Tin tức
Tăng áp phổi: Nguyên nhân, dấu hiệu và cách chẩn đoán
- 20/06/2025 | Hẹp van động mạch phổi có nguy hiểm không? Điều trị bệnh bằng cách nào?
- 20/06/2025 | Nhận diện dấu hiệu ung thư phổi ở nữ giới đặc trưng nhất
- 05/08/2025 | Ung thư phổi tế bào nhỏ: Giai đoạn bệnh và phương pháp điều trị
- 12/08/2025 | Hội chứng đông đặc phổi: Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị hiệu quả
- 27/09/2025 | Đau ngực trái dai dẳng, nữ bệnh nhân bất ngờ được chẩn đoán ung thư phổi
1. Tăng áp phổi là gì?
Tăng áp phổi (hay tăng áp động mạch phổi) là tình trạng áp lực trong động mạch phổi tăng cao hơn bình thường, khiến tim phải co bóp mạnh hơn để đưa máu từ tim lên phổi. Đây là một tình trạng hiếm gặp nhưng rất nguy hiểm, có thể tiến triển âm thầm trong nhiều năm trước khi xuất hiện triệu chứng rõ rệt.
Bệnh thường gặp ở những người có sẵn bệnh lý tim mạch hoặc hô hấp mạn tính, chẳng hạn như suy tim, bệnh van tim, bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD), xơ phổi, hội chứng ngưng thở khi ngủ hoặc ở người từng bị huyết khối tĩnh mạch phổi. Ngoài ra, tăng áp phổi cũng có thể xuất hiện ở một số trường hợp đặc biệt do yếu tố di truyền hoặc không xác định được nguyên nhân rõ ràng (tăng áp phổi vô căn). Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, tăng áp phổi có thể dẫn đến suy tim phải, rối loạn nhịp tim và nhiều biến chứng đe dọa tính mạng.
2. Nguyên nhân gây tăng áp phổi
Nguyên nhân gây tăng áp động mạch phổi khá đa dạng và thường liên quan đến các bệnh lý nền. Cụ thể:
- Bệnh tim mạch: Các vấn đề như suy tim, bệnh van tim (hẹp van hai lá, hở van động mạch chủ) làm tăng áp lực trong buồng tim trái, từ đó gây tăng áp lực truyền ngược lên động mạch phổi.
- Bệnh phổi mạn tính: Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD), xơ phổi, khí phế thũng hoặc hội chứng ngưng thở khi ngủ đều có thể làm giảm oxy máu, dẫn đến co thắt mạch phổi và tăng áp lực.
- Huyết khối mạn tính trong phổi: Sự hình thành cục máu đông lặp đi lặp lại làm tắc nghẽn mạch máu phổi, cản trở dòng chảy và làm áp lực tăng cao.
- Yếu tố di truyền và miễn dịch: Một số người mang gen dễ mắc bệnh hoặc có rối loạn miễn dịch (như xơ cứng bì, lupus ban đỏ) có nguy cơ cao phát triển tăng áp động mạch phổi.
- Nguyên nhân khác: Tác dụng phụ của thuốc, tiếp xúc hóa chất độc hại, nhiễm HIV, bệnh gan mạn tính… Trong nhiều trường hợp, bệnh xảy ra mà không xác định được nguyên nhân cụ thể, gọi là tăng áp động mạch phổi vô căn.
Người có bệnh lý tim mạch thường có nguy cơ cao phát triển tình trạng tăng áp động mạch phổi
3. Dấu hiệu nhận biết tăng áp phổi
Người mắc tăng áp động mạch phổi thường xuất hiện các triệu chứng mơ hồ, dễ bị nhầm với bệnh về tim hoặc hô hấp khác. Dù vậy, vẫn có một số biểu hiện đặc trưng giúp nhận biết và nghi ngờ tình trạng này, bao gồm:
- Khó thở khi gắng sức: Triệu chứng phổ biến nhất, ban đầu chỉ xuất hiện khi vận động mạnh nhưng về sau có thể xảy ra ngay cả khi nghỉ ngơi.
- Mệt mỏi, chóng mặt: Do tim phải hoạt động nhiều hơn, máu lên não không đủ, khiến người bệnh hay hoa mắt, chóng mặt.
- Đau hoặc tức ngực: Cảm giác bó thắt ngực, có thể kèm theo hồi hộp, tim đập nhanh.
- Ngất xỉu: Thường xảy ra khi gắng sức, là dấu hiệu cảnh báo bệnh đã tiến triển nặng.
- Phù chân, sưng bụng: Do suy tim phải gây ứ dịch trong cơ thể.
- Tím tái môi, đầu ngón tay chân: Xuất hiện khi máu thiếu oxy, thường thấy ở giai đoạn muộn.
Việc nhận biết sớm các triệu chứng này rất quan trọng, bởi nếu phát hiện muộn, bệnh có thể gây biến chứng nặng nề như suy tim phải hoặc rối loạn nhịp tim.
Người bị tăng áp động mạch phổi thường xuất hiện tình trạng mệt mỏi và khó thở
4. Các phương pháp giúp chẩn đoán tăng áp phổi
Để chẩn đoán tăng áp động mạch phổi, bác sĩ sẽ kết hợp thăm khám lâm sàng với các xét nghiệm cận lâm sàng nhằm xác định mức độ bệnh và tìm nguyên nhân gây ra. Một số kỹ thuật chẩn đoán phổ biến có thể được thực hiện bao gồm:
- Khám lâm sàng: Bác sĩ nghe tim, đánh giá nhịp tim, kiểm tra tình trạng phù nề và các dấu hiệu suy tim phải.
- Siêu âm tim: Đây là phương pháp quan trọng, giúp ước tính áp lực động mạch phổi, đánh giá kích thước buồng tim và chức năng tim phải.
- Điện tâm đồ (ECG): Phát hiện rối loạn nhịp, dấu hiệu phì đại tâm thất phải.
- X-quang ngực: Quan sát hình ảnh tim, phổi và các thay đổi cấu trúc liên quan.
- Chụp CT hoặc MRI tim - phổi: Cung cấp hình ảnh chi tiết về cấu trúc mạch máu phổi và tim, hỗ trợ xác định nguyên nhân.
- Thông tim phải: Được coi là “tiêu chuẩn vàng” trong chẩn đoán tăng áp phổi, cho phép đo trực tiếp áp lực động mạch phổi và đánh giá chính xác mức độ nặng nhẹ của bệnh.
5. Khi nào cần đi khám bác sĩ?
Người bệnh nên chủ động đi khám bác sĩ khi xuất hiện các dấu hiệu bất thường hoặc có yếu tố nguy cơ, nhằm phát hiện sớm và điều trị kịp thời. Cụ thể:
- Khó thở kéo dài, đặc biệt khi gắng sức hoặc leo cầu thang, không rõ nguyên nhân.
- Mệt mỏi, chóng mặt hoặc hoa mắt thường xuyên, ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày.
- Đau hoặc tức ngực, hồi hộp, tim đập nhanh bất thường.
- Phù chân, sưng bụng, da xanh tím, môi hoặc đầu ngón tay chuyển tím tái.
- Người đã mắc bệnh tim hoặc phổi mạn tính nên kiểm tra định kỳ để tầm soát tăng áp động mạch phổi, ngay cả khi chưa có triệu chứng rõ ràng.
Việc thăm khám kịp thời giúp xác định nguyên nhân, đánh giá mức độ bệnh và đưa ra phương pháp điều trị phù hợp, giảm nguy cơ biến chứng nghiêm trọng như suy tim phải hoặc rối loạn nhịp tim.
Bạn nên đi thăm khám bác sĩ nếu có các dấu hiệu bất thường
Bài viết trên đây là tổng hợp nội dung về nguyên nhân, dấu hiệu nhận biết và phương pháp chẩn đoán tăng áp phổi. Hiểu rõ những thông tin này, giúp người bệnh và người nhà phát hiện sớm các triệu chứng bất thường, chủ động đi khám và theo dõi sức khỏe tim - phổi. Việc chẩn đoán kịp thời và điều trị đúng hướng là yếu tố quan trọng để kiểm soát bệnh, phòng ngừa biến chứng nghiêm trọng và nâng cao chất lượng cuộc sống.
Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc liên quan, hoặc nhu cầu thăm khám sức khỏe tim - phổi, có thể liên hệ Tổng đài MEDLATEC 1900 56 56 56 để được giải đáp nhanh chóng và đặt lịch thăm khám cùng bác sĩ chuyên khoa.
Bình luận ()
Lựa chọn dịch vụ
Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!
