Các tin tức tại MEDlatec
Bệnh hẹp động mạch chủ: Những vấn đề cơ bản cần quan tâm
- 08/08/2025 | Phình bóc tách động mạch chủ: Căn bệnh nguy hiểm cần nhận biết sớm
- 30/09/2025 | Bóc tách động mạch chủ là gì? Nguyên nhân, dấu hiệu và cách điều trị hiệu quả
- 05/11/2025 | Phình động mạch chủ ngực: Dấu hiệu nhận biết và phương pháp điều trị hiệu quả
1. Bệnh hẹp động mạch chủ là gì?
động mạch chủ nằm phía bên trái tim, là mạch máu lớn nhất của cơ thể. Từ động mạch chủ sẽ có các động mạch nhánh nhỏ đưa máu và oxy từ tim đi nuôi các hệ cơ quan trong cơ thể.
Hẹp động mạch chủ là tình trạng lòng động mạch thu hẹp bất thường làm cho việc lưu thông máu trở nên khó khăn, tim phải tăng cường co bóp để máu được đẩy tới các hệ cơ quan. Vùng dễ bị hẹp nhất là vị trí sau khi động mạch chủ phân nhánh. Một số ít trường hợp bị hẹp tại đoạn trước hoặc sau ống động mạch.
Do tim phải co bóp mạnh hơn nên máu dễ chảy ngược vào tâm thất trái, thành cơ thất trái phải tăng co bóp thì mới đưa bớt được một phần thể tích máu ra khỏi tim. Chính sự tăng co bóp này làm cho thành tim dày hơn, cơ tim giãn ra và suy yếu, gây suy tim.
Hình ảnh mô phỏng tình trạng thu hẹp lòng động mạch chủ do mảng xơ vữa
2. Nguyên nhân dẫn đến và triệu chứng gặp phải khi bị hẹp động mạch chủ
Bệnh hẹp động mạch chủ xuất phát từ những nguyên nhân và có triệu chứng như sau:
2.1. Nguyên nhân
Hẹp động mạch chủ phổ biến hơn ở trẻ em, ít khi gặp ở người lớn, nguyên nhân không rõ ràng. Với trẻ nhỏ, đây là một trong các dị tật tim bẩm sinh đã hình thành từ trong quá trình phát triển của thai nhi trong thai kỳ.
Người lớn nếu bị hẹp động mạch chủ thì thường do: chấn thương, viêm động mạch, xơ vữa động mạch,...
2.2. Triệu chứng
Hầu hết bệnh nhân bị hẹp động mạch chủ không xuất hiện triệu chứng điển hình nên khó phát hiện bệnh. Trường hợp trẻ nhỏ mắc phải bệnh lý này với mức độ nghiêm trọng thì triệu chứng thường xuất hiện ngay sau sinh như: khó cho ăn, khó thở, đổ nhiều mồ hôi, da tím tái và nhợt nhạt, quấy khóc nhiều,...
Trẻ lớn bị hẹp động mạch chủ thường bị đau ngực, nhức đầu, tăng huyết áp, yếu cơ, lạnh bàn chân, chuột rút chân, chảy máu cam,... Tùy vào vị trí bị hẹp và mức độ thu hẹp lòng động mạch mà mức độ nghiêm trọng của triệu chứng sẽ khác nhau.
Vị trí bị hẹp trong lòng động mạch chủ cũng có thể làm khác biệt huyết áp ở hai bên cánh tay.
Trường hợp trẻ bị hẹp động mạch chủ cũng đồng thời mắc dị tật tim bẩm sinh khác thì trẻ thường xuất hiện triệu chứng của khuyết tật tim bẩm sinh đi kèm.
3. Hẹp động mạch chủ được chẩn đoán và điều trị như thế nào?
Trường hợp xuất hiện các triệu chứng: tăng huyết áp không rõ nguyên nhân, khó thở đột ngột, ngực đau thắt dữ dội, ngất,... người bệnh cần thăm khám bác sĩ chuyên khoa sớm để được chẩn đoán và có phương án điều trị tối ưu.
3.1. Chẩn đoán
Trẻ sơ sinh bị hẹp động mạch chủ nghiêm trọng thường được phát hiện ngay sau sinh và hầu hết ca bệnh cũng đã được chẩn đoán trong thai kỳ. Bác sĩ sẽ dựa trên các triệu chứng lâm sàng gợi ý sau để chẩn đoán hẹp động mạch chủ:
- Tăng huyết áp ở cánh tay.
- Âm thổi của tim.
- Huyết áp ở tay cao hơn so với huyết áp ở chân.
- Yếu mạch vùng chân, bàn chân, bẹn.
Bên cạnh quá trình thăm khám lâm sàng, bác sĩ sẽ chỉ định một số kiểm tra cận lâm sàng giúp chẩn đoán xác định bệnh như:
- Điện tâm đồ.
- Chụp X-quang ngực, X-quang động mạch chủ.
- Siêu âm tim.
- Chụp CT-Scanner tim.
- Chụp MRI tim.
Chụp CT-Scanner trong chẩn đoán hẹp động mạch chủ
3.2. Điều trị
Phương pháp điều trị hẹp động mạch chủ thường được bác sĩ cân nhắc dựa trên mức độ nghiêm trọng của bệnh và độ tuổi của bệnh nhân tại thời điểm phát hiện bệnh. Trường hợp trẻ có dị tật bẩm sinh tim khác đi kèm, có thể sẽ điều trị đồng thời các bệnh lý mắc phải.
Các phương pháp thường được bác sĩ chỉ định trong điều trị hẹp động mạch chủ gồm:
3.2.1. Dùng thuốc
Trẻ sơ sinh bị hẹp động mạch chủ nghiêm trọng thường được bác sĩ chỉ định dùng thuốc để giảm áp lực lên tim, giãn mạch để tăng lưu thông máu. Tác dụng của việc dùng thuốc này là đưa máu ra quanh vùng bị hẹp chờ đến ngày tiến hành phẫu thuật.
Trường hợp bệnh nhân cần phẫu thuật, trước hoặc sau khi phẫu thuật diễn ra, bác sĩ thường kê thuốc kiểm soát huyết áp.
3.2.2. Can thiệp và phẫu thuật
Để sửa chữa động mạch chủ bị hẹp, bác sĩ sẽ cân nhắc đưa phương án can thiệp phù hợp với từng tình trạng bệnh như:
- Nong động mạch bằng bóng rồi đặt stent vào lòng động mạch.
- Loại bỏ vùng hẹp rồi nối hai phần còn khỏe mạnh của động mạch chủ lại.
- Vá hoặc tạo hình động mạch chủ.
Sau phẫu thuật người bệnh cần tái khám đều đặn để đánh giá khả năng hồi phục và có phương án dự phòng nguy cơ tái phát hẹp động mạch.
Trẻ tái khám định kỳ sau điều trị hẹp động mạch chủ
4. Phòng ngừa hẹp động mạch chủ bằng cách nào?
Do hầu hết các trường hợp mắc phải bệnh hẹp động mạch chủ đều xuất phát từ thai kỳ nên không thể có biện pháp ngăn ngừa. Tuy nhiên, nếu được phát hiện từ trong thai kỳ, bác sĩ sẽ có phương án chuẩn bị để hồi sức tích cực sau sinh, giúp giảm thiểu tối đa biến chứng nguy hiểm cho trẻ.
Hẹp động mạch chủ cũng có thể xảy ra với trẻ lớn và người trưởng thành. Vì vậy, nếu có dấu hiệu bất thường tim mạch, người bệnh cần đến bác sĩ chuyên khoa thăm khám để tìm ra nguyên nhân. Người có tiền sử gia đình mắc bệnh tim bẩm sinh, có khuyết tật ở tim, mắc bệnh van động mạch chủ hai mảnh,... nên khám tim mạch định kỳ để dự phòng nguy cơ hẹp động mạch chủ.
Tuy là bệnh lý nguy hiểm nhưng khi được phát hiện sớm, điều trị ngay, bệnh hẹp động mạch chủ vẫn có khả năng được kiểm soát. Nếu gặp phải triệu chứng nghi ngờ bệnh tim mạch, quý khách hàng có thể liên hệ đặt lịch khám cùng bác sĩ chuyên khoa của Hệ thống Y tế MEDLATEC qua Hotline 1900 56 56 56.
Lựa chọn dịch vụ
Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!