Bảng giá dịch vụ chung
Bảng giá dịch vụ chung
Lưu ý: Bảng giá dưới đây dùng để tham khảo. Giá dịch vụ thực tế có thể sẽ khác phụ thuộc vào thời điểm cập nhật bảng giá, chương trình áp dụng. Quý khách gọi hotline 1900565656
để biết thêm chi tiết
STT | Tên dịch vụ | Giá dịch vụ (VNĐ) | Giá BHYT (VNĐ) |
---|---|---|---|
21 | Định tính dưỡng chấp (nước tiểu) | 80.000 | 22.400 |
22 | Glucose Nước tiểu 24 h | 40.000 | 14.400 |
23 | Kiểm tra Cadimi trong nước tiểu | 850.000 | 0 |
24 | Kiểm tra Nikel trong nước tiểu | 820.000 | 0 |
25 | Methamphetamine/Nước tiểu | 150.000 | 0 |
26 | Microalbumin nước tiểu 24h | 100.000 | 44.800 |
27 | Myoglobin/Nước tiểu | 235.000 | 0 |
28 | P-Amylase nước tiểu | 70.000 | 0 |
29 | PCR lao (nước tiểu) | 350.000 | 391.500 |
30 | Phát hiện các chất gây nghiện trong nước tiểu (GC/MS) | 1.050.000 | 0 |
31 | Protein nước tiểu tươi | 40.000 | 14.400 |
32 | Test nhanh phát hiện chất gây nghiện trong nước tiểu (MDMA, THC, MET, KET,MOP) | 250.000 | 44.800 |
33 | Tổng phân tích cặn nước tiểu tự động | 50.000 | 44.800 |
34 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy bán tự động) | 55.000 | 28.600 |
35 | Tổng phân tích nước tiểu 14 chỉ số : | 45.000 | 28.600 |
36 | Tổng phân tích nước tiểu tự động | 60.000 | 28.600 |
37 | Túi đựng nước tiểu trẻ em | 80.000 | 0 |
38 | Ure nước tiểu 24h | 50.000 | 16.800 |
39 | Urea nước tiểu tươi | 40.000 | 16.800 |
40 | Uric acid nước tiểu | 60.000 | 16.800 |
GIÁ THUỐC MEDLATEC
Mở tệp PDFTin tức Y KHOA
Lựa chọn dịch vụ
Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!
