Gói khám sức khỏe

Gói xét nghiệm thai lưu xảy thai cho người vợ nâng cao

Nữ
18 - 45 tuổi
Hà Nội
13.92 triệu 15.465 triệu - 10,0%

Thông tin gói khám

Hình thức thực hiện Tại nhà
Giới tính Nữ
Độ tuổi 18 - 45 tuổi
Địa chỉ
Tỉnh thành Hà Nội
Ngày bắt đầu 29/09/2023
Ngày kết thúc 31/12/2024
Số lần đặt 100

Mô tả

.* Địa điểm áp dụng: Medlatec Duy Tân và các đơn vị tại nhà trên địa bàn Hà Nội.
* Thời gian áp dụng: Từ ngày 12/9/2023 đến ngày 31/12/2024
* Ý nghĩa gói dịch vụ:
Thăm khám và đánh giá với bs chuyên khoa Sản, tư vấn kết quả, kê đơn
Đánh giá tổng quan 3 dòng tế bào máu, tình trạng thiếu máu, sàng lọc bệnh lý về máu: thalasemia...
Xác định nhóm máu mẹ, dự phòng bất đồng nhóm máu mẹ con
Đánh giá các bệnh rối loạn đông máu- cầm máu
Men gan, đánh giá, tiên lượng 1 phần hoạt động của chức năng gan,
Đánh giá sự bài tiết dịch mật, giúp tiên lượng 1 phần chức năng gan
Đánh giá lượng độc tố dư thừa trong tế bào gan
Chẩn đoán bệnh lý về thận như: Suy thận…
Chẩn đoán bệnh lý tiểu đường và theo dõi điều trị
Đánh giá bệnh lý rối loạn mỡ máu
Đánh giá chức năng tuyến giáp
Đánh giá nồng độ calci trong máu
Đánh giá tình trạng sắt huyết thanh trong cơ thể, xác định nguyên nhân gây bệnh lý thiếu máu thiếu sắt
Đánh giá nồng độ Folate (a.folic)
Đánh giá nội tiết cơ bản, cần cho sự phát triển, phóng noãn và làm tổ của thai
Đánh giá chức năng dự trữ của buồng trứng, chẩn đoán bệnh buồng trứng đa nang
Đánh giá bất thường bộ NST về số lượng và cấu trúc
Sàng lọc bệnh tan máu bẩm sinh
Phát hiện kháng thể, hội chứng Anti Phospholipid gây thai lưu, sảy thai liên tiếp...
Xác định có nhiễm virus Viêm gan B hay không
Kháng thể kháng virus viêm gan B, đánh giá về hiệu quả tiêm phòng.
Xác định có nhiễm virus Viêm gan C hay không
Xác định có nhiễm Giang mai hay không
Xác định có nhiễm virut HIV hay không
Sàng lọc nhiễm virus Rubella
Sàng lọc gen gây tăng đông, chỉ tình trạng mà một người dễ hình thành các huyết khối ( cục máu đông) trong tĩnh mạch và động mạch
Đánh giá tình trạng viêm nhiễm hệ tiết niệu, 1 phần bệnh lý về thận, gan…
Tầm soát ung thư Cổ tử cung
Xác định nhiễm Virus HPV, 1 số chủng nguy cơ cao gây ung thư cổ tử cung
Phát hiện các bệnh lý phụ khoa viêm lộ tuyến cổ tử cung…)
Đánh giá bất thường của tuyến vú( nhân xơ, u xơ tuyến vú, nang…)
Đánh giá kích thước, phát hiện 1 số bất thường của tuyến giáp ( Nhân, nang tuyến giáp)
Đánh giá cấu trúc, phát hiện bất thường của phần phụ
Chẩn đoán các bất thường ở buồng tử cung và hai vòi trứng
Đánh giá bất thường ở cổ tử cung, buồng tử cung và vòi trứng 2 bên





 

Danh sách các xét nghiệm

Stt Tên xét nghiệm Giá xét nghiệm
1 Khám CK Sản phụ khoa (BS,Ths, BSCKI) 105.000 ₫
2 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng máy đếm Laser ( XN 1000 – Symex) 155.000 ₫
3 Nhóm máu Gelcard 165.000 ₫
4 APTT 70.000 ₫
5 Đông máu (INR) 75.000 ₫
6 Fibrinogen 100.000 ₫
7 AST (GOT) 45.000 ₫
8 ALT (GPT) 45.000 ₫
9 Bilirubin toàn phần 35.000 ₫
10 Bilirubin trực tiếp 35.000 ₫
11 GGT 55.000 ₫
12 Ure máu 55.000 ₫
13 Creatinin máu 45.000 ₫
14 Glucose máu (TN) 45.000 ₫
15 HbA1c 165.000 ₫
16 Triglyceride 55.000 ₫
17 Cholesterol 45.000 ₫
18 HDL-Cholesterol 55.000 ₫
19 LDL-Cholesterol 65.000 ₫
20 FT3 110.000 ₫
21 FT4 120.000 ₫
22 TSH 155.000 ₫
23 Calci máu 55.000 ₫
24 Calci Ion 55.000 ₫
25 Sắt huyết thanh 65.000 ₫
26 Ferritin 150.000 ₫
27 Folate/Serum 200.000 ₫
28 FSH 150.000 ₫
29 Estradiol (E2) 150.000 ₫
30 LH 150.000 ₫
31 Prolactin 180.000 ₫
32 Progesteron 150.000 ₫
33 Testosterone 150.000 ₫
34 AMH Cobas 850.000 ₫
35 Nhiễm sắc thể đồ 1.000.000 ₫
36 Điện di huyết sắc tố: 650.000 ₫
37 Khẳng định kháng đông lupus (LAC/LA Confirm: Lupus Anticoagulant confirm): 900.000 ₫
38 Anti Cardiolipin IgM 300.000 ₫
39 Anti Cardiolipin IgG 300.000 ₫
40 Anti Phospholipid IgM 300.000 ₫
41 Anti Phospholipid IgG 300.000 ₫
42 Định lượng kháng thể kháng Beta2- Glycoprotein IgM 300.000 ₫
43 Định lượng kháng thể kháng Beta2- Glycoprotein IgG 300.000 ₫
44 HBsAg Cobas 105.000 ₫
45 HBsAb định lượng 140.000 ₫
46 HCV Ab miễn dịch tự động 275.000 ₫
47 Giang mai Syphilis TP 60.000 ₫
48 HIV Combo Ag/Ab miễn dịch tự động 210.000 ₫
49 Rubella IgG Cobas 200.000 ₫
50 Rubella IgM Cobas 200.000 ₫
51 Đột biến gen Thrombophilia (Đột biến gen đông máu hoặc đột biến gen ưa huyết khối) 2.500.000 ₫
52 Tổng phân tích nước tiểu tự động 60.000 ₫
53 Tổng phân tích cặn nước tiểu tự động 50.000 ₫
54 Xét nghiệm tế bào học bằng phương pháp tế bào học chất lỏng LiquiPrep (Thinprep) (Ths, BS) 690.000 ₫
55 HPV Genotype PCR hệ thống tự động (HPV genotype 16, 18 và 12 type nguy cơ cao khác) 790.000 ₫
56 Nội soi cổ tử cung 250.000 ₫
57 Siêu âm vú 200.000 ₫
58 Siêu âm tuyến giáp 180.000 ₫
59 Siêu âm phần phụ 140.000 ₫
60 Siêu âm bơm nước buồng tử cung 460.000 ₫
61 X quang Tử Cung Vòi Trứng KTS 800.000 ₫