Gói khám sức khỏe

Gói tổng quát nâng cao nữ - Hà Nam

Nữ
16 - 100 tuổi
Hà Nam
4.270.000 ₫ 4.745.000 ₫ - 10,0%

Thông tin gói khám

Hình thức thực hiện Tại nhà, Tại viện
Giới tính Nữ
Độ tuổi 16 - 100 tuổi
Địa chỉ
Tỉnh thành Hà Nam
Ngày bắt đầu 09/03/2023
Ngày kết thúc 31/12/2024
Số lần đặt 100

Mô tả

Địa điểm áp dụng:  Áp dụng đối với dịch vụ lấy mẫu tận nơi và tại văn phòng trên địa bàn tỉnh Hà Nam
Thời gian áp dụng: 09/03/2023 đến 31/12/2024
** Gói xét nghiệm bao gồm:

- Phát hiện sớm các bệnh lý ung thư thường gặp của Nữ giới
- Đánh giá bệnh lý về máu
- Đánh giá tổng quát tình trạng sức khoẻ( bệnh lý gan, thận, mật; các rối loạn chuyển hoá: đái tháo đường, rối loạn lipid máu, gút,...
- Kiểm tra nồng độ Sắt,
- Sàng lọc viêm gan Virus B- C,
- Đo tải lượng kháng thể VGB)
- Đánh giá chức năng tuyến giáp

***Khuyến cáo:
- Dành cho NỮ, đặc biệt NỮ ở độ tuổi cận trung niên và trung niên (tuổi từ 35 trở lên).
-Các xét nghiệm kiểm tra các chỉ số dấu ấn ung thư các cơ quan chỉ có giá trị sàng lọc, kết quả các chỉ số này không dùng đơn độc để chẩn đoán ung thư, cũng không dùng đơn độc để loại trừ hoàn toàn nguy cơ ung thư của cơ quan bộ phận tương ứng.

Danh sách các xét nghiệm

Stt Tên xét nghiệm Giá xét nghiệm
1 Tổng phân tích máu 26 chỉ số: 70.000 ₫
2 Uric acid máu 65.000 ₫
3 Glucose máu (TN) 45.000 ₫
4 HbA1c 165.000 ₫
5 Cholesterol 45.000 ₫
6 LDL-Cholesterol 65.000 ₫
7 HDL-Cholesterol 55.000 ₫
8 Triglyceride 55.000 ₫
9 AST (GOT) 45.000 ₫
10 ALT (GPT) 45.000 ₫
11 GGT 55.000 ₫
12 Bilirubin toàn phần 35.000 ₫
13 Bilirubin trực tiếp 35.000 ₫
14 Bilirubin gián tiếp 0 ₫
15 Protein máu 40.000 ₫
16 Albumin máu 40.000 ₫
17 Ure máu 55.000 ₫
18 Creatinin máu 45.000 ₫
19 HBsAg Cobas 105.000 ₫
20 HCV Ab miễn dịch tự động 275.000 ₫
21 Tổng phân tích nước tiểu 14 chỉ số : 45.000 ₫
22 Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (Bằng phương pháp thủ công) 55.000 ₫
23 Sắt huyết thanh 65.000 ₫
24 Ferritin 150.000 ₫
25 Calci máu 55.000 ₫
26 Calci Ion 55.000 ₫
27 HBsAb định lượng 140.000 ₫
28 TSH 155.000 ₫
29 T3 120.000 ₫
30 FT4 120.000 ₫
31 AFP 225.000 ₫
32 CEA 265.000 ₫
33 CA 19-9 265.000 ₫
34 CA 72-4 265.000 ₫
35 CA 125 290.000 ₫
36 CA 15-3 290.000 ₫
37 TG 315.000 ₫
38 SCC 265.000 ₫
39 CYFRA 21-1 265.000 ₫