Tin tức
Hiểu về cơ chế tăng huyết áp để chủ động phòng ngừa hiệu quả
- 14/08/2025 | Tăng huyết áp - “Kẻ giết người thầm lặng” đe dọa tính mạng người lao động
- 30/10/2025 | Phân độ tăng huyết áp như thế nào? Phương pháp chẩn đoán và điều trị bệnh
- 30/10/2025 | Tăng huyết áp vô căn là gì? Cách chẩn đoán và điều trị hiệu quả
1. Hiểu đúng về tăng huyết áp
Trước khi tìm hiểu về cơ chế tăng huyết áp bạn nên hiểu đúng về bệnh lý này:
1.1. Tăng huyết áp là gì?
Tăng huyết áp là tình trạng gia tăng áp lực máu trong động mạch hơn mức bình thường. Huyết áp bình thường ở người trưởng thành khoảng 120/80 mmHg. Khi huyết áp thường xuyên đo được ở mức ≥ 140/90 mmHg được xem là tăng huyết áp.
Các yếu tố chi phối huyết áp gồm:
- Cung lượng tim: lượng máu tim bơm ra/phút.
- Sức cản ngoại biên: độ co giãn của thành mạch máu.
- Thể tích máu: lượng dịch lưu thông trong hệ tuần hoàn.
Khi một trong những yếu tố này tăng lên bất thường sẽ khiến huyết áp tăng cao.

Huyết áp tăng gây chóng mặt, khó thở, đau đầu
1.2. Phân loại tăng huyết áp
Tăng huyết áp được phân thành 2 dạng:
- Tăng huyết áp nguyên phát: chưa xác định rõ nguyên nhân nhưng các trường hợp mắc bệnh thường liên quan đến yếu tố di truyền, lối sống và tuổi tác.
- Tăng huyết áp thứ phát: do bệnh lý nền như bệnh thận, rối loạn nội tiết, hẹp động mạch thận hoặc do thuốc.
2. Cơ chế gây tăng huyết áp như thế nào?
Cơ chế tăng huyết áp liên quan đến sự mất cân bằng trong điều hòa huyết áp của cơ thể như sau:
2.1. Hệ thần kinh giao cảm bị kích thích
Hệ thần kinh giao cảm đóng vai trò điều chỉnh nhịp tim và độ co của mạch máu. Khi kích thích quá mức hệ này sẽ khiến tim đập nhanh và mạnh hơn, mạch máu co lại, làm tăng sức cản ngoại biên từ đó dẫn đến huyết áp cao.
2.2. Ảnh hưởng của hệ RAA (renin - angiotensin - aldosterone)
Hệ RAA được kích hoạt khi thận nhận thấy lưu lượng máu giảm. Renin do thận tiết ra chuyển hóa angiotensinogen thành angiotensin I rồi tiếp tục biến đổi thành angiotensin II.
Angiotensin II chính là nguyên nhân gây co mạch máu mạnh và kích thích tăng tiết aldosterone tại tuyến thượng thận, giữ muối và nước trong cơ thể. Chính điều này khiến cho thể tích máu tăng và mạch máu co lại từ đó làm tăng huyết áp tăng.
Cơ chế tăng huyết áp này chủ yếu gặp phải ở tăng huyết áp nguyên phát hoặc bệnh thận mạn tính.
2.3. Rối loạn chức năng nội mạc mạch máu
Nội mạc mạch máu có vai trò tiết ra nitric oxide (NO) giúp mạch máu giãn nở. Khi nội mạc bị tổn thương, khả năng tiết NO giảm, mạch máu co cứng và mất khả năng đàn hồi nên huyết áp tăng.

Cơ chế tăng huyết áp có liên quan trực tiếp với rối loạn chức năng nội mạc mạch máu
2.4. Ảnh hưởng của thận trong quá trình điều hòa huyết áp
Chức năng chính của thận là lọc máu và điều chỉnh lượng muối, nước bên trong cơ thể. Khi thận hoạt động kém hoặc bị tổn thương, lượng lớn natri và nước sẽ bị ứ lại bên trong cơ thể, làm tăng thể tích máu, gây tăng huyết áp.
Cơ chế tăng huyết áp này thường gặp ở tăng huyết áp thứ phát do bệnh lý tại thận.
2.5. Cơ chế nội tiết
Ở mắc hội chứng chuyển hóa hoặc bị béo phì, insulin không hoạt động hiệu quả. Đây chính là lý do tăng giữ muối và nước, kích thích hệ thần kinh giao cảm, khiến huyết áp tăng cao.
Ngoài ra, các hormone như cortisol được sản sinh do stress hoặc hội chứng Cushing cũng làm tăng huyết áp thông qua cơ chế giữ muối và co mạch.
3. Biến chứng do tăng huyết áp kéo dài và phương pháp phòng ngừa
Tăng huyết áp kéo dài, không được kiểm soát tốt dễ gây nên nhiều biến chứng nguy hiểm. Khi đã hiểu được cơ chế tăng huyết áp, bạn cần biết đến các biến chứng này và biện pháp nên thực hiện để phòng ngừa nguy cơ tăng huyết áp:
3.1. Biến chứng
Biến chứng nguy hiểm nhất do tăng huyết áp có thể kể đến là:
- Tổn thương tim mạch: Huyết áp cao khiến tim phải làm việc nhiều hơn để bơm máu, lâu ngày sẽ phì đại thất trái, suy tim hoặc nhồi máu cơ tim
- Tổn thương não và mạch máu não: Mạch máu não thường xuyên phải chịu áp lực cao rất dễ bị tắc mạch hoặc vỡ mạch (đột quỵ), gây tử vong.
- Tổn thương thận và mắt: Huyết áp cao thường xuyên khiến cho các mạch máu ở thận và mắt bị hư hại, gây suy thận mạn tính hoặc giảm thị lực không có khả năng phục hồi.

Huyết áp tăng không kiểm soát dễ gây tổn thương thận
3.2. Phương pháp phòng ngừa
Hiểu được cơ chế tăng huyết áp, bạn có thể phòng ngừa và kiểm soát tốt bệnh lý này bằng cách:
3.2.1. Đảm bảo chế độ ăn uống khoa học
Chế độ ăn ảnh hưởng trực tiếp đến chỉ số huyết áp. Bởi vậy, để phòng ngừa bệnh cần có chế độ ăn khoa học:
- Chỉ nên ăn dưới 5g muối mỗi ngày.
- Tăng cường rau xanh, trái cây tươi và các loại ngũ cốc nguyên hạt.
- Hạn chế ăn thực phẩm giàu chất béo, nhiều đường, đồ ăn chế biến sẵn.
- Uống đủ 2 lít nước/ngày và không dùng nước ngọt có ga, đồ uống chứa cồn.
3.2.2. Tập thể dục mỗi ngày
Hoạt động thể chất duy trì đều đặn có tác dụng cải thiện lưu thông máu, giảm stress và ổn định huyết áp. Chỉ cần duy trì tập luyện mỗi ngày 30 phút bằng cách đi bộ, yoga, đạp xe, bơi lội,... sẽ vừa có duy trì vừa cải thiện sức khỏe cho hệ thống tim mạch.
3.2.3. Kiểm soát cân nặng
Thừa cân làm tăng gánh nặng cho tim và thúc đẩy cơ chế giữ muối - nước của thận. Vì thế, việc giảm để giữ trọng lượng cơ thể phù hợp sẽ giúp huyết áp giảm đáng kể.
3.2.4. Hạn chế chất kích thích và kiểm soát căng thẳng
Các loại chất kích thích, đồ uống chứa cồn đều là yếu tố dễ ảnh hưởng đến chỉ số huyết áp. Vì thế, ngừa bệnh cần tránh tiếp xúc với những chất này để tránh tái phát tăng huyết áp.
Ngoài ra, muốn ổn định huyết áp, các phương pháp giảm stress như nghe nhạc, tập thiền, tập hít thở sâu,... cũng có tác dụng đáng kể.
Hy vọng những chia sẻ trên đây đã giúp bạn hiểu về cơ chế tăng huyết áp để thực hiện tốt các biện pháp phòng ngừa, kiểm soát bệnh.
Nếu tái diễn thường xuyên các triệu chứng như đau đầu, chóng mặt, tim đập nhanh, khó thở,... quý khách hàng có thể liên hệ đặt lịch khám cùng bác sĩ chuyên khoa của Hệ thống Y tế MEDLATEC qua Hotline 1900 56 56 56. Qua kiểm tra, bác sĩ sẽ chẩn đoán đúng và có phương án kịp thời, giúp bảo vệ sức khỏe tim mạch lâu dài.
Bình luận ()
Lựa chọn dịch vụ
Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!