Gói khám sức khỏe

Thông tin gói khám
Hình thức thực hiện | Tại nhà, Tại viện |
---|---|
Giới tính | Nam, Nữ |
Độ tuổi | 16 - 100 tuổi |
Địa chỉ | |
Tỉnh thành | Hà Nội |
Ngày bắt đầu | 01/03/2023 |
Ngày kết thúc | 31/12/2025 |
Số lần đặt | 8122 |
Mô tả
* Địa điểm áp dụng: Dịch vụ lấy mẫu tận nơi trên địa bàn Hà Nội* Thời gian áp dụng: Từ ngày 01/3/2023 đến 31/12/2024
* Ý nghĩa gói dịch vụ:
Đánh giá các bệnh lý về máu (huyết học): thiếu máu, bất thường về sự sản xuất các dòng tế bào hồng cầu, bạch cầu, tiểu cầu, giúp sàng lọc các bệnh máu ác tính (ung thư các dòng tế bào máu)
Bộ đôi sàng lọc và chẩn đoán bệnh đái tháo đường (tiểu đường). Glucose: Chỉ số đường máu lúc đói. HbA1C (Chỉ số đường máu trung bình 3 tháng gần thời điểm xét nghiệm)
Bộ xét nghiệm kiểm tra men gan, đánh giá chức năng gan, tình trạng tổn thương tế bào gan do các nguyên nhân như: viêm gan, viêm gan do virus, viêm gan do rượu, do nhiễm độc…
Bộ xét nghiệm cơ bản đánh giá chức năng thận, cầu thận
Bộ xét nghiệm đánh giá tình trạng chuyển hóa lipid máu (chuyển hóa mỡ máu, cao mỡ máu), đánh giá mức độ cao mỡ máu, --> thay đổi chế độ ăn uống luyện tập, dùng thuốc, dự phòng nguy cơ biến chứng trầm trọng: đột quy tim (nhồi máu cơ tim), đột quỵ não (tai biến mạch não)
Xét nghiệm đánh giá lượng Acid uric, phát hiện tình trạng tăng acid uric, mức độ tăng acid uric --> thực hiện chế độ ăn uống hợp lý để hạn chế mưc độ tăng, dự phòng nguy cơ diễn biến thành bệnh Gout trong tương lai, dự phòng nguy cơ khởi phát cơn Gout cấp lặp lại (với người đã bị Gout)
Khuyến cáo:
- Dành cho NAM & NỮ giới từ 16 tuổi trở lên
- Đặc biệt là những người ở độ tuội cận trung niên, trung niên đã hoặc đang mắc các bệnh lý mãn tính như: Đái tháo đường, Tăng huyết áp, Rối loạn chuyển hóa mỡ máu.
Danh sách các xét nghiệm
Stt | Tên xét nghiệm | Giá xét nghiệm |
---|---|---|
1 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng máy đếm Laser ( XN 1000 – Symex) | 155.000 ₫ |
2 | Glucose máu (TN) | 45.000 ₫ |
3 | HbA1c | 165.000 ₫ |
4 | AST (GOT) | 45.000 ₫ |
5 | ALT (GPT) | 45.000 ₫ |
6 | GGT | 55.000 ₫ |
7 | Ure máu | 55.000 ₫ |
8 | Creatinin máu | 45.000 ₫ |
9 | Triglyceride | 55.000 ₫ |
10 | Cholesterol | 45.000 ₫ |
11 | HDL-Cholesterol | 55.000 ₫ |
12 | LDL-Cholesterol | 65.000 ₫ |
13 | Uric acid máu | 65.000 ₫ |