Tin tức

Cefotaxime - Kháng sinh giúp điều trị nhiễm khuẩn nặng cần thận trọng khi dùng

Ngày 25/08/2025
Tham vấn y khoa: ThS.BS Trần Minh Dũng
Cefotaxime là một loại kháng sinh mạnh, được ứng dụng rộng rãi trong điều trị các bệnh nhiễm khuẩn từ trung bình đến nghiêm trọng. Loại kháng sinh này chủ yếu sử dụng theo đường tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm bắp, dưới sự giám sát chặt chẽ của nhân viên y tế.

1. Cefotaxime là thuốc gì? Công dụng cụ thể 

Cefotaxime là một loại kháng sinh thuộc nhóm Cephalosporin thế hệ 3. Loại kháng sinh này có phổ kháng khuẩn tương đối rộng, giúp tiêu diệt vi khuẩn thông qua cơ chế ức chế quá trình tổng hợp thành tế bào của chúng. 

Hiện nay, Cefotaxime thường được bào chế theo dạng bột pha tiêm và dung dịch truyền tĩnh mạch. Đây là loại dược phẩm bán theo đơn, quá trình sử dụng cần có sự giám sát chặt chẽ của nhân viên y tế. 

Cefotaxime là một loại kháng sinh thường dùng trong điều trị nhiễm khuẩn nặng

Cefotaxime là một loại kháng sinh thường dùng trong điều trị nhiễm khuẩn nặng

2. Trường hợp chỉ định

Với tác dụng kháng khuẩn phổ rộng, thuốc tổng hợp từ hoạt chất Cefotaxime có thể được chỉ định cho những trường hợp sau: 

  • Nhiễm khuẩn đường hô hấp dưới (viêm phổi cộng đồng, viêm phế quản).
  • Nhiễm khuẩn tiết niệu và sinh dục (bao gồm cả lậu cầu không biến chứng).
  • Nhiễm khuẩn hệ thần kinh trung ương (viêm màng não do vi khuẩn như N. meningitidis, H. influenzae, S. pneumoniae).
  • Nhiễm khuẩn huyết, sốc nhiễm khuẩn.
  • Nhiễm khuẩn ổ bụng, phụ khoa, xương khớp, da và mô mềm.
  • Dự phòng phẫu thuật, đặc biệt trong mổ lấy thai và phẫu thuật tiêu hóa, tiết niệu, sinh dục.

Cefotaxime có thể dùng cho người bị áp xe não

Cefotaxime có thể dùng cho người bị áp xe não 

3. Trường hợp chống chỉ định 

Trường hợp chống chỉ định của Cefotaxime gồm:

  • Người mẫn cảm với hoạt chất Cefotaxime hoặc thành phần khác trong thuốc. 
  • Người dị ứng với các loại kháng sinh thuộc nhóm cephalosporin. 

4. Liều dùng 

Lưu ý quan trọng: Liều lượng Cefotaxime phải được cá nhân hóa cho từng bệnh nhân dựa trên loại nhiễm khuẩn, mức độ nặng của bệnh, chức năng thận và độ tuổi. Thông tin dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cho người lớn:

  • Điều trị bệnh lậu: Cefotaxime thường được tiêm bắp một liều duy nhất với liều lượng tương đương 1g. 
  • Điều trị lậu lan tỏa: Thuốc được tiêm vào tĩnh mạch theo liều lượng 1g sau mỗi 8 tiếng, duy trì dùng thuốc trong 1 đến 2 ngày hoặc đến khi triệu chứng bệnh được kiểm soát. Tiếp theo, bệnh nhân sẽ cần tiếp tục dùng thuốc trong ít nhất 1 tuần. 
  • Điều trị nhiễm khuẩn chưa xuất hiện biến chứng: Cefotaxime được tiêm bắp hoặc tiêm tĩnh mạch với liều lượng tương đương 1g sau mỗi 12 tiếng. 
  • Điều trị nhiễm khuẩn vừa hoặc nặng: Cefotaxime được tiêm bắp hoặc tiêm tĩnh mạch với liều lượng tương đương 1 đến 2g sau mỗi 8 tiếng.
  • Điều trị nhiễm khuẩn nặng, có thể đe dọa tính mạng người bệnh như nhiễm khuẩn huyết: Cefotaxime được tiêm tĩnh mạch theo liều lượng 2g mỗi 6 - 8 giờ. Trong trường hợp rất nặng, có thể dùng 2g mỗi 4 giờ. 
  • Điều trị nhiễm khuẩn hệ thần kinh hoặc viêm màng não: Cefotaxime được tiêm tĩnh mạch theo liều lượng 2g sau mỗi 4 - 6 tiếng, tổng liều tối đa 12g/ngày. Thời gian điều trị phụ thuộc vào căn nguyên như N. meningitidis, H. influenzae: 7 ngày, S. pneumoniae: 10 - 14 ngày, Gram âm: 21 ngày. 
  • Điều trị Nhiễm khuẩn đường hô hấp, viêm phổi: Liều lượng tương đương 1 - 2g sau mỗi 6 đến 8 tiếng.
  • Điều trị dự phòng nhiễm khuẩn khi phẫu thuật: Liều lượng tương đương 1 đến 2g, tiêm trước khi phẫu thuật 30 đến 60 phút. 
  • Điều trị dự phòng nhiễm khuẩn khi sinh mổ: Tiêm tĩnh mạch theo liều lượng 1g sau khi kẹp rốn. Trong 6 đến 12 giờ tiếp theo, thai phụ có thể được tiêm bắp hoặc tiêm tĩnh mạch. 
  • Bệnh nhân bị suy thận nặng với creatinin dưới 10 ml/phút: Liều lượng sử dụng Cefotaxime cần điều chỉnh giảm khoảng 50% sau liều tấn công ban đầu. Trong đó, liều lượng từ 1 - 2 g tiêm tĩnh mạch mỗi 24h (trường hợp nhiễm khuẩn nặng: 2 g mỗi 12h). 

Bên cạnh điều trị nhiễm khuẩn cho người trưởng thành, Cefotaxime cũng có thể được sử dụng cho trẻ nhỏ, trẻ sơ sinh. Cụ thể: 

  • Trẻ sơ sinh dưới 1 tuần tuổi: Tiêm tĩnh mạch theo liều lượng 50mg/kg/lần, cứ sau 12 tiếng lại tiêm thuốc 1 lần. 
  • Trẻ sơ sinh từ 1 đến 4 tuần tuổi: Thuốc được tiêm tĩnh mạch theo liều lượng 50mg/kg/lần, cứ sau 8 tiếng lại tiêm thuốc 1 lần. 
  • Trẻ sơ sinh trên 1 tháng tuổi và trẻ nhỏ dưới 12 tuổi (cân nặng nhỏ hơn 50kg): Liều lượng tương đương 50 đến 100mg/kg/ngày, chia thành 2 đến 4 lần dùng. Trường hợp trẻ bị nhiễm khuẩn nặng, liều lượng có thể được điều chỉnh tăng tối đa 180mg/kg/ngày đối với trẻ sơ sinh. 
  • Trẻ có cân nặng từ 50kg trở lên: Áp dụng liều lượng tương tự như người trưởng thành. 

5. Cách sử dụng

Thuốc điều trị nhiễm khuẩn Cefotaxime chủ yếu được sử dụng theo đường tiêm tĩnh mạch hoặc đường tiêm bắp:

  • Tiêm bắp (IM): Tiêm sâu vào các khối cơ lớn.
  • Tiêm tĩnh mạch (IV): Có thể tiêm tĩnh mạch chậm trong 3 - 5 phút hoặc truyền tĩnh mạch trong 15 - 30 phút. 

Cefotaxime chủ yếu được sử dụng theo đường tiêm

Cefotaxime chủ yếu được sử dụng theo đường tiêm 

6. Các tác dụng phụ không mong muốn khi dùng thuốc

Tác dụng phụ phổ biến nhất thường xuất hiện ở bệnh nhân được điều trị bằng kháng sinh Cefotaxime là buồn nôn, tiêu chảy, ngứa ngáy hoặc đau tại vùng có tiêm thuốc. 

Trong một số trường hợp, loại thuốc này có thể gây ảnh hưởng huyết học như giảm bạch cầu, tăng bạch cầu ái toan (thường hồi phục sau khi ngưng thuốc) hoặc viêm đại tràng giả mạc do Clostridioides difficile. Hiếm gặp hơn, người được điều trị bằng kháng sinh Cefotaxime có nguy cơ xuất hiện các phản ứng quá mẫn, sốc phản vệ. 

Tiêu chảy là tác dụng phụ thường xuất hiện ở người được điều trị bằng Cefotaxime

Tiêu chảy là tác dụng phụ thường xuất hiện ở người được điều trị bằng Cefotaxime

7. Lưu ý chung khi dùng thuốc

Việc kê đơn và sử dụng Cefotaxime cần tiến hành hết sức thận trọng. Sau đây là những lưu ý chung: 

  • Thông báo tiền sử dị ứng thuốc cho bác sĩ: Đặc biệt là khi bạn bị dị ứng penicillin, kháng sinh thuộc nhóm cephalosporin. Bởi khi kết hợp với một số loại kháng sinh khác, Cefotaxime có thể gây tình trạng dị ứng chéo. 
  • Kiểm tra chức năng thận trước khi dùng thuốc: Nếu dùng đồng thời với một số loại thuốc khác, Cefotaxime có nguy cơ gây độc cho thận. 
  • Bệnh nhân có tiền sử co giật cần đặc biệt thận trọng khi dùng Cefotaxime: Trường hợp lên cơn co giật, bệnh nhân cần tạm dừng sử dụng Cefotaxime. 
  • Thận trọng dùng thuốc cho phụ nữ mang thai: Thuốc có thể đi qua nhau thai. Chỉ sử dụng khi lợi ích vượt trội nguy cơ và có chỉ định của bác sĩ.
  • Thận trọng dùng thuốc cho phụ nữ đang cho con bú: Cefotaxime có bài tiết qua sữa mẹ ở nồng độ thấp. Cần thận trọng và theo dõi các dấu hiệu bất thường ở trẻ như tiêu chảy, tưa lưỡi, phát ban. 
  • Chú ý theo dõi biểu hiện bất thường: Nếu nhận thấy bất kỳ triệu chứng bất thường nào trong thời gian điều trị bằng kháng sinh Cefotaxime, bạn đều phải thông báo cho bác sĩ biết. 

Cefotaxime chỉ được sử dụng khi có sự giám sát của nhân viên y tế

Cefotaxime chỉ được sử dụng khi có sự giám sát của nhân viên y tế 

Lưu ý, thông tin về liều lượng dùng thuốc đề cập trong bài viết này của MEDLATEC chỉ có tính chất tham khảo. Đây là thuốc nằm trong danh mục thuốc kê đơn, dùng theo chỉ định và phác đồ của bác sĩ điều trị. Bạn không tự ý sử dụng thuốc.

Hi vọng sau chia sẻ trên đây, bạn đã hiểu hơn về công dụng, chỉ định và những lưu ý khi điều trị nhiễm khuẩn bằng kháng sinh Cefotaxime. Nếu có nhu cầu đặt lịch thăm khám sức khỏe, Quý khách vui lòng liên hệ tổng đài 1900 56 56 56 của Hệ thống Y tế MEDLATEC để được hỗ trợ. 

Bình luận ()

Ý kiến của bạn sẽ được xét duyệt trước khi đăng.

Lựa chọn dịch vụ

Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!

Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà

Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà giúp khách hàng chủ động tầm soát bệnh lý. Đồng thời tiết kiệm thời gian đi lại, chờ đợi kết quả với mức chi phí hợp lý.

Đặt lịch thăm khám tại MEDLATEC

Đặt lịch khám tại cơ sở khám chữa bệnh thuộc Hệ thống Y tế MEDLATEC giúp chủ động thời gian, hạn chế tiếp xúc đông người.
bác sĩ lựa chọn dịch vụ