Các tin tức tại MEDlatec

Điều trị bệnh Gout hiệu quả với Allopurinol: Hướng dẫn chi tiết A - Z

Ngày 16/10/2024
Tham vấn y khoa: BS. Đinh Văn Chỉnh
Allopurinol được xem như một “vị cứu tinh” cho các bệnh nhân Gout nhờ khả năng kiểm soát nồng độ axit uric trong máu, giúp ngăn ngừa và giảm thiểu các đợt gout cấp. Hãy theo dõi bài viết sau đây để nắm rõ những thông tin cần thiết để sử dụng thuốc một cách an toàn và hiệu quả.

1. Tổng quan về Allopurinol 

Tên thuốc

Allopurinol

Loại thuốc

Thuốc chống Gout

Bào chế

  • Viên nén: 100 mg, 200 mg, 300 mg, 400 mg, 500 mg, 600 mg và 700 mg. 
  • Viên nang 300 mg
  • Siro: 10 mg/ml.

2. Công dụng của Allopurinol

Allopurinol thường được chỉ định trong điều trị bệnh Gout và một số loại sỏi thận. Thuốc hoạt động theo cơ chế giảm lượng axit uric được tạo ra cơ thể. Ngoài ra, Allopurinol còn được sử dụng để ngăn ngừa sự gia tăng nồng độ axit uric ở những bệnh nhân ung thư đang điều trị hóa chất (các tế bào ung thư đang chết giải phóng axit uric). Nhờ vậy, Allopurinol giúp ngăn ngừa các cơn Gout cấp và hạn chế nguy cơ tổn thương thận.

Allopurinol làm giảm lượng axit uric được tạo ra trong cơ thể

3. Chỉ định và chống chỉ định

Chỉ định

Các trường hợp được chỉ định của thuốc Allopurinol gồm:

  • Bệnh gout do tăng axit uric máu: Allopurinol giúp giảm tần suất và mức độ nghiêm trọng của các cơn đau khớp nhờ khả năng ức chế sản xuất axit uric, giúp hạ thấp nồng độ axit uric trong máu.
  • Sỏi thận do axit uric: Allopurinol giảm tiết axit uric trong nước tiểu, từ đó ngăn ngừa sự hình thành sỏi thận mới.
  • Tăng axit uric máu do hóa trị liệu ung thư: Quá trình điều trị ung thư bằng hóa chất, các tế bào ung thư bị tiêu diệt giải phóng axit uric khiến nồng độ axit uric trong máu tăng lên. Allopurinol giúp giảm nồng độ acid uric này, phòng ngừa tổn thương thận cấp tính.

Chống chỉ định

Các trường hợp chống chỉ định với Allopurinol bao gồm:

  • Người bệnh quá mẫn với thành phần thuốc
  • Người bị Gout cấp (Trong các đợt Gout cấp, người bệnh cần được điều trị với thuốc giảm đau và chống viêm không Steroid hoặc Colchicine).

4. Cách dùng và liều dùng Allopurinol

Cách dùng

  • Allopurinol được sử dụng bằng đường uống, tốt nhất, nên uống thuốc sau bữa ăn để giảm nguy cơ bị đau bụng. 
  • Mỗi liều Allopurinol nên được uống với một cốc nước đầy. 
  • Sử dụng thuốc đều đặn vào cùng một thời điểm trong ngày để có thể thuốc phát huy hiệu quả tối đa. 
  • Nếu sử dụng liều Allopurinol > 300 mg/ngày, cần chia nhỏ thành nhiều lần uống để hạn chế nguy cơ kích ứng dạ dày.

Allopurinol nên được uống sau bữa ăn để tránh tình trạng đau bụng

Liều dùng

Liều dùng Allopurinol được căn cứ trên tình trạng sức khỏe và khả năng đáp ứng với điều trị của mỗi bệnh nhân:

Đối tượng

Chỉ định

Liều dùng

Người lớn

Điều trị Gout

  • Khởi đầu với 100 mg/ngày.
  • Tăng thêm 100 mg/ngày sau mỗi tuần cho đến khi nồng độ urat trong huyết thanh giảm xuống mức 0,36 mmol/lít hoặc thấp hơn.
  • Tối đa 800 mg/ngày.
  • Trường hợp bệnh nhẹ: 200 - 300 mg/ngày

Gout có sạn urat (tophi)

  • Khởi đầu với 400 - 600 mg/ngày.
  • Duy trì 300 mg/ngày khi đã kiểm soát được nồng độ urat huyết thanh.
  • Tối thiểu 100 - 200 mg/ngày.
  • Dùng liên tục

Ngăn ngừa thận cấp do acid uric ở bệnh nhân hóa trị một số bệnh ung thư

600 - 800 mg trong 2 - 3 ngày, trước khi bắt đầu hoá trị.

Trẻ em

Tăng acid uric máu do hóa trị liệu ung thư hoặc rối loạn enzym, hội chứng Lesch - Nyhan (hội chứng rối loạn chuyển hóa purin).

  • Đường uống:
    • Trẻ em < 15 tuổi: 10 - 20 mg/kg/ngày, không vượt quá 400 mg/ngày. 
    • Điều chỉnh liều theo đáp ứng của bệnh nhân sau 2 ngày điều trị.
  • Tiêm tĩnh mạch:
    • Trẻ em > 10 tuổi: 200 - 400 mg/m2/ngày, tối đa 600 mg/m2/ngày.
    • Trẻ em < 10 tuổi: 200 mg/m2/ngày.

Đối tượng khác

Bệnh nhân suy giảm chức năng gan và thận

Cần điều chỉnh liều thấp hơn

5. Tác dụng không mong muốn khi sử dụng Allopurinol

Dưới đây là một số tác dụng không mong muốn trong quá trình sử dụng thuốc Allopurinol:

  • Thường gặp:
    • Mắt cá chân, đầu gối hoặc ngón chân cái bị đau.
    • Khớp sưng đỏ hoặc cứng.
    • Da nổi ban đỏ

Da nổi ban đỏ là một trong các triệu chứng thường gặp khi điều trị với Allopurinol

  • Ít gặp:
    • Kích động hoặc trầm cảm.
    • Lú lẫn hoặc suy giảm nhận thức.
    • Hơi thở giống mùi amoniac.
    • Da nổi vết phồng rộp, bong tróc.
    • Chảy máu mũi hoặc lợi.
    • Bầm tím.
    • Tiểu ít, tiểu đục, tiểu sẫm màu, tiểu máu.
    • Đi cầu phân đen, phân máu.
    • Xanh xao, nhợt nhạt.
    • Đau tức vùng ngực, cổ, vai và cánh tay trái.
    • Rạn da.
    • Khó thở.
    • Đau đầu, chóng mặt, sốt.
    • Ăn không ngon, buồn nôn, nôn, nôn ra máu.
    • Buồn ngủ.
    • Khô miệng.
    • Đau thắt lưng.
    • Tăng cân nhanh.

6. Lưu ý khi sử dụng Allopurinol

Tương tác với các thuốc khác

Các loại thuốc dưới đây có thể tương tác với Allopurinol:

  • Thuốc lợi tiểu: Khi dùng đồng thời với thuốc lợi tiểu, Allopurinol có thể làm tăng tác dụng của thuốc này, dẫn đến việc hạ huyết áp.
  • Azathioprine: Đây là một loại thuốc ức chế miễn dịch, Allopurinol có thể làm tăng tác dụng của loại thuốc này.
  • Theophylline: Allopurinol khiến nồng độ theophylin trong máu tăng lên, dẫn đến các tác dụng phụ như buồn nôn, nôn và nhức đầu.
  • Warfarin: Đây là loại thuốc chống đông máu, khi kết hợp cùng Allopurinol có thể khiến nguy cơ chảy máu tăng lên.

Allopurinol có thể tương tác với thuốc lợi tiểu

Quá liều và cách xử trí

Buồn nôn, nôn, tiêu chảy và chóng mặt là những biểu hiện phổ biến khi sử dụng Allopurinol quá liều. 

Trong trường hợp ngộ độc cấp tính, bệnh nhân phải dừng việc sử dụng thuốc ngay lập tức và cần được tiến hành rửa dạ dày, thẩm tách máu hoặc thẩm tách màng bụng để loại bỏ thuốc ra khỏi cơ thể.

Trong trường hợp nghi ngờ ngộ độc mạn tính (hình thành sỏi), cần theo dõi chức năng thận và xét nghiệm nước tiểu.

Hiện nay, Allopurinol vẫn chưa có thuốc giải độc đặc hiệu cho. Do đó, việc điều trị ngộ độc chủ yếu tập trung vào việc điều trị triệu chứng và hỗ trợ chức năng các cơ quan. Bệnh nhân cần được cung cấp đủ nước để loại bỏ thuốc qua đường tiết niệu và theo dõi chặt chẽ tình trạng sức khỏe. 

Quên liều và cách xử trí

Khi người bệnh quên một liều thuốc Allopurinol, cần uống bổ sung ngay khi nhớ ra, trừ khi thời điểm này đã sát với liều kế tiếp. 

Allopurinol được xem là “vị cứu tinh” cho bệnh nhân Gout

Lưu ý chung

  • Nếu có dấu hiệu dị ứng với thuốc, hãy dừng ngay việc sử dụng thuốc.
  • Theo dõi thường xuyên chức năng gan, thận, máu trong quá trình điều trị. 
  • Uống tối thiểu 2 lít nước mỗi ngày giúp hạn chế gây lắng đọng xanthin ở thận.
  • Thuốc có thể gây buồn ngủ, vì vậy những bệnh nhân cần làm việc tập trung (lái xe, vận hành máy móc,...) cần thận trọng khi sử dụng.

Với khả năng kiểm soát nồng độ axit uric trong máu, Allopurinol giúp ngăn ngừa và giảm thiểu các đợt gout cấp một cách hiệu quả. Tuy nhiên mọi thông tin trên chỉ mang tính tham khảo, việc sử dụng loại thuốc này cần được thực hiện nghiêm ngặt theo chỉ định của bác sĩ.

Nếu bạn đang tìm kiếm một địa điểm uy tín để kiểm tra theo dõi sức khoẻ, Hệ thống Y tế MEDLATEC sẽ là một sự lựa chọn lý tưởng. Chúng tôi tự hào là đơn vị tiên phong trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe chất lượng cao. Sở hữu đội ngũ y bác sĩ giỏi chuyên môn và giàu kinh nghiệm cùng cơ sở hạ tầng hiện đại, thiết bị máy móc tân tiến, chúng tôi cam kết mang đến cho bạn những phương pháp điều trị sức khoẻ an toàn và hiệu quả tối ưu. 

Mọi thông tin tư vấn, hẹn lịch khám, quý khách hàng vui lòng liên hệ qua số Hotline 1900 56 56 56 để được hỗ trợ!

Từ khoá: hóa trị sỏi thận

Lựa chọn dịch vụ

Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!

Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà

Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà giúp khách hàng chủ động tầm soát bệnh lý. Đồng thời tiết kiệm thời gian đi lại, chờ đợi kết quả với mức chi phí hợp lý.

Đặt lịch thăm khám tại MEDLATEC

Đặt lịch khám tại cơ sở khám chữa bệnh thuộc Hệ thống Y tế MEDLATEC giúp chủ động thời gian, hạn chế tiếp xúc đông người.