Gói khám sức khỏe

Thông tin gói khám
Hình thức thực hiện | Tại nhà, Tại viện |
---|---|
Giới tính | Nam |
Độ tuổi | 16 - 100 tuổi |
Địa chỉ | |
Tỉnh thành | Hồ Chí Minh, An Giang, Bà Rịa - Vũng Tàu, Bình Dương, Bình Phước, Đồng Nai, Khánh Hòa, Long An |
Ngày bắt đầu | 13/06/2023 |
Ngày kết thúc | 31/12/2025 |
Số lần đặt | 100 |
Mô tả
* Địa điểm áp dụng: Tại các Bệnh viện phòng khám và Các đơn vị lấy mẫu tại nhà tại Hồ Chí Minh, Bà Rịa Vũng Tàu, An Giang, Bình Phước, Đồng Nai, Long An, Khánh Hoà, Bình Dương* Thời gian áp dụng: Từ ngày 01/6/2023 đến 31/12/2024
* Ý nghĩa gói khám:
- Phát hiện sớm các bệnh lý ung thư thường gặp của nam
- Đánh giá bệnh lý về máu
- Đánh giá tổng quát tình trạng sức khoẻ( bệnh lý gan, thận, mật; các rối loạn chuyển hoá: đái tháo đường, rối loạn lipid máu, gút,...
- Kiểm tra nồng độ Sắt,
- Đánh giá chức năng tuyến giáp
Khuyến cáo:
- Dành cho NAM, đặc biệt nam ở độ tuổi cận trung niên và trung niên (tuổi từ 35 trở lên).
-Các xét nghiệm kiểm tra các chỉ số dấu ấn ung thư các cơ quan chỉ có giá trị sàng lọc, kết quả các chỉ số này không dùng đơn độc để chẩn đoán ung thư, cũng không dùng đơn độc để loại trừ hoàn toàn nguy cơ ung thư của cơ quan bộ phận tương ứng.
Danh sách các xét nghiệm
Stt | Tên xét nghiệm | Giá xét nghiệm |
---|---|---|
1 | Tổng phân tích máu 25 chỉ số: | 85.000 ₫ |
2 | AST (GOT) | 45.000 ₫ |
3 | ALT (GPT) | 45.000 ₫ |
4 | GGT | 55.000 ₫ |
5 | Bilirubin toàn phần | 35.000 ₫ |
6 | Bilirubin trực tiếp | 35.000 ₫ |
7 | Bilirubin gián tiếp | 0 ₫ |
8 | Ure máu | 55.000 ₫ |
9 | Creatinin máu | 45.000 ₫ |
10 | Glucose máu (TN) | 45.000 ₫ |
11 | HbA1c | 165.000 ₫ |
12 | Triglyceride | 55.000 ₫ |
13 | Cholesterol | 45.000 ₫ |
14 | HDL-Cholesterol | 55.000 ₫ |
15 | LDL-Cholesterol | 65.000 ₫ |
16 | Uric acid máu | 65.000 ₫ |
17 | Sắt huyết thanh | 65.000 ₫ |
18 | Ferritin | 150.000 ₫ |
19 | TSH | 155.000 ₫ |
20 | T3 | 120.000 ₫ |
21 | FT4 | 120.000 ₫ |
22 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy bán tự động) | 55.000 ₫ |
23 | Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (Bằng phương pháp thủ công) | 55.000 ₫ |
24 | AFP | 225.000 ₫ |
25 | CEA | 265.000 ₫ |
26 | CA 72-4 | 265.000 ₫ |
27 | CA 19-9 | 265.000 ₫ |
28 | PEPSINOGEN | 500.000 ₫ |
29 | CYFRA 21-1 | 265.000 ₫ |
30 | PSA, total | 200.000 ₫ |
31 | PSA, free | 250.000 ₫ |
32 | SCC | 265.000 ₫ |
33 | TG | 315.000 ₫ |