Gói khám sức khỏe
Thông tin gói khám
Hình thức thực hiện | Tại nhà |
---|---|
Giới tính | Nữ |
Độ tuổi | 18 - 45 tuổi |
Địa chỉ | |
Tỉnh thành | Hà Nội |
Ngày bắt đầu | 16/10/2023 |
Ngày kết thúc | 31/12/2024 |
Số lần đặt | 100 |
Mô tả
* Địa điểm áp dụng: Medlatec Duy Tân và các đơn vị lấy mẫu tại nhà.* Thời gian áp dụng: Từ ngày 11/10/2023 đến ngày 31/12/2024
* Ý nghĩa gói dịch vụ:
Đánh giá tình trạng thiếu máu, kiểm tra các tế bào dòng bạch cầu, hồng cầu, tiểu cầu để sàng lọc các bệnh về máu …
Đánh giá nhóm máu, bất đồng nhóm máu mẹ- con
Đánh giá rối loạn đông máu- cầm máu
Men gan, đánh giá hoạt động của chức năng gan
Chẩn đoán bệnh lý về thận như: Suy thận…
Đánh giá chuyển hóa trong cơ thể
Đánh giá rối loạn mỡ máu trong cơ thể
Đánh giá tình trạng sắt huyết thanh trong cơ thể, xác định nguyên nhân gây bệnh lý thiếu máu thiếu sắt
Định lượng Calci toàn phần trong máu
Đánh giá rối loạn đường máu trong cơ thể
Đánh giá rối loạn đạm trong cơ thể
Xác định có nhiễm giang mai hay không
Xác định có nhiễm virus Viêm gan B hay không
Xác định có nhiễm virus Viêm gan C hay không
Xác định có nhiễm virut HIV hay không
Đánh giá tình trạng viêm nhiễm hệ tiết niệu, 1 phần bệnh lý về thận, gan…
Xác định có nhiễm liên cầu nhóm B không
Đánh giá tình trạng viêm nhiễm phụ khoa
Phát hiện 12 tác nhân gây bệnh lây truyền qua đường tình dục: Chlamydia trachomatis, Nesseiria gonorrhoea (Lậu), Trichomonas vagianalis, Mycoplasma genitalium,, Mycoplasma hominis, Ureaplasma parvum, Ureaplasma urealyticum, Gardnerella vaginalis , Herpes simplex virus 1, Herpes simplex virus 2, Treponema pallidum (Giang mai), Nấm Candida albicans)
Danh sách các xét nghiệm
Stt | Tên xét nghiệm | Giá xét nghiệm |
---|---|---|
1 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng máy đếm Laser ( XN 1000 – Symex) | 155.000 ₫ |
2 | Nhóm máu Gelcard | 165.000 ₫ |
3 | Đông máu (INR) | 75.000 ₫ |
4 | APTT | 70.000 ₫ |
5 | Thời gian Thrombin (TT) | 80.000 ₫ |
6 | Fibrinogen | 100.000 ₫ |
7 | AST (GOT) | 45.000 ₫ |
8 | ALT (GPT) | 45.000 ₫ |
9 | Ure máu | 55.000 ₫ |
10 | Creatinin máu | 45.000 ₫ |
11 | Protein máu | 40.000 ₫ |
12 | Albumin máu | 40.000 ₫ |
13 | Triglyceride | 55.000 ₫ |
14 | Cholesterol | 45.000 ₫ |
15 | Sắt huyết thanh | 65.000 ₫ |
16 | Ferritin | 150.000 ₫ |
17 | Calci Ion | 55.000 ₫ |
18 | Calci máu | 55.000 ₫ |
19 | HbA1c | 165.000 ₫ |
20 | Glucose máu (TN) | 45.000 ₫ |
21 | Uric acid máu | 65.000 ₫ |
22 | Syphilis TP (CMIA) | 170.000 ₫ |
23 | HBsAg Cobas | 105.000 ₫ |
24 | HCV Ab miễn dịch tự động | 275.000 ₫ |
25 | HIV Combo Ag/Ab miễn dịch tự động | 210.000 ₫ |
26 | Tổng phân tích nước tiểu tự động | 60.000 ₫ |
27 | Nuôi cấy xác định liên cầu khuẩn nhóm B | 250.000 ₫ |
28 | Soi tươi dịch âm đạo | 60.000 ₫ |
29 | Vi khuẩn Real-time PCR (12 tác nhân gây bệnh đường tình dục) | 1.500.000 ₫ |