Gói khám sức khỏe
Thông tin gói khám
| Hình thức thực hiện | Tại nhà |
|---|---|
| Giới tính | Nữ |
| Độ tuổi | 0 - 40 tuổi |
| Địa chỉ | |
| Tỉnh thành | Hà Nội |
| Ngày bắt đầu | 13/09/2023 |
| Ngày kết thúc | 31/12/2025 |
| Số lần đặt | 100 |
Mô tả
* Địa điểm áp dụng: Dịch vụ lấy mẫu tại nhà trên địa bàn Hà Nội, MED Vĩnh Phúc.* Thời gian áp dụng: Từ ngày 12/9/2023 đến ngày 31/12/2025
* Ý nghĩa gói dịch vụ:
Dấu ấn ung thư tuyến giáp
Dấu ấn ung thư tiêu hóa: dạ dày, tụy…
Dấu ấn ung thư tiêu hóa: tụy, dạ dày, đại tràng,...
Maker tầm soát ung thư đại tràng
Dấu ấn ung thư biểu mô vảy: Vòm họng, thực quản, cổ tử cung
Dấu ấn ung thư phổi không tế bào nhỏ, bàng quang...
Kiểm tra xem có bị viêm gan C hay không
Maker tầm soát ung thư gan
Xét nghiệm chức năng tuyến giáp, hormon tuyến yên
Kiểm tra xem có bị viêm gan B hay không
Khảo sát các thành phần hồng cầu, bạch cầu, tiểu cầu trong máu...
Chẩn đoán bệnh lý về thận như: Suy thận…
Đánh giá tình trạng mỡ máu trong cơ thể, tiên lượng các nguy cơ đối với bệnh lý tim mạch, tụy…
Đánh giá tình trạng viêm nhiễm hệ tiết niệu, 1 phần bệnh lý về thận, gan…
Men gan, đánh giá, tiên lượng hoạt động của chức năng gan
Chẩn đoán bệnh lý về thận như: Suy thận…
Đánh giá rối loạn đường máu trong cơ thể
Chẩn đoán bệnh lý tiểu đường
Định lượng Calci toàn phần trong máu
Định lượng các ion (Na, K, CL) điện giải
Dấu ấn ung thư tiêu hóa dạ dày …
Dấu ấn ung thư phổi tế bào nhỏ
Dấu ấn ung thư tinh hoàn, tế bào mầm, ung thư nguyên bào nuôi..
Kháng thể kháng virus viêm gan B, đánh giá về hiệu quả tiêm phòng.
Xét nghiệm calci máu
Xét nghiệm chức năng tuyến giáp
Xét nghiệm mỡ máu
Xét nghiệm đường máu 3 tháng, tầm soát đái tháo đường
Maker tầm soát ung thư buồng trứng
Xét nghiệm marker ung thư buồng trứng…
Maker tầm soát ung thư vú
Danh sách các xét nghiệm
| Stt | Tên xét nghiệm | Giá xét nghiệm |
|---|---|---|
| 1 | TG | 315.000 ₫ |
| 2 | CA 72-4 | 265.000 ₫ |
| 3 | CA 19-9 | 265.000 ₫ |
| 4 | CEA | 265.000 ₫ |
| 5 | SCC | 265.000 ₫ |
| 6 | CYFRA 21-1 | 265.000 ₫ |
| 7 | HCV Ab miễn dịch tự động | 275.000 ₫ |
| 8 | AFP | 225.000 ₫ |
| 9 | TSH | 155.000 ₫ |
| 10 | HBsAg Cobas | 105.000 ₫ |
| 11 | Tổng phân tích máu 18 chỉ số: | 65.000 ₫ |
| 12 | Ure máu | 55.000 ₫ |
| 13 | Triglyceride | 55.000 ₫ |
| 14 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy bán tự động) | 55.000 ₫ |
| 15 | AST (GOT) | 45.000 ₫ |
| 16 | ALT (GPT) | 45.000 ₫ |
| 17 | Creatinin máu | 45.000 ₫ |
| 18 | Cholesterol | 45.000 ₫ |
| 19 | Glucose máu (TN) | 45.000 ₫ |
| 20 | Uric acid máu | 65.000 ₫ |
| 21 | Calci máu | 55.000 ₫ |
| 22 | Điện giải đồ (Na, K, CL) | 75.000 ₫ |
| 23 | PEPSINOGEN | 500.000 ₫ |
| 24 | NSE | 270.000 ₫ |
| 25 | Beta-hCG | 190.000 ₫ |
| 26 | HBsAb định lượng | 140.000 ₫ |
| 27 | Calci Ion | 55.000 ₫ |
| 28 | FT4 | 120.000 ₫ |
| 29 | HDL-Cholesterol | 55.000 ₫ |
| 30 | LDL-Cholesterol | 65.000 ₫ |
| 31 | HbA1c | 165.000 ₫ |
| 32 | CA 125 | 290.000 ₫ |
| 33 | HE4 | 520.000 ₫ |
| 34 | CA 15-3 | 290.000 ₫ |