Tin tức
Đục thủy tinh thể bẩm sinh: Nguyên nhân và cách điều trị hiệu quả
- 01/03/2024 | Cảnh báo nguyên nhân đục thủy tinh thể đến từ những yếu tố không ngờ
- 01/12/2025 | Dấu hiệu đục thủy tinh thể: Nhận biết sớm để bảo vệ thị lực
- 03/12/2025 | Hướng dẫn chăm sóc mắt sau mổ đục thủy tinh thể hiệu quả
1. Đục thủy tinh thể bẩm sinh là như thế nào?
Thủy tinh thể là một cấu trúc trong suốt, nằm phía sau đồng tử, có nhiệm vụ điều chỉnh tiêu cự để mắt nhìn rõ các vật ở những khoảng cách khác nhau. Khi thủy tinh thể trong suốt, nếu không bị các tật khúc xạ khác hình ảnh trở nên sắc nét; ngược lại, nếu thủy tinh thể bị đục, hình ảnh nhìn thấy sẽ mờ nhòe.
Đục thủy tinh thể bẩm sinh là tình trạng thủy tinh thể của mắt trẻ bị mờ hoặc đục ngay sau khi chào đời hoặc xuất hiện trong những tháng đầu đời. Ở độ tuổi này, trẻ không thể tự mô tả tình trạng nhìn kém nên nếu cha mẹ không chú ý, bệnh rất dễ bị bỏ sót.

Đục thủy tinh thể bẩm sinh ở trẻ thường xảy ra ngay sau sinh nhưng khó được phát hiện sớm
2. Nguyên nhân gây nên và dấu hiệu cảnh báo trẻ bị đục thủy tinh thể bẩm sinh
Bệnh đục thủy tinh thể bẩm sinh thường hình thành do các nguyên nhân và có dấu hiệu cảnh báo như sau:
2.1. Nguyên nhân
Đục thủy tinh thể bẩm sinh ở trẻ thường do nhiều nguyên nhân khác nhau:
- Yếu tố di truyền: Nếu trong gia đình có người từng mắc bệnh về mắt bẩm sinh, nguy cơ trẻ sinh ra bị đục thủy tinh thể sẽ cao hơn bình thường.
- Mẹ nhiễm bệnh trong thai kỳ: Trong thời gian mang thai, nếu người mẹ mắc các bệnh như rubella, cúm, sởi, toxoplasmosis,… có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của mắt thai nhi, gây đục thủy tinh thể bẩm sinh ở trẻ.
- Bệnh lý bẩm sinh như rối loạn chuyển hóa galactose, tiểu đường bẩm sinh,... cũng có thể gây đục thủy tinh thể từ thời kỳ bào thai.
- Một số trường hợp trẻ bị đục thủy tinh thể bẩm sinh nhưng không xác định được nguyên nhân cụ thể.
2.2. Dấu hiệu cảnh báo
Cha mẹ nên chú ý quan sát mắt và hành vi nhìn của trẻ trong những tháng đầu đời để phát hiện các dấu hiệu cảnh báo đục thủy tinh thể sau đây:
- Đồng tử của trẻ có màu trắng đục hoặc xám, có thể thấy rõ nhất tình trạng này khi có ánh sáng chiếu vào mắt.
- Trẻ không phản ứng với ánh sáng hoặc đồ vật hoặc không nhận ra khuôn mặt người thân.
- Mắt trẻ có hiện tượng rung giật hoặc bị lé.
3. Mức độ nguy hiểm của bệnh đục thủy tinh thể bẩm sinh
Mức độ ảnh hưởng của đục thủy tinh thể bẩm sinh đến trẻ phụ thuộc rất nhiều vào thời điểm phát hiện và điều trị. Bệnh lý này tiến triển lâu dài là nguyên nhân khiến trẻ bị:
- Suy giảm thị lực:
Do ánh sáng không đi qua thủy tinh thể nên não của trẻ không nhận được đầy đủ tín hiệu hình ảnh. Điều này làm cho thị lực không thể phát triển bình thường.
- Nguy cơ nhược thị và mù lòa:
Nếu không điều trị sớm, đục thủy tinh thể bẩm sinh có thể là nguyên nhân gây nhược thị hoặc mù lòa vĩnh viễn ở trẻ.

Nếu không được điều trị sớm, đục thủy tinh thể dễ làm thị lực của trẻ suy giảm nhanh chóng
4. Điều trị đục thủy tinh thể bẩm sinh bằng phương pháp nào?
Phương pháp điều trị đục thủy tinh thể bẩm sinh được bác sĩ cân nhắc dựa trên mức độ đục của thủy tinh thể, số lượng mắt bị ảnh hưởng và độ tuổi của trẻ. Mục tiêu chính của điều trị là giúp ánh sáng đi vào mắt bình thường, tạo điều kiện cho thị giác của trẻ phát triển.
4.1. Theo dõi và điều trị bảo tồn
Với những trẻ bị đục thủy tinh thể mức độ nhẹ, vùng đục nhỏ và không che khuất trục thị giác, bác sĩ có thể chỉ định theo dõi định kỳ. Trong quá trình theo dõi, trẻ sẽ được kiểm tra thị lực, khả năng nhìn theo đồ vật và phản xạ với ánh sáng.
Nếu thị giác của trẻ vẫn phát triển bình thường và không có dấu hiệu xấu đi thì chưa cần phẫu thuật. Tuy nhiên, cha mẹ cần tuân thủ lịch tái khám định kỳ để kịp thời can thiệp nếu tình trạng đục thủy tinh thể tiến triển nặng hơn.
4.2. Phẫu thuật đục thủy tinh thể
Các trường hợp đục thủy tinh thể bẩm sinh ảnh hưởng rõ rệt đến thị lực cần phẫu thuật loại bỏ thủy tinh thể bị đục. Thông thường, trẻ bị đục thủy tinh thể bẩm sinh nặng một mắt có thể được phẫu thuật trong vài tháng đầu đời, nếu bị cả hai mắt thường được can thiệp sớm hơn để tránh nguy cơ nhược thị
Phẫu thuật sớm giúp giảm nguy cơ suy giảm thị lực vĩnh viễn và tạo điều kiện cho não bộ học cách xử lý hình ảnh một cách bình thường.
4.3. Đặt thủy tinh thể nhân tạo
Sau khi loại bỏ thủy tinh thể bị đục, bác sĩ có thể cân nhắc đặt thủy tinh thể nhân tạo vào trong mắt trẻ để mắt có khả năng hội tụ ánh sáng tốt hơn, hạn chế sự phụ thuộc vào kính.
Tuy nhiên, không phải mọi trường hợp trẻ mắc bệnh lý này cũng có thể đặt thủy tinh thể nhân tạo ngay. Việc lựa chọn phương pháp này phụ thuộc vào độ tuổi, cấu trúc nhãn cầu và tình trạng mắt sau phẫu thuật.

Trẻ được kiểm tra mắt để đeo kính sau điều trị đục thủy tinh thể
4.5. Điều trị nhược thị và phục hồi sau mổ
Sau phẫu thuật đục thủy tinh thể bẩm sinh, một số trẻ cần được điều trị nhược thị để đảm bảo tối ưu kết quả hồi phục thị lực. Phương pháp thường được áp dụng là che mắt lành trong một khoảng thời gian nhất định để kích thích mắt đã phẫu thuật hoạt động nhiều hơn.
Bên cạnh đó, trẻ cũng sẽ được hướng dẫn các bài tập phục hồi thị giác phù hợp với độ tuổi. Quá trình này đòi hỏi sự kiên trì của gia đình và theo dõi sát sao từ bác sĩ chuyên khoa.
Điều trị đục thủy tinh thể bẩm sinh không chỉ dừng lại ở phẫu thuật mà cần theo dõi lâu dài trong suốt quá trình trẻ lớn lên. Trẻ có thể gặp một số biến chứng sau điều trị như tăng nhãn áp thứ phát, rối loạn khúc xạ hoặc tái phát nhược thị. Vì thế, cha mẹ cần cho con tái khám định kỳ giúp phát hiện sớm các vấn đề này và can thiệp kịp thời, đảm bảo thị lực của trẻ được duy trì và cải thiện tối đa.
Đục thủy tinh thể bẩm sinh nếu được phát hiện sớm, bệnh vẫn có thể được điều trị hiệu quả. Vì thế, khi nghi ngờ trẻ có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào về mắt, cha mẹ có thể liên hệ đặt lịch khám cho con cùng bác sĩ chuyên khoa của Hệ thống Y tế MEDLATEC qua Hotline 1900 56 56 56 để bảo vệ thị lực cho con ngay từ những năm tháng đầu đời.
Bình luận ()
Lựa chọn dịch vụ
Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!