Gói khám sức khỏe
Gói xét nghiệm từ 9 tuần - 12 tuần cơ bản dành cho thai đôi
8.020.000 ₫
9.430.000 ₫
- 15,0%
Thông tin gói khám
Hình thức thực hiện | Tại nhà |
---|---|
Giới tính | Nữ |
Độ tuổi | 18 - 45 tuổi |
Địa chỉ | |
Tỉnh thành | Hà Nội |
Ngày bắt đầu | 16/10/2023 |
Ngày kết thúc | 31/12/2024 |
Số lần đặt | 100 |
Mô tả
* Địa điểm áp dụng: Medlatec Duy Tân và các đơn vị lấy mẫu tại nhà.* Thời gian áp dụng: Từ ngày 11/10/2023 đến ngày 31/12/2024
* Ý nghĩa gói dịch vụ:
Đánh giá tình trạng thiếu máu, kiểm tra các tế bào dòng bạch cầu, hồng cầu, tiểu cầu để sàng lọc các bệnh về máu …
Xác định nhóm máu- bất đồng nhóm máu mẹ con
Đánh giá rối loạn đông máu- cầm máu
Đánh giá tình trạng sắt huyết thanh trong cơ thể, xác định nguyên nhân gây bệnh lý thiếu máu thiếu sắt
Định lượng Folic trong máu
Định lượng Calci toàn phần trong máu
Men gan, đánh giá hoạt động của chức năng gan
Chẩn đoán bệnh lý về thận như: Suy thận…
Đánh giá rối loạn đường máu trong cơ thể
Đánh giá rối loạn đạm trong cơ thể
Đánh giá rối loạn mỡ máu trong cơ thể
Hormone chẩn đoán, đánh giá hoạt động của chức năng tuyến giáp
Xác định có nhiễm Giang mai hay không
Đánh giá kháng thể kháng Toxoplasma
Đánh giá kháng thể kháng CMV
Đánh giá kháng thể kháng Herpes
Đánh giá mẹ có bị nhiễm Rubella trong thời kỳ mang thai hay không
Xác định có nhiễm virus Viêm gan B hay không
Xác định có nhiễm virus Viêm gan C hay không
Xác định có nhiễm virut HIV hay không
Sàng lọc cho thai đôi: Phát hiện lệch bội 3 cặp NST phổ biến 13,18,21 gây ra các hội chứng: Down, Patau, Edwards trên thai đôi
Đánh giá tình trạng viêm nhiễm hệ tiết niệu, 1 phần bệnh lý về thận, gan…
Danh sách các xét nghiệm
Stt | Tên xét nghiệm | Giá xét nghiệm |
---|---|---|
1 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng máy đếm Laser ( XN 1000 – Symex) | 155.000 ₫ |
2 | Nhóm máu Gelcard | 165.000 ₫ |
3 | Đông máu (INR) | 75.000 ₫ |
4 | APTT | 70.000 ₫ |
5 | Thời gian Thrombin (TT) | 80.000 ₫ |
6 | Fibrinogen | 100.000 ₫ |
7 | Sắt huyết thanh | 65.000 ₫ |
8 | Ferritin | 150.000 ₫ |
9 | Folate/Serum | 200.000 ₫ |
10 | Calci Ion | 55.000 ₫ |
11 | Calci máu | 55.000 ₫ |
12 | AST (GOT) | 45.000 ₫ |
13 | ALT (GPT) | 45.000 ₫ |
14 | Ure máu | 55.000 ₫ |
15 | Creatinin máu | 45.000 ₫ |
16 | Glucose máu (TN) | 45.000 ₫ |
17 | HbA1c | 165.000 ₫ |
18 | Uric acid máu | 65.000 ₫ |
19 | Triglyceride | 55.000 ₫ |
20 | Cholesterol | 45.000 ₫ |
21 | FT3 | 110.000 ₫ |
22 | FT4 | 120.000 ₫ |
23 | TSH | 155.000 ₫ |
24 | Syphilis TP (CMIA) | 170.000 ₫ |
25 | Toxoplasma gondii IgM | 200.000 ₫ |
26 | CMV IgM | 240.000 ₫ |
27 | Herpes I&II IgM (Simplex) | 150.000 ₫ |
28 | Rubella IgM Cobas | 200.000 ₫ |
29 | HBsAg Cobas | 105.000 ₫ |
30 | HCV Ab miễn dịch tự động | 275.000 ₫ |
31 | HIV Combo Ag/Ab miễn dịch tự động | 210.000 ₫ |
32 | Xét nghiệm SLTS không xâm lấn (NIPT-Twin) | 5.700.000 ₫ |
33 | Tổng phân tích nước tiểu tự động | 60.000 ₫ |