Gói khám sức khỏe

Gói nâng cao nữ - Hồ Chí Minh

Nữ
0-100 Tuổi
Hồ Chí Minh
3.350.000 ₫ 3.725.000 ₫ - 10,1%

Thông tin gói khám

Hình thức thực hiện Tại nhà, Tại viện
Giới tính Nữ
Độ tuổi 0-100 Tuổi
Địa chỉ
Tỉnh thành Hồ Chí Minh, An Giang, Bà Rịa - Vũng Tàu, Bình Dương, Bình Phước, Đồng Nai, Khánh Hòa, Long An
Ngày bắt đầu 13/06/2023
Ngày kết thúc 31/12/2025
Số lần đặt 100

Mô tả

* Địa điểm áp dụng: Tại các Bệnh viện phòng khám và Các đơn vị lấy mẫu tại nhà tại Hồ Chí Minh, Bà Rịa Vũng Tàu, An Giang, Bình Phước, Đồng Nai, Long An, Khánh Hoà, Bình Dương
* Thời gian áp dụng: Từ ngày 01/6/2023 đến 31/12/2024
* Ý nghĩa gói khám:
 - Phát hiện sớm các bệnh lý ung thư thường gặp của nữ
- Đánh giá bệnh lý về máu 
- Đánh giá tổng quát tình trạng sức khoẻ( bệnh lý gan,  thận, mật; các rối loạn chuyển hoá: đái tháo đường, rối loạn lipid máu, gút,...
- Kiểm tra nồng độ Sắt,
 -  Sàng lọc viêm gan Virus B- C, 
- Đo tải lượng kháng thể VGB)   
 - Đánh giá chức năng tuyến giáp        
                                  
 Khuyến cáo:
- Dành cho NỮ, đặc biệt nữ ở độ tuổi cận trung niên và trung niên (tuổi từ 35 trở lên). 
-Các xét nghiệm kiểm tra các chỉ số dấu ấn ung thư các cơ quan chỉ có giá trị sàng lọc, kết quả các chỉ số này không dùng đơn độc để chẩn đoán ung thư, cũng không dùng đơn độc để loại trừ hoàn toàn nguy cơ ung thư của cơ quan bộ phận tương ứng.

Danh sách các xét nghiệm

Stt Tên xét nghiệm Giá xét nghiệm
1 Tổng phân tích máu 25 chỉ số: 85.000 ₫
2 AST (GOT) 45.000 ₫
3 ALT (GPT) 45.000 ₫
4 GGT 55.000 ₫
5 Bilirubin toàn phần 35.000 ₫
6 Bilirubin trực tiếp 35.000 ₫
7 Bilirubin gián tiếp 0 ₫
8 Ure máu 55.000 ₫
9 Creatinin máu 45.000 ₫
10 Glucose máu (TN) 45.000 ₫
11 HbA1c 165.000 ₫
12 Triglyceride 55.000 ₫
13 Cholesterol 45.000 ₫
14 HDL-Cholesterol 55.000 ₫
15 LDL-Cholesterol 65.000 ₫
16 Uric acid máu 65.000 ₫
17 Sắt huyết thanh 65.000 ₫
18 Ferritin 150.000 ₫
19 Calci máu 55.000 ₫
20 Calci Ion 55.000 ₫
21 TSH 155.000 ₫
22 T3 120.000 ₫
23 FT4 120.000 ₫
24 HBsAg Cobas 105.000 ₫
25 HBsAb định lượng 140.000 ₫
26 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy bán tự động) 55.000 ₫
27 Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (Bằng phương pháp thủ công) 55.000 ₫
28 AFP 225.000 ₫
29 CEA 265.000 ₫
30 CA 72-4 265.000 ₫
31 CA 19-9 265.000 ₫
32 PEPSINOGEN 500.000 ₫
33 CYFRA 21-1 265.000 ₫
34 CA 125 290.000 ₫
35 CA 15-3 290.000 ₫
36 SCC 265.000 ₫
37 TG 315.000 ₫