Bảng giá dịch vụ chung
Bảng giá dịch vụ chung
Lưu ý: Bảng giá dưới đây dùng để tham khảo. Giá dịch vụ thực tế có thể sẽ khác phụ thuộc vào thời điểm cập nhật bảng giá, chương trình áp dụng. Quý khách gọi hotline 1900565656
để biết thêm chi tiết
STT | Tên dịch vụ | Giá dịch vụ (VNĐ) | Giá BHYT (VNĐ) |
---|---|---|---|
81 | Alpha Thalassemia HbQs | 1.150.000 | 0 |
82 | Alpha Thalassemia SEA | 1.150.000 | 0 |
83 | Alpha Thalassemia THAI | 1.150.000 | 0 |
84 | ALT (GPT) | 45.000 | 22.400 |
85 | AMH Cobas | 850.000 | 0 |
86 | Amoniac/Blood(NH3) | 60.000 | 0 |
87 | Amphetamine/Nước tiểu | 150.000 | 0 |
88 | Amylase dịch | 50.000 | 22.400 |
89 | Amylase máu | 50.000 | 22.400 |
90 | Amylase nước tiểu | 50.000 | 39.200 |
91 | Amylaza nước tiểu 24h | 50.000 | 39.200 |
92 | ANA | 100.000 | 0 |
93 | ANA 12 Profile | 2.200.000 | 0 |
94 | ANA 23 Profile | 3.300.000 | 0 |
95 | ANA- 8 PROFILES (Elisa) | 1.890.000 | 0 |
96 | ANA global (ANA IFT) | 390.000 | 0 |
97 | ANA miễn dịch tự động | 300.000 | 0 |
98 | ANA miễn dịch tự động (Liaison) (NHANH) | 345.000 | 0 |
99 | ANCA | 400.000 | 0 |
100 | ANCA IFT/Kidney | 1.100.000 | 0 |
GIÁ THUỐC MEDLATEC
Mở tệp PDFTin tức Y KHOA
Lựa chọn dịch vụ
Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!
