1900 565656
Tiếng Việt
Tiếng Anh
Danh mục
Giới thiệu
Lịch sử hình thành và phát triển
Đội ngũ chuyên gia
Cơ sở vật chất & trang thiết bị
Chứng chỉ, chứng nhận
Dịch vụ y tế
Lấy mẫu xét nghiệm tận nơi
Khám sức khỏe doanh nghiệp
Dịch vụ bảo hiểm
Bảo hiểm y tế
Bảo hiểm thương mại
Gói khám sức khỏe
Chuyên khoa y tế
Hướng dẫn khách hàng
Tra cứu kết quả
Tư vấn Online
Đặt lịch lấy mẫu tận nơi
Bảng giá dịch vụ chung
Từ điển bệnh lý
Chương trình ưu đãi
Giờ làm việc
Quy trình khám chữa bệnh
Thẻ bệnh án điện tử (PID)
Tin tức
Tin tức y học
Bệnh truyền nhiễm
Xương khớp
Da liễu
Tiêu hóa
Hô hấp
Nội tiết
Sản phụ khoa
Tim mạch
Ung thư
Bệnh trẻ em
Hoạt động bệnh viện
Tin tức nội bộ
Báo chí nói về chúng tôi
Dinh Dưỡng
Xét nghiệm
Tuyển dụng
Thông tin COVID-19
Hệ thống MEDLATEC GROUP
Hệ thống Bệnh viện và Phòng khám
Hệ thống chi nhánh các tỉnh
Hệ thống văn phòng
Trung tâm di sản các nhà khoa học Việt Nam
Trung tâm Chẩn đoán hình ảnh
Video
Trang chủ
Bảng giá dịch vụ y tế
Bảng giá dịch vụ
Quý khách gọi hotline 1900 565656 để biết thêm chi tiết
Tra cứu dịch vụ
- Biohorizon (Mỹ)
- Biotem Hàn Quốc
- Nobel Biocare (Thụy Điển), Strauman SLA
- Osstem Hàn Quốc
- Osstem Mỹ
- Strauman SL Active, Nobel Active
- Teka (Pháp)
% BC đa nhân non
% BC mono non
% Hình dáng bình thường:WHO 5th
% hình dáng bình thường:WHO 3rd
% Lympho non
(Tại nhà) Siêu âm Doppler động mạch thận
(Tại nhà) Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới phải
(Tại nhà) Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới trái
(Tại nhà) Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi trên phải
(Tại nhà) Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi trên trái
(Tại nhà) Siêu âm Doppler mạch máu ngoại sọ
(Tại nhà) Siêu âm khớp cổ chân phải
(Tại nhà) Siêu âm khớp cổ chân trái
(Tại nhà) Siêu âm khớp cổ tay phải
(Tại nhà) Siêu âm khớp cổ tay trái
(Tại nhà) Siêu âm khớp gối phải
(Tại nhà) Siêu âm khớp gối trái
(Tại nhà) Siêu âm khớp háng phải
(Tại nhà) Siêu âm khớp háng trái
(Tại nhà) Siêu âm khớp khuỷu phải
(Tại nhà) Siêu âm khớp khuỷu trái
(Tại nhà) Siêu âm khớp vai phải
(Tại nhà) Siêu âm khớp vai trái
(Tại nhà) Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang)
(Tại nhà) Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….)
(Tại nhà) Siêu âm tiền liệt tuyến
(Tại nhà) Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực
(Tại nhà) Siêu âm tuyến giáp
(Tại nhà) Siêu âm tuyến vú hai bên
1.56 AS Blue UV Cut Photo Spin Grey SHMC
1.56 SPH Blue UV Cut Night AR SHMC Cao
1.61 AS Blue UV Cut Night AR SHMC độ cao
1.61 AS Blue UV Cut Photo Spin Grey SHMC
1.67 AS Blue UV Cut Night AR SHMC độ cao
12 tác nhân gây bệnh đường tình dục
17-cetosteroid NT
17-OH-Progesterone
3 mũi theo gói tiêm Vacxin
3B-Medi tab
621TBtest
A. T Ambroxol
A.T Bisoprolol 2.5
A.T Desloratadin
A.T DESLORATADIN
A.T Nitroglycerin Inj
A/G
ABANUTI
Abrocto (Ambroxol)
Acantan HTZ 8-12.5
ACECYST
ACEMUC 200 B
ACEMUC CAPS 200MG
ACEMUC SANOFI 100MG
ACEMUC SANOFI 100MG
ACEMUC SANOFI 100MG
ACEMUC SANOFI 200MG
ACEMUC SANOFI 200MG
Acepron 250 mg
ACERIN
Acetakan 120
ACETAZOLAMID 250MG
ACETAZOLAMID 250MG PHARMEDIC
ACETAZOLAMID 250MG PHARMEDIC
ACETYLCYSTEIN STADA 200MG
Aciclovir 5%
ACICLOVIR 5% HD
ACID URIC
ACIDURIC H60
ACIDURIC H60
Acigmentin 625
ACIGMENTIN 625
ACLASTA 5 MG/100 ML
ACLASTA 5MG/100ML HỘP 1 LỌ(5 mg acid zoledronic)
Acne-Aid Gentle Cleanser Sensitive Skin
Acne-Aid Liquid Cleanser Oil Control
Acne-Aid Spot Gel Anti-acne
ACNEQUIDT
ACNEQUIDT
ACNOTIN 10MG
ACNOTIN 10MG
ACNOTIN 20MG
ACNOTIN 20MG:
ACTEMRA 20MG/ML 10ML
Actemra SC 162mg/0.9ml
ACTISO 10ML
ACTISO 10ML
ACTISSO A + PLUSS
ACTRAPID 100IU/ML
ACUAISS DROPS
ACUPAN 20MG/2ML
ACYCLOVIR
ACYCLOVIR ẤN
Acyclovir 5%
Acyclovir 5%
Acyclovir Stella 800mg
Acyclovir Stella 800mg
ADA (ADENOSINE DEAMINASE)
ADACEL
Adenovirus Realtime PCR
Adenovirus/Rotavirus Ag test nhanh
ADN huyết thống (Máu/NMM - Cha/Mẹ - Con) NHANH
ADN huyết thống (Máu/NMM - Cha/Mẹ - Con), Mẫu thứ 3 NHANH
ADRENALIN 1MG/1ML
ADRENALIN 1MG/1ML
ADRENALIN 1MG/1ML
Advanced Respiratory Support
AERIUS 5MG
AERIUS 5MG
AERIUS 5MG
AERIUS SIRO 60ML
AERIUS SIRO 60ML
AERIUS SIRO 60ML
AFB Trực tiếp nhuộm huỳnh quang
AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen
AFP
AFP (HC Down, ..)
AGIROVASTIN 10
AHA FACIAL WASH 237ML_USA
AIH Screening
AIH type I, PBC monitoring
AIH type I/II monitoring
AIKIDO USA
AIKIDO USA
AIKIDO USA
AJU AKINOL
ALASKA OMEGA USA 3.6.9
ALAXAN
ALAXAN
ALBENDAZOL 400MG
ALBENDAZOL STADA 400MG
ALBENDAZOL STADA 400MG
Albuman 20% 50ml
Albumin dịch
Albumin máu
Albumin nước tiểu
Albumin nước tiểu 24 giờ
ALCAINE 15ML
Aldosterone
Aldosterone ( vị thế đứng thẳng)
Aldosterone ( vị thế nằm ngửa)
Aldosterone (Vị thế đứng thẳng) - Elisa
Aldosterone (Vị thế nằm ngửa) - Elisa
ALEDATS 35MG
ALERE HIV COMBO NHANH
Aleucin
ALEUCIN
ALEUCIN 500MG
ALEUCIN 500MG VIÊN
ALEUCIN 500MG/5ML
Aleucin 500mg/5ml
ALEUCIN 500MG/5ML
Alfa-Lipogamma
ALGELSTAD
ALIPAS
Alive Probiotics Plus
Alkaline Phosphatase
Allerpa
ALLOPURINOL 300MG DOMESCO
ALLOPURINOL DOMESCO
ALLOPURINOL STADA 300MG
Alpha 1-antitrypsine
ALPHA CHYMOTRIPSINE CHOAY
ALPHA CHYMOTRIPSINE CHOAY
ALPHA CHYMOTRIPSINE CHOAY SANOFI
ALPHA CHYMOTRIPSINE DHG
ALPHA CHYMOTRIPSINE HẬU GIANG
ALPHA CHYMOTRYPSIN 5000 HỘP 3+3
Alpha Thalassemia - 21 Strip Assay
Alpha Thalassemia 3.7
Alpha Thalassemia 4.2
Alpha Thalassemia C2 deIT
Alpha Thalassemia FIL
Alpha Thalassemia HbCs
Alpha Thalassemia HbQs
Alpha Thalassemia SEA
Alpha Thalassemia THAI
ALPHACHYMOTRIPSIN
ALPHACHYMOTRIPSIN
ALPHAGAN P 0.15%-5ML
Alpha-SK
ALPHATHALASEMIA
ALPHAVIMIN
ALT (GPT)
Althax
ALUMINIUM PHOSPHAT GEL
ALZEN
AMBROXOL
AMBROXOL DMC
AMBROXOL DOMESCO 30 MG
AMCINOL-PASTE
AMCINOL-PASTE
Amdepin Duo
AMEFLU BAN ÐÊM 60ML
AMEFLU BAN NGÀY + C
AMEFLU BAN NGÀY + C
AMEFLU SIRO BAN NGÀY
AMEFLU SIRO ÐA TRIỆU CHỨNG
AMH Cobas
AMH DxI800
AMIGOLD 8.5% INF 500ML
AMINAZIN 1,25%
AMINAZIN 25MG
AMITRIPTYLIN
AMIWELL
AMK 457
Amlessa 4mg/5mg
Amlessa 4mg/5mg
Amlessa 4mg/5mg Tablets
Amlessa 8mg/5mg Tablets
AMLODIPIN ẤN
AMLOR 5MG
AMLOR PHÁP 5MG
AMLOR PHÁP 5MG
Amoksiklav Quicktabs 625mg
Amoniac/Blood(NH3)
Amoxicillin capsules BP 500mg
Amoxicillin capsules BP 500mg
Amoxicillin Capsules BP 500mg
Amphetamine/Nước tiểu
Ampi+Sulbactam
Ampicillin (AMP)
Am-xodin 60
Am-xodin 60
Amylase dịch
Amylase máu
Amylase nước tiểu
Amylaza nước tiểu 24h
AN BẢO
AN NÃO ĐƠN
AN PHẾ ĐAN
AN PHẾ ĐAN
An Phế Khang
AN THẢO
An thảo
ANA
ANA 23 Profile (**)
ANA- 8 PROFILES (Elisa)
ANA global (ANA IFT)
ANA miễn dịch tự động (Liaison)
ANC
ANCA
ANCA IFT/Kidney
ANCA IFT/Kidney confirmation (ANCA+MPO/PR-3)
ANCA Screen
ANDROGEL
ANDROGEL 50 MG
ANDROSITOL
Anelipra 10
ANGELAG GOL
ANGINOVAG
Angiostrongylus cantonensis IgG (Giun tròn)
Angiostrongylus cantonensis IgM (Giun tròn)
Angut 300
Angut 300
Anios R444, lít
ANKLE SUPPORT (nẹp cổ chân)
Antanazol
ANTANAZOL
ANTAZ
Anti - HBc IgG
Anti Cardiolipin IgG
Anti Cardiolipin IgM
Anti CCP
Anti CENP- B
Anti HAV Total
Anti HDV Total
Anti HEV-IgG
Anti Jo-1
Anti LKM-1
Anti Nucleosome
Anti Phospholipid IgG
Anti Phospholipid IgG (ko vào)
Anti Phospholipid IgM
Anti Phospholipid IgM (ko vào)
Anti RNP-68
Anti SARS-CoV-2 N
Anti SARS-CoV-2 S
Anti Scl-70
Anti SLA/LP (Elisa)
Anti Sm
Anti SSA-52
Anti SSA-60
Anti SSB
Anti Thrombin III
Anti-dsDNA
Anti-dsDNA
Anti-GAD
Anti-Histone
ANTI-MAXX
Anti-TG
Anti-TPO
ÁO CỘT SỐNG
Áp lực thẩm thấu máu
Áp lực thẩm thấu niệu ước tính
APPETITO BIMBI
APPETITO BIMBI
APRI
APTT
AQUADETRIM 1500IU
AQUADETRIM BALAN 1500IU
ARCALION H30
ARCALION TAB PHÁP 200MG
ARCOXIA 60 MG
ARCOXIA 60MG
ARCOXIA 60MG
ARCOXIA 90MG
ARCOXIA 90MG
ARDINECLAV 500/125
ARDINECLAV 500/125
Aricamun Moisturizing Cream
ARIEL TATRA
ARIMIDEX 1MG
ARMOLIPID PLUSS
ARMOLIPID PLUSS
Arthrys 5 x 0.5 ml
Arthrys 5 x 1 ml
ARTRODAR
ASA
ASA
Ascaris lumbricoides IgG
Ascaris lumbricoides IgG (Giun đũa)
Asen niệu
ASGIZOLE 40MG
ASLO định lượng
ASMENIDE 0.5
ASP 1.56 CLEAR BCT NG CRIZAL ROCK
ASP 16 CLEAR BCT OXA CRIZAL ROCK
Aspergillus miễn dịch bán tự động
ASPH 156 KOC55 TGEN8 CRIZAL SAPPHIRE
ASPIRIL PH8
ASPIRIN TPC 100MG
ASPIRIN TPC 100MG
ASPIRIN TRAPHACO 100MG
ASSIMICIN
Assimicin
AST (GOT)
AT IBUPROFEN 100MG
Atdoncam
ATICEF 500MG
ATIFEROLE
ATIFEROLE 60ML
ATILEUCIN INJ
AtiLeucin Inj
Atocib 120
Atocib 120
ATOLYS GEL
ATOLYS SOIN
ATOPICALIR CREAM - TUBE 100ML
ATOPICLAIR 40ML
ATORLIP 10
ATORLIP 20
ATROPIN SULFAT 0.25MG
ATROPIN SULFAT 0.25MG/1ML
ATROPIN SULFAT 0.25MG/ML
ATSYPAX 600
ATSYPAX 600
ATUKID
ATUKID
ATUSSIN SIRO 60ML
ATUSSIN SIRO 60ML
ATUSSIN UNITED 50MG
ATUSSIN UNITED 50MG
ATUSSIN UNITED 50MG
Ấu trùng giun chỉ
Augbactam 312,5 mg
AUGBACTAM 312,5 MG
AUGBACTAM 562,5 MG
Augbactam 562,5 mg
Augbidil 1,2g
AUGBIDIL 250 MG/31,25 MG
AUGBIDIL 250MG/31,25MG
AUGMENTIN 1G
AUGMENTIN GLAXOSMITHKLINE 1G
AUGMENTIN 1G
AUGMENTIN 250 MG
AUGMENTIN 250 MG
AUGMENTIN 250 MG GÓI
AUGMENTIN 500 MG
AUGMENTIN 500 MG
AUGMENTIN 500 MG GÓI
AUGMENTIN 625 MG
AUGMENTIN 625 MG
AUGMENTIN 625 MG
AUGMENTIN SR 1000MG/62,5 MG
Auliplus 20
Auliplus 20
AUROPODOX 40
AUROPODOX 40
Ausmuco 750V
AV PROTECTION CLEANACE SUNSCREEN 30+ 50ML
AV THERMAL SPING WATER 300ML
AV THERMAL SPING WATER 50ML
AVAMYS 27,5MCG 120 SPRAY
AVAMYS 27,5MCG 60 SPRAY
Avamys 27,5MCG xịt mũi 120 liều
Avaxim
AVELOX 400
AVELOX 400MG
AVELOX 400MG/250ML
AVELOX 400MG/250ML
AVODART
AVODART 0.5MG
Axit Methyl hippuric niệu
Axit t,t-muconic niệu
AZADUO GEL
AZADUO GEL 15G
AZADUO GEL 15G
AZAROIN
AZAROIN GEL 15G
AZAROIN GEL 15G
AZF (Azoospermia factor)
Azicine
Azicine 250mg
AZICINE 250MG STELLA (VIÊN)
AZICINE STADA 250 MG
AZICINE STADA 250 MG(GÓI)
AZICINE STADA 250 MG(GÓI)
AZICINE STADA 250 MG(VIÊN)
AZICINE STADA 500 MG
AZITHROMYCIN 100 DHG
AZITHROMYCIN 500MG
AZOLTEL 400
AZOLTEL 400MG
AZOLTEL 400MG
AZOPT ALCON 5ML
B12 Ankermann
B12 Energy Max
B12 ENERGY MAX
B5 HYDRATING ESSENCE 30ML_USA
BABY NOSE
BABY NOSE
BABY SEPTOL 60 ML
Babybone D3K2DHA
Bác sĩ đi cùng cấp cứu
Bạch cầu
Bạch cầu đa nhân
Bạch cầu trong mẫu
BẠCH ĐỊA CĂN
Baci-Subti
BAMBEC 10MG
BĂNG CHUN 2
BĂNG CHUN 2 MÓC
BĂNG CHUN 2 MÓC
BĂNG CHUN 3
BĂNG CHUN 3 MÓC
BĂNG CHUN 3 MÓC
Băng chun 3 móc VN cuộn
BĂNG CHƯỜM ẤM MẮT EYEGIENE SYSTEM
Băng cuộn URG Thái Lan
BĂNG DÍNH AUSTGO
BĂNG DÍNH ĐỤC 5CM
BĂNG DÍNH LỤA KHỔ 5CM X 4M
BĂNG DÍNH VẢI ZILGO 3,8CM X 7,2CM
BĂNG DÍNH VẢI ZILGO BÉ
Băng ép cầm máu
Băng keo y tế 3M
BĂNG SILK-TAPE ( 1.25*4 )
BĂNG SILK-TAPE 2.5CM X 4M
BĂNG SILK-TAPE BÉ
BĂNG SILK-TAPE BÉ
BĂNG SILK-TAPE TO
BĂNG SILK-TAPE TO
Băng Sure-aid
BĂNG THUN CỔ TAY ORBE
BĂNG THUN CỔ TAY ORBE
BĂNG THUN GỐI H1
BĂNG THUN GỐI H2
BĂNG THUN GỐI H5
Băng thun Urgoband (2 móc)
Băng thun Urgoband (3 móc)
BĂNG URGO (1.25CM*5M)
BĂNG XÔ 10CM
BĂNG XÔ 10CM X 2.5M
BANUPYL- KIT
BAO CAO SU OK
BẢO XUÂN 50+
BẢO XUÂN GOLD
BAROLE 20
BAROLE 20
Bắt đầu tan
Batonat
BBM
BCĐR KUMHO HQ3
BCĐR KUMHO HQ5
BCĐR KUMHO HQ6
BCĐR KUMHO HQ8
BCG
BCS DREAM TANA
BCS DURATANA
BCS GEXLIFE SKINNY
BCS MISS YOU H12
BCS OK H3
BCS ROMAX H12
BCS SURE HỘP 3 CHIẾC
BCS X-MEN (H3C)
BÉ HO MEKOPHAR
BEAUTY GSV
Beauty GSV
BEAUTY GSV
BECORON C
BEMAX GOLD
BEMAX GOLD
Benate
Bệnh án nội trú trên 4 giờ
BENZATHIN BENZYL PENICILIN 1200000IU
BENZATHIN BENZYLPENICILIN 1.200.000UI
BENZATHIN BENZYLPENICILIN 1.200.000UI
BEPANTHEN
BEPANTHEN TUBE 30G
BEQUATEN
BERBERIN
BERBERIN 100MG
BERBERIN BAO ÐƯỜNG
BERBERIN THƯỜNG
BERBERIN THƯỜNG
BERLTHYROX 100
BERMORIC
BEROCCA PERFORMANCE ORANGE
BERODUAL
BERODUAL 10ML MDI
BERODUAL 10ML MDI ( HFA)
Berrodual 10ml MDI(HFA)(fenoterol)
BESALICYD
BESIVANCE
Best GSV
BESTIMAC Q10
BESTIMAC Q10
Beta moisture emulsion
Beta Plus Thyroid Support
Beta Thalassemia - 22 Strip Assay
Beta Thalassemia Cd 41/42
Beta Thalassemia Cd 71/72
Beta thalassemia Codon 17
Beta thalassemia Codon 26
Beta thalassemia Codon 95
Beta Thalassemia IVSI-1
Beta Thalassemia IVSI-5
Beta2-microglobulin
BETADIN CREAM 5%
Betadin sát khuẩn (Chai/125ml)(povidon idod)
BETADIN THROAT SPRAY
BETADIN VAGINAL
BETADIN VAGINAL SOL 125ML
BETADINE ANTISEPTIC 10%
BETADINE ANTISEPTIC 30ML
BETADINE GARGLE AND MOUTHWASH
BETADINE GARGLE AND MOUTHWASH
Beta-hCG
Beta-hCG (HC Down, ...)
BETALOC ZOK 25MG
BETALOC ZOK 25MG ASTRAZENECA
BETALOC ZOK ASTRAZENECA 50MG
BETASERC TAB 16MG
BETASERC TAB 16MG
BETASERC TAB 24MG
BETASERC TAB 24MG
BETATHALASSEMIA
Betex
BFS NALOXONE 0.4MG/1ML
BFS-NABICA 8.4%
BFS-Neostigmine 0.25
Bfs-Neostigmine 0.5
BFS-NORADRENALIN
BFS-PIRACETAM 4000MG/10ML
BICEFZIDIM 1G
BIDACIN 50MG
Bidisamin 500
BIDIVON 400MG
Bidotalic
BIỂN XANH B10
Bifacold
BIFOTIN 1G
Bilaxten
BILCLAMOS 312.5MG/5ML
Bilclamos BID 1000mg
Bilirubin dịch não tuỷ
Bilirubin gián tiếp
Bilirubin nước tiểu
Bilirubin toàn phần
Bilirubin toàn phần (Trẻ sơ sinh)
Bilirubin trực tiếp
BILOXCIN EYE 0,3% 5ML
Bình can
Bình can
Bình oxy 10l
BÌNH RỬA MŨI ENTCLEAR
BÌNH RỬA MŨI ENTCLEAR
BINYSTAR
BIO SACACILUS
BIO SACACILUS
BIO SACACILUS PLUS
BIO SACACILUS PLUS
BIO TÂM AN
BIO TÂM AN
BIOACEMIN
BIOACEMIN FIBER
BIOACEMIN GOLD
Bio-acemin Gold
BIOBACILLUS
BIO-CARE PLUSS
BIOCURMIN
BIODERMA - SEBIUM H2O 500ML
BIODERMA - SENDIBIO H2O 500ML
Biofil
Biofil
BIOFLORA 100MG
BIOFLORA 100MG
BIOFLORA 200MG
BIOFLORA 200MG L10
BIOLAC
BIOLAC FORT
BIOLAC PLUS
BIONANO CURCUMIN
BIONANO CURCUMIN
Biopacol
BIOQUEEN PLUS
BIOQUEEN PLUS
Biosoft 10mg
BIO-TAKSYM 1G
BIOTIN 5MG
BIOTIN 5MG
Biotin 5mg (H/20V)(vitamin h)
BIPP CAM
BIPP CAM
BIRAGAN 500
BISACODYL
BISEPTOL 480 MG
BISEPTOL 480 MG
BISEPTOL 480 MG BA LAN
BISEPTOL SIRO BALAN
BISILKON BIDIPHAR
Bisolvon
BISOLVON 8MG
BISOLVON KIDS 4MG/5ML
BISOLVON KIDS 4MG/5ML
Bisostad 5
Biviantac
Bivolcard 5
BK/JC virus Real-time PCR
BLUEPINE 5MG
BMI
BNP
BỘ BẢO HỘ 4 MÓN
Bộ dây truyền, kim tiêm
BỘ ĐỔI NGUỒN ADAPTER
BỘ ĐỔI NGUỒN ADAPTER
BỘ ĐỔI NGUỒN ADAPTER
Bộ dụng cụ gạn tách tiểu cầu loại 120ml
Bộ dụng cụ gạn tách tiểu cầu loại 250ml
BỔ GAN ACIGMA
BỔ GAN LIVER GOLD
Bổ gan P/H
Bổ gan tiêu độc LivDHT
Bổ gan tiêu độc LivDHT
BỔ PHẾ CHỈ KHÁI LỘ 125ML
BỔ PHẾ CHỈ KHÁI LỘ 125ML NAM HÀ
BỔ PHẾ CHỈ KHÁI LỘ 125ML NAM HÀ
BỔ PHẾ CHỈ KHÁI LỘ 125ML NAM HÀ
BỔ PHẾ NAM HÀ
Bổ Phế Nam Hà Chỉ Khái Lộ
Bổ Phế Nam Hà Chỉ Khái Lộ KD
BỔ PHẾ NAM HÀ KHÔNG ĐƯỜNG
BỔ PHẾ NAM HÀ KHÔNG ĐƯỜNG
BỔ PHẾ NAM HÀ TRẺ EM 30ML
BỔ PHẾ NAM HÀ XC 125ML
BỔ PHẾ NGẬM NAM HÀ
BỔ PHẾ NGẬM NAM HÀ
BỔ PHẾ NGẬM NAM HÀ
Bổ phế Yinphan
Bộ rửa dạ dày nhiều lần
Bóc giả mạc (1)
Bóc giả mạc hai mắt
Bóc nang tuyến Bartholin
Bóc nhân sơ tuyến vú
Bóc nhân xơ tuyến vú
Bóc u thành âm đạo
BOCALEX HG
BOCALEX HG
BOCALEX MULTI HẬU GIANG
BOGANIC FORTE
BOGANIC FORTE
BOGANIC KID
BOGANIC NANG MỀM
BOGANIC VIÊN NANG MỀM HỘP 100 VIÊN
BOGANIC VIÊN NÉN TRAPHACO
Bôi thuốc dự phòng sâu răng
Bơm 1ml
Bơm IUI
Bơm rửa bàng quang, bơm hoá chất
Bơm rửa lệ đạo (1)
Bơm rửa lệ đạo hai mắt
Bơm tiêm 10ml
BƠM TIÊM 10ML TANAPHAR
Bơm tiêm 1ml
Bơm tiêm 20ml
BƠM TIÊM 20ML TANAPHAR
BƠM TIÊM 3ML TANAPHAR
Bơm tiêm 50ml
Bơm tiêm 5ml
BƠM TIÊM 5ML VINAHANKOOK
BƠM TIÊM 5MLTANAPHAR
Bơm tinh trùng vào buồng tử cung
BOMINITY
Bone Cal 100ml
BONE CARE
BONE-CAL 150ML
BONE-CAL 150ML
BONES PRO
BÔNG 100G BẠCH TUYẾT
BÔNG 10G BẠCH TUYẾT
BÔNG 45G BẠCH TUYẾT
BÔNG 45G BẠCH TUYẾT
BÔNG BẠCH TUYẾT 5G
BÔNG TĂM
BÔNG TẨM CỒN TANAPHAR
BÔNG TĂM H80
BÔNG TĂM NGƯỜI LỚN
BÔNG TĂM ST G100
BÔNG TĂM ST H120
BÔNG TĂM ST H200
BÔNG TĂM TE ST G80
BÔNG TĂM TRẺ EM
Bông thấm bạch tuyết
BÔNG Y TẾ 10G
BONLUTIN 500 MG
BONLUTIN 500 MG
BONLUTIN 500 MG AUSTRALIA
BONVIVA 3MG/3ML
BOOSTRIX 0.5ML
Bóp bóng ambu qua mặt nạ (<60 phút)
Bóp bóng ambu qua mặt nạ(<120 phút)
Boreas
BORUZA
BORUZA
BORUZA 300mg
BOSTRIVIT GINGSENG
BOSTRIVIT GINGSENG
Bosviral
Bột Desaul
BỘT KHỬ MÙI TRAPHA
BOVIFORT HỘP 2 VỈ X 15 VIÊN
BOVIFORT HỘP 6 VỈ X 15 VIÊN
BRICANYL 1ML
BRICANYL INJ 0.5MG/ML
BRICANYL INJ 0.5MG/ML
Bridion 100mg/ml x 2ml
Brilinta 90mg
BRONCAMIL BIMBI
BRONCAMIL BIMBI
Bropa
BRUFEN
BT01-Cơm
BT02-Cơm
BT04-Mềm
BT09-Mềm
BÙ ĐIỆN GIẢI EXFORT DRINK
Bucarvin 20mg/4ml
BUN (Blood Urea Nitrogen)
BUNNY SMILE
BUSCOPAN 10MG
BUSCOPAN 10MG
Buscopan 20mg/1ml
BUSCOPAN 20MG/1ML
Bút kim
BVS DC DAILY
BVS DC DAY
BVS DC NIGHT
CA 125
CA 15-3
CA 19-9
CA 72-4
CÀ GAI LEO LỌ
Các chất gây nghiện trong máu và nước tiểu (GC/MS)
Cadigesic - Flu
Cadigesic - Flu
Cadigesic - Flu
Cafunten
CAGU
CAGU
CAL WON
CALCI AD EUM
CALCI CLORID 10% TWI
Calci Ion
Calci máu
Calci MK7 Max
CALCI NANO KALA
Calci nước tiểu 24h
CALCICAL
CALCICAL
Calcichew
Calcichew
CALCICLORID 10%/5ML
Calcitonin
Calcitonin ( Roche)
Calcitriol 0,25mcg
CALCIUM + D3 VỊ SOCOLA
CALCIUM + D3 VỊ SOCOLA
CALCIUM CORBIE 10ML
CALCIUM CORBIE 5ML
CALCIUM CORBIER 10ML
CALCIUM CORBIER 10ML
CALCIUM CORBIER 5ML
CALCIUM CORBIER 5ML
Calcium corbière extra 10ml
Calcium corbière extra 5ml
CALCIUM SANDOZ 500MG
CALCIUM SANDOZ 600+VIT D3
CALCO 50 I.U
CALCREAM
CALCREM
CALCREM 15G
Caldihasan
Cảm cúm Bảo Phương
Cảm cúm Bảo Phương
Cầm máu mũi bằng Meroxeo (1 bên)
Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên)
Cầm máu nhu mô gan
Cắm mini vis
CẢM XUYÊN HƯƠNG
CẢM XUYÊN HƯƠNG YÊN BÁI
Cammic
CAMMIC 250MG/5ML
Cammic 500mg/5ml
Cặn Addis
Cân bằng khớp cắn 2 hàm với T-scans
Cân nặng
CANCI DVN
Candida IgG
Candida IgM
CANESTEN 100MG
CANESTEN 100MG
CANESTEN 500MG
CANESTEN CREAM 20G
CANESTEN CREAM 20G
CANESTEN HỘP 1 VIÊN
CANESTEN TAB 100MG
Canuyn Mayo
Canuyn Nội soi
CANVEY
CANVEY
CANVEY
CANVITAN MV HỘP 20 GÓI
Canxi nước tiểu
CANXI, MAGIE, KẼM
CANXIMILK
CAO BẠCH HỔ
CAO DÁN YAGUCHI
CAO SAO VÀNG Z3
CAO TAN
Cấp cứu bỏng mắt
Cấp cứu cơn Glocom cấp
Cấp cứu ngừng tuần hoàn
Cấp cứu ngừng tuần hoàn có kq
Cấp giấy chấn thương
Cặp Sốt Điện Tử MC-246-C1
Captazib 25/25
Captazib 25/25
Captopril
CAPTOPRIL 25MG
CAPTOPRIL 25MG
CAPTOPRIL 25MG STADA
Captopril Stella 25mg
Cardiolipin IgG miễn dịch
Cardiolipin IgM miễn dịch
Carmotop 25mg
Cắt bỏ bao da quy đầu do dính hoặc dài
Cắt bỏ bao da quy đầu do dính hoặc dài
Cắt bỏ tinh hoàn
Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ
Cắt bỏ u nhỏ, sẹo, tổ chức dưới da
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm
Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm
Cắt các u ác tuyến mang tai
Cắt các u lành tuyến giáp 1 thuỳ
Cắt các u lành tuyến giáp 2 thuỳ
Cắt các u lành vùng cổ
Cắt các u nang giáp móng
Cắt các u nang mang
Cắt chai chân, hạt cơm 1 nốt
Cắt chai chân, hạt cơm 1 nốt- dao điện
Cắt chỉ < 5cm
Cắt chỉ da mi
Cắt chỉ giác mạc (<3 mũi)
Cắt chỉ giác mạc (>3 mũi)
Cắt chỉ kết mạc
Cắt chỉ vết thương > 15 cm
Cắt chỉ vết thương dài 5- 15 cm
Cắt dây chằng, gỡ dính ruột
Cắt hẹp bao quy đầu
Cắt hẹp bao quy đầu (gây mê)
Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương mạn tính
Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản
Cắt lợi di động để làm hàm giả
Cắt lợi di động để làm hàm giả
Cắt lợi trùm
Cắt lợi xơ cho răng mọc
Cắt lợi xơ cho răng mọc
Cắt mống mắt ngoại vi bằng laser
Cắt phanh môi/má/lưỡi bằng dao điện
Cắt polyp ống tai
Cắt polyp ống tiêu hóa (02)
Cắt polyp ống tiêu hóa (03)
Cắt polyp ống tiêu hóa <1cm (01)
Cắt polyp ống tiêu hóa >2cm (01)
Cắt polyp ống tiêu hóa từ 1cm - 2cm (01)
Cắt ruột thừa đơn thuần
Cắt tinh mạc
Cắt u bao gân
Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da
Cắt u da mi không ghép
Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép
Cắt u lành dương vật
Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm
Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) (tê tại chỗ)
Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) (tê tủy sống)
Cắt u mạc treo không cắt ruột
Cắt u mi
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính 3-5 cm
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 3cm
Cắt u nang bao hoạt dịch ( cổ tay, khoeo chân, cổ chân)
Cắt u nang buồng trứng
Cắt u nang buồng trứng và phần phụ
Cắt u nang buồng trứng xoắn
Cắt U nang hạ họng thanh quản – Qua nội soi
Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi
Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi
Cắt u sùi đầu miệng sáo
Cắt u vú lành tính
Cắt u xơ cổ tử cung
Catecholamin máu:
Catecholamin nước tiểu 24H
Catecholamin nước tiểu 24H (Yêu cầu)
Catecholamine máu (Yêu cầu)
Cầu cánh dán
Cầu nhựa tạm
Cầu nhựa tạm
CAVIAR 40MG
CAVIAR 40MG
CAVINTON 5MG
CAVINTON 5MG
Cavinton 5mg(vinpocetine 5mg)
Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu
Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp
Cấy chỉ điều trị đau lưng
Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn
Cấy chỉ điều trị hen phế quản
Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp
Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông
Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình
Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy
Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới
Cấy chỉ điều trị liệt chi trên
Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên
Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em
Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não
Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống
Cấy chỉ điều trị mất ngủ
Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não
Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính
Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng
Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang
Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai
Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp
Cấy dịch
Cấy dịch âm đạo
Cấy dịch bằng máy cấy tự động
Cấy dịch họng
Cấy dịch niệu đạo
Cấy đờm
Cấy dụng cụ
Cấy lại răng bật khỏi ổ răng
Cấy lại răng bị bật khỏi ổ
Cấy máu
Cấy máu bằng máy cấy tự động
Cấy mủ
Cấy nước não tuỷ
Cấy nước tiểu
Cấy phân ( 3 tác nhân ) KSK
Cấy phân ( 4 tác nhân)
Cấy phân tim nấm
Cấy que tránh thai Implant
Cấy que tránh thai Implant ngoài giờ
CD4
CD4 dịch
CEA
CEA, dịch màng phổi
CEBRATON HÔP 50 VIÊN
CEBRIUM
CEBRIUM
CECLOR SUS 125MG 30 ML
CECLOR SUS 125MG 60ML
CECLOR SUS 125MG 60ML
CEELIN SIRO 100MG/5ML
CEELIN SIRO 120 ML
CEELIN SIRO 30ML
CEELIN SIRO 30ML
CEELIN SIRO 60 ML
CEELIN SIRO 60 ML
Cefastad 500
Cefastad 500
CEFDINIR 125MG
CEFIMED 200
CEFIMED 200MG
CEFIMED 400MG
CEFIXIM 100MG ẤN
CEFIXIM 200MG Ấn
CEFIXIME 100MG
Cefixime 100mg/5ml
CEFIXIME 400MG
CEFOTAXIM 1G
CEFOTAXONE 1G
Cefoxitin Panpharma 1g
CEFPODOXIM 100
CEFPODOXIM 200MG
Ceftazidime (CAZ)
Ceftazidime 1000
Ceftriaxon 1g
CEFTRIAXONE 1G
CEFTRIONE 1G
CEFUROFAST 750
CEFUROXIM 500MG
Cefuroxime 125mg/5ml
CEFUROXIME 500MG
CELEBREX
CELEBREX 200MG
Cellcept 250
CELOSTI 200MG
CELOSTI 200MG
CELOSTI 200MG(celecoxib: 200mg)
CENTRAL PREMIUM LỌ 60 VIÊN
Cephalexin PMP 250
Cephalexin PMP 250
CERAAPIX 1G
CERADAN 30G
CERADAN 30GR
CERADAN ADVANCED 30G
CERADAN ADVANCED 30G
CERADAN BODY WASH 150ML
CERADAN BODY WASH 150ML
CERADAN BODY WASH 280ML
CERADAN BODY WASH 280ML
CERADAN HYDRA 30G
CEREBROLYSIN 10ML
CEREBROLYSIN 10ML
CEREBROLYSIN 5ML
CEREFORT200MG/ML 120ML
CERESLEEP
CEREVIT FORT
Ceruloplasmine
Cervarix - gói 3 mũi
Cervarix (Vaccin phòng HPV)
CERVARIX INJ
CETAPHIL 125ML.
CETAPHIL 250ML
CETAPHIL 250ML
CETAPHIL 500ML
CETAPHIL 500ML
CETAPHIL BABY SHAMPOO 200ML
CETAPHIL GENTLE SKIN CLEANSER 125ML
Ceteco datadol 120
Ceteco datadol 120
CETIRIZINE 10 MG
CETIRIZINE 10 MG
Cetirizine Stella 10mg
CETRAXAL
CETRAXAL
Chấm họng
Chăm sóc da thường
Chăm sóc da trứng cá
Chamcromus 0,03%
Chẩn đoán lậu cầu - Kỹ thuật PCR
Chẩn đoán viêm họng Vincent
Chất gây nghiện/máu (GC/MS)
Chất gây nghiện/máu (Heroin, ...)
Chất gây nghiện/nước tiểu (GC/MS)
Chèn gạc nhu mô gan cầm máu
Chỉ catgut 2.0
Chỉ catgut 3.0
Chỉ catgut 4.0
Chỉ Daiflon 3.0
Chỉ Daiflon 4.0
Chỉ Nilon monofilament 2.0
Chỉ Nilon monofilament 3.0
Chỉ Nilon monofilament 4.0
Chi phí đi lại khoảng cách <20km
Chi phí đi lại khoảng cách <5km
Chi phí đi lại khoảng cách từ 5-10 km
Chi phí đi lại lấy mẫu cấy >20km
Chi phí đi lại lấy mẫu xét nghiệm
Chi phí lấy mẫu CoV-2
Chi phí phục vụ tại chỗ
Chi phí trả kết quả XN Sars- Cov- 2 PCR/test nhanh tại nhà
Chi phí vận chuyển máu
Chỉ Silk 3.0
Chỉ Silk 4.0
Chỉ Silk 5.0
Chỉ số huyết thanh
Chỉ số ROMA mãn kinh
Chỉ số ROMA tiền mãn kinh
CHỈ TO ORAL-B
Chỉ Vicry 2.0
Chỉ Vicry 3.0
Chỉ Vicry 4.0
Chỉ Vicry 5.0
Chích abces tầng sinh môn nhiễm khuẩn
Chích abces tuyến Bartholin
Chích áp xe lợi
Chích áp xe tầng sinh môn
Chích áp xe vú
Chích apxe tuyến vú
Chích chắp, chích lẹo đa chắp
Chích chắp, chích lẹo đơn chắp
Chích rạch vành tai
Chiều cao
CHIMITOL 500MG
Chỉnh kính và cấp đơn kính
Chỉnh nha cục bộ
Chỉnh nha cục bộ
Chỉnh nha cục bộ - chỉnh nha tiền phục hình bằng MC sứ
Chỉnh nha tiền phục hình bằng MC kim loại
Chlamydia - Lậu PCR
Chlamydia PCR (HCM)
Chlamydia pneumoniae-IgM HCM
Chlamydia test nhanh
Chlamydia Trachomatis IgA-Liaison
Chlamydia trachomatis IgG
Chlamydia Trachomatis IgG-Liaison
Chlamydia trachomatis IgM
CHLOROCID-H
Chlorocid-H(chloramphenicol, hydrocortisone)
CHLOROCINA - H 4G
Chọc dẫn lưu dịch màng phổi dướng hướng dẫn siêu âm
Chọc dịch màng phổi dẫn lưu
Chọc dò dịch màng phồi dưới hướng dẫn của siêu âm
Chọc dò dịch não tủy
Chọc dò màng bụng
Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi
Chọc dò màng phổi
Chọc dò màng tim
Chọc dò tủy sống
Chọc dò u gan chẩn đoán tế bào
Chọc hút dịch tủy xương
Chọc hút dịch vành tai
Chọc hút hạch (khối u) dưới hướng dẫn siêu âm
Chọc hút khí màng phổi
Chọc hút nang hướng dẫn siêu âm
Chọc hút nang tuyến giáp(SA)
Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn siêu âm
Chọc hút tế bào tuyến giáp
Chọc hút u nang sàn mũi
Chọc ối dưới hướng dẫn siêu âm
Chọc tế bào, hướng dẫn của siêu âm
CHOLES GOLD
CHOLESSEN
CHOLESSEN
CHOLESSEN
Cholesterol
Cholesterol Dịch
Cholinesterase
CHOONGWAE PREPENEM
Chốt cùi đúc kim loại
Chốt cùi đúc Titan
Chốt không kim loại (Chốt thạch anh, chốt sợi)
Chữa tủy qua chụp răng cửa
Chữa tủy qua chụp răng hàm
Chuẩn bị thư viện Xét nghiệm NIPT
CHƯỜM ẤM MẮT GOCOZY
Chườm ấm mắt Gocozy
Chườm ấm mắt Gocozy (Miếng)
Chụp cộng hưởng từ động học sàn chậu, tống phân (defecography-MR)
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng (Đo gan nhiễm mỡ) không tiêm chất tương phản
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 64-128 dãy)
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 64-128 dãy) tiêm thuốc cản quang
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)
Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 64-128 dãy) tiêm thuốc cản quang
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 64- 128 dãy)
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu (từ 64-128 dãy)
Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 64- 128 dãy)
Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim (từ 64- 128 dãy)
Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 64-128 dãy)
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 64-128 dãy)
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 64-128 dãy)
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 64-128 dãy) tiêm thuốc cản quang
Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 64- 128 dãy)
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy (đánh giá GOUTE KHỚP CỔ- BÀN TAY/ KHUỶU/ VAI/ KHỚP CỔ- BÀN CHÂN/ GỐI/...) không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy (đanh gia GOUTE KHƠP CÔ- BÀN TAY/ KHUỶU/ VAI/ KHƠP CÔ- BAN CHÂN/ GÔI/...) không tiêmthuốc cản quang (từ (32 dãy )
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực LIỀU THẤP không tiêm thuốc cản quang( từ 1-32 dãy)
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực LIỀU THẤP( từ 64-128 dãy)
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 64- 128 dãy)
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 64- 128 dãy)
Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản (từ 64- 128 dãy)
Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 64- 128 dãy)
Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) có dùng sonde (từ 64-128 dãy) tiêm thuốc cản quang
Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde (từ 64-128 dãy)
Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân (từ 64- 128 dãy)
Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân (từ 64- 128 dãy) tiêm thuốc cản quang
Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ 64-128 dãy)
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 64-128 dãy)
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 64-128 dãy)
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 64-128 dãy) tiêm thuốc cản quang
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 64-128 dãy)
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 64-128 dãy) tiêm thuốc cản quang
Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành (từ 64- 128 dãy)
Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)
Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)
Chụp CHT ổ bụng (Dựng hình đường bài xuất) không tiêm thuốc đối quang từ
Chụp CHT ổ bụng (Lắng đọng sắt) không tiêm thuốc đối quang từ
Chụp CLVT bụng - tiểu khung thường quy (32 dãy ) Có tiêm thuốc cản quang
Chụp CLVT bụng- tiểu khung thường quy (32 dãy ) Không tiêm thuốc cản quang
Chụp CLVT cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (32 dãy )
Chụp CLVT cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (32 dãy )
Chụp CLVT cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (32 dãy )
Chụp CLVT cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (32 dãy )
Chụp CLVT cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (32 dãy )
Chụp CLVT cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (32 dãy )
Chụp CLVT đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (32 dãy )
Chụp CLVT động mạch chủ ngực (32 dãy )
Chụp CLVT động mạch chủ-chậu (32 dãy )
Chụp CLVT gan có dựng hình đường mật (32 dãy )
Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (32 dãy )
Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 64-128 dãy)
Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa (32 dãy )
Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa (từ 64-128 dãy)
Chụp CLVT hàm mặt không tiêm thuốc cản quang (32 dãy )
Chụp CLVT HÀM- MẶT/ PHẦN MỀM VÙNG CỔ/VÒM CÓ tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)
Chụp CLVT HÀM- MẶT/ PHẦN MỀM VÙNG CỔ/VÒM không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)
Chụp CLVT hàm-mặt (XOANG) không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)
Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (32 dãy )
Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)
Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc đối quang (32 dãy )
Chụp CLVT hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (32 dãy) Có tiêm thuốc cản quang
Chụp CLVT hệ tiết niệu thường quy (32 dãy ) Không tiêm thuốc cản quang
Chụp CLVT hốc mắt (32 dãy )
Chụp CLVT hốc mắt có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)
Chụp CLVT hốc mắt không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)
Chụp CLVT khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (32 dãy )
Chụp CLVT khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (32 dãy )
Chụp CLVT khớp thường quy không tiêm thuốc đối quang (32 dãy )
Chụp CLVT lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (32 dãy )
Chụp CLVT lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (32 dãy )
Chụp CLVT mạch máu não (32 dãy )
Chụp CLVT mạch máu não (từ 64-128 dãy)
Chụp CLVT phổi độ phân giải cao (32 dãy )
Chụp CLVT phổi liều thấp tầm soát u (32 dãy )
Chụp CLVT ruột non (entero-scan) có dùng sonde (32 dãy )
Chụp CLVT ruột non (entero-scan) không dùng sonde (32 dãy )
Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (32 dãy )
Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 64-128 dãy)
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc đối quang (32 dãy )
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc đối quang (32 dãy )
Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (32 dãy )
Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)
Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (32 dãy )
Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 64-128 dãy)
Chụp CLVT tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (32 dãy ) Có tiêm thuốc cản quang
Chụp CLVT tầng trên ổ bụng thường quy (32 dãy) Không tiêm thuốc cản quang
Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) (từ 64-128 dãy)
Chụp CLVT xoang (32 dãy)
Chụp CLVT xương chi có tiêm thuốc cản quang (32 dãy )
Chụp CLVT xương chi không tiêm thuốc cản quang (32 dãy )
Chụp cổ tay hai bên(T-N)
Chụp cộng hưởng từ Tuyến yên không tương phản.
Chụp cộng hưởng từ vùng mặt –cổ có tiêm tương phản
Chụp cộng hưởng đám rối thần kinh- thắt lưng cùng
Chụp cộng hưởng dây thần kinh Thẹn
Chụp cộng hưởng từ dây thần kinh ngoại biên (neurography MR)
Chụp cộng hưởng từ khớp vai phải có tiêm tương phản tĩnh mạch
Chụp cộng hưởng từ não- mạch não có tiêm chất tương phản
Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi có tiêm tương phản(cơ bắp 1 vị trí)
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu dò hậu môn
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (dò hậu môn) có tiêm thuốc đối quang từ
Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản đặc hiệu
Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản không đặc hiệu
Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật
Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật có tiêm chất tương phản
Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ
Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản
Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực
Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng -cùng có tiêm tương phản
Chụp cộng hưởng từ đánh giá bánh nhau (rau)
Chụp cộng hưởng từ đáy sọ và xương đá
Chụp cộng hưởng từ định lượng mỡ trong gan
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới có tiêm tương phản
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi toàn thân
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên có tiêm tương phản
Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ-chậu
Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ-chậu (Đánh giá mạch thận)
Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ-ngực
Chụp cộng hưởng từ động mạch toàn thân có tiêm tương phản
Chụp cộng hưởng từ động mạch vành
Chụp cộng hưởng từ gan với chất tương phản đặc hiệu mô
Chụp cộng hưởng từ Hàm Mặt
Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ (Mạch cảnh) không tiêm chất tương phản
Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ có tiêm chất tương phản
Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ không tiêm chất tương phản
Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác
Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác có tiêm chất tương phản
Chụp cộng hưởng từ khớp bàn chân phải
Chụp cộng hưởng từ khớp bàn chân phải có tiêm tương phản nội khớp
Chụp cộng hưởng từ khớp bàn chân phải có tiêm tương phản nội khớp
Chụp cộng hưởng từ khớp bàn chân phải có tiêm tương phản tĩnh mạch
Chụp cộng hưởng từ khớp bàn chân trái
Chụp cộng hưởng từ khớp bàn chân trái có tiêm tương phản tĩnh mạch
Chụp cộng hưởng từ khớp bàn tay phải
Chụp cộng hưởng từ khớp bàn tay phải có tiêm tương phản nội khớp
Chụp cộng hưởng từ khớp bàn tay phải có tiêm tương phản tĩnh mạch
Chụp cộng hưởng từ khớp bàn tay trái
Chụp cộng hưởng từ khớp bàn tay trái có tiêm tương phản nội khớp
Chụp cộng hưởng từ khớp bàn tay trái có tiêm tương phản tĩnh mạch
Chụp cộng hưởng từ khớp cổ chân phải
Chụp cộng hưởng từ khớp cổ chân phải có tiêm tương phản nội khớp
Chụp cộng hưởng từ khớp cổ chân phải có tiêm tương phản tĩnh mạch
Chụp cộng hưởng từ khớp cổ chân trái
Chụp cộng hưởng từ khớp cổ chân trái có tiêm tương phản nội khớp
Chụp cộng hưởng từ khớp cổ chân trái có tiêm tương phản tĩnh mạch
Chụp cộng hưởng từ khớp cổ tay phải
Chụp cộng hưởng từ khớp cổ tay phải có tiêm tương phản nội khớp
Chụp cộng hưởng từ khớp cổ tay phải có tiêm tương phản tĩnh mạch
Chụp cộng hưởng từ khớp cổ tay trái
Chụp cộng hưởng từ khớp cổ tay trái có tiêm tương phản nội khớp
Chụp cộng hưởng từ khớp cổ tay trái có tiêm tương phản tĩnh mạch
Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản nội khớp
Chụp cộng hưởng từ khớp cùng chậu
Chụp cộng hưởng từ khớp gối phải
Chụp cộng hưởng từ khớp gối phải có có tiêm tương phản nội khớp
Chụp cộng hưởng từ khớp gối phải có tiêm tương phản tĩnh mạch
Chụp cộng hưởng từ khớp gối trái
Chụp cộng hưởng từ khớp gối trái có tiêm tương phản nội khớp
Chụp cộng hưởng từ khớp gối trái có tiêm tương phản tĩnh mạch
Chụp cộng hưởng từ khớp háng
Chụp cộng hưởng từ khớp háng có tiêm tương phản tĩnh mạch
Chụp cộng hưởng từ khớp háng phải có tiêm tương phản nội khớp
Chụp cộng hưởng từ khớp háng trái có tiêm tương phản nội khớp
Chụp cộng hưởng từ khớp ngón chân phải
Chụp cộng hưởng từ khớp ngón chân phải có tiêm tương phản nội khớp
Chụp cộng hưởng từ khớp ngón chân phải có tiêm tương phản tĩnh mạch
Chụp cộng hưởng từ khớp ngón chân trái
Chụp cộng hưởng từ khớp ngón chân trái có tiêm tương phản nội khớp
Chụp cộng hưởng từ khớp ngón chân trái có tiêm tương phản tĩnh mạch
Chụp cộng hưởng từ khớp ngón tay phải
Chụp cộng hưởng từ khớp ngón tay phải có tiêm tương phản nội khớp
Chụp cộng hưởng từ khớp ngón tay phải có tiêm tương phản tĩnh mạch
Chụp cộng hưởng từ khớp ngón tay trái
Chụp cộng hưởng từ khớp ngón tay trái có tiêm tương phản nội khớp
Chụp cộng hưởng từ khớp ngón tay trái có tiêm tương phản tĩnh mạch
Chụp cộng hưởng từ khớp thái dương có tiêm tương phản tĩnh mạch
Chụp cộng hưởng từ khớp thái dương hàm
Chụp cộng hưởng từ khớp thái dương hàm có tiêm tương phản nội khớp
Chụp cộng hưởng từ khớp vai phải
Chụp cộng hưởng từ khớp vai trái
Chụp cộng hưởng từ khớp vai trái có tiêm tương phản tĩnh mạch
Chụp cộng hưởng từ khuếch tán(DWI -iffusion-weighted Imaging)
Chụp cộng hưởng từ khung chậu (lấy được khớp háng hai bên)
Chụp cộng hưởng từ khuỷu tay
Chụp cộng hưởng từ lồng ngực
Chụp cộng hưởng từ lồng ngực có tiêm thuốc cản quang
Chụp cộng hưởng từ não- mạch não không tiêm chất tương phản
Chụp cộng hưởng từ ống tai trong
Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi (cơ bắp 1 vị trí)
Chụp cộng hưởng từ phổ não (spect tính rography)
Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến tiền liệt
Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến vú
Chụp cộng hưởng từ ruột non (enteroclysis)
Chụp cộng hưởng từ sọ não
Chụp cộng hưởng từ sọ não (Bó sợi thần kinh)
Chụp cộng hưởng từ sọ não (Động mạch máu não không tiêm)
Chụp cộng hưởng từ sọ não (tầm soát - xung: T2 Flair, DWI)
Chụp cộng hưởng từ sọ não (Thường quy- Các xung: T1, T2 Flair, DWI)
Chụp cộng hưởng từ sọ não (Tĩnh mạch máu não không tiêm)
Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng...)
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng...)
Chụp cộng hưởng từ tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u)
Chụp cộng hưởng từ thai nhi
Chụp cộng hưởng từ tiền liệt tuyến không tương phản.
Chụp cộng hưởng từ tim
Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch
Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch có tiêm tương phản
Chụp cộng hưởng từ toàn bộ cột sống
Chụp cộng hưởng từ toàn thân tầm soát và đánh giá giai đoạn có tiêm tương phản
Chụp cộng hưởng từ toàn thân tầm soát và đánh giá giai đoạn TNM
Chụp cộng hưởng từ tuyến tiền liệt có tiêm tương phản
Chụp cộng hưởng từ tuyến vú
Chụp cộng hưởng từ tuyến vú động học có tiêm tương phản
Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương phản (khảo sát động học)
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (Chụp CHT tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng…)
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần, phụ,tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…)
Chụp cộng hưởng từ vùng mặt – cổ không tiêm thuốc đối quang từ (Đánh giá xoang)
Chụp cộng hưởng từ vùng mặt–cổ
Chụp cộng hưởng từ Xoang
Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương
Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản
Chụp cộng hưởng tuỷ sống
Chụp CT Cone Beam 3D
Chụp CT đến 32 dãy có thuốc cản quang (cột sống) (100ml)
Chụp CT đến 32 dãy có thuốc cản quang (cột sống) (50ml)
Chụp CT đến 32 dãy có thuốc cản quang (Ngực, phổi) (100ml)
Chụp CT đến 32 dãy có thuốc cản quang (Ngực, phổi) (50ml)
Chụp CT đến 32 dãy có thuốc cản quang (ổ bụng) (100ml)
Chụp CT đến 32 dãy có thuốc cản quang (ổ bụng) (50ml)
Chụp CT đến 32 dãy có thuốc cản quang (sọ não) (100ml)
Chụp CT đến 32 dãy có thuốc cản quang (sọ não) (50ml)
Chụp CT đến 32 dãy có thuốc cản quang (tiểu khung) (100ml)
Chụp CT đến 32 dãy có thuốc cản quang (tiểu khung) (50ml)
Chụp CT đến 32 dãy có thuốc cản quang (xoang) (100ml)
Chụp CT đến 32 dãy có thuốc cản quang (xoang) (50ml)
Chụp CT đến 32 dãycó thuốc cản quang (thái dương) (100ml)
Chụp CT đến 32 dãycó thuốc cản quang (thái dương) (50ml)
Chụp Đại Tràng KTS
Chụp đáy mắt không huỳnh quang
Chụp kim loại
Chụp OCT bán phần sau nhãn cầu từ 2 vị trí trở lên 1 mắt
Chụp OCT bán phần sau nhãn cầu từ 2 vị trí trở lên 2 mắt
Chụp OCT vị trí gai thị
Chụp OCT vị trí hoàng điểm
Chụp phim Cephalometric kỹ thuật số - Không in phim, chuyển hình ảnh qua Internet
Chụp phim Panorama kỹ thuật số - Không in phim, chuyển hình ảnh qua Internet
Chụp phim sọ mặt thẳng
Chụp sứ Cercon
Chụp sứ E.Max
Chụp sứ Katana
Chụp sứ kim loại thường
Chụp sứ Lava
Chụp sứ Lisi
Chụp sứ Titanium
Chụp sứ toàn phần gắn bằng cement trên Implant sứ Cercon HT
Chụp sứ toàn phần gắn bằng cement trên Implant sứ Emax Press
Chụp sứ toàn phần gắn bằng cement trên Implant sứ Katana
Chụp sứ toàn phần gắn bằng cement trên Implant sứ Lava Esthetic
Chụp sứ toàn phần gắn bằng cement trên Implant sứ Lisi
Chụp sứ toàn phần gắn bằng cement trên Implant sứ Nacera
Chụp sứ toàn phần gắn bằng cement trên Implant sứ Venus
Chụp sứ toàn phần Nacera
Chụp sứ toàn phần sứ Emax
Chụp sứ toàn phần sứ Emax Press - Veneer
Chụp sứ toàn phần sứ Katana
Chụp sứ toàn phần sứ Lava Esthetic
Chụp sứ toàn phần sứ Lava Esthetic - Veneer
Chụp sứ toàn phần sứ Lisi
Chụp sứ toàn phần sứ Lisi - Veneer
Chụp sứ toàn phần sứ Venus
Chụp sứ Venus
Chụp thép
Chụp tuỷ
Chụp tủy bằng MTA
Chụp tủy răng bằng Ca(OH)2
Chụp võng mạc góc rộng
Chụp vùng mặt
Chụp X.Quang tuyến vú (KTS)
Chụp X.Quang tuyến vú 1 bên (KTS)
Chụp Xquang 2 răng
Chụp Xquang 3 răng
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên KTS
Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze KTS
Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn KTS
Chụp Xquang đường mật qua Kehr (KTS)
Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle)
Chụp Xquang khớp khuỷu tay phải thẳng, nghiêng hoặc chếch
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên
Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV KTS)
Chụp X-quang số hóa 1 phim (khác)
Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng
Chuyên gia DSCT dưới hướng dẫn siêu âm
Chuyên gia sinh thiết dưới hướng dẫn siêu âm
Chuyên gia sinh thiết hướng dẫn CLVT
Chuyển phát nhanh
Chuyển phát nhanh bán kính
Chuyển viện : Điều dưỡng đi cùng xe CC
CICLOPIROX 0,77%
Cidex OPA
Cidezyme
CIMACIN
CIMACIN (l-cystin 500mg)
CIMETIDINE 200MG H100
CIMETINDIN 200MG
CIPROBAY 500MG
CIPROBAY 500MG ĐỨC
CIPROBAY IV INJ 200MG/100ML
CIPROFLOXACIN
CIPROFLOXACIN KABI 200MG/100ML
CK- MB (miễn dịch)
CK total
CK-MB (HCM)
CK-MB( T.Hóa)
Clabact 500
Clabact 500
CLAMOXYL 250MG
CLAMOXYL-250 MG
CLARITHROMYCIN 250MG STELLA
CLARITHROMYCIN 250MG STELLA
CLARITHROMYCIN 500MG STELLA
Clarithromycin Stella 500mg
CLARITYNE SYR 60ML
CLARITYNE TAB 10 MG
CLARYTHROMYCIN 250MG
CLARYTHROMYCIN STELLA 500MG
CLEANSER WITH CALENDULA EXTRACT
CLEANSER WITH COTTON EXTRACT
CLINDAMYCIN
CLISMA – LAX
CLISMA-LAX
Clo dịch
Clobetasol 0.05%
CLOBETASOL 0.05% 15G
CLOBETASOL 0.05% 5G
Clonorchis Sinensis IgG ( Sán lá gan nhỏ)
Clonorchis Sinensis IgM ( Sán lá gan nhỏ)
CLOPHENIRAMIN 4 MG
CLOPHENIRAMIN 4 MG
CLOPHENIRAMIN 4 MG
CLOPISTAD
CLOPISTAD
CLORAMPHENICOL 0,4% HD
CLOROQUIN PHOSPHAT 250MG
Clorpheniramin
CLOSTILBEGYT
CLOSTILBEGYT
Clotrimazol VCP
CLOTRIMAZOL VCP
CMV IgG
CMV IgM
CMV Real-time PCR
CNK ORAL-B
Cổ
Cố định chấn thương chân 2 nẹp
Cố định chấn thương chân 4 nẹp
Cố định chấn thương cổ
Cố định chấn thương lồng ngực
Cố định chấn thương tay 2 nẹp
Cố định chấn thương tay 4 nẹp
Cố định gãy xương sườn
Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới
Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên
Cố định răng lung lay bằng nẹp composite
Cố định tạm thời xương gãy
Codalgin Forte
Coenzym Q10
COENZYME Q10 ĐỨC
COJE TRỊ HO 75ML
COLCHICIN
COLCHICIN STADA
Colchicina Seid 1mg Tablet
COLCHICINE TPC
COLDACMIN
COLDACMIN
COLDI-B
COLDI-B
COLDI-B(oxymetazolin)
COLERGIS
COLERGIS (monobasic natri phosphat,betamethasone)
COLERGIS 60ML
COLESTRIM SUPRA 145MG
COLIET
Coliet
COLIET
COLLYDEXA
COLLYDEXA
COLOGRIN
COLOGRIN
COLPOSEPTINE
COLPOTROPHINE CAP 10 MG
CỐM BỔ CALCI GOLDI KID
CỐM BỔ KID EYE
CỐM BỔ KID EYE(Thực phẩm CN)
COMBIGAN 5ML
Combilipid peri inj 1440ml
Combo HIV/Syphilis test nhanh
COMBO LÁ XÔNG 100G
COMENAZOL 40MG
Comiaryl 2mg/500mg
Comiaryl 2mg/500mg
Comiaryl 2mg/500mg
Comil
COMIL
CỒN 70 500ML
Cồn 70 độ, Lò Đúc
CỒN 70 HD
CỒN 70 HD
CỒN 70 HÓA DƯỢC
CỒN 90 500ML
CỒN 90 500ML
CỒN 90 HD
CỒN 90 HD
CỒN BSI HD
CONCOR 2,5 MG
CONCOR 2,5 MG PHÁP
CONCOR 5MG
CONCOR 5MG
CONDITION LIVER
CONDITION LIVER
CONDITION MULTI
CONDITION MULTI
Công điều dưỡng
Công lấy dịch kết mạc
Công lấy mẫu xét nghiệm SARS-CoV-2 (kỹ thuật PCR, lấy mẫu đơn)
Công lấy mẫu xét nghiệm SARS-CoV-2 (test nhanh)
Công truyền dịch
Công truyền máu
CONIPA PURE
CONTRACTUBEX 10G
CONTRACTUBEX 10G
CONTRACTUBEX 10G
Coombs gián tiếp Gelcard
Coombs trực tiếp Gelcard
Coperil plus
Coperil plus
Coperil plus
CORDARONE INJ 150MG/ 3ML
CORDARONE INJ 150MG/ 3ML SANOFI
CORDYCEPS MUSHROOM 750MG
Cortisol nước tiểu 24 giờ
Cột sống cổ (T-N) chếch 2 bên KTS
Cột sống cổ (T-N) KTS
Cột sống cổ (T-N) KTS/KSK (Ko in phim)
Cột sống cổ (T-N) KTS/KSK(in phim BL)
Cột sống lưng (T-N) KTS
Cột sống lưng (T-N) KTS/KSK (in phim BL)
Cột sống lưng (T-N) KTS/KSK (Ko in phim)
Cột sống thắt lưng (T-N) KTS
Cột sống thắt lưng (T-N) KTS/KSK (in phim BL)
Cột sống thắt lưng (T-N) KTS/KSK (Ko in phim)
CỐT THOÁI VƯƠNG
CỐT THOÁI VƯƠNG
CỐT THOÁI VƯƠNG
Co-trimoxazol
COTRIMOXAZOLE 400/80
COTRIMOXAZOLE 400/80
COTRIMSTADA 480MG
COTTU F
COVERAM 10/10
COVERAM 10/10
COVERAM 5/10
COVERAM 5/10
COVERAM 5/5
COVERAM 5/5
COVERAM 5/5(erindopril, amlodipine besilate)
COVERSYL 10 MG
COVERSYL 5 MG
COVERSYL PLUS
COVERSYL PLUS
COVERSYL PLUS 5MG/1.25MG
Coversyl Tab 5mg 30's
COVID-19 Ag test nhanh (COVID-19 Antigen Rapid Test Kit)
COVID-19 Ag test nhanh (COVID-19 Antigen Rapid Test Kit) - VP,TH, HN, QB
COVID-19 Ag test nhanh (Panbio COVID-19 Ag Rapid Test)
COVID-19 Ag test nhanh (SGTI-Flex SARS COV 2 Ag rapid test)
Covid-19 Vaccin AstraZenecca
Covid-19 Vaccin AstraZenecca Anh
Covid-19 Vaccin AstraZenecca Nhật Bản
Covid-19 Vaccin AstraZenecca Tây Ban Nha
Covid-19 Vaccin AstraZenecca Thái Lan
COZAAR 50MG
COZZ CANDY
Cozz Ivy
C-Peptide
Cratsuca Suspension "Standard"
CRAVIT 0.5%
CRAVIT 0.5%
CRAVIT 1,5%
CRAVIT 1.5% 15MG/5ML
CRAVIT OPHTHALMIC SOL 5ML NHẬT BẢN
Creao Inj.
Creatinin máu
Creatinin máu ( Trẻ <12 tháng)
Creatinin nước tiểu
Creatinin nước tiểu 24 giờ
Creatinine dịch
CREON 25000
CRESTOR 10 MG
CRESTOR 10 MG
CRESTOR 10 MG
Crestor 20 mg
CRESTOR 20MG
Crestor 5mg
CRILA
CRILA 250 MG
Crila Forte
CROCIN 200MG
Crom niệu
CRP định lượng
CRP định lượng (QN vào)
CRP-hs
Crutit
C-SCAPE SERUM 30ML_USA
CT 32 dãy CQ (vòm họng) (100ml)
CT Bụng
CT Cột sống lưng
CT Cột sống ngực
CT Cột sống thắt lưng
CT Cột sống(1 đoạn)
CT Khác
CT Ngực, phổi
CT Sọ não
CT Thuốc cản quang 100ml
CT Tiểu khung
CT Xoang
CT Xương thái dương
CTToren 400
Cubabute
Cúc bấm trên hàm giả toàn phần tựa trên Implant
Cúm AB nhanh
Cung cấp suất ăn
Cung cấp suất ăn NB (bữa sáng)
C-UP 1000MG
CURAM 1000MG
CURCUMIN 250 PLUS
CURCUMIN 250 PLUS
CURCUMIN(Thực phẩm CN)
Curost 4mg
Cứu điều trị cảm cúm thể hàn
Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn
Cứu điều trị đau lưng thể hàn
Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn
Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn
Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn
CYCLO PROGYNOVA 2 MG
CYCLO PROGYNOVA 2 MG
CYCLOGEST 200MG
CYCLOGEST 200MG
CYCLOGEST 400MG
CYCLOGYL DROP 1%
Cyclosporine
CYFRA 21-1
Cystatin C
Cysticercosis(Taenia Solium) IgG ( Sán dây lợn)
Cysticercosis(Taenia Solium) IgM ( Sán dây lợn)
D3-OMEGA
D3-OMEGA
D79 GSV pro
DẠ HƯƠNG 100ML
DẠ HƯƠNG 120ML
DẠ HƯƠNG LAVENDER 100ML
Dacolfort
DAFLON 1000MG
DAFLON 500MG
DAFLON 500MG
ĐAI SỐ 8 ORBE
ĐAI THẮT LƯNG CAO CẤP OLUMBA
ĐAI THẮT LƯNG OLUMBA
ĐẠI TRÀNG NHẤT NHẤT
ĐẠI TRÀNG TB H60
ĐAI XƯƠNG SƯỜN H1
ĐAI XƯƠNG SƯỜN H1
DAIVOBET OINT 15G
Daktarin
DAKTARIN
DAKTARIN
DAKTARIN
DALACIN C 300MG/2ML
DALACIN C CAP 300 MG
DALACIN C CAP 300 MG
DALACIN T
DALESTON-D 30 ML
Dalestone-D
DALESTONE-D 30ML
DALESTONE-D 75 ML
ĐẠM SỮA FUCOIDAN
ĐẠM SỮA FUCOIDAN
DÁN HẠ SỐT COOLING SHEET APPLE
DÁN HẠ SỐT SAKURA
Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn
Dẫn lưu áp xe ruột thừa
Dẫn lưu bàng quang đơn thuần
Dẫn lưu bàng quang, đặt turteur niệu đạo
Dẫn lưu bể thận tối thiểu
Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính
Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn siêu âm
Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm
Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang
DÁN SAY XE SAKOMI
DÁN SƯỞI ẤM TT
Đánh giá độ xơ hóa - nhiễm mỡ gan (Fibroscan)
Đánh giá mức độ gan nhiễm mỡ (Fibroscan)
Đánh giá mức độ xơ gan (Fibroscan)
Đánh lún răng bằng minivis
DASUTAM
DASUTAM
Đặt catheter 1 nòng
Đặt catheter 2 nòng
Đặt catheter 3 nòng
Đặt dụng cụ tránh thai
Đặt dụng cụ tránh thai ngoài giờ
Đặt nội khí quản
Đặt sonde dạ dày (bao gồm cả sonde)
Đặt sonde dạ dày dẫn lưu
Đặt thuốc 10 ngày ngoài giờ
Đặt thuốc 5 ngày ngoài giờ
Đặt thuốc 7 ngày ngoài giờ
Đầu
DẦU GẤC PV
DẦU GIÓ THIÊN THẢO
DẦU GIÓ THIÊN THẢO
DẦU GIÓ TRƯỜNG SƠN
DẦU GỘI AZASUN
DÂU GỘI NIZORAL CHAI 50ML
DÂU GỘI NIZORAL GÓI
DẦU GỘI SITISOF (H3)
DẦU GỘI TD 3 HOA 200ML
DẦU GỘI TD 3 LÁ 200ML
DẦU GỘI TD 7
DẦU GỘI THÁI DƯƠNG 3 GÓI
DẦU GỘI THÁI DƯƠNG 3 LỌ
DẦU GỘI TRỊ CHÍ ĐK
DẦU GỪNG THÁI DƯƠNG
DẦU KHUYNH DIỆP
DẦU PHẬT LINH
DẦU PHẬT LINH
DẦU PHẬT LINH
DẦU TỎI TL
DẦU TRÀM
DAVITA BONE
DAVITA BONE SUGAR FREE
Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng
Dây hút đờm cỡ 14
Dây nối 3 chạc bơm tiêm điện
Dây nối bơm tiêm điện
Dây silicon không kim K7-2602 (dây silicon dành cho PT lệ quản)
Dây silicon treo mi - cơ trán
Dây truyền dịch
DÂY TRUYỀN DỊCH
Dây truyền dịch MPV
DD KY GEL 50G
DD KY GEL 50G
DD rửa vết thương Natriclorid 0,9%
DD SÚC MIỆNG BE-MT
DD01-Cơm
DD02-Cơm
DD03-Mềm
DD04-Cơm
DD05-Cơm nhạt
DD06-Cơm
DD09-Cháo rau
D-dimer
D-Dimer (Stago)
DDVS KARE FRESH
DDVSPN TS6-LADY HEALTH
DDVSPN TS6-LADY HEALTH 100ML
DDVSPN TS6-LADY HEALTH 180ML
ĐÈ LƯỠI TANA
DEBRIDAT TAB 100 MG
DEBRIDAT TAB 100 MG
DEBRIDAT TAB 100 MG
DEBUTINAT
DECOLGEN FORT
DECOLGEN FORT
DECOLGEN FORT PS VIÊN
DECOLGEN ND
DECOLGEN ND
DECOLGEN SYRUP 60 ML
DECOLTRACTYL 250 MG
DEEP CLEANSING MASK
DEEP HEAT EXTRA
DEEP HEAT EXTRA
DELORIN 10MG
Delta ALA niệu
Đệm hàm giả biosoft bằng silicone (labo) bán hàm
Đệm hàm giả biosoft bằng silicone (labo) toàn hàm
Đệm hàm giả nhựa dẻo
Đệm hàm giả nhựa thường
Đệm hàm giả tháo lắp
Đếm số lượng tế bào NK (Nature Killer Cell)
Đếm số lượng tế bào T-CD3, T-CD4, T-CD8
Đếm tế bào nội mô giác mạc
Demodex soi tươi
Demosana Collagen
Demosana Vitamin C + Sắt
Demosana Multivitamin
DEMOZIDIM 1G
D-EMULGEL
Dengue Fever
Dengue Fever (YC)
Dengue Fever Antibody
Dengue NS1
DEP HÓA DƯỢC
Dép lê
DEP MỠ HÓA DƯỢC
DEP MỠ HÓA DƯỢC
DEP NADYPHAR 7.6G
DEPAKIN 200MG/5ML
DEPAKIN 200MG/5ML
Depakine 40 ml Drop
DEPO MEDROL INJ 40MG/ML 1ML
DEPO MEDROL INJ 40MG/ML 1ML
DEPO MEDROL INJ 40MG/ML 1ML
Depomedrol 40 mg/1ml
Derimucin
DERMA FORTE
DERMATIX ULTRA 7G
DERMATIX ULTRA 7G
DERMOVATE 15G TUBE
DERMOVATE 15G TUBE
DERMOVATE CREAM
DERMOXEN
DERMOXEN
DERMOXEN BACTOR
DERMOXEN HYDRA
DERMOXEN HYDRA
DESFONAK
DESONIDE 0.05%
Devitoc 200 mg
DEVO EYE
DEXAMETHASONE 4MG INJ
DEXAMETHASONE 4MG INJ
DEXAMETHAZOL 0.5
Dexamoxi
Dexcorin
Dexcorin
Dexibufen
DHEA.SO4
Di động về phía trước chậm(b)
Di động về phía trước nhanh(a)
DIABETNA
DIABETNA
Diabetone orginal
DIAMICRON MR 30MG
DIAMICRON MR 30MG
DIAMICRON MR 60MG
DIAMICRON MR TAB 30MG
DIAMICRON MR TAB 60MG
DIANE 35 TAB
DIAPHYLIN 4.8%
DIAPHYLLIN 4.8%
DIASULIN
DIASULIN
DIAVIT
Diazepam
DIAZEPAM 10MG/2ML
DIBENTALIC 15G TPC
Dibetalic
DichVuMoiTest
Diclofenac
DICLOFENAC
DICLOFENAC STADA 50 MG
DICLOVAT 100MG
DICSEP 500 MG
DIDALA
Điểm GALAD
Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp
Điện châm điều trị giảm đau do zona
Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp
Điện châm điều trị hội chứng tiền đình
Điện châm điều trị liệt chi trên
Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh
Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh
Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống
Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật
Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính
Điện châm điều trị ù tai
Điện châm điều trị viêm mũi xoang
Điện châm không dùng kim
Điện cơ kim 01 vị trí
Điện di huyết sắc tố(TE<12 tháng)
Điện di huyết sắc tố:
Điện di miễn dịch huyết thanh
Điện di Protein
Điện giải dịch
Điện giải đồ (Na, K, CL)
Điện giải đồ (Na, K, CL)(YC)
Điện giải đồ nước tiểu
Điện giải nước tiểu 24h
Điện mãng châm điều trị đau thần kinh V
Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình
Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy
Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới
Điện mãng châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não
Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng do chấn thương sọ não
Điện mãng châm phục hồi chức năng vận động cho trẻ bại liệt
Điện não đồ.
Điện tâm đồ gắng sức (stress ECG)
Điện tim
Điện tim cấp cứu tại giường
Điện từ trường
Điều trị áp xe nha chu
Điều trị áp xe quanh răng
Điều trị chống ê buốt bằng máng và thuốc
Điều trị đóng cuống răng bằng Ca(OH)2
Điều trị đóng cuống răng bằng MTA
Điều trị đốt sóng cao tần trĩ nội độ III (Ths)
Điều trị đốt sóng cao tần trĩ nội độ I-II (Ths)
Điều trị đốt sóng cao tần trĩ nội độ III (Ths, kim riêng)
Điều trị đốt sóng cao tần trĩ nội độ I-II (Ths, kim riêng)
Điều trị đốt sóng cao tần trĩ nội độ III (Ts)
Điều trị đốt sóng cao tần trĩ nội độ I-II (Ts)
Điều trị đốt sóng cao tần trĩ nội độ III (Ts, kim riêng)
Điều trị đốt sóng cao tần trĩ nội độ I-II (Ts, kim riêng)
Điều trị đốt sóng cao tần trĩ nội độ IV (Ths)
Điều trị đốt sóng cao tần trĩ nội độ IV (Ths, kim riêng)
Điều trị đốt sóng cao tần trĩ nội độ IV (Ts)
Điều trị đốt sóng cao tần trĩ nội độ IV (Ts, kim riêng)
Điều trị khớp thái dương hàm toàn diện
Điều trị nhạy cảm ngà bằng máng với thuốc chống ê buốt
Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ)
Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glasslonomer Cement (GIC) kết hợp Composite
Điều trị thói quen xấu - bằng khí cụ tháo lắp
Điều trị thói quên xấu bằng hàm tháo lắp
Điều trị thói quen xấu đẩy lưỡi sử dụng khí cụ cố định
Điều trị thói quen xấu mút môi sử dụng khí cụ cố định
Điều trị thói quen xấu mút môi sử dụng khí cụ cố định
Điều trị thói quen xấu mút ngón tay sử dụng khí cụ cố định
Điều trị thói quen xấu mút ngón tay sử dụng khí cụ cố định
Điều trị thói quen xấu thở miệng sử dụng khí cụ cố định
Điều trị thói quen xấu thở miệng sử dụng khí cụ cố định
Điều trị thủng sàn bằng MTA
Điều trị tuỷ kỹ thuật cao
Điều trị tủy lại
Điều trị tủy lại
Điều trị tủy lại (Răng 1,2,3) (01 răng)
Điều trị tủy lại (Răng 4,5) (01 răng)
Điều trị tủy lại (Răng 6,7) (01 răng)
Điều trị tủy răng kỹ thuật cao (Trâm máy) - Răng cửa
Điều trị tủy răng kỹ thuật cao (Trâm máy) - Răng hàm lớn
Điều trị tủy răng kỹ thuật cao (Trâm máy) - Răng hàm nhỏ
Điều trị tủy răng số 6,7 hàm dưới (01 răng)
Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên (1 răng)
Điều trị tủy răng sữa (răng 1,2,3) (01 răng)
Điều trị tủy răng sữa răng hàm
Điều trị u xơ tiền liệt tuyến bằng laser
Điều trị viêm lợi miệng loét hoại tử cấp
Điều trị viêm lợi mức độ nặng
Điều trị viêm lợi mức độ nhẹ
DIFFERIN CREAM 0.1% 30G
DIFFERIN CREAM 0.1% 30G
Difflam vị chanh - mật ong
Difflam vị quả mâm xôi
DIFLUCAN
DIFLUCAN CAP 150 MG
DIGETOX 5
DIGETOX 5
Digoxin Serum
DIGOXIN WZF 0.25MG
DILATREND 6.25MG
DIMEDROL
DIMEDROL 0.01G
Định danh vi khuẩn bằng RT-PCR
Định danh vi nấm bằng RT-PCR
Định lựng ADA trong huyết thanh
Định lượng ADA trong dịch màng phổi
Định lượng Adiponectin
Định lượng Alpha-TNF (Tumor Necrosis Factor)
Định lượng Anti Xa
Định lượng C1-inhibitor
Định lượng C3
Định lượng C4
Định lượng Calprotectin trong phân
Định lượng Carboxyhemoglobin (HbCO)
Định lượng chì máu (Pb)
Định lượng chì niệu (Pb)
Định lượng Cồn trong máu
Định lượng Cortisol máu
Định lượng Cortisol máu (16-20h)
Định lượng Cortisol máu (7-10h)
Định lượng EPO (Erythropoietin)
Định lượng Estradiol(E2) ( Thái Bình)
Định lượng Fibrinogen (QN vào)
Định lượng FLC Kappa & Lambda
Định lượng G6PD
Định lượng Glucose dịch não tủy
Định lượng HbA1c- Quang Ninh Vào
Định lượng Hepcidin
Định lượng hoạt tính yếu tố Von-Willebrad
Định lượng kháng nguyên yếu tố Von-Willebrad
Định lượng kháng thể kháng Beta2- Glycoprotein IgG
Định lượng kháng thể kháng Beta2- Glycoprotein IgM
Định lượng kháng thể kháng độc tố Bạch Hầu
Định lượng Lactat máu
Định lượng LH ( Thái Bình)
Định lượng LH (Luteinizing Hormone) (trẻ em nữ)
Định lượng Mangan máu
Định lượng Mangan niệu
Đinh lượng Metanephrine máu
Định lượng Methotrexate
Định lượng Myoglobin
Định lượng phức hệ fibrin monome hòa tan (fibrin soluble test)
Định lượng Progesteron ( Thái Bình)
Định lượng Prolactin ( Thái Bình)
Định lượng Protein dịch não tủy
Định lượng Serotonin máu
Định lượng Testosterol ( Thái Bình)
Định lượng Vancomycin
Định nhóm máu ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, tiểu cầu, bạch cầu
Định nhóm máu hệ ABO( Kỹ thuật ống nghiệm)
Định nhóm máu hệ RH(D) ( Kỹ thuật ống nghiệm)
Định tính beta hCG (test nhanh)
Định tính dưỡng chấp (dịch)
Định tính dưỡng chấp (nước tiểu)
Định tính Protein Bence Jones
Định type HLA cho một locus (Locus A, hoặc B, hoặc C, hoặc DR, hoặc DQ) bằng kỹ thuật PCR-SSP
Định type HLA độ phân giải cao cho một locus (Locus A, hoặc B, hoặc C, hoặc DR, hoặc DP, hoặc DQ) bằng kỹ thuật PCR-SSO
Diosmin 500
DIOVAN 80
DIOVAN 80MG
DIOVAN 80MG
DIPHERELINE 0,1MG
DIPHERELINE 0,1MG
DIPOLAC
DIPRIVAN INJ 20ML
DIPRIVAN INJ 20ML
DIPROSALIC 15G
DIPROSPAN INJ 1ML
DIPROSPAN INJ 1ML
DIQUAS
Disprospan
Disthyrox
Độ bảo hòa Transferrin (TSAT)
Đo biên độ điều tiết
Đo chỉ số dinh dưỡng
Đo Chỉ số khối cơ thể
Đo chức năng hô hấp
Ðộ di động không tiến tới(c)
Đo điện thế kích thích bằng điện cơ
Đo độ dày giác mạc
Đo độ lác
Đo độ lồi
Đo Huyết Áp
Đo khúc xạ
Đo loãng xương
Đo loãng xương 1 vị trí
Đo loãng xương 2 vị trí
Đo loãng xương 3 vị trí
Đo lưu huyết não
Đo nhãn áp
Đo nhĩ lưỡng
Độ nhớt
Độ pH
Đo phản xạ Blink
Độ tập trung tiểu cầu
Độ thanh thải Creatinine
Đo thị lực nhìn gần
Đo thị lực nhìn xa
Đo thị trường, ám điểm
Đo thính lực
Đo thính lực đơn âm
Đo thính lực hoàn chỉnh
Đo tốc độ phản xạ Hoffmann và sóng F của thần kinh ngoại vi bằng điện cơ
Đo tốc độ truyền dẫn vận động và cảm giác chi dưới
Đo tốc độ truyền dẫn vận động và cảm giác chi trên
Đo xơ vữa động mạch
DOALGIS
DOALGIS
ĐỘC HOẠT TP
Đọc phim chụp mạch DSA - GS, PGS
Đọc phim chụp mạch DSA - TS, CKII
Đọc phim CT - GS, PGS
Đọc phim CT - ThS, CKI, BSNT
Đọc phim CT - TS, CK 2
Đọc phim MRI - GS, PGS
Đọc phim MRI - TS, CKII
Đọc phim PET-CT - GS, PGS
Đọc phim PET-CT - TS, CKII
Đọc phim PET-MRI - GS, PGS
Đọc phim PET-MRI - TS, CKII
Đọc phim XQ - BS Chuyên khoa CĐHA
Đọc phim XQ - GS, PGS
Đọc phim XQ - ThS, CKI, BSNT
Đọc phim XQ - TS, CKII
DOCHICIN
DOCHICIN
DOFLUZOL 5MG
DOLCONTRAL 50MG/ML 2ML
Domela
DOMELA
DOMITAZOL
DOMITAZOL
DOMPIDONE
DOMPIDONE
Domuvar
Domuvar
Domuvar
Doncef
Đồng
Đóng lỗ rò bàng quang (trên bụng)
Đông máu (INR)
Đóng mở thông ruột non
DOPAMIN 200 MG/5 ML ĐỨC
DOPAMIN 40MG/5ML
Dopolys
DOREMON L50V
Doripenem( DOR)
DORITHRICIN
DORITHRICIN
DORITHRICIN
DOROCARDYL 40MG
DOROCRON MR 30MG DOMESCO
Dorocron MR 60mg
DOROGYNE DOMESCO
Đột biến Core Promotor & Precore
Đột biến FLT3-ITD,FLT3-TKD,NPM1-PCR
Đột biến gen JAK2 V617F
Đột biến gen sàng lọc nguy cơ ung thư di truyền MedGene
Đột biến gen sàng lọc nguy cơ ung thư di truyền MedGene Plus
Đột biến gen Thrombophilia (Đột biến gen đông máu hoặc đột biến gen ưa huyết khối)
Đột biến T315 I -PCR
Đợt đặt thuốc âm đạo 10 ngày
Đợt đặt thuốc âm đạo 5 ngày
Đợt đặt thuốc âm đạo 7 ngày
Đốt điện cổ tử cung (< 1 cm)
Đốt điện cổ tử cung (>2cm)
Đốt điện cổ tử cung (1-2 cm)
Đốt điện quặm 2M
Đốt mắt cá chân (>10)
Đốt mắt cá chân (2-5)
Đốt mắt cá chân (6-9)
Đốt mắt cá chân nhỏ/1nốt
Đốt mụn cóc (>10)
Đốt mụn cóc (2-5)
Đốt mụn cóc (6-9)
Đốt mụn cóc /1 nốt
Đốt nang Naboth cổ tử cung (>2 nang)
Đốt nang Naboth cổ tử cung (≤ 2 nang)
Đốt sóng cao tần điều trị các u tạng (U xơ tử cung) dưới hướng dẫn siêu âm(KT <3cm)
Đốt sóng cao tần điều trị các u tạng (U xơ tử cung) dưới hướng dẫn siêu âm(KT từ 3-5cm)
Đốt sóng cao tần điều trị các u tạng (U xơ tử cung) dưới hướng dẫn siêu âm(KT từ 5-8cm)
Đốt sóng cao tần nhân tuyến giáp (<15 mm)
Đốt sóng cao tần nhân tuyến giáp (<3cm)
Đốt sóng cao tần nhân tuyến giáp (>5cm)
Đốt sóng cao tần nhân tuyến giáp (3-5cm)
Đốt sóng cao tần nhân tuyến giáp( Đã có kim)
Đốt sóng cao tần u gan dưới hướng dẫn của siêu âm
Đốt sóng cao tần u gan dưới hướng dẫn của siêu âm (Kim riêng)
Đốt thêm 01 u gan
Đốt sóng cao tần nhân tuyến giáp (<3cm, kim riêng)
Đốt sóng cao tần nhân tuyến giáp (>5cm, kim riêng)
Đốt sóng cao tần nhân tuyến giáp (3 - 5cm, kim riêng)
Đốt/cắt u, u nhú bộ phận sinh dục 1
Đốt/cắt u, u nhú bộ phận sinh dục 2
Đốt/cắt u, u nhú bộ phận sinh dục 3
DOTAREM
Double Test
DOXYCYCLIN 100MG DMC
DOXYCYLLIN 100 MG
DOXYCYLLIN 100 MG
Drexler 7,5mg
Drotavep 40mg tablets
Drotusc
DROTUSC FORTE 80MG
ĐSCT suy giãn tĩnh mạch hiển (> 5mm) 1 bên
ĐSCT suy giãn tĩnh mạch hiển (> 5mm) 1 bên (kim riêng)
ĐSCT suy giãn tĩnh mạch hiển (> 5mm) 2 bên
ĐSCT suy giãn tĩnh mạch hiển (> 5mm) 2 bên (kim riêng)
ĐSCT suy giãn tĩnh mạch hiển (1-5mm) 1 bên
ĐSCT suy giãn tĩnh mạch hiển (1-5mm) 1 bên (kim riêng)
ĐSCT suy giãn tĩnh mạch hiển (1-5mm) 2 bên
ĐSCT suy giãn tĩnh mạch hiển (1-5mm) 2 bên (kim riêng)
ĐSCT suy giãn tĩnh mạch hiển 1 bên (1mm-mạng nhện) S<10cm
ĐSCT suy giãn tĩnh mạch hiển 1 bên (1mm-mạng nhện) S>10cm
ĐT đau rễ TK bằng phong bế đám rối
ĐT đau rễ TK bằng phong bế ĐR (KT)
DU MELAS UV LIGHT CREAM SPF50+ 40ML
DUFION
Dụng cụ cố định nội khí quản
DỤNG CỤ PHÁT HIỆN THAI SỚM QUICKTANA
Dụng cụ, máy khâu cắt nối tự động sử dụng trong kỹ thuật Longo các loại, các cỡ (bao gồm cả vòng, băng ghim khâu kèm theo)
Dung dịch Natri clorid 0,9%
Dung dịch nhỏ mắt đa liều HYE 10ml
DUNG DỊCH NHỎ MẮT HYE
Dung dịch rửa bàng quang Sorbitol 3%
Dung dịch vệ sinh kính mắt chuyên dụng
Dung dịch vệ sinh kính mắt chuyên dụng
DUNG DỊCH XỊT HỌNG HEALTHYPLEX PROPOLIS
DUNG DỊCH XỊT HỌNG HEALTHYPLEX PROPOLIS
DUOFEM
Đuôi
ĐƯỜNG GLUCOSE
ĐƯỜNG GLUCOSE 10%
ĐƯỜNG GLUCOSE 500G
ĐƯỜNG GLUCOSE 500G
Đường Glucose(glucose)
DUOTRAV 2.5ML
DUPHALAC
DUPHALAC
DUPHALAC 200ML
DUPHALAC SIRO 200ML
DUPHASTON 10 MG
DUPHASTON 10 MG
DUPHASTON 10 MG
DUREX CF3
DUREX F3
DUREX I3
DUREX K12
DUREX K3
DUREX PS12
DUREX PS3
DUSPATALIN
DUSPATALIN
DUSPATALIN
DUTASED
DUTASED
DUTASED
Duy trì kết quả điều trị nắn chỉnh răng - Bằng khí cụ cố định
Eblamin
EBV IgG miễn dịch tự động
EBV IgM miễn dịch tự động
EBV Real-time PCR
EBV VCA IgA
EBV-IgG
EBV-IgM
EBYSTA
Ecanlitho
Echinococcus IgG (Sán dải chó)
Echinococcus IgM
ECOSIP
ECOSIP COOL
ECOSIP COOL
ECOSIP NÓNG
EDITHZ CREAM
EFFERALGAN 500MG
EFFERALGAN 500MG
EFFERALGAN CODEIN EFF
EFFERALGAN CODEIN EFF
EFFERALGAN EFF 500MG
EFFERALGAN SAC 150MG
EFFERALGAN SAC 250MG
EFFERALGAN SAC 80MG
EFFERALGAN SAC 80MG
EFFERALGAN SUPPO 150MG
EFFERALGAN SUPPO 150MG
EFFERALGAN SUPPO 150MG
EFFERALGAN SUPPO 300MG
EFFERALGAN SUPPO 300MG
EFFERALGAN SUPPO 80MG
EFFERALGAN SUPPO 80MG
EFFERALGAN SUPPO 80MG
EFFER-PARALMAX CODEIN
EGANIN
eGFR (Creatinin)
eGFR (Creatinin-Cystatin C)
eGFR (Cystatin C)
EGILOK 25MG
EGILOK 50MG
ELEVIT H30V
ELEVIT H30V
ELEVIT IQ
ELTHON 50MG
ELTHON 50MG
ELTHON 50MG
EMBEVIN
EMFOXIM 200
Emfoxim 200 (cefodoxim 200mg)
EMIDEXA 16
EMIDEXA 4
EMIDEXA 4
EMLA 5% CREAM
EMLA 5% CREAM
EMLA CREAM 5G
EMTRICITABINE/FUMARATEDE TENOFOVIR DISOPROXIL
ENA 6 Profiles
Enalapril 5mg
ENALAPRIL STADA 10MG
ENALAPRIL STADA 5MG
ENALAPRIL STADA 5MG
ENALAPRIL STADA 5MG
ENALAPRIL Stella 10MG
ENALAPRIL Stella 5MG
Enaplus HCT 10/25
ENAT 400 MG
ENAT 400 MG
ENAT 400 MG
ENAT CREAM 30G
ENATURAL
ENATURAL
ENDOKIROGEN
ENDOKIROGEN
Endoloop
Enervon
ENERVON C PLP
ENGERIX B10 MCG
Engerix B10 Mcg ( Viêm gan B)
ENGERIX B20 MCG
Engerix B20 Mcg - gói 3 mũi
Engerix B20 Mcg ( Viêm gan B)
ENPOVID AD
ENPOVID AD
ENTCLEAR H20
ENTECAVIR STELLA 0.5MG
Entecavir Stella 0.5mg
ENTEROGER MAX
ENTEROGERMINA
ENTEROGERMINA
ENTEROGERMINA 4B
ENTEROGERMINA 5ML
ENTEROGERMINA Ống
Enterovirus 71 IgM (EV 71)
Enterovirus 71-PCR
Erilcar 5
Erilcar 5
Erilcar 5
Ertapenem(ETP)
Ery 250mg (H/24Gói)(erythromycin)
ERY CHILDREN 250MG
ERYLIK
ERYLIK
ESOGAS
Esomeprazol 20mg
ESOMEPRAZOL 40MG
Esoxium
ESPUMISAN CAP 40MG
ESPUMISAN L 40MG/ML
Espumisan L 40mg/ml(simethicone 40mg)
ESSENTIALE FORE 300MG
Essentiale Fore 300mg(phospholipid đậu lành 300mg)
ESSENTIALE FORTE 300 MG
Estradiol (E2)
Estradiol (trẻ em nam)
Estradiol (trẻ em nữ)
ESTROMINERAL
ESTROMINRAL ( TPCN)
ESTROQUEEN
EUBIOFLOR
EUBIOFLOR
EUCOMIX-M (TPCN)
EUGICA CANDY
EUGICA FORTE
EUGICA FORTE
EUGICA MOUTH SPRAY
EUGICA MOUTH SPRAY
EUGINTOL FRESH
EUMOVATE 5G
EUMOVATE 5G
EUMOVATE 5G CREAM 0.05%
EURAX 10%
EUROMAGEN GOLD
Eurythmic 150mg/3ml
Euvax B 20mcg
EUVAX B10MCG/0.5ML
EUVAX B20MCG/1ML
EVASIF
EVASIF
Evasif 245mg
EXFOLIATING GEL WITH FRUIT ACIDS
Exforge 5mg/80mg
EXFORT DRINK
EXJADE 250
EXOMUC 200MG
EXOMUC 200MG
Expas 40
Expas 40
EXPAS 40
EXPAS 40
EXPAS 40MG
EXPAS FORTE 80MG
EXPAS forte 80mg
Extra Bonecare Forte
EXTRA BONECARE FORTE
EXTRA BONECARE FORTE
EXTRA STRENGTH MELATONIN 5MG
EYELIGHT VITA YELLOW
EYELIGT COOL
EYELIGT VITA RED
EYELIGT VITA YELLOW
EYEMED VIÊN
EYEZEN MAX (0.85) 1.56 BCTNG
EYFLOX 3.5G
Fabamox 250mg
Fabamox 250mg
F-actin IFT
FALIPAN 200MG/10ML HỘP 5 ỐNG
FAMOTIDIN 40MG
Fanlodo 500Mg/ 100Ml(levofloxacin 500mg/ 100ml)
FANLODO 500MG/100ML
FARINCEFT 250MG
FARINCEFT 250MG
FARINCEFT 500
FARINCEFT 500
FARZINCOL 10 MG
FARZINCOL 10 MG
Farzincol 10mg (Vỉ/10V)(zin c)
Fasciola IgG ( Sán lá gan lớn)
Fasthan 20
FE GINIC
FEBURIC 80MG
FEBURIC 80MG
FEBUSTAD 40MG
FEBUSTAD 40MG
FEBUSTAD 80MG
Febustad 80mg
Fefasdin 180
FEFOS
Fegra 180
Fegra 180
Fegra 60mg
Fegra 60mg
FEMARA 2.5MG
FEMIFORTIL
FEMIFORTIL HỘP 60 VIÊN BA LAN
FEMINA BALANCE 150ML
FEMINA SÓ 150ML
Fenosup Lidose
Fentanyl B.Braun 0.1 mg/2ml
FENTANYL INJ 50MCG/ML - ỐNG 2ML
Fentimeyer 600
FERITONIC 60ML
FERLACTUM 40MG
FERLATUM 40MG LỌ 15ML
FERLATUM FOL 40MG
Ferritin
FERRO C BIMBI
FERRO C BIMBI
Ferrola
FERROVIN
FERROVIT
FERROVIT
FERTI-PROTECT
FERUS CORKE
FEVIZIN
FEXODINEEFAST 180
FEXOSTAD 180 MG STADA
FEXOSTAD 180 MG STADA
FEXOSTAD 60 MG STADA
FIB4
Fibrinogen
Filariasis IgG ( Giun chỉ)
FITOBIMBI CALCIO
Fitobimbi Calcio
FITOBIMBI CALCIO
FLAGENTIN 500MG
FLAGYL 250MG
FLAGYL 250MG
FLEET ENEMA
FLEMING
FLEXBUMIN 20%
Flexbumin 20%
FLIXONASE 0.05% 60 LIỀU XỊT
FLIXOTIDE 120 LIỀU XỊT
FLUCINAR 15G
FLUCONAZOL STELLA 150MG
FLUCONAZOLE
FLUCONAZOLE STELLA
Flumetholon 0.1 (H/1Lọ)
FLUMETHOLON 0.1%
FLUMETHOLON 0.1% 5ML
FLUOMIZIN 10MG
FLUOMIZIN 10MG
Fluopas
Fluopas
Flupaz 50
Flustad 75
Fluzinstad 5
FLUZINSTAD 5MG
FLUZINSTAD 5MG
FOGYMA
Folate/Serum
FOLIC ACID
FOLIC ACID 800MCG
FOLIC BIOFAKTOR
FOLIC BIOFAKTOR
FOLIC BIOFAKTOR
FOLLITROPE 150 IU
FOLLITROPE 150 IU
FOLLITROPE 75 IU
FOLLITROPE 75 IU
FOLTENE PHARMA MEN SHAMPOO
FOLTENE PHARMA SHAMPOO WOMEN
FOREVA 100ML
FORLAX GÓI
FORLAX GÓI 10G
FORLEN 600MG
FORMEX
FORNS
FORSCAR RECOVERY GEL
FORTEC
FORTRAN
FORTRAN
FORXIGA 10MG
FORXIGA 10MG
FORXIGA 10MG
FORXIGA 5MG
FOSAMAX (X)
FOSAMAX FLUS
FOSAMAX PLUSS
FOSMICIN - S FOR OTIC
FOSMICIN 500MG
FOSMICIN 500MG
FOSMICIN-S OTIC
FOSMICIN-S OTIC
FRAIZERON
FRAIZERON 150MG
Free PSA _Total PSA
Free Testosterone
FREE-Beta HCG
FRESHKIN
FRIBURINE 80MG
Fructosamine
FSH
FSH ( trẻ em nữ)
FSH (trẻ em nam).
FSV 1.56 ASPH TR Classic BR HMC + UV ME
FSV 1.67 BCT CRIZAL ROCK E -SPF 35
FSV AS 1.56 Classic CZ UV FOG ID TR6 GR
FSV AS BCTNG POLY 1.59 CZL FCRZ
FT3
FT4
FUBENZON
Fucalmax
FUCICORT 15G
FUCICORT 15G
FUCICORT CREAM 15G
FUCIDIN 15G
FUCIDIN 15G
FUCIDIN CREAM 2% 15G
FUCIDIN H
FUCIDIN H
FUCIDIN H
Fucidin H 15g(acid fusidic,hydrocortisone acetate)
FUCOIDAN GOLD
Fucomune
FUCURMIN PLUSS
FUGACA CHEW 500MG
FUGACA CHEW 500MG
FUGACA CHOCOLATE
FUGACA CHOCOLATE
FUGACA TAB 500MG
FUGACA TAB 500MG
FUGACA TAB 500MG
FUKICURMA
FUKICURMA
Fungafin
FUROCEMID 20MG/2ML
FUROCEMID 20MG/2ML
FUROCEMID 20MG/2ML
FUROSEMID 40MG
FUROSEMID 40MG
FUROSEMID 40MG
FUROSEMID 40MG MEKOPHAR
FUSIDIC ACID CREAM
FUTIZON
G. Camin EL40036_HH (Stock Hàn Quốc )
G.7DAYS no.201-a_C2 (Stock Hàn Quốc )
G.7DAYS no.202-a_C2 (Stock Hàn Quốc )
G.7DAYS no.205-a_C3 (Stock Hàn Quốc )
G.AOJO JATRE001_C01 (Stock Hàn Quốc )
G.B.C 3042TR_C.9 (Stock HQ mức 2)
G.BNT Mod2011_C02 (Stock HQ mức 3)
G.B-Plastic M5717 (Stock Hàn Quốc )
G.B-Plastic M5718 (Stock Hàn Quốc )
G.E=1054 (Stock Hàn Quốc )
G.FEEL TR303 (Stock Hàn Quốc)
G.I-DENMARK I141 (Stock Hàn Quốc )
G.I-DENMARK I8109-2 (Stock Hàn Quốc )
G.Navy Jack NJ1355_C4 (Stock Hàn Quốc )
G.Picker hỗn hợp (Stock Hàn Quốc)
G.POLY SWISS 1226
G.POLY SWISS 1228
G.POLY SWISS 1228
G.POLY SWISS 4005
G.SPIDER hỗn hợp (Stock Hàn Quốc)
G.SPIDER STR134 (Stock Hàn Quốc)
G.TheVoriginals V141 hỗn hợp ( Stock Hàn Quốc)
G.TheVoriginals V142 hỗn hợp ( Stock Hàn Quốc)
G.TUSON GT004_COL.1
G.TUSON GT016_COL.50
G.TUSON GT017_COL.50
G.Unid SG-1001 (Stock Hàn Quốc )
G.VERTTE 5666 (Stock Hàn Quốc)
G5 ENFANKAST
G5 ENFANKAST
GẠC 10x10x12 TA
GẠC 10x10x8 TA
Gạc cầu vô khuẩn
Gạc củ ấu vô khuẩn
GẠC CUỘN
Gạc merosel 8cm
GẠC PHẤU THUẬT 10 X 10 CM X 12 LỚP
GẠC PHẪU THUẬT 10 X 10 CM X 8 LỚP
Gạc phẫu thuật 10cmx10cmx8 lớp
GẠC POVIDINE 10%
GẠC POVIDINE 10%
GẠC RƠ LƯỠI ĐÔNG PHA
GẠC RƠ LƯỠI ĐP
GẠC RƠ LƯỠI TANA
GẠC TIỆT TRÙNG 30CM X 30CM
GẠC VÔ KHUẨN 30 X30
Gạc vô khuẩn ngoại khoa
Gạc vuông 10* 10*12
Gadacal
GADOVIST
GADOVIST
GALVUS MET 50MG/1000MG
Galvus Met 50MG/1000MG
Galvus Met 50MG/850MG
GALVUS MET 50MG/850MG
Gamma latex định lượng
Gắn lại band - Còn band/ mắc cài
Gắn lại band - KH làm mất band
Gắn lại mắc cài - KH làm mất mắc cài
GĂNG TAY
Găng tay phẫu thuật Casumina
Găng tay sạch Gloves
GANMAT PSJT
Gardasil 9 Inj 0.5ml 1's
GARDASIL INJ 0.5ML
GARDENAL 100MG
GARDENAL 10MG
GAROSI
GAROSI 500MG
GAS BIMBI
GAS BIMBI
GASTIMUNHP
Gastrin
Gastro - Kite
GASTROPUGITE 2.5 G
GASTROPULGITE 2.5 G
GASTRYLSTAD
Gastsus
GAVISCON DUAL ACTION
GAVISCON DUAL ACTION 10ML
GAVISCON SUSPENSION 10ML
GAVISCON SUSPENSION 10ML
GAVISCON SUSPENSION 10ML
Gây mê 2 dịch vụ
Gây mê dạ dày - tá tràng
Gây mê đại trực tràng
Gây mê đặt ống NKQ dưới 01 giờ
Gây mê đặt ống NKQ dưới 01-02 giờ
Gây mê đặt ống NKQ dưới 02-03 giờ
Gây mê phẫu thuật mắt
Gây mê phẫu thuật mắt thường quy
GBON VIT.D3 + K2
GBON VIT.D3 + K2
GC FLU 0.5ML
GC Flu Quadrivalent Pre-filled Syringe
Gel dưỡng ẩm Sebamed pH5.5 x 50ml
Gel nhỏ mắt Eye gel 10g
Gel trị mụn Sebamed pH5.5 x 10ml
GELACMEIGEL
Gelactive
Gelactive Fort
Gen gây tăng Cholesterol có tính gia đình (LDLR, APOB, PCSK9):
GENBAY
GENPHARMASON ARMEPHARCO
Gentamicin 80 mg - HD
GENTINO-B
GENTLE SCRUB CREAM
GENTRISONE
GENTRISONE
GENTRISONE
GESTA - B9
GESTA-B9
GETINO-B 300MG
G'EXLIFE GEL BÔI TRƠN NATURAL 100 ML
G'Exlife Gel bôi trơn Natural 100 ml
G'Exlife Gel bôi trơn Strawberry 100 ml
G'EXLIFE GEL BÔI TRƠN STRAWBERRY 100 ML
GGT
Ghép huyết tương giàu tiểu cầu
Ghép màng xương nhân tạo
Ghép xương nhân tạo
Ghép xương nhân tạo + Huyết tương giàu tiểu cầu
Giác hơi điều trị các chứng đau
Giác hơi điều trị cảm cúm
Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn
GIẢI ĐỘC GAN TUỆ LINH
GIẢI ĐỘC GAN TUỆ LINH
GIẢI RƯỢU NAM DƯỢC
Giải trình tự Gen phát hiện sớm 5 loại ung thư (MED-GS)
Giải trình tự gene perforin 1 (PRF1)
Giang mai (RPR)
Giang mai Syphilis TP
Giang mai VDRL
GIẢO CỔ LAM TUỆ LINH
GILOBA
GILOBA
GIN BRAIN
GINKGO BILOBA
GINKGOMAX PSJT
GINKID ZINC
GINKINASE
GINKOQIK
Giữ khoảng răng bằng khí cụ cố định cung ngang vòm khẩu cái (TPA)
Glaritus
Gliclada 60mg modified - release tablets
GLIMEPIRIDE STELLA 2MG
GliritDHG 500mg/5mg
Glizym-M
Globulin
Globulin dịch
Globulin gắn hormon sinh dục
GLOMOTI - M
Gluco dịch màng phổi
GLUCOBAY 50 MG
GLUCOBAY 50 MG
GLUCOPHAGE 500MG
GLUCOPHAGE 500MG
GLUCOPHAGE 850MG
GLUCOPHAGE 850MG
GLUCOPHAGE 1000MG
GLUCOPHAGE TAB 1000MG
GLUCOPHAGE TAB 500MG
GLUCOPHAGE TAB 850MG
GLUCOPHAGE TAB 850MG/100V
GLUCOPHAGE XR 1000
GLUCOPHAGE XR 500MG
GLUCOPHAGE XR 750
GLUCOPHAGE XR 750MG
GLUCOPHAGE XR TAB 500MG
Glucosamin
GLUCOSAMINE, CHONDROITIN, MSM
Glucose (máu)
GLUCOSE 10% 500ML
GLUCOSE 10% 500ML
GLUCOSE 10% 500ML
GLUCOSE 30%
GLUCOSE 30% 500ML
GLUCOSE 5%
GLUCOSE 5%
GLUCOSE 5% 500ML
GLUCOSE 5% 500ML
Glucose dịch
Glucose máu (TN)
Glucose máu mao mạch
Glucose Nước tiểu 24 h
GLUCOVANCE 500MG/2.5MG
GLUCOVANCE 500MG/2.5MG
Glucovance 500mg/5mg
GLUCOVANCE 500MG/5MG
Glumeform 500 XR
Glumeron 30 MR
Glumeron 30 MR
Glumeron 30 MR
GLUMIN 1500 EXTRA LỌ 60 VIÊN
Glutamex(glutathion 500mg, coenzym q10, acid alphalipoic)
Glutaone 300
GLUTAONE 300MG
GLUTAONE 600
GLUTAONE 600MG
GLYCERYL TRINITRAT 10MG/10ML
GLYCOLIC ACID PEEL 20% SAC 10S_USA
GLYCOLIC ACID PEEL 35% SAC 10S_USA
GM01-Cơm
GM03-Cơm nhạt
GM04-Mềm nhạt
Gnathostoma IgG (Giun đầu gai )
Gỡ dính sau mổ lại
GOFEN 400
Gội đầu khô tại giường
Gội đầu tại giường
Gói điều trị giang mai
Gói điều trị lậu cấp
Gói điều trị lậu mạn
Gói dụng cụ 1 lần trong nội soi thực quản-dạ dày (ngáng, kìm)
Gói giảm đau kỹ thuật cao ( Gây tê ngoài màng cứng ngực )
Gói giảm đau kỹ thuật cao ( Gây tê ngoài màng cứng thắt lưng, đường bên )
Gói giảm đau kỹ thuật cao ( Gây tê ngoài màng cứng thắt lưng, đường giữa )
Gói giảm đau kỹ thuật cao (Gây tê đám rối thần kinh bằng máy siêu âm)
Gói giảm đau tự kiểm soát đường tĩnh mạch ( PCA)
Gói HĐ CSSK tại nhà cho 1 người
Gói HĐ CSSK tại nhà cho 2 người
Gói HĐ CSSK tại nhà cho 3 người
Gói HĐ CSSK tại nhà cho 4 người
Gói HĐ CSSK tại nhà cho 5 người
Gói HĐ CSSK tại nhà cho 6 người
Gói khám mắt 1 (BN tăng HA/ĐTĐ)
Gói khám mắt 2(NN tăng nhãn áp)
Gói khám mắt 3 (BN tổn thương thị thần kinh)
Gói khám theo dõi tật khúc xạ
Gói làm thuốc xoang ( 7 ngày )
Gói nặn tuyến bờ mi 3 lần
Gói VTTH phẫu thuật, thủ thuật ( gây Gây Tê tủy sống tủy sống )
Gói VTTH phẫu thuật, thủ thuật ( Gây Mê Nội Khí Quản )
Gói VTTH phẫu thuật, thủ thuật, Tiền mê
GOLANIL JUNIOR
GOLANIL SPRAY
GOLANIL SPRAY
Golcoxib
GOLD KIDS
Gold Kids
GOLD MAMA DHA
GOLD MAMA DHA
GOLDEN LAB H60G
GOLDEN LAB H60G
GOMIX H100 XANH
GOMIX H30 XANH
Gomzat 10mg
gọng bevis (37-45)
Gọng Bevis GB020-HH, chiếc
Gọng Bevis GB037, chiếc
gọng bevis loại 1
Gọng Dior, chiếc
Gọng I Denmark I0084, chiếc
Gọng I Denmark I4128-2, chiếc
Gọng kim loại , chiếc
Gọng kính 0100, chiếc
Gọng kính 7DAYS no.205-a_C1 (Stock Hàn Quốc ), chiếc
gọng kính ansido
Gọng kính AOJO JATRE001_C03 (Stock Hàn Quốc ), chiếc
Gọng kính Asaki, chiếc
Gọng kính Aveido, chiếc
Gọng kính B.C hỗn hợp (Stock Hàn Quốc mức 2), chiếc
Gọng kính Bevis BG034, chiếc
Gọng kính Bevis GB006, chiếc
Gọng kính Bevis GB011, chiếc
Gọng kính Bevis GB019, chiếc
Gọng kính Bevis GB020, chiếc
Gọng kính Bevis GB028, chiếc
Gọng kính Bevis GB029, chiếc
Gọng kính Bevis GB031, chiếc
Gọng kính Bevis GB044, chiếc
Gọng kính Bevis GB054, chiếc
Gọng kính BNT Mod2011_C06 (Stock HQ mức 3), chiếc
gọng kính bubery
Gọng kính Catier, chiếc
Gọng kính Chanel, chiếc
Gọng kính Color7 hỗn hợp (Stock Hàn Quốc), chiếc
Gọng kính Denmark I0020, chiếc
Gọng kính Denmark I0082, chiếc
Gọng kính đeo mắt C0 1002
Gọng kính đeo mắt C0 1002A
Gọng kính đeo mắt C0 1003
Gọng kính đeo mắt C0 1004
Gọng kính đeo mắt C0 1006
Gọng kính đeo mắt C0 1033
Gọng kính đeo mắt C0 1034
Gọng kính đeo mắt C0 1043
Gọng kính đeo mắt C0 1047
Gọng kính đeo mắt C0 1056
Gọng kính đeo mắt C0 1059
Gọng kính đeo mắt C0 1083
Gọng kính đeo mắt C0 1089
Gọng kính đeo mắt C0 1094
Gọng kính đeo mắt C0 1204
Gọng kính đeo mắt C0 C01046
Gọng kính đeo mắt SONNETI 5181
Gọng kính đeo mắt SONNETI 5183
Gọng kính đeo mắt SONNETI 5186
Gọng kính đeo mắt SONNETI 5190
Gọng kính đeo mắt SONNETI 5192
Gọng kính đeo mắt SONNETI 5610
Gọng kính đeo mắt SONNETI 5611
Gọng kính đeo mắt SONNETI 5612
Gọng kính đeo mắt SONNETI 5613
Gọng kính đeo mắt SONNETI 5616
Gọng kính đeo mắt SONNETI 5619
Gọng kính đeo mắt SONNETI 5621
Gọng kính đeo mắt SONNETI 5622
Gọng kính đeo mắt SONNETI 5623
Gọng kính đeo mắt SONNETI 5626
Gọng kính đeo mắt SONNETI 5628
Gọng kính đeo mắt SONNETI 5629
Gọng kính đeo mắt SONNETI 5630
Gọng kính đeo mắt SONNETI 5632
Gọng kính đeo mắt SONNETI 88719
Gọng kính đeo mắt SONNETI 88750
Gọng kính đeo mắt SONNETI 950
Gọng kính đeo mắt SONNETI 951
Gọng kính đeo mắt SONNETI 952
Gọng kính đeo mắt SONNETI 955
Gọng kính đeo mắt SONNETI 956
Gọng kính đeo mắt SONNETI 957
Gọng kính đeo mắt SONNETI 958
Gọng kính đeo mắt SONNETI 959
Gọng kính đeo mắt SONNETI 960
Gọng kính đeo mắt SONNETI 97000
Gọng kính đeo mắt SONNETI 97027
Gọng kính đeo mắt SONNETI 97041
Gọng kính đeo mắt SONNETI 97050
Gọng kính đeo mắt SONNETI 97054
Gọng kính đeo mắt SONNETI 97071
Gọng kính đeo mắt SONNETI 97075
Gọng kính đeo mắt VAR 2022
Gọng kính Estee Louider, chiếc
Gọng kính G7, chiếc
Gọng kính Hamed, chiếc
Gọng kính Helen Keller H9117, chiếc
Gọng kính Helen Keller H9134, chiếc
Gọng kính Helen Keller H9135, chiếc
Gọng kính Humer, chiếc
Gọng kính Hy walk hỗn hợp (Stock Hàn Quốc ), chiếc
Gọng kính khoan
Gọng kính khoan 0150, chiếc
Gọng kính khoan 0180
Gọng kính khoan 0250
Gọng kính khoan dunh, chiếc
Gọng kính khoan Silhouette
Gọng kính kim loại 0180
Gọng kính kim loại 0180, chiếc
Gọng kính kim loại 060, chiếc
Gọng kính kim loại 070, chiếc
Gọng kính kim loại 090, chiếc
Gọng kính kim loại 150, chiếc
Gọng kính kim loại nữ 0160
Gọng kính kim loại titan cao cấp 0450
Gọng kính kim loại titan cao cấp 0500
Gọng kính kim loại titan nam 020, chiếc
Gọng kính kim loại titan nam 0250, chiếc
Gọng kính kim loại Titan nam 250
gọng kính kl dior
Gọng kính kl dior
Gọng kính kl sedo
Gọng kính lacos
Gọng kính Lacos cao cấp, chiếc
gọng kính lever
Gọng kính Louider, chiếc
Gọng kính Louinder gấp, chiếc
Gọng kính Lowsdes
gọng kính man
Gọng kính Mihan 003-C1P, chiếc
Gọng kính Mihan 009-C2, chiếc
Gọng kính Mihan 009-C8, chiếc
Gọng kính Mihan B705, chiếc
Gọng kính Mihan OK101-C7, chiếc
Gọng kính Mihan OK110-C4, chiếc
Gọng kính Mihan OK111-C4, chiếc
Gọng kính Mihan OK120-C1, chiếc
Gọng kính Navy Jack NJ1355_C1 (Stock Hàn Quốc)
Gọng kính nhựa 0130, Chiếc
Gọng kính nhựa 0150
Gọng kính nhựa 0170, chiếc
Gọng kính nhựa 0180, chiếc
Gọng kính nhựa 0350
Gọng kính nhựa 050, chiếc
Gọng kính nhựa 060, Chiếc
Gọng kính nhựa 065
Gọng kính nhựa 070, chiếc
Gọng kính nhựa 080, chiếc
Gọng kính nhựa 090, chiếc
Gọng kính nhựa Lucos, chiếc
Gọng kính nhựa Miu Miu
Gọng kính nhựa Police
Gọng kính nhựa Puma, chiếc
Gọng kính nhựa trẻ em thường
Gọng kính NiGon, chiếc
gọng kính nobisipe
Gọng kính Optimo
Gọng kính Peledsin, chiếc
Gọng kính Perterson, chiếc
gọng kính peterson, gọng khoan
Gọng kính Petersont, Chiếc
Gọng kính Polo Spost, chiếc
Gọng kính Poly SWiss 0014, chiếc
Gọng kính Poly SWiss 1223, chiếc
Gọng kính Prada
Gọng kính rayban
Gọng kính Rebacca
gọng kính shisuly
Gọng kính shui, chiếc
Gọng kính SPIDER STR118 (Stock Hàn Quốc), chiếc
Gọng kính STORY hỗn hợp (Stock Hàn Quốc), chiếc
Gọng kính TheVoriginals V140 hỗn hợp ( Stock Hàn Quốc), chiếc
Gọng kính titan 0350, chiếc
Gọng kính titan cao cấp 0280, chiếc
Gọng kính titan nam 0200
Gọng kính titan nam cao cấp 0300, chiếc
Gọng kính titan nữ cao cấp 0400
Gọng kính trẻ em
Gọng kính Tuson GT005, chiếc
Gọng kính Tuson GT013, chiếc
Gọng kính Tuson GT017, chiếc
Gọng kính Tuson GT025, chiếc
Gọng kính unid SG 1002
Gọng kính Valentino
Gọng kính Ventura V1005, chiếc
Gọng kính viền Carrera
Gọng kính xẻ cước nam cao cấp
Gọng kính Zele being Fun DS152212-501 (Stock Hàn Quốc), chiếc
Gọng Mihan B705-C2 nhựa TR90 vành dẻo, chiếc
Gọng Mihan GM001-C2P nhựa TR90 vành dẻo, chiếc
Gọng Mihan GM007-C2 nhựa TR90 vành dẻo, chiếc
Gọng Mihan GM008-C2M nhựa TR90 vành dẻo, chiếc
Gọng Mihan GM009-C7 nhựa TR90 vành dẻo, chiếc
Gọng Mihan GM009-C9 nhựa TR90 vành dẻo, chiếc
Gọng Mihan GM036-COL2 nhựa TR90 vành dẻo, chiếc
Gọng Mihan OK 101-C2 nhựa TR90 vành dẻo, chiếc
Gọng mihan ok 110_C4
Gọng Mihan OK 113-C1 nhựa TR90 vành dẻo, chiếc
Gọng Mihan OK 118-C4 nhựa TR90 vành dẻo, chiếc
Gọng Mihan OK 120-C7 nhựa TR90 vành dẻo, chiếc
gọng nhựa chanl
Gọng nhựa Chanl, chiếc
gọng nhựa kính nữ BL
Gọng nhựa Macbalu, chiếc
Gọng nhựa Matsujavu, chiếc
Gọng nhựa trẻ em, chiếc
Gọng POLY SWISS 1194, chiếc
Gọng POLY SWISS 1226, chiếc
Gọng POLY SWISS PS0014, chiếc
Gọng POLY SWISS PS0019, chiếc
Gọng Rebeka, chiếc
Gọng Stock Hàn quốc C3, chiếc
Gọng Stock Hàn Quốc hỗn hợp mức 1, chiếc
Gọng Stock Hàn Quốc hỗn hợp mức 2, chiếc
Gọng Stock Hàn Quốc hỗn hợp mức 4, chiếc
Gọng Stock Hàn Quốc hỗn hợp mức 5, chiếc
Gọng Stock Hàn Quốc hỗn hợp mức 6, chiếc
Gọng Stock hỗn hợp, chiếc
Gọng Stock trẻ em, chiếc
Gọng toc hàn quốc c3
Gọng viền kim loại Estee Lauder, chiếc
Gọng xẻ cước nam
Gọng xẻ cước Valentino, chiếc
GO-ON
GO-ON 25MG/2,5ML
Gọt giác mạc đơn thuần
GOTOSAN TW3
GOTOSAN TW3
GOTOWOMENT TW3
Gotowoment Tw3
GOUT TB
GRANDAXIN 50MG HUNG GA RI
GRANIONS DE FER (TPCN)
GRANIONS DESCONTRACTANT MUSCULAIRE
GRANIONS DESCONTRACTANT MUSCULAIRE
GRANIONS MÉNOPAUSE
GreenPam
GREENPAM HARD CAPSULE
GS MAMAVIT
GS MAMAVIT
GS MERILIN
GS MERILIN
GU01-Cơm
GUPEDON
GYNOFLOR
GYNOFLOR ĐỨC
GYNO-PEVARYL DEPOT
h.G.H
H.Pylori hơi thở (Thanh Hoá)
H.Pylori hơi thở C13HGI (Bắc Ninh)
H.Pylori hơi thở C13POC
H.Pylori IgG (YC)
H.pylori IgG định lượng
H.pylori IgG miễn dịch tự động
H.Pylori IgM (YC)
H.pylori IgM định lượng (HCM,MN)
H.pylori IgM miễn dịch tự động
H.pylori total
HẠ ÁP ÍCH NHÂN
Hạ huyết áp chỉ huy
HADOCORT XIT
HADOCORT XIT
HADOCORT XIT
HADOCORT XIT
Hafenthyl 145mg
HAFIXIM 100MG
HAFIXIM 100MG (GÓI)
HAFIXIM 200MG
HAFIXIM 200MG
Hafixim 200mg(cefixime)
HAFIXIM 50MG
HAFIXIM KIDS 100MG
HAGIFEN
HAGIMOX 500 MG
HAGIMOX 500 MG
HAGINAT 125MG
HAGINAT 250MG
HAGINAT 250MG
HAGINAT 500MG
HAGINAT 500MG
HAGINAT 500MG
Haginir 125
HAGINIR 125MG
HAGIZIN
HAGIZIN
HAIR SKIN ANH NAILS
HALIXOL SYRUP 100ML
HALIXOL SYRUP 100ML
Halosperm (YC)
Halosperm test
Hàm chếch KTS
Hàm duy trì kết quả chỉnh nha bằng khí cụ tháo lắp
Hàm duy trì kết quả chỉnh nha bằng máng trong suốt
Hàm duy trì kết quả chỉnh nha bằng máng Vivera 1
Hàm duy trì kết quả chỉnh nha bằng máng Vivera 2
Hàm duy trì sau chỉnh nha
Hàm giả cố định IvoBase trên Implant All on
Hàm giả tháo lắp toàn bộ nhựa cứng
Hàm giả tháo lắp toàn bộ nhựa dẻo
Hàm giả tháo lắp trên 4 mini Implant
Hàm giả tháo lắp từng phần nhựa cứng
Hàm giả tháo lắp từng phần nhựa dẻo
Hàm giả toàn phần thanh bar tựa trên Implant
Hàm giữ khoảng răng sữa cố định
Hàm khung Chrome Cobalt
Hàm khung kim loại thường
Hàm khung Tiatnium
Hàm khung Titanium
Hàm nong chậm Hawley có ốc nong
HAMOMAX
HAMOMAX (TPCN)
Hàn Composit 1 răng
Hàn Fuij 1 răng
Hàn răng trẻ em
Hàn theo dõi răng trẻ em
Hàn theo dõi răng vĩnh viễn
HAPACOL 150 FLU
HAPACOL 150 FLU
HAPACOL 150 MG
HAPACOL 150MG
Hapacol 150mg(paracetamol)
Hapacol 250
HAPACOL 250MG
HAPACOL 250MG
HAPACOL 250MG
HAPACOL 325MG
HAPACOL 325MG (VIÊN)
HAPACOL 500MG SỦI
Hapacol 80
Hapacol 80
HAPACOL 80MG
HAPACOL 80MG
HAPACOL 80MG
HAPACOL CHILD
HAPACOL EXTRA
HAPACOLSỦI
HAPENXIN 500MG
HAPENXIN 500MG
HAPENXIN 500MG
HAPPY NOSE
HAPPY NOSE
Haptoglobin
HARNAL OCAS 0,4MG
HARNAL OCAS 0.4MG
HARNAL OCAS 0.4MG
HARTUS APPETTITE
HARTUS APPETTITE
HARTUS IMMUNITY
HARTUS IMMUNITY
HARTUS STRONG BONES AND TEETH
HARTUS STRONG BONES AND TEETH
Hasanbest 500/2.5
HASEC 10
HAVAb IGG
HAVAb IgM
HbA1c
HBcAb Cobas
HBcAb IgM Cobas
HBcrAg
HBeAb Cobas
HBeAg Cobas
HBsAb định lượng
HBsAg
HBsAg Cobas
HBsAg định lượng
HbsAg khẳng định
HBsAg nhanh
HBV Đo tải lượng Hệ thống tự động
HBV Genotype
HBV Genotype, ĐB kháng thuốc
HBV kháng Adefovir
HBV kháng Lamivudin
HBV-DNA PCR định lượng
HBV-DNA PCR định tính
HCC Wako
HCQ
HCQ
HCQ
HCQ(hydroxy cloroquin)
HCV Ab Cobas
HCV Đo tải lượng Hệ thống tự động
HCV Genotype
HCV RNA-PCR định tính
HCVAb nhanh
HCVAg
HCV-RNA (Roche TaqMan48)
HCV-RNA Định lượng :
HDL dịch
HDL-Cholesterol
HDV Ab IgG
HDV Ab IgM
HDV Ag
HDV-RNA PCR
Hệ tiết niệu không chuẩn bị KTS
HE4
HEALTHYPLEX D3K2
HEALTHYPLEX D3K2
HealthyPlex D3K2
HEALTHYPLEX IMMUNE
HEALTHYPLEX IMMUNE
Heberbiovac HB 0.5 ml
Heberbiovac HB 1ml
HEILUSAN AUGEN
HEILUSAN AUGEN
HEILUSAN OMEGA 3 KAPSELN
HEILUSAN OMEGA-3-6- 9 KAPSELN
HEILUSAN-OMEGA 3
Helicobacter pylori Ag test nhanh
Helicobacter pylori nuôi cấy, định danh và kháng thuốc
HELOGIN
HELOVIP
HEMOCLIN
HEMOCLIN
Hemoclip
HEMOPOLY 5ML
HEMOPRAN
HEMOTREAT H
HEMOTREAT H
HEMOTREAT SUPPOSITOR
HEMOTREAT SUPPOSITOR
HEPAGOLD 500ML
Hepagold 8% 500 ml
HEPA-MERZ
HEPA-MERZ 5G/10ML
HEPARIN 25.000UI/5ML
HEPARIV
HEPARIV
Hepasyzin
HEPATYMO
HEPAUR 5G/10ML
HEPAVAX GEN TF INJ 20MCG
HEPAVAX-GEN 0.5ML HQ (VG B)
HEPBEST 25MG
HEPBEST25MG
Hepbest25Mg(tenofovir alafenamide 25mg)
Heptaminol 187,8 mg
HEPTRAL
HERAMAMA
HERAMAMA
HERPACY 3.5G
Herpes I&II IgG (Simplex)
Herpes I&II IgM (Simplex)
HEV - IgM ( Viêm gan E)
HEV RNA Realtime PCR
Hexami Newlight Plus
Hexami Oral Liquid
Hexanios G+R, Pháp, 1L
HEXAXIM 0.5ML
Hexaxim vaccine (6 trong 1)
HFA - Thị trường tự động (1 mắt)
HFA - Thị trường tự động (2 mắt)
HIDRASEC 10 MG
HIDRASEC 10 MG
HIDRASEC 30MG
HIDRASEC 30MG(racecadotril 30mg)
Hiệu chỉnh thông tin
HI-IMUNO
Hi-Imuno
Hikimel
Hình thái tinh trùng
Hippuric niệu
Hirtz - Blondeau KTS
HIRUSCAR GEL 5G
HIRUSCAR KIDS
HIRUSCAR POST ACNE
HIRUSCAR POST ACNE
HITEEN GEL
HIV Ab test nhanh (Acon)
HIV Ab test nhanh (Alere)
HIV Combo Ag/Ab miễn dịch tự động
HIV đo tải lượng hệ thống tự động
HIV Khẳng định
HIV kháng thuốc giải tình tự gen
HIV nhanh
HIV PCR
HIVab nhanh ( Determine)
HIVab nhanh ( SD Bioline 1/2 3.0)
HLA-B27
HLA-B27 - HCM
HLA-DR
HO BẠCH NGÂN PV PLUS 125ML
HO BẠCH NGÂN SR 60ML
HO BẢO THANH SR 125ML
HO BẢO THANH SR 125ML
HO BẢO THANH SR 125ML HOA LINH
HO BẢO THANH SR 250ML
HỒ NƯỚC
HỒ NƯỚC HD
HỒ NƯỚC LỌ 20G HÓA DƯỢC VCP
HO PH 100ML
Hố yên KTS
Hóa lỏng
Hoàn thiện hồ sơ
HOÀNG THỐNG PHONG
HOÀNG THỐNG PHONG(Thực phẩm CN)
HOASTEX SR
HOASTEX SR
HOASTEX SR
Hoạt huyết duỡng não
Hoạt huyết duỡng não
HOẠT HUYẾT DƯỠNG NÃO
HOẠT HUYẾT DƯỠNG NÃO
HOẠT HUYẾT DƯỠNG NÃO
HOẠT HUYẾT NHẤT NHẤT
HOẠT HUYẾT NHẤT NHẤT
Hoạt tính tế bào NK (NKA)
HOEBEPROSALIC
Hội chẩn trọn gói liên chuyên khoa (CĐHA và 4 chuyên khoa liên quan)
Hội chẩn kết quả Giải phẫu bệnh - Tế bào (GS, PGS)
Hội chẩn kết quả Giải phẫu bệnh - Tế bào (TS, BS CKII)
Hội chẩn trực tuyến - TS, CKII
Hội chẩn trực tuyến chụp mạch DSA -GS, PGS
Hội chẩn trực tuyến CT - GS, PGS
Hội chẩn trực tuyến DSA- TS, CKII
Hội chẩn trực tuyến MRI - GS,PGS
Hội chẩn trực tuyến MRI - TS, CKII
Hội chẩn trực tuyến siêu âm - GS, PGS
Hội chẩn trực tuyến siêu âm - TS, CKII
Holter điện tâm đồ
Holter huyết áp
HOMA1-IR
HOMA2-IR
HOMA-B(%B)
HOMA-S(%S)
HOME XTRA GISENG
Homocysteine total
Hồng cầu
Hồng cầu mạng lưới
Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi
Hộp đựng kính Mihan
Hộp đựng kính thời trang
Hộp đựng kính thời trang
Hộp kính Huvitz, Chiếc
Hộp kính thời trang, chiếc
Hormon chống bài niệu (ADH)
Hormon kích vỏ thượng thận (ACTH)
Hormon sinh trưởng (GH động)
Hormon sinh trưởng (GH tĩnh )
Hp Antigen
Hp Dạ dày
HPV định Type
HPV Genotype PCR Hệ thống tự động
HPV Low risk- QIAGEN
HPV Realtime-PCR (theo yêu cầu)
HSV GENOTYPE
HSV Real-time PCR
HSV-1/2 IgG - Laison
HSV-1/2 IgM - Laison
HUMALOG MIX 50/50 KWIKPEN
Human InterLeukin 28B
Humared
HUMER ADULTS 150ML
HUMER ADULTS 50ML
HUMER CHILDREN 150ML
HUMER CHILDREN 50ML
HUMULIN 70/30 100UI/ML 10ML
HUMULIN R
HUMULIN R 1000UI/10ML
Humulin R Inj 100IU/ml 10ml (H/1Lọ)(humulin 100ui)
HUMULIN R INJ 100IU/MLX10ML
HUMULIN70/30 INJ
Hướng dẫn
Hướng dẫn kỹ thuật tiêm Insulin
Hút buồng tử cung rong kinh + sinh thiết
Hút dịch khớp
Hút dịch khớp cổ chân
Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm
Hút dịch khớp cổ tay
Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm
Hút dịch khớp gối
Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm
Hút dịch khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm
Hút dịch khớp khuỷu
Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm
Hút dịch khớp vai
Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm
Hút dịch mủ
Hút dịch và tiêm khớp
Hút đờm dãi
Hút kén hoạt dịch và tiêm tại chỗ
Hút mũi
HÚT MŨI HANOMED
Hút mũi nội soi
HÚT MŨI SAKOMI
HÚT MŨI SOFTANA
Hút mũi trẻ em (VP)
Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm
Hút thai ngừng phát triển ( thai thường)
Hút thai ngừng phát triển ( trên vết mổ cũ)
Huyết đồ
Huyết tương giàu tiểu cầu 100ml
Huyết tương giàu tiểu cầu 150ml
Huyết tương tươi đông lạnh 200ml
Huyết tương tươi đông lạnh 250ml
HYDROCORTISON
HYDROCORTISON
HYDROCORTISON
HYDROCORTISON BIDIPHAR
HYDROLYZED COLLAGEN 1000MG
HYDROLYZED COLLAGEN 1000MG
HYELYTE CAM
HYELYTE DÂU
HYELYTE TÁO
Hylaform 0,1%
Hylo Comod
Hylo Night
Hyper Child
HYPER CHILD
HYPER CHILD KIT
Hyper Child Kit
Hyper Salt
HYPER SALT
HYPER SALT KIT
Hyper Salt KIT
Hyper Salt Spray
HYPER SALT SPRAY
IAA (Insulin Autoantibodies)
Iboten
Iboten
Iboten
IBOTEN
Iboten
ICA (Kháng thể kháng tiểu đảo)
ÍCH GIÁP VƯƠNG
ÍCH GIÁP VƯƠNG
ÍCH GIÁP VƯƠNG
ÍCH MẪU PHÚC VINH
ÍCH MẪU TRAPHACO
ÍCH TÂM KHANG
ÍCH THẬN VƯƠNG
ÍCH TRÀNG KHANG
ÍCH TRÀNG KHANG
IDIUM
IgA
IgA dịch
IgE
IgE dịch
IGF-1 miễn dịch
IgG
IgG dịch
IgM
IgM dịch
IGYGATE
IHYBES-H 150
IL-6
ILLIXIME 5ML
ILLIXIME 5ML
IMDUR 30 MG
IMDUR 30 MG ASTRAZENECA
IMDUR 60 MG ASTRAZENECA
Imexime 100
Imexime 100
Imexime 100
Imexime 200
Imexime 200
IMMUNO BIMBI
IMMUZAB THANH NHIỆT
IMOJEV
IMOJEV
IMOKID
IMPLANON
IMPLANON NXT
Implant All on 4 - Bio + Teka
Implant All on 4 - Nobel, Biocare Active, Strauman SL Active
Implant All on 4 - Nobel, Biocare Active, Strauman thông thường
Implant All on 4 - Osstem
Implant All on 6 - Mỹ, Châu Âu
Implant All on 6 - Nobel Biocare, Straumann thông thường
Implant All on 6 - Nobel, Biocare Active, Strauman SL Active
Implant All on 6 - Nobel, Biocare Active, Strauman thông thường
Implant All on 6 - Osstem
IMUMUZAB ĂN NGON
IMUNOBEE KIDS
In 1 phim CT
In 1 phim Xquang
In đĩa CLVT 128D
In đĩa hình ảnh MRI
In lại phim CT 128 (1phim)
In lại phim MRI
Incepavit 400 Capsule
INFANRIX HEXA VIA 0.5ML
Influenza A
Influenza A,B Realtime-PCR
Influenza B
Influenza virus A, B, A (H1N1) test nhanh
Influvac Tetra
Ingaron 200 DST
Ingaron 200 DST
Inlay/Onlay sứ toàn phần
INSULATARD 1000IU/10ML PHÁP
INSULATARD 100IU/ML
INSULATARD 100IU/ML LỌ 10ML
Insulin
Insulin >3 giờ sau NPDN Glucose
Insulin 1 giờ sau NPDN Glucose
Insulin 2 giờ sau NPDN Glucose
Insulin 30 phút sau NPDN Glucose
Insulin lúc đói
INSUNOVA -G PEN
Interleukin 10
Interleukin 2
INTESTA 150MG
INTIMA CÚC LA MÃ 200ML
INTIMA HOA LAN CHUÔNG TƯƠI MỚI
INTIMA VỎ SỒI 200ML
INTIMATE TRẮNG
I-PAIN
IROC (SẮT &VTM C)
IROC (SẮT &VTM C)
Iron Biofaktor
IRON KALA
ISILAX BIMBI
ISILAX BIMBI
ISOCAIN 3%
ITALILACTOR
ITAMELAGIN
ITAMELAGIN
ITAMELAGIN
ITRACONAZOLE 100 MG
ITRANS TAD Stella
ITRANSTAD
ITRANSTAD 100 MG STADA
ITRANSTAD 100 MG STADA
ITRAXCOP
Ivacflu_s
Ivacflu_s 0,5ml
Ivacflu-S
Ivermectin
IVERMECTIN 3 A.T
Ivermectin 3 A.T
IVERMECTIN 3 A.T
IVF-M 75 IU
IVF-M 75 IU
IVYBOSTON MAX
IVYBOSTON MAX
JANUMET 50MG/ 500MG
JANUMET 50MG/ 500MG
JANUMET 50MG/1000MG
JANUMET 50MG/1000MG
JANUMET 50MG/850MG
JANUMET 50MG/850MG
JANUMET XR 100 MG/1000 MG
JANUVIA 100MG
JANUVIA 100MG MERCK SHARP & DOHME
JANUVIA 25MG
JANUVIA 25MG MERCK SHARP & DOHME
JANUVIA 50 MG
JANUVIA 50 MG MERCK SHARP & DOHME
JAPROLOX
JAPROLOX 60MG
Jardiance 10mg
Jardiance 25mg
Jardiance Duo 12.5mg/1000mg
JARDIANCE DUO 12.5MG/1000MG
JARDIANCE DUO 12.5MG/850MG
Jardiance Duo 12.5mg/850mg
JELOTON
JETRY 1%
JETRY 1% (CLOTRIMAZOLE ) (clotrimazole 1%)
JEV IGG
JEV IGM
JEVAX
Jevax ( Vaccin viêm não Nhật Bản)
JEX MAX
JOINTMENO 150MG
JOINTMENO 150MG
JW AMIGOLD 8.5% 500ML
JW AMIGOLD 8.5% 500ML
JW AMIKACIN 500MG/100ML
JW AMIKACINE 500MG/100ML
Kaflovo
KALEORID 600 MG
KALEORID 600 MG
KALI CLORID KABI 10% 1G/10ML
KALICLORID 10% 5ML
KALICLORID10% 5ML
KAMISTAD GEL
KAMISTAD GEL
KANGU RUBI
KARY UNI 5ML
KARY UNI LỌ 5ML
Kavasdin 5
KBAT
KĐR CLIO PLUS M
KĐR CLIO X-PERT SAFE GUARD
KĐR DƯỢC LIỆU TD
KĐR NGỌC CHÂU 100G
KĐR NGỌC CHÂU 125G
KĐR NGỌC CHÂU 20G
KEDERMFA 5G
KEDERMFA 5G
KEDERMFA 5G
KELO-COTE 15G
KELO-COTE 6G
Kẽm (AAS/ICP-MS)
KEM GÓT SEN TD 20G
KEM NẺ AM
KEM NẺ AM
KEM NGHỆ & VITAMIN THÁI DƯƠNG NANO BẠC (X)
KEM NGHỆ ERYTHROMYCIN
KEM NGHỆ ERYTHROMYCIN
KEM NGHỆ ERYTHROMYCIN
KEM NGHỆ TD 20G
KẼM OXYD 10% HD
KẼM OXYD 10% HD
Kéo cột sống bẳng máy
KẸO COZZ CANDY
KẸO COZZ CANDY
Kéo dài cân cơ nâng mi
Kéo giãn cột sống, lưng ,cổ
KẸO HEILUSAN GUMMI
KẸO NGẬM VITAMIN C CH/16 VIÊN (HƯƠNG CAM)
Kẹp clip cầm máu(01kìm kẹp)
Kẹp Clip titan
Kẹp hem-o-lock
Kết luận
Kết luận
Kết luận bệnh nghề nghiệp
Kết luận hồ sơ
Kết quả ADN tiếng Anh
Kết quả chuyên khoa tiếng Anh
Ketoconazol
Ketoconazol
KETOCONAZOL 2% CREAM 5G
KETOCONAZOL 2% CREAM 5G
KETOCONAZOL CREAM
Ketone/Máu
Ketone/Niệu
KETOSTERIL
KETOSTERIN
Keye +
Khả năng gắn sắt không bão hòa (UIBC)
Khả năng gắn sắt toàn phần (TIBC)
Khám bệnh điếc nghề nghiệp
Khám cấp cứu
Khám chuyên khoa
Khám chuyên khoa nội KSK
Khám CK C.X.Khớp ( BS, Ths, BSCK I)
Khám CK C.X.Khớp (BS,Ths BSCKI)-T2
Khám CK Cơ Xương Khớp (PGS,GS)
Khám CK Cơ Xương Khớp (TS,BSCK II)
Khám CK Da liễu ( BS, Ths, BSCK I)
Khám CK Da liễu (BS,Ths,BSCK I)-T2
Khám CK Hô hấp ( GS,PGS)-T2
Khám CK Hô hấp (BS,Ths, BSCK I)
Khám CK Hô hấp (BS,Ths,BSCK I)-T2
Khám CK Hô hấp( GS,PGS)
Khám CK Huyết học (BS,Ths, BSCK I)
Khám CK Huyết học (GS,PGS)
Khám CK Huyết học (GS,PGS)-T2
Khám CK Huyết học(BS,Ths,BSCK I)-T2
Khám CK mắt ( BS, Ths, BSCK I)
Khám CK mắt ( BS,Ths,BSCK I)-T2
Khám CK Miễn dịch - Dị ứng ( GS,PGS)
Khám CK Miễn dịch - Dị ứng ( GS,PGS) - T2
Khám CK Miễn dịch - Dị ứng( BS,Ths, BSCKI)
Khám CK Miễn dịch - Dị ứng( BS,Ths, BSCKI)-T2
Khám CK miễn phí
Khám CK Ngoại ( BS, Ths, BSCK I)
Khám CK Ngoại ( BS,Ths,BSCK I)-T2
Khám CK Ngoại ( GS, PGS )
Khám CK Ngoại ( GS, PGS )-T2
Khám CK Nhi (BS, Ths, BSCK I)
Khám CK Nhi (BS, Ths, BSCK I)-T2
Khám CK Nội - Tầng 1 (Bs,Ths,BSKH I)
Khám CK Nội (BS,Ths, BSCK I)
Khám CK Nội (BS,Ths, BSCK I)-T2
Khám CK Nội (GS, PGS)
Khám CK Nội (GS, PGS)-T2
Khám CK Nội tiết ( BS, Ths, BSCK I)
Khám CK Nội tiết(BS,Ths,BSCK I)-T2
Khám CK RHM (BS,Ths, BSCKI)
Khám CK RHM (BS,Ths,BSCKI)-T2
Khám CK Sản phụ khoa (BS,Ths, BSCKI)
Khám CK sản phụ khoa(PGS,GS)
Khám CK sản phụ khoa(PGS,GS)-T2
Khám CK sản phụ khoa(TS,BSCKII)
Khám CK sản phụ khoa(TS,BSCKII)-T2
Khám CK Sản PK(BS,Ths,BSCKI)-T2
Khám CK Tâm thần ( TS, BSCK II)
Khám CK Tâm thần ( TS, BSCK II) – T2
Khám CK Thần kinh ( TS, BSCK II) - T2
Khám CK Thần kinh (BS, Ths, BS CKI)
Khám CK Thần kinh (BS,Ths,BSCKI)-T2
Khám CK Thần kinh (PGS,GS)
Khám CK Thần kinh (PGS,GS)-T2
Khám CK Thần kinh (TS, BSCK II)
Khám CK Thận-Tiết niệu (BS, Ths, BSCK I)
Khám CK Thận-Tiết niệu (BS, Ths, BSCK I)-T2
Khám CK Tiêu hóa (PGS,GS)
Khám CK Tiêu hóa (PGS,GS)-T2
Khám CK Tiêu hóa (TS, BSCK II)
Khám CK Tiêu hóa (TS, BSCK II) – T2
Khám CK Tiêu hóa(BS, Ths, BS CKI)
Khám CK Tiêu hóa(BS, Ths, BS CKI)-T2
Khám CK Tim mạch ( BS, Ths, BSCK I)
Khám CK Tim mạch ( TS, BSCK II)
Khám CK Tim mạch ( TS, BSCK II) - T2
Khám CK Tim mạch( BS,Ths,BSCK I)-T2
Khám CK Tr.nhiễm ( BS, Ths, BSCK I)
Khám CK Tr.nhiễm ( BS,Ths,BSCK I)-T2
Khám CK Tr.nhiễm ( PGS, GS)
Khám CK Tr.nhiễm ( PGS, GS)-T2
Khám CK Tr.nhiễm ( TS, BSCK II)
Khám CK Tr.nhiễm ( TS, BSCK II)-T2
Khám CK Ung bướu ( BS,THS, BSCKI)
Khám CK Ung bướu ( BS,THS, BSCKI)-T2
Khám CK Ung bướu (GS, PGS )
Khám CK Ung bướu (GS, PGS )-T2
Khám Dinh dưỡng ( BS, Ths, BSCK I)
Khám Dinh dưỡng (PGS, GS )
Khám Dinh dưỡng (PGS, GS )-T2
Khám Dinh dưỡng( BS,Ths,BSCK I)-T2
Khám nam khoa
Khám nam khoa (BS,Ths, BSCKI)-T2
Khám Ngoại
Khám ngực
Khám nhi ngoài giờ
Khám nhiễm độc khi tiếp xúc DMHC
Khám nội
Khám nội (BH)
Khám nội DIDALA
Khám nội tổng quát
Khám nội tổng quát ( Tái khám)
Khám nội TQ 17h01-20h00 (BSGĐ)
Khám nội TQ 17h01-20h00 (BSGĐ)-T2
Khám nội TQ 7h30 -17h00 (BSGĐ)-T2
Khám nội TQ 7h30-17h00 (BSGĐ)
Khám nội TQ theo lịch hẹn BSGĐ
Khám nội, cân đo, huyết áp
Khám phụ khoa (Đã khóa)
Khám Răng hàm mặt
Khám Sản phụ khoa ngoài giờ
Khám sàng lọc
Khám sàng lọc CoV-2
Khám sàng lọc tổng quát
Khám Tai mũi họng (BS,Ths, BSCKI)
Khám Tai mũi họng (BS,Ths,BSCKI)-T2
Khám tại phòng cấp cứu
Khám thai
Khám thần kinh.
Khám tổng quát
Khám tổng quát (KSK)
Khám tổng quát KSK
Khám tổng quát KSK SAMSUNG
Khám u bướu
Khám và tư vấn Di truyền trong Sản khoa
KHĂN LAU KHỬ KHUẨN MEGASEPT WIPE
khăn lau kính
Khăn lau kính, chiếc
Khẳng định kháng đông lupus (LAC/LA Confirm: Lupus Anticoagulant confirm):
Kháng đông ngoại sinh
Kháng đông nội sinh không phụ thuộc thời gian và nhiệt độ
Kháng đông nội sinh phụ thuộc thời gian và nhiệt độ
Kháng Rìfampicin
Kháng sinh đồ
Kháng sinh đồ
Kháng sinh đồ BK:
Kháng sinh đồ nhóm gram âm
Kháng sinh đồ nhóm gram dương
Kháng sinh đồ Non Tuberculosis Mycobacteria
Kháng thể Amip trong máu
Kháng thể Anti PLA2R IgG
Kháng thể GBM
Kháng thể kháng AChR
Kháng thể kháng cơ trơn (SMA)
Kháng thể kháng Sm (Anti-Sm)
Kháng thể kháng tiểu cầu
Kháng thể kháng tương bào gan type 1 (Anti LC1)
Kháng thể kháng ty thể (AMA-M2)
Kháng thể kháng virus bệnh bạch cầu người (HTLV-I/II Ab)
Khảo sát đại thể:
Khảo sát vi thể:
Khâu da mi đơn giản
Khâu da mi kết mạc rách GM 3-5 mũi
Khâu da mi kết mạc rách GM>5 mũi
Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây tê (>5)
Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây tê (1)
Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây tê (3-5)
Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - GM
Khâu hẹp thẩm mỹ âm đạo tầng sinh môn giãn rộng
Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng
Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non
Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng
Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo
Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi
Khâu phục hồi vết rách âm đạo
KHẨU TRANG GIẤY
KHẨU TRANG KHÁNG KHUẨN
KHẨU TRANG LIÊN LONG
KHẨU TRANG Y TẾ 3 LỚP ( 5D MASK )
KHẨU TRANG Y TẾ 4 LỚP JULIET
Khâu tử cung do nạo thủng
Khâu vết thương nông < 3 cm (gây tê)
Khâu vết thương nông < 3 cm vùng mặt (gây tê)
Khâu vết thương nông > 10 cm ( gây tê)
Khâu vết thương nông 3-5 cm vùng mặt (gây tê)
Khâu vết thương nông 5-10cm vùng đầu mặt (gây tê)
Khâu vết thương PM nông dài < 5cm
Khâu vết thương PM nông dài > 5cm
Khâu vết thương PM sâu dài < 5cm
Khâu vết thương PM sâu dài > 5cm
Khâu vết thương sâu < 3 cm (gây tê)
Khâu vết thương sâu < 3 cm vùng mặt (gây tê)
Khâu vết thương sâu > 10 cm ( gây tê)
Khâu vết thương sâu 3-5 cm vùng mặt (gây tê)
Khâu vết thương sâu 5-10cm vùng đầu mặt (gây tê)
Khâu vết thương thành bụng
Khâu vùi túi thừa tá tràng
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên SARS-CoV-2 (Antigen Test Kit)
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên SARS-CoV-2 (Sugentech)
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên SARS-CoV-2(>500 Test)
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên SARS-CoV-2(300-500 Test)
Khay thử xét nghiệm kháng nguyên virút SARS-CoV-2 25T/H, >750 test
Khay thử xét nghiệm kháng nguyên virút SARS-CoV-2 25T/H, 250-750 test
KHC từ 200ml máu toàn phần
KHC từ 250ml máu toàn phần
KHC từ 350ml máu toàn phần
KHC từ 450ml máu toàn phần
Khí cụ neo chặn cố định - Cung lưỡi LA
Khí cụ neo chặn cố định - Cung ngang vòm khẩu cái TPA
Khí cụ neo chặn cố định - Hàm NANCE
Khí cụ neo chặn cố định Minivis
Khí dung
Khí dung (Bao gồm bộ khí dung 1 lần)
Khí dung ngoài giờ
Khí dung nước muối ưu trương lấy đờm
Khí dung nước muối ưu trường lấy đờm bằng máy siêu âm
Khối cùng cụt KTS
Khối tiểu cầu 1 đơn vị (40ml)
Khối tiểu cầu 2 đơn vị (80ml)
Khối tiểu cầu 3 đơn vị (120ml)
Khối tiểu cầu 4 đơn vị (150ml)
Khối tiểu cầu 8 đơn vị (250ml)
Khối tiểu cầu gạn tách 120ml
Khối tiểu cầu gạn tách 250ml
Không bình thường:
Không di động(d)
Không xác định kháng Rìfampicin
Khung chậu KTS
KHX qua da bằng K.Wire gãy đầu dưới xương quay (chưa bao gồm phương tiện kết xương)
KID DHA
KID DHA LỌ 60 VIÊN
Kid Eye()
Kidimam
KIDIMAM
KIDMEGA
Kiểm tra Cadimi trong nước tiểu
Kiểm tra Nikel trong nước tiểu
Kiêng giao hợp
Kim bướm
Kim cánh bướm 23G
Kim châm cứu
Kim chích
Kim lấy thuốc 18G
Kim lấy thuốc 20G
Kim lấy thuốc 23G
Kim lấy thuốc 24G
Kim luồn 18G
Kim luồn 20G
Kim luồn 22G
Kim luồn 24G
Kìm sinh thiết dùng 1 lần
KIM TĐH MEDISANA
Kim tiêm dùng 1 lần
KIM TIÊM NOVOFINE
Kim tiền thảo
Kim tiền thảo
KIM TIỀN THẢO
KIM TIỀN THẢO
KIM TIỀN THẢO OPC
KIM TIỀN THẢO RÂU MÈO
KIM TIỀN THẢO RÂU MÈO
KIN GINGIVAL
KIN GINGIVAL 250ML
KIN GINGIVAL 250ML
KINGDOMIN VITA C
KÍNH FACE SHIELD
Kính nhựa thời trang
Kính thời trang nữ cao cấp
Kính thời trang nam cao cấp
Kính thời trang nam cao cấp
Kính thời trang nam cao cấp maighim
Kính thời trang nam DG
Kính thời trang nam nhựa vuông
Kính thời trang nữ
Kính thời trang nữ mắt tròn
Kính thời trang nữ UV 400
kính thời trang trẻ em nhựa cứng
Kính thời trang trẻ em nhựa dẻo
Kính thười trang nữ DIO
KIPEL 10MG
KIPEL 10MG
KIPEL 4MG
KIT COVID 19 IGG/IGM RAPID TEST
Kit huyết tương giàu tiểu cầu Tropocell 11ml
Kit huyết tương giàu tiểu cầu Tropocell 22ml
KIT TEST BIOCREDIT COVID-19 AG
KIT TEST BIOCREDIT COVID-19 AG (HỘP)
KIT TEST COVID 19 W-AGS04-B20 (BỌT)
KIT TEST COVID19 W-AG03
KIT TEST COVID19 W-AG03-(HỘP)
KIT TEST COVID19-AG SGTI-FLEX
KIT TEST COVID19-AG SGTI-FLEX (HỘP)
KLACID 125MG/5ML 60ML
KLACID 250MG
KLACID 250MG ABBOTT
Klacid 250mg Abbott (H/10V)(clarithromycin)
KLACID 60ML SUS 125MG
KLACID 60ML SUS 125MG
KLACID FORTE
KLACID MR
KLACID MR
Klacid Mr Tab 500mg(clarythromycin)
KLAMENTIN 1G
KLAMENTIN 250
Klamentin 250/31.25
KLAMENTIN 500
KLAMENTIN 500/125
KLAMENTIN 500/125
KLAMENTIN 500/125 HỘP 12 VIÊN
KLAMENTIN 500/62.5
KLAMENTIN 500/62.5
KLAMENTIN 875/125
Klamentin 875/125
Klamentin 875/125
KLAMENTIN 875/125
KLAVUNAMOX 400/57MG
KLENZIT MS
KNTQ (Tái khám)17h01-20h00 (BSGĐ)
KNTQ(Tái khám)7h30-17h00 (BSGĐ)
KOCATHI
KOCATHI
KODEMIN HD
KODEMIN HD
KOMBOGLYZE XR 5/1000
KOREAMIN 17;5MG/5ML HỘP 10 ỐNG
KSĐ M. tuberculosis (Hàng 1)
KSĐ M. tuberculosis (Hàng 2)
KST đường ruột
KST sốt rét giọt máu
KT I MASK CÓ VAN
KT I MASK KHÔNG VAN
KT KF94 SHB
KT KF94 SHB (CÁI)
KT KHÁNG KHUẨN ĐÔNG XUÂN
KT KISSY L
KT KISSY M
KT KISSY S
KT KISSY S1
KT MYMO N95 CPT CÓ VAN
KT MYMO N95 CPT KHÔNG VAN
KT N95 TRẺ EM
KT OK MASK 4D
KT TÂN Á
KT TANA HT H20
KT TB N95 THƯỜNG CÓ VAN
KT TB N95 THƯỜNG KHÔNG VAN
KT TE KF94 SHB
KT VẢI 4 LỚP
K'Thy baby procare
KUTKIDS HỘP 20 GÓI
Kỹ thuật sử dụng băng chun băng ép trong điều trị vết loét do giãn tĩnh mạch chi dưới
LÁ XÔNG 100G
LÁ XÔNG BẢO PHẾ AN
LÁ XÔNG BẢO PHẾ AN
LABCOS SOY- ISOFLAVONE
LACBOGYNS
LACOVIR
LACTATED RINGER'S AND DEXTROSE
LACTEOL 340 MG
LACTEOL 340 MG
LACTOMIN
LACTOMIN PLUSS
LACTOMIN PLUSS
LACTOMIN PLUSS(Thực phẩm CN)
LACTOMIN VIÊN(Thực phẩm CN)
LACTOZIM
LACTOZIM
Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa
Làm thuốc cổ tử cung
Làm thuốc tai 1 bên
Làm thuốc tai 2 bên
Làm thuốc tai ngoài giờ 1 bên
Làm thuốc tai ngoài giờ 2 bên
Làm Thuốc Thanh Quản
Làm Thuốc Xoang
LAMISIL
LAMISIL
LAMISIL
Lancid 15
Langitax 20
LANSOPRAZOL 30MG
LANTUS SOLOSTAR 100IU/ML
LANZONIUM 30MG
Laser Co2 điều trị u mi
LATOPIC CREAM
LATOPIC EMULSION
Laurelle
LAURELLE
Lấy cao răng + đánh bóng mức độ 1
Lấy cao răng + đánh bóng mức độ 2
Lấy cao răng + đánh bóng mức độ 3
Lấy cao răng thông thường
Lấy cao, điều trị viêm quanh răng
Lấy da mi sa (mi trên, mi dưới, 2 mi) có hoặc không lấy mỡ dưới da mi
Lấy dáy tai
Lấy dáy tai hai bên
Lấy dáy tai ngoài giờ 1 bên
Lấy dáy tai ngoài giờ 2 bên
Lấy dị vật giác mạc nông 02 mắt
Lấy dị vật giác mạc nông 1 mắt
Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt
Lấy dị vật họng
Lấy dị vật kết mạc
Lấy dị vật kết mạc hai mắt
Lấy dị vật mũi
Lấy dị vật tai
Lấy dị vật tai/mũi/ họng ngoài giờ
Lấy dị vật trực tràng
Lấy lại khoảng bằng khí cụ cố định hàm Pendulum di xa
Lấy lại khoảng bằng khí cụ cố định khí cụ Biometric
Lấy lại khoảng bằng khí cụ cố định khí cụ Forsus
Lấy lại khoảng bằng khí cụ cố định khí cụ Headgear
Lấy máu tụ bao gan
Lấy sạn vôi
Lấy sạn vôi hai mắt
Lấy sỏi bàng quang
Lấy sỏi bàng quang lần hai
Lấy sỏi bể thận ngoài xoang
Lấy sỏi mở bể thận trong xoang
Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận
Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang
Lấy sỏi niệu quản đơn thuần
Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại
Lấy tủy buồng răng sữa
Lấy tuỷ buồng răng vĩnh viễn
L-CYSTINE
L-cystine 500 mg
LDH
LDH Dịch
LDH DMP/ HT
LDL Dịch
LDL-Cholesterol
LDL-Cholesterol.
LEDVIR
LEGALON 140
LEGALON 140
Legionella Pneumophila IgG
Legionella Pneumophila IgM
Leivis
LENALAN
Leptospira IgG (Elisa)
Leptospira IgM (Elisa)
LESAXYS 250MG
Letbaby
LEVEMIR FLEXPEN 300IU/3ML
LEVEMIR FLEXPEN 300UI/3ML
LEVEMIR FLEXPEN 300UI/3ML
LEVINA 20MG
LEVIVINA 10MG
LEVODHG 250
LEVODHG 250
LEVODHG 500
LEVODHG 500
LEVOFLOXACIN 500
Levofloxacin Cooper 500mg/100ml
LEVOFLOXACIN KABI 500MG
LEVOFLOXACIN LK
LEVOFLOXACIN LK
LEVOFLOXACINE 500MG/100ML
LEVONOR
LEVONOR
LEVOTHYROX 100 MCG
LEVOTHYROX 100MCG
LEVOTHYROX 50 MCG
LEVOTHYROX 50MCG
LH
LH (trẻ em nam)
LIDOCAIN
Lidocain 10% 38g Spray(lidocain 10%/38g)
LIDOCAIN 10%/38G
LIDOCAIN 10%/38G
LIDOCAIN 2%
LIDOCAIN 2% 10ML
LIDOCAIN 38G
LIDOCAIN-BFS 200MG
LIDOGEL 2%
Lidonalin
Liên kết cố định răng lung lay bằng nẹp kim loại
LIGNOSPAN 2%
Linaflon
LINDEN MASK
Line - BFS 600 mg
Line - BFS 600 mg
LINEABON K2+D3
LINEABON K2+D3
LIPANTHYL 145MG
LIPANTHYL 160 MG
LIPANTHYL 160 MG
LIPANTHYL 200 MG
LIPANTHYL 200 MG
LIPANTHYL 200MG
LIPANTHYL NT 145MG
LIPANTHYL NT 145MG
LIPANTHYL SUPRA 160MG
Lipase
Lipisstad 20mg
LIPISTAD 10MG
LIPISTAD 10MG
LIPISTAD 20MG
LIPISTAD 20MG
LIPITOR 10 MG
LIPITOR 10 MG
LIPITOR 10 MG
LIPITOR 20MG
LIPITOR 20MG
LIPOFUNDIN MCT/LCT 10%
LIPOFUNDIN MCT/LCT 20% E, 250ML
LIPOFUNDIN MCT/LCT 20% E, 250ML
Lipoprotein - APO-A1
Lipoprotein - APO-B
LIPOSIC 10G
LIPOSIC 10G
LISTERIN 250ML MỸ XANH
LITHO PLUS
LIVACT GRANULES
LIVERTON 70MG
Liverton 70mg (H/100V)(silymarin)
LIVETHINE 5G/10ML
LIVOLIN-H
LIVOLIN-H
Livolin-H (phospholipid đậu lành)
LIVOSIL 140MG
LIVOSIL 140MG
LIVPRO HỘP 30 VIÊN
LKM-1 IFT
LMB PIGMENTLIGHTENING CREAM
Lọ cấy vô khuẩn
Lọ đựng nước tiểu
Lọc rửa tinh trùng
LOCTOSPAN
LOMEXIN 200 HỘP 6 VIÊN
LOMEXIN 200MG
Lộn bao quy đầu (TE) đơn giản
Lộn bao quy đầu (TE) phức tạp
LONG HUYẾT P/H
LONG HUYẾT P/H
LONG HUYẾT P/H
LONG HUYẾT PH
LOPERAMIDE 2MG
LOPERAMIDE 2MG STADA
LOPERAMIT 2MG ẤN
LOPERAMIT 2MG ẤN
LORASTAD 10 MG
LORASTAD 10 MG
LORASTAD 10 MG
Lorastad 10 Tab.
LORASTAD 5MG
Lorastad D
LORASTAD D
LORASTAD SIRO
LORASTAD SIRO
Loratadine 10mg
LORNINE 10MG
Lortalesvi
Lortalesvi
Lostad T50
LOTEMAX 0.5% (5MG/ML)
LOTHAN 5-MTHF
LOTHAN 5-MTHF
LOTHAN 5-MTHF
Lotrial S-200
LOUIXA
LOVENOX 40MG
LOVENOX 40MG
Lozibin 500 mg
L-STAFLOXIN 500MG
L-STAFLOXIN 500MG
L-Stafloxin 500mg
Lực bóp tay, lực kéo thân
LUPIPARIN
LUTEIN 6MG
LUTEIN 6MG
LƯU TRỮ MẪU MÁU Ở -80oC
LUXANTHIN E
LUXANTHIN E
Luxanthin-E
LYRICA CAP 75MG
LYRICA CAP 75MG
M2BPGi
MabThera 500mg/50ml
Mắc cài sứ có khoá tự buộc
MACA 500MG
Mạch
Magiebion
MAGNE-B6
MAGNE-B6 CORBIER
MAGNE-B6 CORBIER
MAGNE-B6 CORBIER
MAGNE-B6 EUM
MAGNELLA
Magnella
MAGNELLA
MAGNESI SULFAT KABI 15%
MAGNESI SULFAT KABI 15%
MAGNESI SULFAT KABI 15% 10ML
Magnesi-BFS 15%
Magnesium
MAGNESIUM + CALCIUM + D3
-Mãn kinh
Máng cân bằng cơ - điều trị rối loại chức năng khớp thái dương hàm
Máng chống nghiến
Máng hở mặt nhai
Máng hướng dẫn phẫu thuật cấy ghép Implant (Từ Imp t2 + 1tr/Imp)
Máng hướng dẫn phẫu thuật cấy ghép Implant trên hàm mất răng lẻ tẻ
Máng hướng dẫn phẫu thuật cấy ghép Implant/hàm mất răng toàn bộ
Máng hướng dẫn phẫu thuật cấy ghép Implant/hàm mất răng toàn bộ
Máng hướng dẫn PT cắm ghép Implant
Máng nâng khớp cắn
Màng nâng phẫu thuật thoát vị bẹn
MANGISTAD
MANGISTAD
Mangistad
Mảnh vỡ hồng cầu trên tiểu bản
MANNITOL 20% 250ML
Marcaine Spinal Heavy 0,5% 4ml
MARVELON
MARVELON
MARVELON
MASSAGE CREAM
Mắt Bevis 1.56 2 tròng CX, chiếc
Mắt Bevis 1.56 CX cận loạn số cao, chiếc
Mắt Bevis 1.56 CX Cận loạn số thấp
Mắt Bevis 1.56 CX cận loạn số thấp, chiếc
Mắt Bevis 1.56 CX Viễn loạn số cao 2, chiếc
Mắt Bevis 1.56 CX Viễn Loạn số cao, Chiếc
Mắt Bevis 1.56 CX viễn loạn, chiếc
Mắt Bevis 1.56 CX viễn, chiếc
Mắt Bevis 1.56 CX viễn, chiếc
Mắt Bevis 1.56 ĐM PQ Grey, cận, chiếc
Mắt Bevis 1.56 PQ UV400 Cận, chiếc
Mắt Bevis 1.56 PQ UV400 Viễn loạn, chiếc
Mắt Bevis 1.56 PQUV 400, cận loạn số cao, chiếc
Mắt Bevis 1.56 PQUV400, Cận Loạn, Chiếc
Mắt Bevis 1.56 Viễn UV400 CX, chiếc
Mắt Bevis 1.61 PQUV 400 cận số thấp, chiếc
Mắt Bevis 1.61 PQUV 400, cận loạn, chiếc
Mắt Bevis 1.61 PQUV 400, cận số thấp
Mắt Bevis 1.61 PQUV400 cận số thấp, chiếc
Mắt cận loạn Optimo 1.56, chiếc
Mắt Covis 1.56 ĐMPQ, Grey, Cận, chiếc
Mắt Covis 1.56 phản quang Viễn loạn, chiếc
Mắt Covis 1.61 MR8 PQ UV400 Cận loạn, chiếc
Mắt Covis 1.67 MR7, ASPQUV, Cận loạn số cao, chiếc
Mắt Covis 1.67 MR7, ASPQUV, Cận, chiếc
Mắt Covis 1.67 MR7, ASPQUV, Viễn , chiếc
Mắt kính Chemi 1.61, chiếc
Mắt mihan 1.55 phản quang cận loạn, chiếc
Mắt Mihan 1.55 Phản quang cận, chiếc
Mắt mihan 1.55 viễn loạn phản quang, chiếc
Mắt Mihan 1.55 Viễn phản quang, chiếc
Mắt Mihan 1.56 khói 1 màu cận, chiếc
Mắt Mihan 1.56 P. Max PQUV viễn loạn, chiếc
Mắt Mihan 1.56 P. Max PQUV400, cận, chiếc
Mắt Mihan 1.56 P. Max PQUV400, viễn, chiếc
Mắt Mihan 1.56 P.Max CX viễn, chiếc
Mắt Mihan 1.56 PQ cắt AS xanh viễn, chiếc
Mắt Mihan 1.56 PQ cắt AS xanh, cận loạn, chiếc
Mắt Mihan 1.56 PQ cắt AS xanh, cận, chiếc
Mắt Mihan 1.56 PQ cut AS xanh cận, chiếc
Mắt Mihan 1.56 Rêu 2 màu, Cận, chiếc
Mắt Mihan 1.56 trà 2 màu cận, chiếc
Mắt Mihan 1.60MR8, PQUV400, cận
Mắt Mihan 1.61 MR8, PQ cận, chiếc
Mắt Mihan 1.61 PQ cắt AS xanh, cận loạn, chiếc
Mắt Mihan 1.61 PQ cắt AS xanh, cận loạn, chiếc
Mắt Mihan 1.61 PQ cắt AS xanh, cận, chiếc
Mắt Mihan 1.67 MR7 PQUV400 cận số thấp, chiếc
Mắt Mihan 1.67 UV 400 cận loạn số thấp, chiếc
Mắt Mihan PQ UV400 cận, chiếc
Mắt optimo 1.61 as xanh viễn
Mắt Optimo 1.61 cận loạn số cao, chiếc
Mắt Optimo 1.61 cắt AS xanh cận loạn, chiếc
Mắt Optimo 1.61 cắt AS xanh cận, chiếc
Mắt Optimo 1.61 cắt AS xanh loạn viễn, chiếc
Mắt Optimo 1.61 cắt AS xanh, chiếc
Mắt phải có kính
Mắt phải không kính
Mắt trái có kính
Mắt trái không kính
Matara Baby Nose
Matara Happy Nose
Mathomax-s gel plus
Máu chảy - Máu đông
Máu lắng (máy tự động)
Màu sắc
Máu toàn phần 200ml
Máu toàn phần 250ml
Máu toàn phần 350ml
Máu toàn phần 450ml
Maxitrol
MAXITROL 3,5G
MAXITROL 5M
MAXITROL 5M
MÁY ĐĐH ACCU-CHEK INSTANT S
MÁY ĐĐH CHIDO GLM-79
MÁY ĐĐH CHIDO GLM-79
MÁY ĐHA CẢM ỨNG
MÁY ĐHA CẢM ỨNG
MÁY ĐHA CHIDO
MÁY ĐHA CHIDO
MÁY ĐHA HEM-7121-AP
MÁY ĐHA HEM-8712
MÁY ĐHA IPN1
MÁY ĐO HUYẾT ÁP BẮP TAY BU92E
MÁY ĐO HUYẾT ÁP HEM-6161
MÁY ĐO HUYẾT ÁP HEM-7120
MÁY ĐO HUYẾT ÁP HEM-7156
MÁY ĐO HUYẾT ÁP HEM-8712-AP
MÁY ĐO HUYẾT ÁP JPN600
Máy đo huyết áp Omron Hem 7130
MÁY ĐO NỒNG ĐỘ OXY SPO2 CHIDO
MÁY ĐO NỒNG ĐỘ OXY SPO2 CHIDO
MÁY ĐO SP02 OXYGEN PO01
MÁY ĐO SP02 OXYGEN PO01
MÁY ĐO SPO2 A3 SHENZHEN
MÁY ĐO SPO2 A3 SHENZHEN
MÁY ĐO SPO2 AD 903
MÁY ĐO SPO2 AD 903
Máy đo SpO2 OXYGEN PO01
MÁY HÚT MŨI CHIDO
MÁY HÚT MŨI CHIDO
MÁY KD NE-C28
MÁY KD NE-C801
Máy LONGO - HEM/Haida/TQ
Máy LONGO - HEM/Covidien/Mỹ
Máy LONGO - Purple/ Covidien/Anh
Máy SpO2 AiQURA AD805
MÁY SPO2 CHIDO C101B1
MÁY SPO2 CHIDO C101B1
MÁY XÔNG KHÍ DUNG NE-C101
MÁY XÔNG KHÍ DUNG NE-C106
MÁY XÔNG MŨI HỌNG CHIDO
MÁY XÔNG MŨI HỌNG CHIDO
Maz000 test 123
MDMA (thuốc lắc- Ecstasy-Adam)
Measles (Sởi)- IgM (chi nhánh)
Measles IgG - Liaison
Measles IgM - Liaison
Measles PCR (Sởi PCR)
MEBAAL 1500MCG
MEBE MAMA
MEBILAX 7,5
MECLON
MEDAZ002
MEDAZOLIN INJ 1G
MEDICAINE
MEDICAINE 2%
MEDICLOVIR 3%
MEDITROL 0.25 MCG
MEDLON 4
Medoral 250ml
MEDOTO EAR SPRAY
MEDOTO EAR SPRAY
Medozopen 1 g
MEDROL 4MG
MEDROL 4MG
MEDROL 16MG
MEDROL 16MG
MEDROL TAB 16MG
MEDROL TAB 4MG
MEDSKIN ACYCLOVIR
MEDSKIN ACYCLOVIR
Medskin Acyclovir 200
Medskin Acyclovir 200
MEDSKIN ACYCLOVIR 200MG
MEDSKIN ACYCLOVIR 200MG
MEDSKIN ACYCLOVIR 200MG
MEDSKIN ACYCLOVIR 400MG
MEDSKIN ACYCLOVIR 400MG
MEDSKIN ACYCLOVIR 400MG
MEDSKIN ACYCLOVIR 800MG
MEDSKIN ACYCLOVIR 800MG
Medskin Acyclovir 800mg
Medskin Clovir 400
MEDSKIN CLOVIR 400
Medskin Clovir 400
MEGADUO GEL
MEGLUCON TAB 1000MG 2X15'S
MEGLUCON TAB 850MG 3X10'S
MEIACT FINE GRANULES 50MG
MEKOCETIN 0.5MG
MEKOCETIN 0.5MG
MEKOCETIN 0.5MG MEKOPHAR
MEKOTRICIN
Melanov-M
MELOXICAM 7.5 MG
Memloba fort
Memloba fort
MEN TIÊU HÓA BIOLACTOVIN
MENACTRA
MENACTRA 0.5ML
Menazin 200mg
MENISON 16MG
Menison 4mg
Menison 4mg
Menison 4mg
MENSTERONA
MENSTERONA
MEPATYL
MEPATYL
MEPOLY
MEPOLY
MEPOLY
MEPOLY
MERCILON
MERISLON 6MG
MERISLON 6MG
Meropenem Kabi 1g
Merovia 1g
MESECA
MESECA FORT
Metanephrine niệu 24h
Métforilex MR
Metformin 850mg
Metformin Stella 500mg
Metformin Stella 850mg
Methamphetamine/Nước tiểu
Methophan Viên
METHORPHAN
METHORPHAN 100ML
METHORPHAN 60ML
METHORPHAN 60ML
METHORPHAN SIRO
METHORPHAN VIÊN
METHORPHAN VIÊN
METHORPHAN VIÊN
METHOTREXATE-BELMED
METHYCOBAL 500MG
METHYCOBAL 500MG
METHYLCOBAL 500MG
METOXA
METROGYL DELTA
METROGYL DELTA
METROGYL GEL
Metronidazol 250
Metronidazol 250
METRONIDAZOL 250MG
Metronidazol/ Vioser 500 mg/ 100 ml
Meyerzem SR
Meza-Calci D3
Mezamazol
MEZAPULGIT
MEZATEROL 20
Mibecerex 400
Mibefen NT 145
Mibetel HCT
MICARDIS 40 MG
MICARDIS 40 MG
MICARDIS 80MG
MICARDIS 80MG
MICARDIS PLUS 40/12.5 MG
MICARDIS PLUS 40/12.5 MG
MICLACOL BLUE
Micro Albumin/Creatinine:
Microalbumin niệu
Microalbumin nước tiểu 24h
MICROCLISMI 3G
MICROCLISMI 3G
MICROCLISMI 9G
MICROCLISMI 9G
MIDANIUM INJ 5MG/1ML
Midantin 500/62,5
Midazolam B.Braun 5mg/ml
MIẾNG CHƯỜM ẤM MẮT EYEGIENE REFILL
MIẾNG DÁN SAY TÀU XE ARIEL
MIFEPRITON 10MG
MIFESTAD 10MG
MIFESTAD 10MG
MIFESTAD 10MG
MIFEXTON
MIFEXTON
Mifros
MIKROBIEL 400MG
MILD ASTRINGENT 237ML_USA
Mildocap
MILGAMMA N
MILURIT
MILURIT 300MG
Minicef 400mg
MINIRIN 0.1MG
MINIRIN 0.1MG
MINIRIN-0,1MG
MISOPROSTOL 200MCG
MISOPROSTOL 200MG STADA
MITUX 200MG
MITUX 200MG
MIXTARD 30 FLEXPEN
MIXTARD 30/100 IU/ML
MIXTARD 30/100 IU/ML
Mixtard 30/100Iu/ml (H/1Lọ)(human insulin)
MMR II
MMR II - gói
MMR II (Sởi- Quai bị- Rubela)
Mổ bóc nhân xơ vú
Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu
Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật
Mở khí quản (Bao gồm cả Canuyn)
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật
Mở rộng lỗ sáo
Mở thông bàng quang (gây tê)
Mở thông dạ dày
Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng
MỠ TRA MẮT HYDRAMED NIGHT SENSITIVE
Mỡ tra mắt Hydramed Night Sensitive 5g
Mobic
MOBIC 15 MG
MOBIC 15MG/1.5ML
MOBIC 15MG/1.5ML
MOBIC 7.5 MG
MOBIC 7.5 MG
MOBIC 7.5 MG
MỘC HOA TRẮNG HD
MỘC HOA TRẮNG HD
Modom's
MOFIRUM - M
Mofirum-M
MOLNUPIRAVIR STELLA 400MG
Molnupiravir Stella 400mg
MOLNUPIRAVIR STELLA 400MG
Moloxcin 400
MOLRAVIR 400
MOLRAVIR 400
Molravir 400mg Boston
Monitoring TD sản khoa thai đôi
Monitoring TD sản khoa thai đơn
Monkeypox virus Realtime PCR định tính (Đậu mùa khỉ)
MOP (Heroin, Morphin)
MORE MILK
MORIAMIN FORTE
MORIHEPAMIN INFUSION 200ML
MORIHEPAMIN INFUSION 200ML
MORPHIN 10MG/ML
MOTILIUM 60ML
MOTILIUM SUSP 100ML
MOTILIUM SUSP 30ML
MOTILIUM-M 10MG
MOTILIUM-M 10MG
Motilium-M Tabs 10mg (H/100V)(domperdone)
MOTILIUM-M TABS 10MGL
Movepain 30 MG/ML INJ
Moxacin
MOXACIN 500MG
MOXACIN 500MG
Moxacin 500Mg(amoxicilin 500 mg)
Moxieye
Moxieye
MP khám và tư vấn hậu COVID-19 (BS, Ths, BSCK I...)
MTB TRC ready
MTB/NTM định danh
MUCOGYNE
MUCOME 0.1% SPRAY
Mucome Baby Spray 0.05%
Mucome Spray 0.1%
MUCOSOLVAN TAB 30MG
MUCOSTA
MUCOSTA 100MG
MULTIHANCE 10ML
MULTIHANCE 10ML
MULTIPRO JUNIOR SYRUP
MULTIPRO JUNIOR SYRUP
MUMMACAL-ZT
Mumps IgG miễn dịch
Mumps IgM miễn dịch
MUỐI NHỎ MARIMER
MUỐI NHỎ MARIMER
MUỐI NHỎ PHISIODOSE 5 ML
MUỐI NHỎ PHISIODOSE 5 ML HỘP 40 ỐNG
MUỐI NHỎ PHISIODOSE 5ML HỘP 12 ỐNG
MUỐI NHỎ PHISIODOSE 5ML HỘP 30 ỐNG
MUỐI RỬA MŨI ENTCLEAR
MUSCINO
MUSCINO
Mycobacterium leprae nhuộm soi
Mycobacterium tuberculosis đa kháng LPA
Mycobacterium tuberculosis định danh và kháng RMP Xpert
Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường lỏng (MGIT)
Mycobacterium tuberculosis siêu kháng LPA
MYCOGYNAX
MYCOGYNAX
Mycoplasma pneumoniae IgG miễn dịch tự động
Mycoplasma pneumoniae IgM miễn dịch tự động
Mycoplasma pneumoniae Realtime PCR
Mycoplasma và Ureaplasma sinh dục nuôi cấy, định danh và kháng thuốc
Mycoplasma-pneumonia (<18 tuổi)
Mycoplasma-pneumonia IgG
Mycoplasma-pneumonia IgM
MYDEKLA 60MG
MYDEKLA 60MG
MYDOCALM 150 MG
MYDOCALM 150 MG
MYDOCALM 50 MG
MYDOCALM 50 MG
MYDOCALM 50 MG
MYDRIN-P
MYDRIN-P
MYHEP 400MG
MYHEP 400MG
MYHEP HỘP 28 VIÊN
MYONAL 50 MG
MYONAL 50 MG
MYONAL 50 MG
MYTROPINE
MYVELPA
MYVELPA
MYVITA C1000
MYVITA C1000
MZ000T000
NAATRAPYL
NAATRAPYL 3GAM/15ML
NABICA LADY
NABIFAR 5G
NABIFAR 5G
NACL 0.9% TPC
NACL 0.9%
NACL 0.9% HCM
NACL 0.9% 500ML
NACL 0.9% 500ML
NACL 10ML TPC
NACL 500ML VINAMASK
NACL BABY
NACL BÉ
NACL TRAPHACO 10ML
NACUBEST HỘP 30 VIÊN
NACUBEST LỌ 60 VIÊN
NACUR VITAL
NAFLIVER
Nafloxin 400mg/200ml
Nấm
Nấm candida
Nằm giường đá muối ngải cứu
Nấm(YC)
Nắn chỉnh dùng lực ngoài miệng sử dụng Facemask
Nắn chỉnh kéo răng ngầm
Nắn chỉnh mất cân xứng hàm chiều trước sau bằng khí cụ chức năng cố định Forsus
Nắn chỉnh mất cân xứng hàm chiều trước sau bằng khí cụ tháo lắp khí cụ Monoblock
Nắn chỉnh mất cân xứng hàm chiều trước sau bằng khí cụ tháo lắp khí cụ Myobrace
Nắn chỉnh mất cân xứng hàm chiều trước sau bằng khí cụ tháo lắp khí cụ Twin Block tháo lắp
Nắn chỉnh răng ngầm sử dụng khí cụ cố định
Nắn chỉnh răng ngầm sử dụng khí cụ cố định (bộc lộc răng ngầm)
Nắn chỉnh răng ngầm sử dụng khí cụ cố định (gắn khí cụ lên răng ngầm)
Nắn chỉnh răng sử dụng mắc cài kim loại thông minh - Khó 2 hàm
Nắn chỉnh răng sử dụng mắc cài kim loại thường - Khó 2 hàm
Nắn chỉnh răng sử dụng mắc cài sứ
Nắn chỉnh răng sử dụng mắc cài sứ - Khó 2 hàm
Nắn chỉnh răng sử dụng mắc cài sứ thông minh
Nắn chỉnh răng sử dụng mắc cài sứ thông minh - Khó 2 hàm
Nắn chỉnh răng sử dụng mắc cài trực tiếp mặt ngoài- Mắc cài kim loại thường buộc chun
Nắn chỉnh răng sử dụng mắc cài trực tiếp mặt ngoài- Mắc cài kim loại thường buộc chun
Nắn chỉnh răng sử dụng mắc cài trực tiếp mặt ngoài- Mắc cài sứ có khoá tự buộc
Nắn chỉnh răng sử dụng mắc cài trực tiếp mặt ngoài- Mắc cài sứ thường buộc chun
Nắn chỉnh răng sử dụng mắc cài trực tiếp mặt ngoài- Mắc cài Titanium có khoá tự buộc
Nắn chỉnh răng sử dụng mắc cài trực tiếp mặt ngoài- Mắc cài Titanium có khoá tự buộc
Nắn chỉnh răng sử dụng máng chỉnh nha trong suốt - Độ I
Nắn chỉnh răng sử dụng máng chỉnh nha trong suốt - Độ I
Nắn chỉnh răng sử dụng máng chỉnh nha trong suốt - Độ I
Nắn chỉnh răng sử dụng máng chỉnh nha trong suốt - Độ I 2 hàm
Nắn chỉnh răng sử dụng máng chỉnh nha trong suốt - Độ II
Nắn chỉnh răng sử dụng máng chỉnh nha trong suốt - Độ II
Nắn chỉnh răng sử dụng máng chỉnh nha trong suốt - Độ II
Nắn chỉnh răng sử dụng máng chỉnh nha trong suốt - Độ II 2 hàm
Nắn chỉnh răng sử dụng máng chỉnh nha trong suốt - Độ III
Nắn chỉnh răng sử dụng máng chỉnh nha trong suốt - Độ III
Nắn chỉnh răng sử dụng máng chỉnh nha trong suốt - Độ III
Nắn chỉnh răng sử dụng máng chỉnh nha trong suốt - Độ III 2 hàm
Nắn chỉnh răng sử dụng máng chỉnh nha trong suốt - Độ IV
Nắn chỉnh răng xoay sử dụng khí cụ cố định twinblock cố định
Nắn sai khớp thái dương hàm
Nắn sai khớp thái dương hàm
Nắn trật khớp khác
Nắn trật khớp khuỷu
Nắn trật khớp khuỷu bột liền
Nắn trật khớp khuỷu bột tự cán
Nặn tuyến bờ mi (1 mắt)
Nặn tuyến bờ mi (2 mắt)
Nắn, bó bột bàn tay, chân (liền)
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay
Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay
Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay
Nắn, bó bột gãy xương chày
Nắn, bó bột gãy xương gót
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân
Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn
Nắn, bó bột trật khớp gối
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn
Nắn, bó bột xương cẳng chân (liền)
Nắn, bó gãy xương cẳng tay (liền)
Nắn, bó xương cánh tay (bột liền)
Nắn, bó xương cánh tay (cán)
Nạo quanh răng không lật vạt
Nạo quanh răng lật vạt
Nạo sinh thiết BTC
Nạo tổ chức quanh răng có lật vạt (1R)
Nạo tổ chức quanh răng có lật vạt (1Vùng)
Nạo tổ chức viêm
Nạo túi lợi quanh răng và làm nhẵn chân răng (1 vùng)
Nạo túi lợi quanh răng và làm nhẵn chân răng (1R)
Nạo u mềm lây (>10)
Nạo u mềm lây (2-5)
Nạo u mềm lây (6-9)
Nạo u mềm lây/ 1 nốt
NAPHACOGYL
NAPHAZOLIN
NAPHAZOLIN
NAPHAZOLIN ĐÀ NẴNG
Naptogast 20
Naptogast 20
NASONEX
NASONEX
NATAZYM
NATRI BICABONAT 1,4% 500ML
NATRI BICABONAT 1,4% 500ML
Natri Bicabonat 1.4% 500ml(natri bicarbonat: 1.4%)
NATRI BICARBONAT 1,4% 500ML
Natri chlorid 0,9% 100ml
Natri Clorid 0,9%
NATRI CLORID 0,9% 100ML
NATRI CLORID 0,9% 500ML KABI
Natri clorid 0.9% 100ml Kabi(natri clorid 0.9%)
Natri clorid 0.9% 100ml(nacl)
NATRI CLORID 0.9% 10ML PHARMEDIC
NATRI CLORID 0.9% 500ml B.Braun
NATRI CLORID 0.9% 500ML BBRAUN
NATRI CLORID 0.9% 500ML BBRAUN
NATRI CLORID 10% 5ML
NATRI CLORID 10% 5ML
Natri dịch
Natri dịch não tuỷ
Natri máu
Natriclorid 0.9% 100ml kabi
NATRICLORID 0.9% PHARMEDIC
NATRICLORID 10% 250ML
Natrilix SR 1,5 mg
NATUFIB
NAUTAMIN
NAUTAMIN
NAUTAMIN
NAVALDO
Nazor
NEAZI 500MG
Nebial 3%
NEBIAL 3%
NEBIAL 3%
Nebilet 5mg
NEGACEF 500
NEGACEF 500
Negacef 500
NEGACEF 750mg
Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi
Neisseria gonorrhoeae Real-time PCR
Neisseria meningitidis nhuộm soi
NEMYDEXAN 8ML
NEMYDEXAN 8ML
Nền hàm giả bán phần nhựa dẻo
Nền hàm giả bán phần nhựa thường
NENI 800
NENI 800
NEO- TECGYNAN
NEOCODION
NEOCODION
NEO-CODION
NEOPEPTINE H100
NEOPEPTINE TAB100V INDIA
NEOSAMIN FORTE
NEOSAMIN FORTE
NEO-TERGYNAN
Nẹp bóng chày
Nẹp bột các loại, không nắn
NẸP CẲNG BÀN CHÂN ( NẸP ĐÊM DÀI H2 )
NẸP CẲNG BÀN CHÂN ( NẸP ĐÊM NGẮN H1 )
NẸP CĂNG BÀN TAY H5
NẸP CHỐNG XOĂN NGẮN H1
NẸP CHỐNG XOAY DÀI H2
NẸP CHỐNG XOAY NGẮN H1
NẸP CỔ CỨNG
Nẹp cố định răng (1-3R)
Nẹp cố định răng (3-6R)
Nẹp cố định răng (Trên 6R)
NẸP CỔ TAY CHUN H1
NẸP CỔ TAY CHUN H1
NẸP CỔ TAY H1
NẸP GỐI H3 - OLEGO
NẸP GỐI H3 - OLEGO
NẸP GỐI OLEGO H3 DÀI 50CM
NẸP ISELIN
Nẹp Iselin
NẸP ISELIN
NEUROBION
NEUROBION
NEURONTIN 300MG
NEURONTIN 300MG
NEUROPYL 3G/15ML
NEUTRIDERM
NEVANAC 0.1% 5ML
NEW V.ROHTO
NEW V.ROHTO
Newitacid
NEXIUM 20MG
NEXIUM 20MG
NEXIUM 20MG
NEXIUM 40MG
NEXIUM 40MG
NEXIUM INJ 40MG
NEXIUM INJ 40MG
NEXIUM SAC 10MG
NEXIUM SAC 10MG
NEXIUM TAB 40 MG
NGA PHỤ KHANG
NGA PHỤ KHANG
NGA PHỤ KHANG(Thực phẩm CN)
NGẬM QUẤT MẬT ONG H24 TV (X)
Ngáng miệng dùng 1 lần
Ngày điều trị hồi sức tích cực
Ngày điều trị HSTC ban ngày
Ngày điều trị HSTC sáng/chiều
Ngày giường bệnh Hồi sức cấp cứu
Ngày giường bệnh HSCC ban ngày
Ngày giường bệnh HSCC(sáng/chiều)
Ngày giường bệnh loại 1
Ngày giường bệnh loại 1 (PVI)
Ngày giường bệnh loại 1 (sáng/chiều)
Ngày giường bệnh loại 1(ban ngày)
Ngày giường bệnh loại 2
Ngày giường bệnh loại 2 (ban ngày)
Ngày giường bệnh loại 2 (PVI)
Ngày giường bệnh loại 2 BV
Ngày giường bệnh loại 2 khép kín
Ngày giường bệnh loại 2 khép kín - Phòng đôi
Ngày giường bệnh loại 2 khép kín BV
Ngày giường bệnh loại 2 khép kín DV - Phòng đôi
Ngày giường bệnh loại 2(sáng/chiều)
Ngày giường cách ly
Ngày giường cách ly chờ kết quả PCR covid
Ngày giường Ngoại khoa loại 2
Ngày giường Ngoại khoa loại 3
Nghiệm pháp Atropin
Nghiệm pháp dung nạp đường (phụ nữ có thai)
Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống 75g
Nghiệm pháp phát hiện Glocom
Nghiệm pháp rượu
Nghiện (Heroin,Morphin,Opiate)/ NT
NGỦ NGON HOA PHARM
Nhận xét
Nhạy cảm với Rìfampicin
Nhét bấc mũi trước cầm máu
Nhiễm sắc thể đồ
Nhiễm sắc thể đồ (theo yêu cầu)
Nhiễm sắc thể đồ YC - 5 ngày
Nhiễm sắc thể từ tế bào dịch ối
Nhiệt độ
NHIỆT KẾ
NHIỆT KẾ
NHIỆT KẾ CHIDO
NHIỆT KẾ CHIDO
NHIỆT KẾ ĐIỆN TỬ ĐO TRÁN OMRON MC-720
NHIỆT KẾ ĐIỆN TỬ OMRON MC 246
NHIỆT KẾ ĐIỆN TỬ SAKURA
NHIỆT KẾ ĐIỆN TỬ SAKURA
NHIỆT KẾ ĐIỆN TỬ SANITAS
NHIỆT KẾ ĐIỆN TỬ SANITAS
NHIỆT KẾ ĐT MC-246-C1
NHIỆT KẾ ĐT MC-720-AP
NHIỆT KẾ MC-246
NHIỆT KẾ MC-246
NHIỆT KẾ PANGAO
NHIỆT KẾ PANGAO
NHIỆT KẾ THỦY NGÂN
Nhiệt kế thủy ngân
Nhịp thở
Nhổ chân răng
Nhổ lông xiêu 1 mắt
Nhổ lông xiêu hai mắt
Nhổ răng cửa vĩnh viễn
Nhổ răng hàm nhỏ vĩnh viễn
Nhổ răng khôn hàm dưới - Độ I
Nhổ răng khôn hàm dưới - Độ II
Nhổ răng khôn hàm dưới - Độ III
Nhổ răng khôn hàm dưới - Độ IV
Nhổ răng khôn hàm trên - Độ I
Nhổ răng khôn hàm trên - Độ II
Nhổ răng khôn hàm trên - Độ III
Nhổ răng khôn hàm trên - Độ IV
Nhổ răng nanh vĩnh viễn
Nhổ răng sữa tê bôi
Nhổ răng sữa/ chân răng sữa
Nhổ răng tê thấm
Nhổ răng thừa
Nhổ răng thừa
Nhổ răng vĩnh viễn (răng 6,7)
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay (độ 2)
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay (độ 3)
Nhổ răng/chân răng vĩnh viễn - Độ I
Nhổ răng/chân răng vĩnh viễn - Độ II
Nhổ răng/chân răng vĩnh viễn - Thông thường
Nhóm máu ABO
Nhóm máu ABO Medcom test
Nhóm máu Eldon card có ảnh
Nhóm máu Gelcard
Nhóm máu khó hệ ABO
Nhóm máu Rh
Nhóm máu trẻ dưới 6 tháng Gelcard
NHUẬN TRÀNG NHI DM
NHUẬN TRÀNG NHI DUY MINH
Nhuộm đơn ( xanh methylen)
Nhuộm Gram
Nhuộm hóa mô miễn dịch bộ marker vú gồm 4 dấu ấn (ER, PR, Her2-neu và Ki67)
Nhuộm hóa mô miễn dịch một dấu ấn
Nhuộm hóa mô miễn dịch tự động bằng máy (dấu ấn ALK)
Nhuộm hóa mô miễn dịch tự động bằng máy (dấu ấn BRAF)
Nhuộm hóa mô miễn dịch tự động bằng máy (dấu ấn PD-L1)
Nhuộm PAS Periodic Acid Schiff
NICARDIPIN
NICARDIPINE 10 MG
NIFEDIPIN STADA 10 MG
NIFEDIPIN STADA 20 MG
NIFEDIPIN STADA 20 MG
NIFEDIPIN STADA 20 MG
Nifedipin T20 retard
Nifedipin T20 retard
NILIDON
NIMEGEN 20 MG
NINOSAT
Nirdicin 500mg
NIRDICIN 500MG
NISTATIN
NITROMINT 10G
NIVALIN TAB
NIVALIN TAB
NIZORAL 10G
NIZORAL 5G
NIZORAL 10G
NIZORAL 5G
NIZORAL CREAM TUBE JANSSEN-CILAG 10G
NIZORAL SHAMPOO 50ML
NIZORAL SHAMPOO 6ML
NO- SPA FORTE 80MG
NO- SPA TAB 40MG
NO- SPA TAB 40MG
NO- SPA TAB 40MG
Nội soi bàng quang cắt u
Nội soi bàng quang tán sỏi
Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung
Nội soi buồng tử cung chẩn đoán
Nội soi can thiệp - cắt gắp bã thức ăn dạ dày
Nội soi can thiệp - gắp giun, dị vật ống tiêu hóa
Nội soi can thiệp thắt búi giãn tĩnh mạch thực quản bằng vòng cao su
Nội soi cắt polyp cổ bàng quang
Nội soi cắt u niệu đạo, van niệu đạo
Nội soi cổ tử cung
Nội soi Cổ tử cung ngoài giờ
Nội soi đại tràng sigma
Nội soi đại tràng sigma can thiệp - cắt polyp <1cm
Nội soi đại tràng sigma can thiệp - cắt polyp >1cm
Nội soi đại tràng sigma can thiệp - kẹp clip
Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết
Nội soi đại trực tràng
Nội soi đại trực tràng can thiệp - cắt polyp <1cm
Nội soi đại trực tràng can thiệp - cắt polyp >1cm
Nội soi đại trực tràng can thiệp - kẹp clip
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết
Nội soi gắp sỏi bàng quang
Nội soi Họng
Nội soi họng (ngoài giờ)
Nội soi khâu lỗ thủng bàng quang qua ổ bụng
Nội soi Mũi
Nội soi mũi (ngoài giờ)
Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng có sinh thiết
Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì gắp sỏi niệu quản
Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì tán sỏi niệu quản
Nội soi niệu quản cắt nang
Nội soi niệu quản để đặt thông JJ
Nội soi niệu quản để đặt thông JJ ( chưa bao gồm thông JJ )
Nội soi niệu quản để rút thông JJ
Nội soi niệu quản để rút thông JJ
Nội soi niệu quản tán sỏi bằng laser hoặc bằng xung hơi ( Chưa bao gồm máy tán, rọ, sonde JJ.. )
Nội soi nối vòi tử cung
Nội soi ổ bụng chẩn đoán
Nội soi Tai
Nội soi tai (ngoài giờ)
Nội soi tai mũi họng
Nội soi tai mũi họng bằng ống mềm
Nội soi tai mũi họng ống cứng ngoài giờ
Nội soi tai mũi họng ống mềm ngoài giờ
Nội soi tán sỏi niệu đạo
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng can thiệp - cắt polyp <1 cm
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng can thiệp - cắt polyp >1 cm
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng can thiệp - kẹp clip
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng can thiệp - tiêm cầm máu
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết
Nội soi TQDD qua đường mũi
Nội soi trực tràng
Nội soi trực tràng có sinh thiết
Nội soi trực tràng can thiệp - cắt polyp <1cm
Nội soi trực tràng can thiệp - cắt polyp >1cm
Nội soi trực tràng can thiệp - kẹp clip
Nội soi vá rò bàng quang - âm đạo
Nội soi xẻ hẹp bể thận - niệu quản, mở rộng niệu quản nội soi
Nối vị tràng
Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính
Nong cổ tử cung do bế sản dịch
Nồng độ Fructose trong tinh dịch
Nồng độ kẽm trong tinh dịch
Nồng độ tinh trùng
Nồng độ tinh trùng chức năng
Nồng độ tinh trùng di động
Nồng độ TT về ph trước(a)
Nồng độ TT về phía trước(b)
Nong niệu đạo (bao gồm cả sonde)
Nong niệu đạo/lần
Nong rộng hàm - Bằng khí cụ cố định nong nhanh (Hàm RPE - Hyrax)
Nong rộng hàm bằng khí cụ cố định nong nhanh
Nong rộng hàm bằng khí cụ cố định nong nhanh hàm Transforce
Nong rộng hàm bằng khí cụ cố định nong nhanh hàm Wilson 3D HD
Nong rộng hàm bằng khí cụ cố định nong nhanh khí cụ Dillehay
Nong rộng hàm bằng khí cụ cố định Quad-Helix
NOOTROPIL 800 MG
NOOTROPIL 800 MG
NOOTROPIL INJ 3G/15ML
NOOTRYL 800
NORADRENALIN 1MG/1ML
NORMAGUT
NORMAGUT
Normetanephrine
Nospa 40mg (drotaverine chlorhydrate)
NO-SPA 40MG/ML
No-spa fort 80mg
NOVAFEX 100MG/5ML
NOVOMIX 30 FLEXPEN
NOVOMIX 30 FLEXPEN 100IU/ML
NOVORAPID FLEXPEN
NOVORAPID FLEXPEN 300IU/3ML PHÁP
NOVORAPID PEN
NQV DAILY
NQV-DAILY SG
NSE
NTM (Nontuberculosis Mycobacteria) định danh LPA
NT-proBNP
Nữ -Tiền mãn kinh
NÚM VỆ SINH MŨI TANA
NƯỚC CẤT
NƯỚC CẤT ỐNG NHỰA
Nước súc miệng Homaz
Nước súc miệng Homaz
NƯỚC SÚC MIỆNG T-B
NƯỚC SÚC MIỆNG T-B
NƯỚC SÚC MIỆNG TB KID
Nước súc miệng Zidac
Nước súc miệng Zidac
Nuôi cấy vi khuẩn Whitmore
Nuôi cấy xác định liên cầu khuẩn nhóm B
Nuôi cấy-định danh E.Coli 0157:H7
NUROFEN 100MG/5ML
NUROFEN 100MG/5ML
NUTRI LIVER CARE
Nysiod-M
NYSTAFAR
NYSTAFAR
NYSTATIN 500.000 IU
NYSTATIN 500.000 IU
Ocebiso
Ocebiso
Ocedelo
Ocedelo
Ocedio 80/12,5
Ocehepa
Ocekem DT
Ocekem DT
Oceperido
O-Crezon niệu
OCTOZYMES
OCUVITE
OESTROGEL
OESTROGEL
OFEREN
OFEREN
OFLOVID 3.5G
OFLOVID 3.5G
OFLOVID 3.5G
OFLOVID 5ML
OFLOVID 5ML
OFLOVID 5ML
Oflovid Ointment 3.5g (H/1Tube)
Ofloxacin 0,3%
OFLOXACIN 0.3%
OFLOXACIN 0.3% TPC
OFLOXACIN 0.3% TRAPHACO
OFLOXACIN 200 MG
OFLOXACIN 200MG MEKOPHAR
OLANZAPIN 10MG
OLESOM
OLESOM S
OLEVID 0,2% 5ML
Olexon S
OLEXON S
OLMED 5MG
OLMED 5MG
OMEGA 3
OMEGA 3 KIDS
OMEGA 369
OMEGA 3-6-9
OMEGA 369 ĐỨC
OMEGA 369 PHÁP
OMEGA JUNIOR
OMEGA JUNIOR
OMEGA JUNIOR
OMEGA-3 + FOLIC AXIT + B6 + B12
OMEGIN
OMEPRAZOL 20MG DHG
OMEPRAZOL 20MG DHG
OMEPRAZOLE EG 20MG
OMEPRAZOLE EG 20MG
OMEPRAZOLE EG 20MG
OMNIPAQUE 300MG/ML CHAI 100ML
OMNIPAQUE INJ
OMNIPAQUE INJ 50ML
ỔN ĐỊNH CỔ CHÂN
ỔN ĐỊNH CỔ CHÂN
Onbrez Breezhaler 150mcg
Ống chân không Sodium Citrat 3,2% - 4ml
Ống EDTA
Ống heparin solium -4ml
ỐNG HÍT INHALER
Ống máu lắng nhỏ
Ống Mini Monoca
Ống NKQ 3.0
Ống NKQ 3.5
Ống NKQ 4.0
Ống NKQ 4.5
Ống NKQ 5.0
Ống NKQ 5.5
Ống NKQ 6.0
Ống NKQ 6.5
Ống NKQ 7.0
Ống NKQ 7.5
Ống NKQ 8.0
Ống sinh hóa HEPARIN
Ống sinh hóa Serum
OPESINKAST 4MG
OPESINKAST 4MG
OPESINKAST 5MG
OPESINKAST 5MG
OPTIC - TOTAL
OPTIC TOTAL
OPTISKIN
OPTIVE 15ML
OPTIVE 15ML
OPTIVE UD
OPTIVE UD
OPTIWAY
ORACORTIA
ORACORTIA
ORACORTIA
Oracortia (H/50 gói)(triamcinolone acetonide 0.1 g/100 g)
ORAPTIC
Oresol 245
ORESOL 245
ORESOL 245
ORESOL 27.9
ORESOL 27.9G
ORESOL CAM
ORESOL CAM
ORESOL PEDITRAL
ORESOL SỦI
OREZOL 250 ML
ORGAMETRIL
ORGAMETRIL 5MG
ORGAMIETRIL 5MG
ORGYL
ORSIMED
ORSIMED
ORTOPAD SOFT BOYS
ORTOPAD SOFT GIRLS
OSLA
OSLA
OSLA
Osmofundin 20% 250 ml(mannitol, sorbitol)
OSMOFUNDIN 20% 250ML
OSPAMOX 500MG
OSPAMOX 500MG
Ospamox 500mg (amoxicillin)
Osteocalcin
OTDxicam
OTDxicam
Oteotan
Othevinco
OTILIN 8ML
OTILIN 8ML
OTIPAX
OTIPAX
OTIV H30
OTOFA
OTRIVIN 0.05% DROP
OTRIVIN 0.05% SPRAY
OTRIVIN 0.05% spray
OTRIVIN 0.1%
OTRIVIN 0.1% DROP
OTRIVIN 0.1% SPAY
OTRIVIN 0.1% SPRAY
OVALAX
OVITRELLE 250MCG/0.5ML
OVUMIX
Oxnas tablet 1g
OXY GIÀ 3% -20ML
Oxy già 30%
OXY GIÀ 50ML
OXY GIÀ 50ML
OXY GIÀ 60ML
OXY GIÀ BÉ
OXYTOCIN
P.v, P.m, P.o
P/H Mộc hương
P1NP
PA+++UAV/UBV SPF50+SUNCREEN 50G_USA GAM
PACTOL ALERGIA KIDS
PACTOL ALERGIA KIDS
PACTOL KIDS PETIT
PACTOL KIDS PETIT
PAGALIN 75MG
P-Amylase máu
P-Amylase nước tiểu
PANADOL CẢM CÚM
PANADOL CAPLET
PANADOL CAPLET 500mg
PANADOL EFF 500MG
PANADOL EXTRA
PANADOL EXTRA
PANADOL EXTRA
PANADOL FLU
PANALGANEFFER CODEIN
PANANGIN
PANANGIN
Pandy
Panel dị ứng 1 (21 dị nguyên)
Panel dị ứng 60 dị nguyên
Panel nhiễm khuẩn tiêu hóa - Ký sinh trùng
Panel nhiễm khuẩn tiêu hóa - Vi khuẩn 1
Panel nhiễm khuẩn tiêu hóa - Vi khuẩn 2
Panel nhiễm khuẩn tiêu hóa - Virus
Panel Sars-cov-2/FluA/FluB/RSV
Panel tác nhân vi khuẩn gây viêm đường hô hấp
PANFOR SR-1000
PANFOR SR-500
PANFOR SR-750
PANTHENOL NANO BẠC
PANTHENOL NANO BẠC
PANTHENOL SPRAY
PANTHENOL SPRAY
PANTHENOL SPRAY
PANTOLOC 40 MG
PANTOLOC 40 MG
PANTOLOC I.V 40MG
PANTOSTAD 40 MG
PANTOSTAD 40 MG Stella
PAOLUCCI 500MG
PAPARIN 40MG/2ML
PAPILOCARE
PAPILOCARE
PAPILOCARE
PAPILOCARE
Parabest
Paracetamol 500
PARACETAMOL B.BRAUN 1G/100ML
PARACETAMOL KABI
PARACETAMOL KABI 1000
PARACETAMOL KABI 1G/100ML
Paragonimus IgG
Paragonimus IgG (Sán lá phổi)
Paragonimus IGM
Paragonimus IgM (Sán lá phổi)
Parathyorid hormon (PTH)
Parazacol 1000
PARIET TABLETS 20MG
PARTAMOL 500MG
PARTAMOL 500MG
Partamol Tab.
PARTAMOL-CODEIN
PATADAY DROP 0.2%
PATADAY DROP 0.2%
Patchell 20mg
PCR dịch màng não tìm Gryptococus
PCR dịch màng não tìm Toxo plasma
PCR dịch tìm lao
PCR đờm
PCR đờm
PCR lao (Roche)
PCR nước tiểu
PCR P.falci
PCR Sốt xuất huyết Dengue Genotype
PE GINPOL
PE GINPOL
PEDIAKID 125ML IMUNO
PEDIAKID 125ML TĂNG CƯỜNG MIỄN DỊCH(Thực phẩm CN)
PEDIAKID 22VITAMIN
PEDIAKID 22VITAMIN
PEDIAKID 22VITAMIN(Thực phẩm CN)
PEDIAKID APPÉTIT
PEDIAKID BIẾNG ĂN(Thực phẩm CN)
PEDIAKID D3
PEDIAKID IMUNO
PEDIAKID VITAMIN D3 20ML
PEDIAKID VITAMINE D3-10%
PEDIAKID VITAMINE D3-10%
PEDIATRIC BATH GEL 500ML-SPAIN
PEDIATRIC CRADLE CAP SHAMPOO 200ML-SPAIN
Peditral (Oresol Thái)
PEMOLIP 30MG
PEMOLIP 30MG
PEN NEEDLES 32G 4MM
PENCEFAX 1G
PENGATIN
PENGATIN
PENICILIN 1.000.000
PENICILIN PENICILIN TR
PENTASA TAB 500MG HỘP 100 VIÊN
PENTASURE HEPATIC
PENTAXIM
Pentaxim
PEPSANE
PEPSINOGEN
PEPSINOGEN I
PEPSIVIT
PEPSIVIT
Peripheral Blood Smear
PESANCORT 10G
PESANCORT 5G
PGT-M Set up gói G1
PGT-M Set up gói G2
pH Phân
Phalintop
Phalintop
Phân loại
Phân tích da
Phân tích thành phần sỏi
Phản ứng hòa hợp (Chéo I) :
Phản ứng hòa hợp (Chéo II) :
Phản ứng hòa hợp có sử dụng kháng Globulin người( Kỹ thuật Scagel/Gelcard trên máy tự động)
Phản ứng hòa hợp tại giường
Phản ứng hòa hợp tại giường KTC, HT
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22oC ( Kỹ thuật Scagel/ Gelcard trên máy tự động)
Phản ứng Rivalta
Pharcavir
PHARM USA HỘP 10 VỈ X 10 VIÊN
PHARM USA HỘP 2 VỈ X 15 VIÊN
PHARMATON ENERGY
PHARMATON ENERGY
PHARMATON ESSENT
PHARMATON ESSENT
PHARMATON HỘP 30 VIÊN
Phát hiện gen BCR-ABL p210-PCR
Phát hiện gen CBFB/MYH 11-RT-PCR
Phát hiện gen ETO/AML -RT-PCR
Phát hiện gen PML/RAR-α- PCR
Phát hiện gen trên NST giới tính Y
Phát hiện kháng đông lupus (LAC/LA Screen: Lupus Anticoagulant screen)
Phẫu thuật các loại u mỡ, bã đậu ĐK < 3cm
Phẫu thuật các loại u mỡ, bã đậu ĐK >5 cm
Phẫu thuật các loại u mỡ, bã đậu ĐK 3-5 cm
Phẫu thuật cắt Amidan
Phẫu thuật cắt bỏ 1 chân răng để bảo tồn răng
Phẫu thuật cắt bỏ u mạc nối lớn
Phẫu thuật cắt chỏm nang gan
Phẫu thuật cắt cơ Muller
Phẫu thuật cắt cuống răng có nang
Phẫu thuật cắt dạ dày hình chêm
Phẫu thuật cắt da thừa cạnh hậu môn
Phẫu thuật cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay
Phẫu thuật cắt đo ạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann
Phẫu thuật cắt đoạn dạ dày
Phẫu thuật cắt đoạn đại tràng nối ngay
Phẫu thuật cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann
Phẫu thuật cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài
Phẫu thuật cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài
Phẫu thuật cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông
Sơ cứu gãy xương vùng hàm mặt
Phẫu thuật cắt đoạn trực tràng nối ngay
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản
Phẫu thuật cắt mạc nối lớn
Phẫu thuật cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng
Phẫu Thuật cắt mào tinh
Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú
Phẫu thuật cắt nang không do răng xương hàm trên, hàm dưới
Phẫu thuật cắt phanh lưỡi
Phẫu thuật cắt phanh má
Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung
Phẫu thuật cắt ruột non hình chêm
Phẫu thuật cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ áp xe
Phẫu thuật cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng
Phẫu thuật cắt toàn bộ mạc treo trực tràng
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) (Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu)
Phẫu thuật cắt túi mật
Phẫu thuật cắt túi thừa đại tràng
Phẫu thuật cắt túi thừa tá tràng
Phẫu thuật cắt u mạc treo ruột
Phẫu thuật cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân gây tê tủy sống)
Phẫu thuật cắt u nang tuyến Bartholin
Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) (tê tại chỗ)
Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) (tê tủy sống)
Phẫu thuật cắt u thành bụng
Phẫu thuật cấy ghép Implant All on 4 - Neodent Straumann
Phẫu thuật cấy ghép Implant All on 4 - Nobel Biocare Active, Straumann SL Active
Phẫu thuật cấy ghép Implant All on 4 - Nobel Biocare, Straumann thông thường
Phẫu thuật cấy ghép Implant All on 4 - Osstem
Phẫu thuật cấy ghép Implant All on 4 - Osstem răng làm bằng Hàm nhựa Ivobase
Phẫu thuật cấy ghép Implant All on 6 - Neodent Straumann
Phẫu thuật cấy ghép Implant All on 6 - Nobel Biocare Active, Straumann SL Active
Phẫu thuật cấy ghép Implant All on 6 - Osstem
Phẫu thuật cấy ghép Implant All on 6 - Osstem răng làm bằng Hàm nhựa Ivobase
Phẫu thuật cấy ghép Implant bằng implant Biohorizon (Mỹ)
Phẫu thuật cấy ghép Implant bằng implant Biotem (Hàn Quốc)
Phẫu thuật cấy ghép Implant bằng implant Hiossen (Mỹ)
Phẫu thuật cấy ghép Implant bằng implant Neodent Straumann (Thụy Sĩ)
Phẫu thuật cấy ghép Implant bằng implant Nobel Active (Mỹ)
Phẫu thuật cấy ghép Implant bằng implant Nobel Biocare (Mỹ)
Phẫu thuật cấy ghép Implant bằng implant Osstem (Hàn Quốc)
Phẫu thuật cấy ghép Implant bằng implant Straumann SL Active (Thụy Sĩ)
Phẫu thuật cấy ghép Implant bằng implant Straumann SLA (Thụy Sĩ)
Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản
Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn mũi
Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe khoang Retzius
Phẫu thuật dẫn lưu khoang màng phổi
Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động
Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay
Phẫu thuật đặt ống thông khí gây mê 1 bên
Phẫu thuật đặt ống thông khí gây mê 2 bên
Phẫu thuật đặt ống thông khí gây tê 1 bên
Phẫu thuật đặt ống thông khí gây tê 2 bên
Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp
Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng
Phẫu thuật điều trị bệnh Rectocelle
Phẫu thuật điều trị bệnh Verneuil
Phẫu thuật điều trị giãn tĩnh mạch thừng tinh
Phẫu thuật điều trị lật mi dưới có hoặc không ghép (1 mắt)
Phẫu thuật điều trị lật mi dưới có hoặc không ghép (2 mắt)
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 1 bên ( mổ nội soi )
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên ( mổ mở )
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên ( mổ nội soi )
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein
Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng
Phẫu thuật điều trị tràn dịch màng tinh hoàn (1 bên)
Phẫu thuật điều trị tràn dịch màng tinh hoàn (2 bên)
Phẫu thuật đóng lỗ rò đường lệ
Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay (chưa bao gồm phương tiện kết xương)
Phẫu thuật ghép màng xương nhân tạo
Phẫu thuật ghép mô liên kết
Phẫu thuật ghép xương nhân tạo
Phẫu thuật ghép xương tự thân
Phẫu thuật hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chỗ
Phẫu thuật kết hợp xương (KHX) gãy xương bả vai ( chưa bao gồm phương tiện kết xương )
Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân (chưa bao gồm phương tiện kết xương)
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân (chưa bao gồm phương tiện kết xương)
Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân (chưa bao gồm phương tiện kết xương)
Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương
Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ
Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) (chưa bao gồm máy THD)
Phẫu thuật KHX gãy bánh chè
Phẫu thuật KHX gãy cổ mấu chuyển xương đùi( chưa bao gồm phương tiện kết xương )
Phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi( chưa bao gồm phương tiện kết xương )
Phẫu thuật KHX gãy đài quay (chưa bao gồm phương tiện kết xương)
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay (chưa bao gồm phương tiện kết xương)
Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân (chưa bao gồm phương tiện kết xương)
Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay (chưa bao gồm phương tiện kết xương)
Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân (chưa bao gồm phương tiện kết xương)
Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay (chưa bao gồm phương tiện kết xương)
Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay (chưa bao gồm phương tiện kết xương)
Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay (chưa bao gồm phương tiện kết xương)
Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay( chưa bao gồm phương tiện kết xương )
Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi( chưa bao gồm phương tiện kết xương )
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay( chưa bao gồm phương tiện kết xương )
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi( chưa bao gồm phương tiện kết xương )
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay (chưa bao gồm phương tiện kết xương)
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài(chưa bao gồm phương tiện kết xương )
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong (chưa bao gồm phương tiện kết xương)
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài (chưa bao gồm phương tiện kết xương)
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong (chưa bao gồm phương tiện kết xương)
Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu (chưa bao gồm phương tiện kết xương)
Phẫu thuật KHX gãy Monteggia (chưa bao gồm phương tiện kết xương)
Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay (chưa bao gồm phương tiện kết xương)
Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay (chưa bao gồm phương tiện kết xương)
Phẫu thuật KHX gãy ổ cối đơn thuần( chưa bao gồm phương tiện kết xương )
Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay( chưa bao gồm phương tiện kết xương )
Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân (chưa bao gồm phương tiện kết xương)
Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay( chưa bao gồm phương tiện kết xương )
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay ( chưa bao gồm phương tiện kết xương )
Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày( chưa bao gồm phương tiện kết xương )
Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi( chưa bao gồm phương tiện kết xương )
Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay ( chưa bao gồm phương tiện kết xương )
Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi( chưa bao gồm phương tiện kết xương )
Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi
Phẫu Thuật KHX Gãy Xương Đòn (Chưa bao gồm phương tiện kết xương)
Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay (chưa bao gồm phương tiện kết xương )
Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần (chưa bao gồm phương tiện kết xương)
Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới( chưa bao gồm phương tiện kết xương )
Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn ( chưa bao gồm phương tiện kết xương )
Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn ( chưa bao gồm phương tiện kết xương )
Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn( chưa bao gồm phương tiện kết xương )
Phẫu thuật lác thông thường (1 mắt)
Phẫu thuật lác thông thường (2 mắt)
Phẫu thuật làm dài thân răng lâm sàng
Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ
Phẫu thuật lấy mỡ dưới da mi (trên, dưới, 2 mi)
Phẫu thuật lấy một chân răng bảo tồn phần còn lại
Phẫu thuật lấy sỏi bàng quang
Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng
Phẫu thuật LONGO (Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy)
Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ
Phẫu thuật mở bụng/nội soi bóc u lành tử cung
Phẫu thuật mở rộng điểm lệ
Phẫu thuật mở rộng điểm lệ (1 mắt)
Phẫu thuật mở thông túi mật
Phẫu thuật mở xương cho răng mọc
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa - mộng kép
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng kéo dán sinh họng - mộng kép
Phẫu thuật nâng cung mày kết hợp tạo nếp mí (1 mắt)
Phẫu thuật nâng cung mày kết hợp tạo nếp mí (2 mắt)
Phẫu thuật nâng xoang hở
Phẫu thuật nâng xoang hở
Phẫu thuật nâng xoang kín
Phẫu thuật nâng xoang kín
Phẫu thuật nạo túi quanh răng
Phẫu thuật Nạo V.A bằng Coblator (Người lớn)
Phẫu thuật nạo V.A bằng Plasma
Phẫu thuật Newmann
Phẫu thuật nhổ răng có tạo hình xương ổ răng (Lấy chân răng sót)
Phẫu thuật nhổ răng khôn khó độ III - Chia cắt thân răng, chân răng
Phẫu thuật nhổ răng khôn khó độ IV - Phức tạp
Phẫu thuật nhổ răng khôn lệch ngầm
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân và chia tách chân phức tạp
Phẫu thuật nhổ răng khôn thông thường
Phẫu thuật nhổ răng ngầm
Phẫu thuật nhổ răng sử dụng Piezotone
Phẫu thuật nhổ răng vĩnh viễn lung lay
Phẫu thuật nội nha
Phẫu thuật nội nha + cắt cuống răng
Phẫu thuật nội nha + cắt cuống răng + cắt nang phức tạp
Phẫu thuật nội nha + cắt cuống răng + cắt nang thông thường
Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung
Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn tử cung
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung
Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang gan
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non
Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung
Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa
Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa
Phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn trong ổ bụng
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật (chưa bao gồm vật liệu cầm máu)
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa đại tràng
Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung
Phẫu thuật nội soi cắt xơ hẹp niệu đạo
Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng
Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh (soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng)
Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột
Phẫu thuật nội soi hạ tinh hoàn ẩn
Phẫu thuật nội soi hạ tinh hoàn ẩn từ trong ổ bụng 1 thì (TE)
Phẫu thuật nội soi hạ tinh hoàn từ trong ổ bụng 2 thì (TE)
Phẫu thuật nội soi hẹp bể thận, niệu quản (nội soi trong)
Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung
Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản (Gây Tê tủy sống tuỷ sống)
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản (NKQ)
Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoa
Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai
Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu
Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản
Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản
Phẫu thuật nội soi tạo hình niệu quản
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ
Phẫu Thuật nội soi tháo lồng ruột
Phẫu thuật nội soi thắt tĩnh mạch tinh
Phẫu thuật nội soi thoát vị bẹn 1 bên (TE)
Phẫu thuật nội soi thoát vị bẹn 2 bên (TE)
Phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân có thai
Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ
Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa
Phẫu thuật nội soi xẻ lỗ niệu quản lấy sỏi
Phẫu thuât Nội soi xẻ sa lồi lỗ niệu quản
Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung
Phẫu thuật nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng
Phẫu thuật nối tắt ruột non - ruột non
Phẫu thuật nong giãn xương
Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam
Phẫu thuật quặm (1 mi)
Phẫu thuật quặm (2 mi)
Phẫu thuật quặm (3 mi)
Phẫu thuật quặm (4 mi)
Phẫu thuật quanh chóp phức tạp
Phẫu thuật rạch dẫn lưu áp xe nông vùng hàm mặt
Phẫu thuật rạch dẫn lưu áp xe nông vùng hàm mặt
Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản
Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn
Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi (1 mắt)
Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi (2 mắt)
Phẫu thuật soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc, polip buồng tử cung
Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo
Phẫu thuật tăng lợi sừng hóa quanh Implant
Phẫu thuật tăng lợi sừng hóa quanh Implant
Phẫu thuật tăng sừng hóa quanh Implant
Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi
Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi (1 mắt)
Phẫu thuật tạo hình lợi có tạo hình xương ổ răng
Phẫu thuật tạo hình lợi thông thường
Phẫu thuật tạo hình lợi thông thường
Phẫu thuật tạo hình nếp mi
Phẫu thuật tạo hình nếp mi (1 mắt)
Phẫu thuật tạo hình xương ổ răng
Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên (TE)
Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 2 bên (TE)
Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động
Phẫu thuật tổn thương gân Achille
Phẫu thuật tổn thương gân chày trước
Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau
Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I
Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay( chưa bao gồm phương tiện kết xương )
Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay( chưa bao gồm phương tiện kết xương )
Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I
Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn/nang thừng tinh 1 bên
Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn/nang thừng tinh 2 bên
Phẫu thuật trật bánh chè mắc phải
Phẫu thuật treo mi - cơ trán (bằng silicon, cân cơ đùi, …) điều trị sụp mi (1 mắt)
Phẫu thuật treo mi - cơ trán (bằng silicon, cân cơ đùi, …) điều trị sụp mi (2 mắt)
Phẫu thuật u thần kinh trên da
Phẫu thuật u vú gây mê < 3cm
Phẫu thuật u vú gây mê > 6cm
Phẫu thuật u vú gây mê 3-6 cm
Phẫu thuật u vú gây tê tại chỗ < 3cm
Phẫu thuật u vú gây tê tại chỗ > 6 cm
Phẫu thuật u vú gây tê tại chỗ 3-6 cm
Phẫu thuật vá da dày > 1 cm2
Phẫu thuật vá da diện tích <5cm2
Phẫu thuật vá da mỏng
Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới
Phẫu thuật vết thương bàn tay
Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi
Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp
Phẫu thuật xơ cứng đơn giản
Phẫu tích và xét nghiệm mô bệnh học bệnh phẩm phẫu thuật (GS,PGS)
Phẫu tích và xét nghiệm mô bệnh học bệnh phẩm phẫu thuật (ThS,BS)
Phẫu tích và xét nghiệm mô bệnh học bệnh phẩm phẫu thuật (TS, BSCKII)
Phẫu tích và xét nghiệm mô bệnh học bệnh phẩm xương (GS,PGS)
Phẫu tích và xét nghiệm mô bệnh học bệnh phẩm xương (ThS, BS)
Phẫu tích và xét nghiệm mô bệnh học bệnh phẩm xương (TS, BSCKII)
PHENERGAN CREAM 2%
Phenol niệu
Phenylalpha 50 mcg/ml
Phí DC khám tại nhà 7h30-20h(BSGĐ)
Phí dịch vụ người thứ ba
Phí dịch vụ người thứ hai
Phí dịch vụ người thứ năm
Phí dịch vụ người thứ nhất
Phí dịch vụ người thứ sáu
Phí dịch vụ người thứ tư
Phí khám, tư vấn
Phí quản lý bệnh án Viêm gan B (năm)
PHILATOP 10ML
PHILDOMINA
PHONG LIỄU TRÀNG VỊ KHANG
Phong tê thấp
PHONG TÊ THẤP BÀ GIẰNG H400
PHOSPHALUGEL
PHOSPHALUGEN
Phosphat
Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi
Phụ phí di chuyển lấy mẫu Covid nhóm ít hơn 30 người (từ 70 km trở lên)
Phụ phí di chuyển lấy mẫu Covid nhóm từ 100 đến 299 người (từ 30 km đến dưới 50 km)
Phụ phí đi lại và trả KQ tận nơi
Phụ phí lịch khám gấp <12h (Ekip chỉ có ĐD)
Phụ phí lịch khám gấp <12h (Ekip có BS+ĐD)
Phụ phí lịch khám gấp <24h (Ekip chỉ có ĐD)
Phụ phí lịch khám gấp <24h (Ekip có BS+ĐD)
Phụ phí lịch khám gấp <6h (Ekip chỉ có ĐD)
Phụ phí lịch khám gấp <6h (Ekip có BS+ĐD)
Phụ phí TH tổng chi phí khám thấp <800k (Ekip có BS+ĐD, <10km)
Phụ phí tổng CP khám thấp <1.200k (Ekip có BS+ĐD, <10km)
Phụ phí tổng CP khám thấp <1.200k (Ekip có BS+ĐD, >10km)
Phụ phí tổng CP khám thấp <500k (Ekip chỉ có ĐD, <10km)
Phụ phí tổng CP khám thấp <500k (Ekip chỉ có ĐD, >10km)
Phụ phí tổng CP khám thấp <800k (Ekip chỉ có ĐD, <10km)
Phụ phí tổng CP khám thấp <800k (Ekip chỉ có ĐD, >10km)
Phụ phí tổng CP khám thấp <800k (Ekip có BS+ ĐD, >10km)
Phụ thu KSK ngoại viên
Phục hình răng sứ Titan ( hợp kim đúc) trên Implant All on (12 răng)
Phục hình răng sứ Titan Hybride CAD/CAM trên Implant All on
Phục hình răng toàn sứ trên Implant All on (12 răng)
Phục hồi thân răng có sử dụng chốt chân răng bằng các vật liệu khác nhau-Chốt sứ đúc Zirconia
Phục hồi thân răng Inlay/Onlay composite
Phục hồi thân răng Inlay/Onlay kim loại bán quý
Phục hồi thân răng Inlay/Onlay sứ Emax Press
Phupogyl
Phupogyl
PHUPOGYL
Piascledine 300
PIASCLEDINE 300
PIMENEM 1G
PIN AM3 AA LOẠI NHỎ
PIN NHIỆT KẾ
Piracetam
PIRACETAM 400MG
PIRACETAM 400MG TPC
PIRACETAM 800 MG
PIRACETAM 800 MG
PIRACETAM KABI 1G/5ML
Pit - Stat Tablet 2 mg
PIVALONE 1%
PIVALONE SPR 10ML
Pivka II
PLAJELLY PLUS
PLAVIX 75MG
Plavix 75mg(clopidogrel)
Plendil 5mg
PLENDIL 5MG
Plendil 5mg
PM NEXTG CAL
PM NEXTG CAL
PMS-ENTERCAVIR 0.5MG
PMS-PANTOPRAZOLE 40MG
PMS-PREGABALIN 75MG
PN thân răng có sử dụng chốt kim loại
PN thân răng có sử dụng chốt thạch anh
Pneumocystis carinii nhuộm soi
POEMA
POLEBUFEN
POLYDEXA
POLYDEXA
POLYDEXA
POLYGYNAX
POLYGYNAX SULFATE
POLYGYNAX SULFATE
Pomatat
POSOD 10ML
POST PEEL NEUTRALIZER 1L_USA
POSTINOR HỘP 1 VIÊN
POVIDINE 5%
POVIDINE 5%-20ML
POVIDON 100ML HD
POVIDON 100ML HD
POVIDON 20ML HD
POVIDON 20ML HD
POVIDON 20ML HD
POVIDON 90ML HD
POVIDON 90ML HD
Povidon-Iod HD
Pracetam 400
Pracetam 400
Pracetam 400
PRACETAM 800
Pravastatin DWP 30mg
Pravastatin Savi 10
Prazopro 40mg
Prealbumin
PRECAINE STRAWBERRY
PREDNISOLON 5MG (H50*20) HÀ TÂY
PREFORIN 40MG
PREFORIN INJECTION 40MG
PREGNA WON
Pregnacare breast-feeding
Pregnacare Plus Omega 3
PREGNYL INJ 1500 IU
PREGNYL INJ 5000 IU
Premium Blend Immune Booster
PRENATAL VITAMINS
PRES SURE MAMA
PREVENAR 13 0.5ML
PRICEFIL 250MG/5ML
PRICEFIL 250MG/5ML
PRICEFIL 500MG
PRICEFIL 500MG
Priligy 30mg
PRILIGY 30MG
PRILIGY 30MG
PRIMPERAN
PRIMPERAN 10MG/ 2ML
Priorix
Pro GRP (Roche)
Procalcitonin (PCT)
PROCARE
PROCARE
PROCARE DIAMOND
PROCARE DIAMOND
Procare Diamond(dầu cá giàu dha, vitamin)
PROCARE PLUS
PROCORALAN 5MG
PROCTOGEL
PROCTOGEL
PROCTOGEL
PROGENDO CAP 200MG
PROGERMILA
PROGERMILA
Progesteron
PROGESTOGEL
PROGESTOGEL 1%
PROGESTOGEL 1%
PROGYNOVA TAB
PROGYNOVA TAB
Prolactin
Prolactin (trẻ em)
Proliv Max
PROPOFOL-LIPURO 1% (10MG/ML)
PROPOFOL-LIPURO 1% (10MG/ML)
PROPRFOL-LIPURO 1% 10MG/1ML
PROSPAN 100 ML
PROSPAN 100 ML
PROSPAN 100 ML
PROSPAN 75 ML
PROSPAN 85 ML
PROTAMIN-26
Protein C(PC)
Protein dịch
Protein máu
Protein niệu 24h
Protein nước tiểu
Protein nước tiểu tươi
Protein S(PS)
PROTEIN/CREATININ NIỆU
PROXEREX
PSA, free
PSA, total
PT cắt da bao quy đầu
PT cắt da bao quy đầu dài và dính
PT khâu phục hồi bờ mi - nối lệ quản
PTU
PTU
PULMICORT 0.5MG/ML
Pulmicort 1 mg/ 2 ml
PULMICORT 500 MCG/ 2 ML
PULMICORT 500 MCG/ 2 ML
PVP IODINE 10% 90ML HẢI DƯƠNG
PYCIP 500
PYCLIN 300MG/2ML
Pyfaclor kid
PYME ABZ 400
PYME AZI 250
PYME AZI 500
PYME AZI 500
PYME FERON B9
PYME GINMACTON 80
PYME ROXITIL
PYMEFUCAN
PYMEFUCAN
PymeNospain
PYMEPRIM 480
Qbisalic
QF-PCR phát hiện lệch bội nhiễm sắc thể
Quafa-Azi 250mg
Quafa-Azi 250mg
Quantiferon-TB Gold Plus
QUATID
Que cấy dịch nam
Que cấy dịch nữ
QUE NHUỘM FLUORESCEIN SODIUM
QUE THỬ ĐH CHIDO GLS-79
QUE THỬ ĐH CHIDO GLS-79
QUE THỬ HCG QUICKSEVEN
QUE THỬ RỤNG TRỨNG LH-TANA
Que thử test đường huyết mao mạch
QUE THỬ THAI CHIP-CHIPS
QUICK TICK
QUICK1
Quimoxi
Quincef 125mg/5ml
Quincef 125mg/5ml
Rạch áp xe mi
Rạch áp xe túi lệ
Raileza
RAILEZA
RAILEZA 120ML
RAILEZA 120ML
Răng Composite
Răng nhựa ngoại (Nhật)
Răng nhựa nội
Răng số 8 mọc lệch
Răng số 8 mọc lệch ngầm
Răng sứ Titanium đúc trên khung
RASPBERRY KETONES 100MG
Realtime PCR SARS-CoV- 2 (Khách đơn)
Realtime PCR SARS-CoV- 2 (Yêu cầu)
RECOTUS NEW
RECOTUS NEW
RED YEAST RICE 600MG
RED YEAST RICE 600MG
REDBAMA
REDBAMA
Refix - 550
REFORTAN 6%/500ML
REFORTAN 6%/500ML
REFRESH PLUS
REFRESH PLUS
REFRESH TEAR
REFRESH TEAR
REGENFLEX BIOPLUS
RELACTAGEL
RELACTAGEL
RELESTAT 5ML
REMOS IB
REMOS KEM BÔI CHỐNG MUỖI 70MG
REMOS XỊT 150ML
REMOS XỊT 60ML
REMOS XỊT ĐUỔI MUỖI 60ML
Renin
Renin-LIAISON ( Vị thế đứng)
Renin-LIAISON ( Vị thế nằm ngửa)
REPAVAR OILFREE BALANCING CLEANSING GEL
REPAVAR OILFREE BALANCING CLEANSING GEL
REPAVAR REGENERADORA INTENSIVE BALM
REPAVAR REGENERADORA PURE ROSEHIP OIL
REPAVAR REGENERADORA WHITHENING GEL
Reserve Alk (Dự trữ kiềm)
RESTASIS 0.05% 0.4ML
REVITALIZING MASK WITH ALGAE
REVIVE
REVIVE
RHINOCORT AQUA 64MCG
RIBAZOLE 500MG
RIBAZOLE 500MG
Rickettsia Realtime PCR
RICOVIR-EM
RICOVIR-EM
RIDLOR 75mg
RIDULIN DOBUTAMIN 250MG/20ML
RIESERSTAT 50MG
RIESERSTAT 50MG
Rifampicin
RIFAMPICIN 300MG
RILE FAST ACE
RILE FAST ACE
RINGER GLUCOSE
Ringer Lactat 500ml (H/1Lọ)()
RINGER LACTAT 500ML BBRAUN
RINGER LACTAT 500ML BBRAUN
RINGER LACTATE
RINGER LACTATE 500ML KABI
Ringerfundin 500ml
RINOFIL 15ML
ROCIMUS 0,03
ROCIMUS 0,03
ROCIMUS 0,1
ROCIMUS 0.03% W/W
ROCIMUS 0.1%W/W
ROCKET 1 GIỜ H6
ROPANTHEN
ROSUVASTATIN 10MG STD
Rotarix vial
Rotateq
ROTATEQ 2ML
Rotavirus test nhanh
Roticox 60 mg
Roticox 90 mg
ROTINVAST 20
Rotorlip 10
Rotorlip 10
ROTUNDA 30MG
ROTUNDA 30MG
ROTUNDA 5+ COMPLEX
ROTUNDA 5+ COMPLEX
ROTUNDIN-SPM (ODT) 30MG
ROVAMYCINE 1,5M.I.U
ROVAMYCINE 3M.I.U
Rovastin 10mg
ROVASTIN 10MG
ROWATINEX
ROWATINEX
ROYAL GSV
ROYAL JELLY
RPR định lượng
RSV Ag test nhanh
Rửa bàng quang (chưa hóa chất)
Rửa cùng đồ hai mắt
Rửa cùng đồ một mắt
Rửa dạ dày
Rửa điều trị viêm loét niêm mạc
Rửa Mũi Xoang
Rửa mũi xoang ngoài giờ
Rubella IgG Cobas
Rubella IgM Cobas
RUDONDO
RUDONDO
RUDONDO
Rupafin 10mg
RUPAFIN 10MG
Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương (xương đòn, xương cánh/cẳng tay, một xương bàn ngón tay/chân, xương bánh chè/mác - gây tê tuỷ sống, tê đám rối hoặc gây mê)
RUTIN C
RUTIN C COMPLEX
RUTIN C GOLD
RUTIN C GOLD
RUTIN SUPER C
RUTIN -VITAMIN C 50-50
SAAG
Sắc giác
Sadapron 100
Sadapron 100
Sadapron 100
SAFORELLE
SAFORELLE 250 ML
SAFORELLE GENTLE CLEANSING CARE 250ML
SAGAMOME CREAM
SAKURA TEST
Salgad
Salicylic 5%
Salmonella Widal
SALONPAS
SALONPAS
SALONPAS
SALONPAS GEL
SALONSIP COOL
SALONSIP COOL
SALONSIP COOL HỘP 10 LÁ
SALT SINUS BABY KIT
SÂM NHUNG BỔ THẬN TW3
SÂM NHUNG BỔ THẬN TW3
Sán lá gan bé
Sán lá phổi IgM theo yêu cầu
SANCOBA EYE 5ML
SANCOBA EYE 5ML
SANCOBA EYE 5ML
Sàng lọc sơ sinh (03 bệnh)
Sàng lọc sơ sinh (05 bệnh)
Sàng lọc sơ sinh 55 chỉ tiêu
Sàng lọc sơ sinh 6 bệnh
Sàng lọc sơ sinh 61 bệnh
Sàng lọc sơ sinh 62 bệnh
Sàng lọc sơ sinh 63 bệnh
Sàng lọc sơ sinh 7 bệnh
Sàng lọc sơ sinh 8 bệnh
Sàng lọc tiền sản giật quý I :
Sàng lọc tiền sản giật quý II:
Sàng lọc trước sinh không xâm lấn (NIPT-BasicSave)
Sàng lọc trước sinh không xâm lấn (NIPT-BasicSave) YC
Sàng lọc trước sinh không xâm lấn (NIPT-ProSave)
Sàng lọc trước sinh không xâm lấn (NIPT-ProSave) YC
Sàng lọc vi khuẩn bạch hầu
SANLEIN 0.1
SANLEIN 0.3
SANLEIN 0.3%
SANLEIN 5ML
SANLEIN 5ML
Santafer 150 ml
SANTEN LUTAX 20
Sao giấy KSK
Sao giấy ra viện
Sarcoptes scabies hominis(Ghẻ) soi tươi
SARS-CoV-2 IgG/IgM nhanh
SARS-CoV-2 IgM
SAT ( Huyết thanh uốn ván)
SAT 1500IU
SẮT ENCELD
Sắt huyết thanh
Sắt Sulfat - Acid Folic
Sắt Sulfat - Acid Folic
Sát trùng vết thương, cắt chỉ...
SAVI ACARBOSE
SaVi C 500
SAVI DRONAT
SAVI ESOMEPRAZOLE 40
SaVi Esomeprazole 40
SAVI IVABRADINE 5
Savi Telmisartan 40
SAVI TENOFOVIR 300
SaVi Valsartan
SAVIDOPRIL 4
SAVIDOPRIL PLUS
SaViLeucin
SaViLeucin
SAVIRISONE 35MG
Savprocal D
SCANAX 500MG STADA
SCANAX 500MG STADA
SCANAX 500MG Stella
SCANDONEST 3% PLAIN
SCANNEURON
SCANNEURON
SCANNEURON FORTE
SCC
Schistosoma masoni IgG ( Sán máng)
Schuller KTS
SCILIN R 40IU/ML
SCRUB CREAM WITH BAMBOO 250ML
Sebamd Anti-Dandruff Shampoo x 200ml
Sebamed Baby Body Lotion pH5.5 x 200ml
Sebamed Baby Gentle Wash pH5.5 x 200ml
Sebamed Anti-Hairloss Shampoo x 200ml
SEDUXEN 5MG
selazn
SELEMYCIN 500MG/2ML-CYPRUS
SENCI OSSEN
SENSA COOLS H6
SENSACOOL
SEOCEM
SERETIDE ACCUHALER 50/250MCG
SERETIDE EVOHALER25/125CG
SERETIDE EVOHALER25/125CG
SERETIDE EVOHALER25/250MCG
SERETIDE EVOHALER25/250MCG
SEROQUEL XR 50
SERYN
sFlt-1
SIBELIUM CAP 5 MG
SIBELIUM TABLET
SIBERIZIN
Siêu âm bơm nước buồng tử cung
Siêu âm đàn hồi mô gan
Siêu âm đàn hồi mô vú
Siêu âm đàn hồi nhu mô tuyến giáp
Siêu âm đầu dò âm đạo
Siêu âm đầu dò ngoài giờ
Siêu âm động mạch cảnh
Siêu âm động mạch chủ bụng
Siêu âm doppler mạch máu ngoại sọ
Siêu âm khác
Siêu âm khớp cổ chân phải
Siêu âm khớp cổ chân trái
Siêu âm khớp cổ tay phải
Siêu âm khớp cổ tay trái
Siêu âm khớp gối phải
Siêu âm khớp gối trái
Siêu âm khớp háng phải
Siêu âm khớp háng trái
Siêu âm khớp khuỷu phải
Siêu âm khớp khuỷu trái
Siêu âm khớp thái dương hàm
Siêu âm khớp vai phải
Siêu âm khớp vai phải/trái 17h-20h
Siêu âm khớp vai phải/trái 7h -17h
Siêu âm khớp vai trái
Siêu âm khớp.
Siêu âm mạch chi dưới phải
Siêu âm mạch chi dưới trái
Siêu âm mạch chi trên phải
Siêu âm mạch chi trên trái
Siêu âm mạch gan
Siêu âm mạch khác
Siêu âm mạch thận
Siêu âm nang noãn thứ cấp
Siêu âm ngón tay
Siêu âm nhãn khoa A (1M)
Siêu âm nhãn khoa A (2M)
Siêu âm nhãn khoa B (1M)
Siêu âm nhãn khoa B (2M)
Siêu âm ổ bụng
Siêu âm phần mềm
Siêu âm phần phụ
Siêu âm qua thóp
Siêu âm thai (thai, nhau thai, túi ối)
Siêu âm thai 4D
Siêu âm thai 4D (song thai)
Siêu âm thai 4D tại giường
Siêu âm thai doppler màu
Siêu âm thai doppler màu song thai
Siêu âm thai tại giường
Siêu âm tiền liệt tuyến
Siêu âm tim
Siêu âm tim tại giường
Siêu âm tinh hoàn
Siêu âm tổng quát có đàn hồi mô gan
Siêu âm tổng quát tại giường
Siêu âm trị liệu
Siêu âm tuyến giáp
Siêu âm tuyến giáp có đàn hồi mô
Siêu âm tuyến giáp tại giường
Siêu ấm tuyến vú có đàn hồi mô
Siêu âm tuyến vú tại giường
Siêu âm vú
SIFROL 250MCG
SIFROL 250MG
SIFROL 250MG
SILGOMA
Silicol Gel
SILKERON
SILKRON
SILKRON DONGKWANG
SILVIRIN 1%
SILVIRIN 20G CREAM
Silygamma 150mg
SILYMARIN VCP
SILYMAX GOLD
SIMBIOSISTEM
SIMBIOSISTEM
SIMPONI
SIMVAHEXAL 20MG
Simvastatin
SIMVASTATIN 10MG
SIMVASTATIN 10MG STD
SIMVASTATIN 20MG STD
Simvastatin Savi 20
SINGULAIR 10MG
SINGULAIR 5MG
SINH HÓA,TẾ BÀO: DỊCH
Sinh thiết amidan
Sinh thiết chân không dưới hướng dẫn siêu âm (nhân >3cm)
Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo
Sinh thiết gan dưới HD Cắt lớp VT
Sinh thiết gan dưới HD siêu âm.
Sinh thiết phần mềm HD Cắt lớpVT
Sinh thiết phần mềm HD dẫn siêu âm
Sinh thiết phổi dưới HD Cắt lớpVT
Sinh thiết phổi dưới HD siêu âm
Sinh thiết tạng hay khối ổ bụng dưới cắt lớp vi tính(32 dãy )
Sinh thiết tổ chức mi
Sinh thiết u vùng khoang miệng
Sinh thiết vú (chân không) dưới hướng dẫn siêu âm (nhân <3cm)
Sinh thiết vú (chân không) dưới hướng dẫn siêu âm (nhân khác)
Sinh thiết vú hướng dẫn siêu âm
SINUFRESH B10
SINUFRESH B30
SINUFRESH H50
SIRO BOGANIC KID
SIRO CHỘT TÚI
SIRO HO BẢO THANH TRẺ EM 100ML
SIRO HO BẢO THANH
SIRO HO CẢM ÍCH NHI
SIRO HO CẢM ÍCH NHI (GÓI)
SIRO HO ERESO
SIRO HO ERESO
SIRO HO EXTRA
SIRO IRON
SIRO NAOMY
SIRO QUẤT - MẬT ONG TÂM VIỆT 100ML
SIRO QUẤT MẬT ONG 100ML TV
Siro Snapcef
SKBM MEGASEPT SURFACE-RTU 750ML
SKBM MEGASEPT SURFACE-RTU 750ML
SKIN GSV
SKINBIBI CREAM
SKINROCIN
SKTN ALFASEPT PURE 500ML
SKTN ALFASEPT PURE 70ML
SKTN ALFASEPT PURE GEL 100ML
SKTN ALFASEPT PURE GEL 500ML
SL BC đa nhân non
SL BC lympho non
SL BC mono non
SLSS Hemoglobin
SLSS suy giảm miễn dịch bẩm sinh (SCID)
SLSS thiếu Biotinidase
SLSS Xơ nang
SLTS không xâm lấn(NIPT-ExtraSave)
SLTS không xâm lấn(NIPT-ExtraSave) YC
SLTS không xâm lấn(NIPT-Plus) YC
SLTS không xâm lấn(NIPT-Twin) YC
SMA IFT
SMC AG+
SMECTA SAC
SMECTA SAC
SMECTA SAC
SMECTAGO
SMECTAGO
SMOFLIPID 20% INJ 250ML
SMOFLIPID 20% INJ 250ML
Snare (thòng lọng) dùng 1 lần
Sọ (T-N) KTS
Sơ cấp cứu bệnh nhân bỏng do cóng lạnh
Sơ cấp cứu bệnh nhân do bỏng kiềm và các hóa chất khác
Sơ cấp cứu bệnh nhân do bỏng tia xạ
Sơ cứu vết thương phần mềm vùng hàm mặt
Số lượng bạch cầu (WBC)
SOFFEL BÔI CHỐNG MUỖI ĐỐT CHAI 70ML
SOFFELL 70ML
SOFFELL CHỐNG MUỖI ĐỐT 50G
SOFFELL XỊT 30ML
SOFTERIN
SOFULED
SOFULED
Soi bóng đồng tử
Soi đáy mắt
Soi dịch
Soi góc tiền phòng
Soi hình dáng kích thước hồng cầu niệu
Soi Phân
Soi tìm lỵ Amíp
Soi trực tràng ống cứng
Soi tươi dịch âm đạo
Soi tươi dịch niệu đạo
Soi tươi tìm Trichomonas
SOLI-MEDON 40
Soli-Medon 40mg
SOLMUX TL 60ML
SOLMUX TL 60ML
SOLMUX TL 60ML 200MG/5ML
SOLU FEMO
SOLU-MEDROL 40MG
SOLU-MEDROL 40ML
SOLU-MEDROL 40ML
Son dưỡng Sebamed pH5.5 x 4.8g
Sonde dạ dày người lớn
Sonde dạ dày trẻ em
Sonde tiểu cỡ 16,2 nhánh
Sonde tiểu cỡ 18, 2 nhánh
Song cầu gram âm
SONO BIMBI
SONO BIMBI
SORBITOL 5G
SORBITOL 5G STELLA
SORBITOL STELLA 5G
SOSALLERGY SYRUP
SOTSTOP
SOTSTOP
SPASMAVERINE
SPASMAVERINE
SPASMOMEN
SPASMOMENT
Spiolto Respimat 60 liều
Spiriva Respimat 30 liều
SPULIT
SPULIT 100MG
SRM PHYSIOGEL 150ML
SRM PHYSIOGEL 150ML
SRM TÂY THI
SS FOR MASK 50ML
ST TÂY THI
Stacytine 200 CAP
STACYTINE 200 CAP
Stadnex
STADNEX 20
STADNEX 20
STADNEX 40
STADNEX 40
Stadovas 10 Tab
Stadovas 5 CAP
STADOVAS 5 MG
STADOVAS 5MG
STADOVAS 5MG STADA HỘP 30 VIÊN (X)
STADXICAM 7.5
STADXICAM 7.5
Statripsine
STATRIPSINE
STEMVIR
STEMVIR
STERIMAR BABY 50ML
STERIMAR BABY 50ML
STERIMAR BABY 50ML
STERIMAR CLASSIC 50ML
STERIMAR CLASSIC 50ML
STERIMAR H 50ML
STERIMAR S 50ML
STEROGYL
STIPROL 9G
STIPROLHL 8G
STIs Real-time PCR Hệ thống tự động
STIs Real-time PCR hệ thống tự động (Alinity M) (theo yêu cầu)
STOMEX 20MG
STOMEX 20MG
STREPSILS HONEY & LEMON
STREPSILS MAXPRO
Strepsils Maxpro
STREPSILS MAXPRO
STREPSILS ORANGE & VITAMIN C
STREPSILS ORIGINAL
STREPSILS THROAT
STREPSLIS COOL
STREPSLIS COOL
STREPSLIS VITAMIN C
STRESAM 50MG
STRESAM 50MG
STRONG BB
STRONG BB
Strongyloides stercoralis IgG ( Giun lươn)
STUGERON TAB 25MG
STUGERON TAB 25MG
STUGERON TAB 25MG
Su bạc
SU BẠC TUÝP 25G
SU BẠC TUÝP 25G
Sự di động (các mức độ a+b+c)
Sửa hàm giả gãy
Sửa hàm giả gãy
Sữa rửa mặt Sebamed pH5.5 x 150ml
Sửa sẹo xấu quanh mi, vá da tạo hình mi
Suất ăn người bệnh
Sức bền hồng cầu
SÚC MIỆNG SMC AG+
SỦI HEILUSAN MULTIVITAMIN
SỦI HEILUSAN VITAMIN C
Sùi mào gà ( 1mm )
Sùi mào gà (>10)
Sùi mào gà (2-5)
Sùi mào gà (6-9)
SỦI MULTIVITAMIN 3M – PLUSWSZ+
SỦI MULTIVITAMIN 3M – PLUSWSZ+
SULPIRIDE STADA
SULPIRIDE STADA
Sulpiride Stada(sulpirid 50mg)
SUN FAMILY
SUXAMETHONIUM100MG/2ML
SYMBICOR RABIHALER 120 DOSES
SYMBICOR RABIHALER 60 DOSES 160/4.5MCG
SYMBICORT TURBUHALER 120 DOSES
SYMBICORT TURBUHALER 120 LIỀU
SYMBICORT TURBUHALER 60 DOSES
SYMBICORT TURBUHALER 60 LIỀU
SYNAPAIN 75MG
Synflorix
SYNFLORIX INJ 0.5ML
Synolis va 40/80
Syphilis TP (CMIA)
SYRUP IMMU PRO
SYSTANE 15ML
SYSTANE ULTRA 5ML
SYSTANE ULTRA 5ML
T3
T3 MYCIN 1%
T4
Tabarex
Tác nhân vi khuẩn viêm phổi (Multiplex)(**)
Tác nhân virus viêm phổi (Multiplex PCR)
Tacrolimus
Tacrolimus (Yêu cầu)
TACROPIC 0,1% 10G
Tacropic 0.03%
TADALAFIL 10MG
TADALAFIL 10MG
TADALAFIL 20MG
TADALAFIL 20MG
TADALAFIL STELLA 10MG
TAFSAFE
TAFSAFE ( Tenofovir 25 mg)
Tái khám CK C.X.Khớp
Tái khám CK Cơ Xương Khớp (PGS,GS)
Tái khám CK Cơ Xương Khớp (TS, BSCK II)
Tái khám CK Dinh dưỡng ( PGS,GS )
Tái khám CK Dinh dưỡng (BS, Ths)
Tái khám CK Hô hấp
Tái khám CK Huyết học
Tái khám CK Miễn dịch - Dị ứng(BS, Ths, BSCKI)
Tái khám CK Miễn dịch - Dị ứng(GS, PGS)
Tái khám CK Nhi
Tái khám CK Nội
Tái khám CK Nội tiết
Tái khám CK RHM
Tái khám CK Tai mũi họng
Tái khám CK Tâm thần (TS, BSCK II)
Tái khám CK Thần kinh
Tái khám CK Thần kinh (TS, BSCK II)
Tái khám CK Thận -Tiết niệu
Tái khám CK Tiêu hóa
Tái khám CK Tiêu hóa (TS, BSCK II)
Tái khám CK Tim mạch
Tái khám CK Tim mạch (TS, BSCKII)
Tái khám CK Tr.nhiễm (PGS,GS )
Tái khám CK Tr.nhiễm (TS, BSCK II)
Tái khám CK Tr.nhiễm( BS, Ths)
Tái khám CK Ung bướu ( BS,THS, BSCKI)
Tái khám CK Ung bướu (GS, PGS )
Tái khám Da liễu
Tái khám Hô hấp ( GS, PGS )
Tái khám Mắt
Tái khám nam khoa
Tái khám Ngoại
Tái khám Ngoại ( GS, PGS )
Tái khám nội soi TMH
Tái khám nội soi TMH ống mềm
Tái khám Sản phụ khoa
Tái khám sản phụ khoa (PGS,GS)
Tái khám sản phụ khoa(TS,BSCKII)
Tái tạo da bằng hóa chất Peel
Tấm che mặt (vải)
TAMETOP HỘP 30 VIÊN
TAMETOP HỘP 30 VIÊN
TAMETOP SIRO LỌ 100ML
TAMETOP SIRO LỌ 100ML
TAMIFLU 75MG
Tamiflu 75mg
TAMIFLU 75MG
Tan hoàn toàn
Tán sỏi qua đường hầm Kehr hoặc qua da
TANAKAN 40 MG
TANAKAN 40 MG
TANAKAN 40 MG
TANGANIL 500MG
TANGANIL 500MG/5ML
TANGANIL 500MG/5ML
TANGANIN
TANGANIN
Tạo nhịp cấp cứu ngoài lồng ngực
Taphenplus 500
Taphenplus 500
TARCEVA 100MG
TARDYFERON B9
TARDYFERON B9
TASVIR 60
TASVIR HỘP 28 VIÊN
TẤT DA ĐÙI MEDIVEN SHEER & SOFT
TẤT DA GỐI MEDIVEN SHEER & SOFT
TẤT TĨNH MẠCH ĐÙI MEDRVEN COMFORT
TẤT Y KHOA ĐÙI
TẤT Y KHOA ĐÙI MEDIVEN/3 PLUS
TẤT Y KHOA GỐI
TẤT Y KHOA GÓI MEDIVEN/3 PLUS
Tatanol
Tatanol
TATANOL
Tatanol
TATANOL CẢM CÚM
TATANOL CAPS
TATANOL PLUS
TATANOL ULTRA
TATANOL ULTRA
TAURTAURINE EYE+
TAVANIC 500MG
TAVANIC 500MG
TAVANIC 500MG(X)
Tẩy nốt ruồi (>10)
Tẩy nốt ruồi (2-5)
Tẩy nốt ruồi (6-9)
Tẩy nốt ruồi /1 nốt
Tẩy tế bào chết Sebamed pH5.5 x 150ml
Tẩy trắng răng bằng máng đeo tại nhà
Tẩy trắng răng nội tuỷ
Tẩy trắng răng sử dụng đèn tại phòng khám
Tẩy trắng răng tại phòng khám sử dụng thuốc POLA OFFICE+
Tẩy trắng răng tủy sống bằng máng thuốc. Tẩy trắng răng có sử dụng đèn plasma thuốc ZOOM PHILLIP
Tẩy trắng răng tủy sống bằng máng thuốc. Tẩy trắng răng có sử dụng đèn plasma thuốcPOLA OFFICE+
Tẩy trắng răng tủy sống có sử dụng đèn Plasma thuốc ZOOM PHILLIP
Tazocin
TCNK ORALTANA H100
TCNK ORALTANA H50
TCNK ORALTANA T50
Tế bào âm đạo Cell prep (CG)
Tế bào Hargraves
Tế bào khác
TEARBALANCE OPHTHALMIC SOLUTION 0.1%
TEFOSTAD T300
TEFOSTAD T300
TEFOSTAD T300
Tefostad T300
TEGRETOL
TEGRETOL 200MG
Tegrucil 4
TELFAST BD 60 MG
TELFAST BD 60 MG
TELFAST BD 60 MG
TELFAST HD 180MG
TELFAST HD 180MG
TELFAST HD 180MG
Telfor 60
Telzid 40/12.5
TEMPOVATE
TenCP
Tenfovix
TENFOVIX
Tenfovix
TENFOVIX
TENIFO
TENIFO
Tenocar 100
Tenocar 100
TENOFOVIR STADA 300MG
Terbinafin stella 1%
TERPIN - DEXTROMETHORPHAN
TERPIN ( PHARCOTER)
TERPIN CODEIN 100MG
TEST
test
TEST HIỂN
Test hồi phục phế quản
Test nhanh phát hiện chất gây nghiện trong nước tiểu (MDMA, THC, MET, KET,MOP)
Test Penicillin
Test phát hiện khô mắt
TEST SNIFF
Testosteron (trẻ em nam)
Testosteron (trẻ em nữ)
Testosterone
TestTenCp
TETRACYCLIN 1%
TETRACYCLIN 1%
TETRACYCLIN 500MG
TETRACYCLIN 500MG
TETRASPAN 6%
TETRASPAN 6%
TETRAXILIN 500MG
Tetraxim
TG
TH01-Mềm
Thăm dò, sinh thiết gan
Than hoạt tính(Carbogast)
Tháo cầu/ chụp răng giả (nơi khác làm)
Tháo chốt răng
Tháo chụp răng
Tháo DCTC khó(mất dây vòng)
Tháo DCTC thường(còn dây vòng)
Tháo que cấy Implanon
Tháo que cấy Implant ngoài giờ
Thắt động mạch gan (riêng, phải, trái)
Thắt tĩnh mạch tinh nội soi điều trị giãn tĩnh mạch thừng tinh
Thay băng < 30cm nhiễm trùng
Thay băng > 50cm nhiễm trùng
Thay băng chiều dài dưới 15cm
Thay băng nhiễm trùng từ 30-50 cm
Thay băng trên 15cm đến 30 cm
Thay băng trên 30cm đến 50 cm
Thay ống thông dẫn lưu bàng quang
Thay ống thông dẫn lưu thận
THC (Cần Sa-Marijuana)
Thể tích tinh dịch
Thể tích tinh dịch
Thêm móc cho hàm giả tháo lắp
Thêm móc cho hàm tháo lắp
Thêm răng cho hàm giả tháo lắp
Thêm răng cho hàm tháo lắp
THEOSTAT 300MG
THEOSTAT L.P 100MG
THERALENE 5MG
THERALENE 5MG
THERALENE 5MG
Theralene 5mg (H/40V)(: alimemazine 5mg)
THERALENE SIRO 90ML
THERALENE SIRO 90ML
Thiamin DHĐ
Thiên giao linh 60ml
Thở máy (01 ngày điều trị)
Thở máy giờ đầu
Thở máy từ giờ thứ hai
Thở Oxy
Thở Oxy mỗi giờ (từ giờ thứ 2)
Thời gian ăn trước khi lấy máu
Thời gian lấy và thử mẫu
Thời gian prothrombin (PT) - Quảng Ninh vào
Thời gian Thrombin (TT)
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT)- Quảng N vào
Thông bàng quang
Thông rửa lệ đạo người lớn 02 mắt
Thông rửa lệ đạo người lớn 1 mắt
Thông rửa lệ đạo trẻ em 02 mắt
Thông rửa lệ đạo trẻ em 1 mắt
Thông vòi tử cung qua nội soi
Thử kính và cấp đơn kính
Thủ thuật LEEP (cắt cổ tử cung bằng vòng nhiệt điện)
Thủ tục xét nghiệm ADN hành chính
Thủ tục xét nghiệm ADN hành chính-Mẫu thứ 3
Thực quản (T-N) KTS
Thuốc Aclasta 5mg
Thuốc Cốm Rơ Miệng (H/10Gói)(nystatin 25.000iu)
Thuốc điều trị Simpony
Thuốc đối quang từ
Thuốc ho Bách bộ P/H
THUỐC HO PH
THUỐC HO PH
Thuốc nội soi đại tràng
Thuốc nội soi đại tràng(clisma)
Thuốc nội soi đại tràng(Fortrans)
Thuốc NS trực tràng
Thuốc sổ đại tràng (Coliet)
THUỐC SÚC MIỆNG BBM
Thương tích bàn tay giản đơn
Thụt tháo đại tràng
Thủy châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn
Thủy châm điều trị đau dây V
Thủy châm điều trị đau do thoái hóa khớp
Thủy châm điều trị đau lưng
Thủy châm điều trị đau vai gáy
Thủy châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng
Thủy châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông
Thủy châm điều trị hội chứng tiền đình
Thủy châm điều trị liệt chi trên
Thủy châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên
Thủy châm điều trị liệt hai chi dưới
Thủy châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não
Thủy châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não
Thủy châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi
Thủy châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính
Thủy châm điều trị viêm quanh khớp vai
Thủy châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp
Thủy đậu (Varicella Zoster) LIAISON IgG
Thủy đậu (Varicella Zoster) LIAISON IgM
THYLMEDI 16MG
THYLMEDI 16MG
THYLMEDI 4MG
THYLMEDI 4MG
THYMO PICO
THYMOMODULIN 80MG
THYROZOL 10 MG
THYROZOL 10 MG
THYROZOL 5 MG
THYROZOL 5 MG
TICOLLDEX 5ML
Tiêm bắp (công)
Tiêm cầm máu
Tiêm cân gan chân
Tiêm cạnh cột sống
Tiêm cạnh cột sống (1 vị trí)
Tiêm cạnh cột sống (2 vị trí)
Tiêm cạnh cột sống cổ
Tiêm cạnh cột sống ngực
Tiêm cạnh cột sống thắt lưng
Tiêm cạnh nhãn cầu
Tiêm cồn nang thận
Tiêm cồn nang tuyến giáp
Tiêm điểm bám gân (1 vị trí)
Tiêm điểm bám gân (2 vị trí)
Tiêm điểm bám gân (3 vị trí)
Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tay
Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai
Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (mỏm trâm trụ)
Tiêm điểm bám gân quanh khớp gối
Tiêm dưới kết mạc
Tiêm gân gấp ngón tay
Tiêm gân gót
Tiêm gân nhị đầu khớp vai
Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai)
Tiêm Hidrocortisol
Tiêm hội chứng DeQuervain
Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay
Tiêm huyết tương giàu tiểu cầu (1 vị trí)
Tiêm huyết tương giàu tiểu cầu dưới hướng dẫn siêu âm (1 vị trí):
Tiêm khớp (1 vị trí)
Tiêm khớp (2 vị trí)
Tiêm khớp (3 vị trí)
Tiêm khớp 2 vị trí
Tiêm khớp 3 vị trí
Tiêm khớp bàn ngón chân
Tiêm khớp bàn ngón chân dưới hướng dẫn của siêu âm
Tiêm khớp bàn ngón tay
Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm
Tiêm khớp cổ chân
Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm
Tiêm khớp cổ tay
Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm
Tiêm khớp cùng chậu
Tiêm khớp đòn- cùng vai
Tiêm khớp đòn- cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm
Tiêm khớp đốt ngón tay
Tiêm khớp đốt ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm
Tiêm khớp gối
Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm
Tiêm khớp háng
Tiêm khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm
Tiêm khớp khuỷu tay
Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm
Tiêm khớp ngoài màng cứng
Tiêm khớp thái dương hàm
Tiêm khớp thái dương hàm dưới hướng dẫn của siêu âm
Tiêm khớp ức - sườn
Tiêm khớp ức – sườn dưới hướng dẫn của siêu âm
Tiêm khớp ức đòn
Tiêm khớp ức đòn dưới hướng dẫn của siêu âm
Tiêm khớp vai
Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm
Tiêm ngoài màng cứng
Tiêm ngoài màng cứng (dưới hướng dẫn CLVT)
Tiêm ngoài màng cứng (dưới hướng dẫn siêu âm)
Tiêm tĩnh mạch
Tiêm tĩnh mạch (công)
Tiền giường Ngoại khoa (ban ngày)
Tiền giường ngoại khoa loại 4
Tiền giường nội -khoa ngoại
Tiền gường Nội trú
TIENAM VIA 500MG
TIEPANEM 1G
TIÊU KHIẾT THANH
TIÊU KHIẾT THANH
TIÊU KHIẾT THANH ( TPCN)
TIFFY
TIFFY
TIFFY
TIFFY SIRO 30ML
TIFFY SIRO 30ML
TIFI SIRO 30ML
Tìm cặn dư trong phân
Tìm hạt mỡ
Tìm hồng cầu có chấm ưa base
Tìm máu ẩn trong phân (FOB)
Tìm nấm trong phân
Tim phổi (T-N) KTS
Tim phổi (T-N) KTS/KSK (in phim BL)
Tim phổi (T-N) KTS/KSK (Ko in phim)
Tim phổi nghiêng KTS
Tim phổi thẳng KTS
Tim phổi thẳng KTS/KSK (in phim BL)
Tim phổi thẳng KTS/KSK (Ko in phim)
TIMBOV
TIMINOL
Timolol Maleate Eye Drops 0.5% 5ml
TINH DẦU TRÀM BL
Tinh dịch đồ:
Tinh thể Urat dịch khớp
TINIDAZOL 500 DHG
TINIDAZOLE 500MG
TM01-Cơm nhạt
TM02-Cơm nhạt
TN01-Cơm nhạt
TN04-Cơm nhạt
TN06-Mềm
TN08-Mềm
TOBRADEX 3.5G
TOBRADEX 5ML
TOBRADEX 5ML
TOBRADEX DROP 3.5G
TOBRADEX DROP 5ML
TOBRADEX DROP 5ML
TOBRADEX OINT 3.5G
TOBRALYR
TOBRAMYCIN 0.3%
TOBREX 0.3% 5ML
TOBREX 0.3%-5ML
TOBREX 3.5G
TOBREX 3.5G
TOBREX 5ML
Tobrin 0.3%
Tốc độ di chuyển trung bình
Toluen máu
Toluen niệu
TOMAX CREAM
Tổng phân tích cặn nước tiểu tự động
Tổng phân tích dịch :
Tổng phân tích máu (động vật)
Tổng phân tích máu 18 chỉ số:
Tổng phân tích máu 25 chỉ số:
Tổng phân tích máu 26 chỉ số:
Tổng phân tích máu 27 chỉ số (Bình Định)
Tổng phân tích máu 32 chỉ số :
Tổng phân tích máu động vật (Bò)
Tổng phân tích máu động vật (Chó)
Tổng phân tích máu động vật (Chuột cống)
Tổng phân tích máu động vật (Chuột nhà)
Tổng phân tích máu động vật (Cừu)
Tổng phân tích máu động vật (Dê)
Tổng phân tích máu động vật (Lạc đà)
Tổng phân tích máu động vật (Lợn)
Tổng phân tích máu động vật (Mèo)
Tổng phân tích máu động vật (Ngựa)
Tổng phân tích máu động vật (Thỏ)
Tổng phân tích máu động vật (Trâu)
Tổng phân tích máu độngvật (Khỉ)
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy bán tự động)
Tổng phân tích nước tiểu 14 chỉ số :
Tổng phân tích nước tiểu tự động
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng máy đếm Laser ( XN 1000 – Symex)
Tổng số tinh trùng
Tổng số tinh trùng chức năng
Tổng số tinh trùng chức năng
Tổng số tinh trùng di động
Tổng số tinh trùng di động
Tổng số TT tiến tới
TONIC JOINT
TONING LOTION WITH ALOE
TONING LOTION WITH COTTON EXTRACT
TOPAMAX 25MG
TOPAMAX 25MG
TOPAMAX 50MG
TOPLEXIL
Topography
TORMEG 10
Totcal solf capsule
TOTTRI TRAPHACO
TOTTRI TRAPHACO
Tovecor 5
Towders cream
TOWDERS CREAM
TOWDERS SPAY
Towders spays 100ml
TOWDERS SPRAY 100ML
TOWDERS SPRAY 100ML
TOXAXINE 250MG INJ
TOXAXINE 500MG
Toxocara IgG ( Giun đũa chó, mèo)
Toxoplasma gondii IgG
Toxoplasma gondii IgM
TOZINAX
TOZINAX
Tozinax 70mg
TP MAX CARE
T-PEPSIN GÓI
T-PEPSIN H50
T-PEPSIN H50
T-PEPSIN VIÊN
TPHA định lượng
TPHA định tính
TPHGOLD
TPPA định lượng
TPPA định tính
TRÀ ACTISO
TRÀ GỪNG 3G
Trà gừng 3g
TRÀ GỪNG TPC
Trả kết quả tại nhà
Trả kết quả tiếng anh (CT- MRI)
Trả kết quả tiếng anh (XQ, Siêu âm, TDCN)
TRÀ RÂU NGÔ RAU MÁ
TRÀ RÂU NGÔ RAU MÁ
TRAb (TSH Receptor Antibody)
TRAJENTA 5MG
TRAJENTA 5MG
Trajenta Duo 2,5mg/ 1000mg
Trajenta Duo 2,5mg/ 500mg
Trajenta Duo 2,5mg/ 850mg
TRAJENTA DUO 2.5MG/500MG
Trajenta Duo 2.5MG/500MG
TRANFAST
Tranferrin
TRÀNG PHỤC LINH
TRÀNG PHỤC LINH PLUSS
TRANGALA CREAM
TRANSAMIN 250MG
TRANSAMIN 250MG
TRANSAMIN 250MG/5ML
TRANSAMIN 250MG/5ML
TRANSAMIN 500 MG
TRANSAMIN 500 MG
TRANSAMIN 500 MG
TRAVATAN DROP 2.5ML
Trích áp xe vùng nguy hiểm
Trích màng nhĩ
Trích nhọt, áp xe nhỏ
Trích nhọt, áp xe rộng
Trích rạch apxe
Trích rạch apxe Amiđan (gây tê)
Trích rạch apxe sau họng (gây tê)
Trích sao hồ sơ bệnh án
Trích tắc tuyến mồ hôi
Trích tắc tuyến mồ hồi (>10)
Trích tắc tuyến mồ hồi (2-5)
Trích tắc tuyến mồ hồi (6-9)
Trichinella spiralis IgG (Giun xoắn)
Trichinella spiralis IgM (Giun xoắn)
Trichomonas vaginalis soi tươi
Triglyceride
Triglyceride Dịch
Trikadinir 125 mg
TRIKADINIR 300
TRIKADINIR 300MG
TRIMACKIT
Trimafort
Trimafort
Trimethoprim/Sulfamethoxazole
TRIPLE STRENGTH GLUCOSAMIN, CHONDROITIN & MSM
Triple test
TRIPLIXAM 5MG/1.25MG/5MG
TRIVASTAL RETARD
Tròng Optimax 1.60 phản quang loạn cao
Tròng 1.56 SPH Blue UV Cut Night AR SHMC
Tròng 1.61 AS Blue UV Cut Night AR SHMC
Tròng 1.67 AS Blue UV Cut Night AR SHMC
Tròng Kính SPH Blue UV Cut Night Ar SHMC
Tròng kính Triogly
Tròng Optimax 1.56 lọc AS xanh
Tròng Optimax 1.56 lọc AS xanh cầu cao
Tròng Optimax 1.56 lọc AS xanh loạn cao
Tròng Optimax 1.60 lọc AS xanh
Tròng Optimax 1.60 lọc AS xanh cầu cao
Tròng Optimax 1.60 lọc AS xanh loạn cao
Tròng Optimax 1.60 phản quang
Tròng Optimax 1.60 phản quang cầu cao
Tròng Optimax 1.67 phản quang
Tròng Optimax 1.67 phản quang cầu cao
Tròng Optimax 1.67 phản quang loạn cao
Troponin I-Hs
Troponin T high sensitive
TROSICAM 7.5MG
Trứng sán lá phổi (Soi đờm)
TRÙNG THẢO ĂN NGON
TRUSDAD
TRUST TEST
TRYMO
TRYMO
TS6 GEL
TSH
TSI (Siemens)
TS-Mắt Bevis 1.56 CX cận loạn số cao, chiếc
TS-Mắt Bevis 1.56 CX viễn loạn, chiếc
TS-Mắt Bevis 1.56 ĐM PQ ( Grey Brow), không số, chiếc
TS-Mắt Bevis 1.56 ĐM PQ Grey, cận, chiếc
TS-Mắt Bevis 1.56 PQUV400, Cận Loạn, Chiếc
TS-Mắt Covis 1.56 ĐMPQ, Grey, Cận, chiếc
TS-Mắt Covis 1.67 MR7, ASPQUV, Cận loạn số thấp, chiếc
TS-Mắt Covis 1.67 MR7, ASPQUV, Cận, chiếc
TS-Mắt mihan 1.55 phản quang cận loạn, chiếc
TS-Mắt Mihan 1.55 Phản quang cận, chiếc
TS-Mắt mihan 1.55 viễn loạn phản quang, chiếc
TS-Mắt Mihan 1.55 Viễn phản quang, chiếc
TS-Mắt Mihan 1.56 PQ Cắt AS xanh viễn, chiếc
TS-Mắt Mihan 1.56 PQ cắt AS xanh, cận loạn, chiếc
TS-Mắt Mihan 1.56 PQ cắt AS xanh, cận, chiếc
TS-Mắt Mihan 1.56 PQ cắt AS xanh, cận, chiếc
TS-Mắt Mihan 1.61 MR8, PQ cận loạn, chiếc
TS-Mắt Mihan 1.67 MR7 PQUV400 cận loạn số thấp, chiếc
TS-Mắt Mihan 1.67 MR7 PQUV400 cận số thấp, chiếc
TS-Mắt Mihan P-Max 1.56 PQUV400 Cận, chiếc
TTO THERMAL GEL
TTO THERMAL SHAMPOO
TTO THERMAL SWAB
Tư vấn (KKB)
Tư vấn (Phòng khám Mắt)
Tư vấn (Phòng khám RHM)
Tư vấn (Phòng khám TMH)
Tư vấn (PK sản phụ khoa)
Tư vấn bệnh nghề nghiệp
Tư vấn CK nhi
Tư vấn di truyền (PGS, GS)
Tư vấn di truyền (Ths, Ts)
Tư vấn kết quả CT - GS, PGS
Tư vấn kết quả CT - TS, CK2
Tư vấn kết quả MRI - GS, PGS
Tư vấn kết quả MRI từ xa - TS, CKII
Tư vấn kết quả PET- MRI - TS, CKII
Tư vấn kết quả PET- MRI -GS, PGS
Tư vấn kết quả PET-CT - GS, PGS
Tư vấn kết quả PET-CT - TS, CKII
Tư vấn kết quả phim chụp mạch DSA - GS,PGS
Tư vấn kết quả phim chụp mạch DSA -TS, CKII
Tư vấn kết quả XQ - GS, PGS
Tư vấn kết quả XQ - TS, CKII
Tư vấn PGS, GS
Tư vấn Thạc sĩ, Bác sĩ
Tư vấn Thalassemia
Tư vấn Tiến sĩ , Bác sĩ CKII
Tư vấn trọn gói CĐHA/1 khách hàng (tất cả các phim CĐHA) - GS, PGS
Tư vấn trọn gói CĐHA/1 khách hàng (tất cả các phim CĐHA) - TS, CKII
Tủa lạnh thể tích 100ml
Tủa lạnh thể tích 50ml
Túi đựng nước tiểu trẻ em
TÚI TREO TAY H1
TÚI TREO TAY H1
TWINRIX
TWINRIX 1ML
TWYNSTA
TWYNSTA 40/5MG
TWYNSTA 40/5MG
Tỷ lệ % bạch cầu ái toan
Tỷ lệ sống
Tỷ số di động của tinh trùng
Typhim VI
TYROSUR
TYROSUR GEL 5G
U vú
UE3
uE3 (HC Down, ...)
UGOTANA 1,25CM X 4M
UGOTANA 1,25CM X 5M
UGOTANA 2,5CM X 5M
Ultimate Prostate Support
ULTRA MAN
ULTRACET TABS
ULTRACET TABS
ULTRAVIST 300
ULTRAVIST 300
UNASYL TAB 375
Unasyn Inj 1500
UNASYN INJ 1500MG
UNASYN TAB 375
UNIFERON B9
UNIFERON B9
Uniferon B9
UNIFERON B9-B12
UNIKID ZINC KID
UNITREXATE
UNITREXATE
UNITREXATE
UP KID ( TPCN)
UPHACEFF 200MG
UPKID EXTRA
UPSA C SỦI
Ure dịch
Ure máu
Ure nước tiểu 24h
Urea nước tiểu tươi
URGO
URGO BURABLE 100
URGO BURABLE 100
Uric acid dịch
Uric acid máu
Uric acid nước tiểu
Uric acid nước tiểu 24h
URISTIC 100
URISTIC 100
URISTIC 100
UROSCan
URUSO 200MG
URUSO 300MG
URUSO 300MG
USEMA
UTROGESTAN 200MG
UTROGESTAN 200MG
UTROGESTAN 200MG
V.ROHTO COOL
V.ROHTO COOL
Vá nhĩ đơn thuần
Vắc xin uốn ván hấp phụ (TT)
Vaccin Pentaxim
Vacodomtium 20 caps
Vacodomtium 20 caps
Vacoridex
Vacoridex
Vacoridex
Vacxin phòng HPV - gói
Vacxin viêm gan B người lớn
Vacxin viêm gan B trẻ em
Vagidequa
Vagilgood
VALDA PAST LEMON MENTHOL
VALDA PAST ORIGINAL MENTHOL
VALIAN-X
Valiera 2mg
VALSARFAST 80MG
Valygyno
Valygyno
Valygyno
Valzaar H
Vận chuyển bệnh nhân < 5 km
Vận chuyển bệnh nhân ≤ 20 km
Vận chuyển bệnh nhân CoV-2
Vận chuyển bệnh nhân covid sân bay
Vận chuyển bệnh nhân từ ≤30 km
Vận chuyểnbệnh nhân ≤ 10 km
Vancomycin 500mg
VANOBER
VANOBER
Varicella zoster PCR (Thủy đậu)
Varilrix
VARIVAX
VARIVAX - gói 2 mũi
VARIVAX ( Thủy đậu)
Varogel S
Varogel S
VASELINE 100ML
VASELINE 50ML
VASELINE ALOE VERA LIPS 4.8G
VASELINE COCOA BUTTER LIPS 4.8G
VASELINE CRÈME BRULEE LIPS 7G
VASELINE ORIGINAL LIPS 4.8G
VASELINE ORIGINAL LIPS 7G
VASELINE ROSY LIPS 4.8G
VASELINE ROSY LIPS 7G
Vaseslin
Vastanic 10
Vastarel MR
VASTAREL MR 35MG
VASTAREL MR 35MG
Vastarel OD 80mg
Vastinxepa 40mg
VAT 0.5ML
Vật liệu cầm máu giường túi mật - sugrycel
Vật tư tiêu hao (lậu)
VATAXON
VATAXON (clobetasol propionat 0,5mg)
Vaxigrip 0.5ml ( Cúm)
VAZERIE
VDRL ĐỊNH LƯỢNG
Vedanal Fort
VELSOF
VEMLIDY 25MG
Veneer Composite trực tiếp
VENTOCK
VENTOLIN 2,5MG/2,5ML
VENTOLIN 5MG
VENTOLIN 5MG/2,5ML
VENTOLIN 60ML XỊT
VENTOLIN INH 100 MCG
VENTOLIN INHALER 100MCG
VENTOLIN SOL 2.5MG/2.5ML
VENTOLIN SOL 2.5MG/2.5ML
VEROSPIRON 25 MG
VEROSPIRON 25 MG
VEROSPIRON 50 MG
VEROSPIRON 50 MG
VESICARE 5MG
VESICARE 5MG
VESIM 100ML HỒNG
VESIM 100ML HỒNG
VESIM 100ML XANH
VESIM SỊT MŨI 50ML HỒNG
Vết thương mềm sâu chiều dài>10 cm
VỊ KHANG NINH
Vi khuẩn Bạch hầu Real-time PCR
Vi khuẩn chí đường ruột
Vi khuẩn định danh GGT gene
Vi khuẩn kháng thuốc định lượng (MIC Penicillin)
Vi khuẩn kháng thuốc định lượng (MIC) (Colistin)
Vi khuẩn kháng thuốc định lượng (MIC) (Vancomycin)
Vi khuẩn kháng thuốc hệ thống tự động
Vi khuẩn kỵ khí nuôi cấy và định danh
Vi khuẩn nhuộm soi
Vi khuẩn nuôi cấy, định danh và kháng thuốc hệ thống tự động
Vi khuẩn nuôi cấy, định danh và kháng thuốc hệ thống tự động (Catheter )
Vi khuẩn nuôi cấy, định danh và kháng thuốc hệ thống tự động (Dịch âm đạo)
Vi khuẩn nuôi cấy, định danh và kháng thuốc hệ thống tự động (Dịch họng)
Vi khuẩn nuôi cấy, định danh và kháng thuốc hệ thống tự động (Dịch khớp)
Vi khuẩn nuôi cấy, định danh và kháng thuốc hệ thống tự động (Dịch màng bụng/dịch ổ bụng)
Vi khuẩn nuôi cấy, định danh và kháng thuốc hệ thống tự động (Dịch màng tim)
Vi khuẩn nuôi cấy, định danh và kháng thuốc hệ thống tự động (Dịch mủ)
Vi khuẩn nuôi cấy, định danh và kháng thuốc hệ thống tự động (Dịch não tủy)
Vi khuẩn nuôi cấy, định danh và kháng thuốc hệ thống tự động (Dịch niệu đạo)
Vi khuẩn nuôi cấy, định danh và kháng thuốc hệ thống tự động (Dịch tai)
Vi khuẩn nuôi cấy, định danh và kháng thuốc hệ thống tự động (Dịch vết thương)
Vi khuẩn nuôi cấy, định danh và kháng thuốc hệ thống tự động (Đờm)
Vi khuẩn nuôi cấy, định danh và kháng thuốc hệ thống tự động (Nước tiểu)
Vi khuẩn nuôi cấy, định danh và kháng thuốc hệ thống tự động (Tinh dịch)
Vi kim tảo biển
Vi nấm kháng thuốc định tính bằng phương pháp thông thường
Vi nấm nhuộm soi
Vi nấm nuôi cấy và định danh hệ thống tự động
Vi nấm nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường
Vi nấm soi tươi
Vi sinh vật cấy kiểm tra bàn tay
Vi sinh vật cấy kiểm tra bề mặt
Vi sinh vật cấy kiểm tra bông gạc
Vi sinh vật cấy kiểm tra đồ vải
Vi sinh vật cấy kiểm tra dụng cụ đã tiệt trùng
Vi sinh vật cấy kiểm tra không khí
Vi sinh vật cấy kiểm tra mẫu nước
Vi sinh vật cấy kiểm tra nước thải
Vi sinh vật nhiễm khuẩn đường ruột Realtime PCR đa tác nhân (11 tác nhân ký sinh trùng)
Vi sinh vật nhiễm khuẩn đường ruột Realtime PCR đa tác nhân (13 tác nhân vi khuẩn)
Vi sinh vật nhiễm khuẩn đường ruột Realtime PCR đa tác nhân (19 tác nhân virus)
Vi sinh vật nhiễm khuẩn đường ruột Realtime PCR đa tác nhân (43 tác nhân)
Vi sinh vật nhiễm khuẩn hô hấp Realtime PCR đa tác nhân(7 tác nhân virus)
Vi sinh vật nhiễm khuẩn hô hấp Realtime PCR đa tác nhân(72 tác nhân)
Vi sinh vật nhiễm khuẩn huyết Realtime PCR đa tác nhân(65 tác nhân)
Vi sinh vật nhiễm khuẩn não - màng não Realtime PCR đa tác nhân(61 tác nhân)
VIACORAM 3.5MG/2.5MG
VIACORAM 7MG/5MG
VIAGRA PFIZER AUSTRALIA PTY LTD
VIARTRIL S - LỌ
VIARTRIL S-1500MG
VIARTRIL-S 1178MG
Vibrio cholerae nuôi cấy, định danh và kháng thuốc
VIÊN C-UP 1G
VIÊN GIẢI RƯỢU
VIÊN HƯƠNG LIÊN BAO ĐƯỜNG
VIÊN HƯƠNG LIÊN THƯỜNG
VIÊN KHỚP TB
VIÊN NANG MOLLER'S TOTAL
VIÊN NGẬM BẢO THANH
VIÊN NGẬM BẢO THANH
VIÊN NGẬM BẢO THANH NS 100 VIÊN
VIÊN NGẬM BẢO THANH NS 100 VIÊN
VIÊN NGẬM BẢO THANH NS H20V
VIÊN NGẬM BẢO THANH NS H20V
Viên ngậm bổ phế chỉ khái lộ
Viên ngậm bổ phế chỉ khái lộ
VIÊN NGẬM ĐAU HỌNG ANZ
VIÊN NGẬM HO BROTRIP
VIÊN NGẬM QUẤT MẬT ONG TV H24
Viên preseft 2.5g
VIÊN SỦI C MULTI
VIÊN VAI GÁY THÁI DƯƠNG
Vifloxacol
VIGADEXA
Vigahom
Vigahom
VIGAMOX 5ML
Vihacaps 600
VINA TẢO
VINAGA
Vinatid
VINATID
VINCOMID
VINCOMID VĨNH PHÚC
Vincopane
VIN-HEPA 5G/10ML
VINLUTA
VINPHACETAM 2G/10ML
VINPHACETAM 2G/10ML
Vinphaton
Vinphaxicam
VINPHYTON 1MG
VINPOCETIN 5MG
Vinrovit
Vinrovit
Vinterlin
VINXIUM
VINZIX
VINZIX
VIROEF
Virus dại định tính và bán định lượng kháng thể
Virus dại định tính và định lượng kháng thể
Virus Dại Real-time PCR
VISANNE 2MG
VISCOPLUS 1%
VISCOPLUS 1%
Vismed
VISMED
VISMED EYE DROP 0.18% X 0.3ML
VISMED EYE DROPS 0.3ML B/20
VISTAMIN B1 L100 ĐẠI UY
VIT.AD HD
VIT.B1 100MG/ML
VIT.B1 50MG HD
VIT.B2
VIT.C 500MG
VIT.E TPC
VIT.PP
Vita Enat
VITACAP
VITACAP (TPCN)
VITAGA FORTE
VITAGINUS
VITAL PREGNA
VITAL PREGNA
VITAL PREGNA(Thực phẩm CN)
VITAMIN 3B
VITAMIN 3B EXTRA
Vitamin A
Vitamin AD
Vitamin AD
VITAMIN AD HD
VITAMIN B1 LỌ
VITAMIN B1 50MG
VITAMIN B1 HỘP 100 ỐNG
VITAMIN B1, B6, B12 HD
Vitamin B12
VITAMIN B2
VITAMIN B6
Vitamin C
VITAMIN C 20%
VITAMIN C 500MG
VITAMIN C 500MG
VITAMIN C 500MG
Vitamin C 500mg TPCN (H/100V)(vit c)
VITAMIN C L100 ĐẠI UY
Vitamin D (LC/MS/MS)
Vitamin D Total
Vitamin D Total
VITAMIN D3
Vitamin E
Vitamin E 400
Vitamin E 400
Vitamin E 400
Vitamin E 400IU
VITAMIN E 400IU
VITAMIN E 400IU (LỌ)
Vitamin E 400Iu Dhg(vitamin e 400ui)
VITAMIN E NNO
VITAMIN E400(Thực phẩm CN)
VITAMIN EDO
VITAMIN K
VITAMIN K1
VITAMIN PP
Vitamin PP(Vỉ/30V)(vit pp)
Vitamin-3B
VITAPLEX 500ML
VITASUN
Vitcbebe 300
Vitcbebe 300
VITEMIX BIMBI
VITEMIX BIMBI
VIVACE
VOLFACINE TAB 500MG
VOLTAREN EMULGEL
VOLTAREN TUP
VOLTAREN TUP
Voluven 6% 500 ml
VOMINA (H25*4)
VOMINA (H25*4)
Vòng đeo tay bệnh nhân
Vòng Ngực
Vorifend 500
VROHTO ANTIBACTERIAL
VROHTO NEW
VROHTO VITAMIN
VT01-Nước cháo
VT02-Nước cháo
VT03-Cháo
Vulvovagi
VƯƠNG BẢO
VUPU
VX CMFT MAX SHT 1.5 BCT MAX + AZ BI PRECAL
VX CMFT MAX SHT 1.5 CLR MAX + AZ BI PRECAL
VX CMFT MAX SHT 1.59 BCT NG MAX + AZ BI PRECAL
VX.Liberty3.0 Short 1.5 BCT MAX + AZ BI PRECAL
VX.Liberty3.0 Short 1.5 MAX + AZ BI PRECAL
VYTORIN 10/20
Waisan
WAISAN 50MG
Wedes 50 mg
X quang bàn tay phải (T-N) KTS
X quang cẳng chân phải (T-N) KTS
X quang cẳng chân trái (T-N) KTS
X quang cẳng tay phải (T-N) KTS
X quang cẳng tay trái (T-N) KTS
X quang cánh tay phải (T-N) KTS
X quang cánh tay trái (T-N) KTS
X quang cổ chân hai bên (T- N) KTS
X quang cổ chân trái (T-N) KTS
X quang cổ tay phải (T-N) KTS
X quang cổ tay trái (T-N) KTS
X Quang cột sống cổ nghiêng
X quang Dạ dày KTS
X quang khớp gối phải (T-N) KTS
X quang khớp gối trái (T-N) KTS
X quang khớp háng phải KTS
X quang khớp háng trái KTS
X quang khớp thái dương hàm phải
X quang khớp thái dương hàm trái
X quang khớp vai hai bên KTS
X quang khớp vai phải KTS
X quang khớp vai trái KTS
X quang khuỷu tay phải (T-N) KTS
X quang khuỷu tay trái (T-N) KTS
X quang ổ bụng không chuẩn bị KTS
X quang phổi đỉnh ưỡn KTS
X quang tử cung vòi trứng (hút chân không)
X quang tử cung vòi trứng catheter
X quang Tử Cung Vòi Trứng KTS
X quang xương chũm
X quang xương đùi phải (T-N)
X quang xương đùi trái (T-N) KTS
Xác định đột biến gen BRAF
Xác định đột biến gen EGFR
Xác định đột biến gen EGFR
Xác định đột biến gen KRAS
Xác định đột biến gen NRAS
Xác định kháng nguyên D yếu của hệ Rh (Gelcard)
Xác định kháng nguyên H của hệ nhóm máu H (kỹ thuật ống nghiệm)
Xác định yếu tố vi lượng kẽm
XAMIOL GEL 15G 30ML
XANH METHYLEN 1% HÓA DƯỢC
XANH METHYLEN 1%HD
Xarelto 15mg
Xarelto 20mg
Xatral 10mg (H/56V)(alfuzosin hcl)
XATRAL XL 10MG
XATRAL XL 10MG
XELODA 500MG
XEROLYS 10
XEROLYS 5
XEROLYS VISAGE
Xét nghiệm ADN cha - con trước sinh không xấm lấn (YC)
Xét nghiệm ADN huyết thống cha - con trước sinh không xâm lấn, mẫu thứ 3
Xét nghiệm ADN huyết thống cha con trước sinh không xâm lấn
Xét nghiệm ADN huyết thống cha/mẹ-con (M/NMM)
Xét nghiệm ADN huyết thống cha/mẹ-con (M/NMM)-Mẫu thứ 3
Xét nghiệm ADN huyết thống cha/mẹ-con (M/NMM)-YC
Xét nghiệm ADN huyết thống cha/mẹ-con (M/NMM)-YC-Mẫu thứ 3
Xét nghiệm ADN huyết thống cha/mẹ-con (mẫu đặc biệt)
Xét nghiệm ADN huyết thống cha/mẹ-con (mẫu đặc biệt)-Mẫu thứ 3
Xét nghiệm ADN huyết thống cha/mẹ-con (mẫu đặc biệt)-YC
Xét nghiệm ADN huyết thống cha/mẹ-con (mẫu đặc biệt)-YC-Mẫu thứ 3
Xét nghiệm ADN huyết thống theo dòng cha (Ông/bác/chú-cháu trai, anh-em trai)-M/NMM
Xét nghiệm ADN huyết thống theo dòng cha (Ông/bác/chú-cháu trai, anh-em trai)-M/NMM-Mẫu thứ 3
Xét nghiệm ADN huyết thống theo dòng cha (Ông/bác/chú-cháu trai, anh-em trai)-Mẫu đặc biệt
Xét nghiệm ADN huyết thống theo dòng cha (Ông/bác/chú-cháu trai, anh-em trai)-Mẫu đặc biệt-Mẫu thứ 3
Xét nghiệm ADN huyết thống theo dòng mẹ (Bà ngoại-cháu, anh chị em cùng mẹ,…)-M/NMM
Xét nghiệm ADN huyết thống theo dòng mẹ (Bà ngoại-cháu, anh chị em cùng mẹ,…)-M/NMM-Mẫu thứ 3
Xét nghiệm ADN huyết thống theo dòng mẹ (Bà ngoại-cháu, anh chị em cùng mẹ,…)-Mẫu đặc biệt
Xét nghiệm ADN huyết thống theo dòng mẹ (Bà ngoại-cháu, anh chị em cùng mẹ,…)-Mẫu đặc biệt-Mẫu thứ 3
Xét nghiệm ADN huyết thống theo dòng X (Bà nội-cháu gái, hai chị em gái cùng cha)-M/NMM
Xét nghiệm ADN huyết thống theo dòng X (Bà nội-cháu gái, hai chị em gái cùng cha)-M/NMM-Mẫu thứ 3
Xét nghiệm ADN huyết thống theo dòng X (Bà nội-cháu gái, hai chị em gái cùng cha)-Mẫu đặc biệt
Xét nghiệm ADN huyết thống theo dòng X (Bà nội-cháu gái, hai chị em gái cùng cha)-Mẫu đặc biệt-Mẫu thứ 3
Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học
Xét nghiệm CD 55/59 bạch cầu (Chẩn đoán bệnh đái huyết sắc tố niệu kịch phát ban đêm)
Xét nghiệm CD 55/59 Hồng cầu( chẩn đoán bệnh đái huyết sắc tố kịch phát ban đêm)
Xét nghiệm chẩn đoán tế bào học bong bằng phương pháp nhuộm Papanicolaou (GS, PGS)
Xét nghiệm chẩn đoán tế bào học bong bằng phương pháp nhuộm Papanicolaou (Ths, Bs)
Xét nghiệm chẩn đoán tế bào học bong bằng phương pháp nhuộm Papanicolaou (Ts, Bs CKII)
Xét nghiệm CNVsure
Xét nghiệm di truyền trước chuyển phôi PGT-A
Xét nghiệm di truyền trước chuyển phôi PGT-A NHANH
Xét nghiệm di truyền trước chuyển phôi PGT-A yêu cầu
Xét nghiệm di truyền trước chuyển phôi PGT-M
Xét nghiệm di truyền trước chuyển phôi PGT-SR
Xét nghiệm DIAGsure
Xét nghiệm định tính 6 tự kháng thể bệnh viêm não tự miễn (NMDA, AMPA R1/2, GABAB, LG1, DPPX, CASPR2)
Xét nghiệm đột biến gen bệnh Loạn dưỡng cơ Duchenne bằng kỹ thuật NGS
Xét nghiệm đột biến gen bệnh Teo cơ tủy sống SMA bằng kỹ thuật NGS
Xét nghiệm đột biến gen FMR1 bằng phương pháp phân tích đoạn DNA trên điện di mao quản
Xét nghiệm đột biến gen gây bệnh thiếu men G6PD (14 đột biến)
Xét nghiệm đột biến gen gây bệnh thiếu men G6PD (8 đột biến)
Xét nghiệm đột biến gen liên quan đến điều trị và tiên lượng ung thư phổi ( EGFR, KRAS, NRAS, BRAF, ALK, ROS1) bằng kỹ thuật NGS
Xét nghiệm đột biến gen sàng lọc nguy cơ u nguyên bào võng mạc mắt
Xét nghiệm đột biến gen sàng lọc nguy cơ ung thư buồng trứng di truyền
Xét nghiệm đột biến gen sàng lọc nguy cơ ung thư da
Xét nghiệm đột biến gen sàng lọc nguy cơ ung thư dạ dày di truyền
Xét nghiệm đột biến gen sàng lọc nguy cơ ung thư đại trực tràng di truyền
Xét nghiệm đột biến gen sàng lọc nguy cơ ung thư nội mạc tử cung di truyền"
Xét nghiệm đột biến gen sàng lọc nguy cơ ung thư thận di truyền
Xét nghiệm đột biến gen sàng lọc nguy cơ ung thư tụy di truyền
Xét nghiệm đột biến gen sàng lọc nguy cơ ung thư tuyến giáp, tuyến thượng thận
Xét nghiệm đột biến gen sàng lọc nguy cơ ung thư tuyến tiền liệt & thận
Xét nghiệm đột biến gen sàng lọc nguy cơ ung thư tuyến tiền liệt di truyền
Xét nghiệm đột biến gen sàng lọc nguy cơ ung thư vú, buồng trứng,tuyến tiền liệt di truyền
Xét nghiệm giải trình tự gen (G4500)
Xét nghiệm giải trình tự gen điều trị đích trong ung thư đại – trực tràng (KRAS, NRAS, BRAF) bằng kĩ thuật NGS
Xét nghiệm giải trình tự gen điều trị đích trong ung thư vú/buồng trứng (BRCA1, BRCA2) bằng kĩ thuật NGS
Xét nghiệm giải trình tự gen điều trị đích và 3 gen di truyền của hội chứng Lynch trong ung thư đại – trực tràng (KRAS, BRAF, NRAS, PICK3CA, MSH2, MSH6, MLH1) bằng kĩ thuật NGS
Xét nghiệm giải trình tự gen Sanger
Xét nghiệm khảo sát đa hình gen CYP2C19 - Clopidogrel
Xét nghiệm khảo sát đa hình gen CYP2C19 – Clopidogrel & PPI
Xét nghiệm khảo sát đa hình gen CYP2C19 - PPI
Xét nghiệm khảo sát đa hình gen HLA-B*15:02
Xét nghiệm khảo sát đa hình gen HLA-B*58:01
Xét nghiệm khối tế bào (Cell block) (GS,PGS)
Xét nghiệm khối tế bào (Cell block) (Ths, Bs)
Xét nghiệm khối tế bào (Cell block) (Ts, BS CKII)
Xét nghiệm nhiễm sắc thể đồ [Prenatal BoBs từ tế bào dịch ối]
Xét nghiệm panel khảo sát 8 gen liên quan chuyển hóa thuốc DYPD, TPMT, CYP2C19, CYP2C9, CYP2D6, VKORC1, HLA, MDR1 (ABCB1)
Xét nghiệm panel Viêm đa cơ tự miễn (Định tính phát hiện 18 loại tự kháng thể trong bệnh viêm đa cơ tự miễn, viêm da cơ tự miễn, viêm phổi mô kẽ)
Xét nghiệm PCR chẩn đoán yếu tố biệt hoá tinh hoàn (TDF)
Xét nghiệm phân tích gen bệnh thể ẩn BasicSave:
Xét nghiệm phân tích gen bệnh thể ẩn Plus:
Xét nghiệm phân tích gen bệnh thể ẩn ProSave:
Xét nghiệm phát hiện đột biến gene Thalassemia (9 đột biến alpha và 15 đột biến beta)
Xét nghiệm phát hiện đột biến gene Thrombophilia (12 biến thể) bằng kỹ thuật PCR
Xét nghiệm SLTS không xâm lấn (NIPT-Plus)
Xét nghiệm SLTS không xâm lấn (NIPT-Twin)
Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (Bằng phương pháp thủ công)
Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy (tế bào cổ tử cung) (GS, PGS)
Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy (tế bào cổ tử cung) (Ths, Bs)
Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy (tế bào cổ tử cung) (TS, BSCKII)
Xét nghiệm thủy ngân máu
Xét nghiệm thủy ngân trong nước tiểu
Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Hemtoxylin Eosin
Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Hemtoxylin Eosin
Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Hemtoxylin Eosin (GS, PGS)
Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Hemtoxylin Eosin (Ths, Bs)
Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Hemtoxylin Eosin (TS, BS CKII)
Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp tế bào học chất lỏng (Liquid base Cytology) (Cellprep) (GS, PGS)
Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp tế bào học chất lỏng (Liquid base Cytology) (Cellprep) (Ths, Bs)
Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp tế bào học chất lỏng (Liquid base Cytology) (Cellprep) (TS, BS CKII)
Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp tế bào học chất lỏng (Liquid base Cytology) (Thinprep) (GS, PGS)
Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp tế bào học chất lỏng (Liquid base Cytology) (Thinprep) (Ths, BS)
Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp tế bào học chất lỏng (Liquid base Cytology) (Thinprep) (TS, BSCKII)
Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học qua chọc hút tế bào bằng kim nhỏ (FNA) (GS, PGS)
Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học qua chọc hút tế bào bằng kim nhỏ (FNA) (Ths, Bs)
Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học qua chọc hút tế bào bằng kim nhỏ (FNA) (TS, BS CKII)
XIGDUO XR 10MG/1000MG
XIGDUO XR 10MG/1000MG
XIGDUO XR 10MG/500MG
XIGDUO XR 10MG/500MG
XISAT 15ML
XISAT 70 ML TE
XISAT 70ML
XISAT 75 ML HỒNG
XISAT 75 ML HỒNG
XISAT 75ML
XISAT 75ML VIÊM MŨI
XISAT 75ML XANH
Xịt họng CTT socre
XỊT HỌNG XUYÊN TÂM LIÊN CV PLUS
XỊT HỌNG XUYÊN TÂM LIÊN CV PLUS
XỊT MŨI BABY NOSE
XỊT MŨI HAPPY NOSE
XỊT MŨI HỌNG TD
XỊT MŨI HỌNG TD
XỊT MŨI SANFO KID
XỊT MŨI THÔNG XOANG EXTRA
XỊT MŨI UNIMER
XỊT MŨI XYPENAT
XỊT MŨI XYPENAT NL
XỊT MŨI XYPENAT TE
Xoa bóp bấm huyệt
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chấn thương sọ não
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống
Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật
Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai
Xoa bóp toàn thân 1h
Xoa bóp toàn thân 45p
Xoắn polyp cổ tử cung
Xông hơi toàn thân
Xquang bàn chân phải(T-N)KTS
Xquang bàn chân trái(T-N) KTS
Xquang bàn tay trái (T-N) KTS
Xquang cổ chân phải(T-N) KTS
Xquang cột sống toàn trục (T-N) KTS
X-Quang CSTL chếch phải
X-Quang CSTL chếch trái
X-Quang CSTL gấp -duỗi tối đa
X-Quang gò má
X-Quang khớp cùng chậu
XQuang lồng ngực KTS
Xquang ổ bụng không chuẩn bị
Xquang phổi đỉnh ưỡn
Xquang răng 1 phim
X-Quang Tim phổi thẳng
Xquang tuổi xương (KTS)
Xquang V.A KTS
X-Quang xương cùng cụt (T-N)
X-Quang xương đòn
Xquang xương gót phải KTS
Xquang xương gót trái KTS
Xử lý cấp cứu đặt nội khí quản
XỬ LÝ MẪU MÁU
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt
Xương đòn KTS
XYLOBALAN NASAL DROP 0,1%
XYLOBALAN NASAL DROP 0,1% 10ML
XYLOCAINE 2% GEL
Xylometazolin
Xylometazolin 0,05%
XYZAL 5MG
XYZAL 5MG
Yếu tố II
Yếu tố IX
Yếu tố V
Yếu tố VII
Yếu tố VIIIc
Yếu tố X
Yếu tố XI
Yếu tố XII
Yếu tố XIII
YOOSUN ACNES
YOOSUN RAU MÁ
YOOSUN RAU MÁ
YOOSUN RAU MÁ
YOUNG GSV
YUMANGEL
YUMANGEL
YUMANGEL
YUMMY CARE
Zaromax 100 (Azithromycin)
ZAROMAX 100MG
ZAROMAX 500
ZAROMAX 500
Zaromax 500
ZAROMAX 500MG HG( HỦY )
ZELFAMOX 875/125
ZENELLA
ZENELLAMED 50MG
ZENSALBU NEBULES 2.5
ZENSALBU NEBULES 5.0
ZENSONID 0,5MG/2ML
ZENTANIL 1G
ZENTEL 200MG
ZENTEL 200MG
ZESTRIL 10MG
Zestril 20mg
ZESTRIL 5MG
ZIDIMBIOTIC 1000
ZIDOCIN DHG
ZIN VITA
Zinbebe
ZINC GLOBAL
ZINC KID
ZINC KID
ZINC PLEX
ZINC PLEX
ZINC-KID
ZINCO
ZINCO
ZINNAT 125MG GÓI
ZINNAT 250MG
ZINNAT 250MG
ZINNAT SUS 125 ML
ZINNAT SUS 125MG/5ML
ZINNAT SUS SAC 125MG
ZINNAT TAB 125 MG
ZINNAT TAB 250MG
ZINNAT TAB 500 MG
ZINNAT TAB 500 MG
ZINNAT TAB 500 MG
ZITROMAX 200 MG/ 5ML
ZITROMAX 200 MG/ 5ML
ZITROMAX 500MG
ZITROMAX POS 200MG/5ML X 15ML
Ziusa
Zoamco - A
Zoamco - A
ZOAMCO 10 MG
ZOLASTYN
ZOLOFT
ZOLOFT 50MG
Zonazi
ZOPISTAD 7.5
ZOZO BÙ NƯỚC ĐIỆN GIẢI
ZUCHI XỊT GIẦY-10%
Zy-10 Forte
ZYCEL 200
ZYROVA 10
ZYTEE
ZYTEE
ZYTEE - RB
Α CHYMOTRYPSIN 5000 IU
β-CrossLaps
Tra cứu
STT
Tên dịch vụ
Giá dịch vụ
VNĐ
Giá BHYT
VNĐ
1
- Biohorizon (Mỹ)
25,000,000
00
2
- Biotem Hàn Quốc
15,000,000
00
3
- Nobel Biocare (Thụy Điển), Strauman SLA
35,000,000
00
4
- Osstem Hàn Quốc
15,000,000
00
5
- Osstem Mỹ
18,000,000
00
6
- Strauman SL Active, Nobel Active
45,000,000
00
7
- Teka (Pháp)
26,000,000
00
8
% BC đa nhân non
00
00
9
% BC mono non
00
00
10
% Hình dáng bình thường:WHO 5th
00
00
11
% hình dáng bình thường:WHO 3rd
00
00
12
% Lympho non
00
00
13
(Tại nhà) Siêu âm Doppler động mạch thận
500,000
00
14
(Tại nhà) Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới phải
500,000
00
15
(Tại nhà) Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới trái
500,000
00
16
(Tại nhà) Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi trên phải
500,000
00
17
(Tại nhà) Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi trên trái
500,000
00
18
(Tại nhà) Siêu âm Doppler mạch máu ngoại sọ
500,000
00
19
(Tại nhà) Siêu âm khớp cổ chân phải
350,000
00
20
(Tại nhà) Siêu âm khớp cổ chân trái
350,000
00
Tin mới nhất
Điều trị u lành tuyến giáp không đau, không sẹo, tiết kiệm chi phí lên tới 4,2 triệu đồng
Ngày 03/06/2023
1001 câu hỏi về bất thường bẩm sinh được giải đáp cặn kẽ bởi chuyên gia đầu ngành lĩnh vực Y sinh học - Di truyền
Ngày 03/06/2023
Tiên lượng bệnh nhân bị ung thư tuyến tụy sống được bao lâu?
Ngày 02/06/2023
Xét nghiệm tiểu đường thai kỳ Khánh Hòa ở đâu tốt - độ chính xác cao?
Ngày 02/06/2023
Đăng ký khám, tư vấn
Họ và tên
(*)
Số điện thoại
(*)
Email
Ghi chú khác
ĐĂNG KÝ
Giá thuốc Medlatec
Đầu tiên
1
2
3
4
5
»
Tiếp theo
Cuối cùng
Tin tức mới
Điều trị u lành tuyến giáp không đau, không sẹo, tiết kiệm chi phí lên tới 4,2 triệu đồng
Đốt sóng cao tần tiêu u lành tuyến giáp là phương pháp tối ưu nhất hiện nay với ưu thế xâm lấn tối thiểu, không mổ, không sẹo, hiệu quả điều trị cao và rất an toàn. Nhằm giúp người dân có cơ hội điều trị bằng công nghệ hiện đại, MEDLATEC dành tặng ưu đãi miễn phí khám, siêu âm tuyến giáp và giảm 20% dịch vụ đốt sóng cao tần giúp người dân tiết kiệm chi phí lên tới 4,2 triệu đồng.
Ngày 03/06/2023
1001 câu hỏi về bất thường bẩm sinh được giải đáp cặn kẽ bởi chuyên gia đầu ngành lĩnh vực Y sinh học - Di truyền
Nhóm bệnh lý bất thường bẩm sinh đứng hàng đầu trong các bệnh gây tử vong ở trẻ sơ sinh. Trong buổi hội thảo trực tuyến số 3 do Hệ thống Y tế MEDLATEC tổ chức chiều qua (2/6), PGS. TS Trần Đức Phấn - Chủ tịch Hội Di truyền Y học Việt Nam, với hơn 40 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực Y sinh học - Di truyền đã cập nhật những kiến thức hữu ích, toàn diện về vấn đề này tới gần 600 bác sĩ cùng người dân tham gia.
Ngày 03/06/2023
Tiên lượng bệnh nhân bị ung thư tuyến tụy sống được bao lâu?
Ung thư tuyến tụy không phải là bệnh phổ biến nhưng tiên lượng sống của bệnh lại rất thấp. Hầu hết bệnh nhân và gia đình của người bệnh đều rất quan tâm đến vấn đề ung thư tuyến tụy sống được bao lâu. Trong bài viết dưới đây, MEDLATEC sẽ cùng bạn tìm hiểu về mối quan tâm này.
Ngày 02/06/2023
Xét nghiệm tiểu đường thai kỳ Khánh Hòa ở đâu tốt - độ chính xác cao?
Nhiều trường hợp bà bầu bị tiểu đường thai kỳ nhưng không xuất hiện triệu chứng hoặc biểu hiện không rõ ràng. Vậy nếu có nhu cầu xét nghiệm tiểu đường thai kỳ Khánh Hòa thì nên tìm đến địa chỉ nào? Nếu bạn đang cần một địa chỉ xét nghiệm uy tín thì đừng bỏ qua Phòng khám Chuyên khoa Xét nghiệm MEDLATEC Khánh Hòa.
Ngày 02/06/2023
Xem tất cả
Đặt lịch lấy mẫu tại nhà
Đặt lịch KSK doanh nghiệp