Tin tức

Mắc bệnh thông liên thất có nguy hiểm không? Những điều nên biết để điều trị an toàn

Ngày 03/11/2025
Tham vấn y khoa: BS. Đinh Văn Chỉnh
Thông liên thất là thuật ngữ dùng để chỉ về lỗ hở bất thường giữa hai buồng thất của tim. Vậy bệnh lý này có nguy hiểm không, và điều trị như thế nào để duy trì sức khỏe tim mạch cho người bệnh? Thông tin dưới đây sẽ giúp bạn tìm hiểu rõ hơn về lời giải cho những băn khoăn đó.

1. Thông liên thất là gì?

Thông liên thất được hiểu là hiện tượng có một lỗ bất thường nằm giữa hai buồng thất (thất trái và thất phải). Lỗ này là vị trí khiến cho máu giàu oxy từ thất trái chảy sang bên thất phải. Do máu đi từ nơi áp lực cao là thất trái sang nơi áp lực thấp là thất phải, nên lưu lượng máu lên phổi tăng. Kết quả là nguy cơ tăng áp lực động mạch phổi và có thể gây ra các biến chứng tim mạch nguy hiểm.

Dựa trên vị trí lỗ thông, thông liên thất được phân chia thành các dạng chính như sau: 

  • Thông liên thất phần màng: tỷ lệ mắc phải cao nhất.
  • Thông liên thất phần cơ: vị trí lỗ thông nằm thấp trong vách tim.
  • Thông liên thất phần phễu: vị trí lỗ thông ở gần van tim.
  • Thông liên thất phần buồng nhận: rất hiếm gặp.

Hình ảnh mô phỏng vị trí lỗ thông trong bệnh thông liên thất

Hình ảnh mô phỏng vị trí lỗ thông trong bệnh thông liên thất

2. Tại sao bị thông liên thất?

Nguyên nhân dẫn đến thông liên thất thường bắt nguồn từ:

2.1. Dị tật bẩm sinh ở thai nhi trong quá trình phát triển 

Hầu hết các ca bệnh thông liên thất gặp ở trẻ em và thai nhi. Đây là bệnh lý bẩm sinh, hình thành khi tim của thai nhi chưa phát triển hoàn chỉnh, khiến vách ngăn giữa hai thất không đóng kín. Tình trạng này thường do rối loạn ngẫu nhiên trong quá trình tạo hình tim.

2.2. Yếu tố di truyền 

Một số hội chứng di truyền như Down, Turner hoặc DiGeorge có thể đi kèm với dị tật tim, trong đó có thông liên thất. Nếu trong gia đình đã từng có người mắc bệnh tim bẩm sinh thì trẻ cũng có nguy cơ cao mắc phải bệnh lý này.

2.3. Nguyên nhân mắc phải sau tổn thương tim (hiếm gặp)

Người trưởng thành có nguy cơ bị thông liên thất khi gặp phải biến chứng sau nhồi máu cơ tim. Trong trường hợp này, nhồi máu cơ tim là nguyên nhân gây hoại tử và thủng vách tim, từ đó làm xuất hiện lỗ thông.

3. Bệnh thông liên thất nguy hiểm như thế nào?

Thông liên thất với lỗ thông nhỏ thường ít khi gây ra vấn đề về sức khỏe. Tuy nhiên, kích thước lỗ thông càng lớn thì triệu chứng gặp phải và mức độ ảnh hưởng đến sức khỏe, tính mạng người bệnh càng gia tăng, điển hình như: 

3.1. Hội chứng Eisenmenger

Thông liên thất kích thước lớn nếu không điều trị sẽ trở thành nguyên nhân làm tăng áp động mạch phổi (hội chứng Eisenmenger). Mắc phải hội chứng này trong thời gian dài khiến cho phần lớn lưu lượng máu qua thông liên thất đi từ tâm thất phải sang trái, oxy không được bơm vào cơ thể.

Người mắc hội chứng Eisenmenger thường bị tím ngón chân, ngón tay, tím môi, đổi màu da,... Lúc này, lỗ thông liên thông không thể vá được, động mạch phổi bị tổn thương vĩnh viễn.

3.2. Biến chứng khác

Thông liên thất không được điều trị hiệu quả cũng có thể gây nên: 

  • Suy tim: Kết quả từ tình trạng tăng lưu lượng máu qua tim khiến khả năng bơm máu của tim không hiệu quả.
  • Viêm nội tâm mạc: Nguy cơ cao đối với người bị khuyết vách liên thất.
  • Đột quỵ: Thông liên thất kích thước lớn, nhất là ở bệnh nhân mắc hội chứng Eisenmenger, thường khiến cho huyết khối đi qua lỗ trong tim hoặc đi lên não dẫn đến đột quỵ.
  •  Vấn đề tim mạch khác: bất thường nhịp tim hoặc van tim.

Bệnh nhân thông liên thất không điều trị dễ tiến triển suy tim

Bệnh nhân thông liên thất không điều trị dễ tiến triển suy tim

3.3. Nguy hiểm với phụ nữ mang thai

Phụ nữ bị bệnh thông liên thất lớn không được điều trị hoặc đã gặp biến chứng do thông liên thất, có bệnh lý tim mạch đi kèm thường được khuyến cáo không nên mang thai. Trường hợp này nếu có dự định mang thai thì cần thăm khám, đánh giá kỹ càng bởi bác sĩ chuyên khoa để đảm bảo an toàn cho thai kỳ.

4. Cách thức chẩn đoán và điều trị bệnh thông liên thất

Nếu được phát hiện sớm, bệnh thông liên thất vẫn có khả năng điều trị hiệu quả. Các phương pháp chẩn đoán và điều trị sau thường được áp dụng:

4.1. Chẩn đoán

Để xác định kích thước, vị trí lỗ thông và mức độ ảnh hưởng của lỗ thông lên tim, bác sĩ thường chỉ định bệnh nhân thực hiện những kiểm tra sau:

  • Siêu âm tim: Quan sát trực tiếp lỗ thông, hướng dòng máu và áp lực trong các buồng tim.
  • Điện tâm đồ (ECG): Đánh giá khả năng phì đại hoặc rối loạn nhịp tim.
  • Chụp X-quang ngực: Phát hiện hình ảnh tim to hoặc có tình trạng ứ máu tại phổi.
  • Đặt ống thông tim: Chèn ống thông vào mạch máu ở háng hoặc cánh tay để đi qua các mạch máu vào đến tim. Bằng cách này, bác sĩ sẽ chẩn đoán được dị tật tim bẩm sinh và kiểm tra được tình trạng tâm thất, buồng tim và chức năng van tim.
  • Chụp CT-Scanner hoặc MRI tim: Phát hiện chính xác khiếm khuyết trong tim và lượng máu đến phổi.

Nhờ kết quả của các kiểm tra này, bác sĩ sẽ xác định được mức độ nguy hiểm của thông liên thất và đưa ra hướng điều trị phù hợp nhất với từng bệnh nhân.

4.2. Điều trị

Điều trị thông liên thất phụ thuộc vào kích thước lỗ thông, mức độ tăng áp phổi và triệu chứng của người bệnh, các phương pháp bác sĩ có thể cân nhắc gồm:

4.2.1. Theo dõi định kỳ

Bệnh nhân có lỗ thông nhỏ, không xuất hiện triệu chứng, thường được bác sĩ hẹn lịch khám để theo dõi định kỳ qua siêu âm tim. Với trẻ em, cha mẹ cần đảm bảo dinh dưỡng, tăng sức đề kháng và giữ gìn vệ sinh răng miệng cho trẻ để dự phòng nguy cơ viêm nội tâm mạc. Trường hợp này sau khoảng 1 - 2 năm đầu, lỗ thông có thể tự đóng hoàn toàn.

4.2.2. Điều trị nội khoa

Bệnh nhân bị suy tim nhẹ hoặc tăng áp động mạch phổi có thể sẽ được kê thuốc để kiểm soát triệu chứng như:

  • Thuốc lợi tiểu: giảm bớt áp lực cho tim.
  • Thuốc giãn mạch: hỗ trợ tăng khả năng lưu thông máu.
  • Thuốc trợ tim: tăng khả năng co bóp cho cơ tim.

Điều trị nội khoa không có tác dụng làm đóng lỗ thông mà chỉ giúp kiểm soát bệnh trong khi chờ can thiệp hoặc phẫu thuật.

4.2.3. Bít lỗ thông qua da

Đây là phương pháp điều trị áp dụng cho lỗ thông kích thước trung bình và ở vị trí thuận lợi. Dụng cụ bít lỗ thông sẽ được đưa qua ống thông từ tĩnh mạch đùi lên tim. Quá trình can thiệp không cần mổ mở, bệnh nhân hồi phục nhanh. Sau can thiệp, bệnh nhân cần tái khám định kỳ để kiểm tra vị trí dụng cụ và hoạt động của tim.

4.2.4. Phẫu thuật 

Khi lỗ thông quá lớn hoặc gây biến chứng nặng, phẫu thuật tim hở là giải pháp tối ưu. Bác sĩ sẽ dùng miếng vá nhân tạo hoặc màng tim tự thân để đóng kín lỗ thông.

Với kỹ thuật hiện đại ngày nay, phẫu thuật vá lỗ thông liên thất có tỷ lệ thành công rất cao, giúp người bệnh hồi phục gần như hoàn toàn, nhất là trường hợp được can thiệp sớm trước khi có biến chứng tăng áp phổi.

Bệnh nhân sau điều trị thông liên thất cần được bác sĩ chuyên khoa theo dõi sức khỏe đều đặn

Bệnh nhân sau điều trị thông liên thất cần được bác sĩ chuyên khoa theo dõi sức khỏe đều đặn

Sau phẫu thuật, bệnh nhân cần theo dõi sát sao về sức khỏe, dùng thuốc chống viêm và kháng đông theo chỉ định từ bác sĩ. Người bệnh cũng cần duy trì chế độ chăm sóc và theo dõi thường xuyên để đảm bảo sức khỏe tim mạch lâu dài.

Quý khách hàng có nhu cầu thăm khám Tim mạch định kỳ cùng bác sĩ chuyên khoa của Hệ thống Y tế MEDLATEC có thể liên hệ đặt lịch khám qua Hotline 1900 56 56 56.

Bình luận ()

Ý kiến của bạn sẽ được xét duyệt trước khi đăng.

Lựa chọn dịch vụ

Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!

Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà

Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà giúp khách hàng chủ động tầm soát bệnh lý. Đồng thời tiết kiệm thời gian đi lại, chờ đợi kết quả với mức chi phí hợp lý.

Đặt lịch thăm khám tại MEDLATEC

Đặt lịch khám tại cơ sở khám chữa bệnh thuộc Hệ thống Y tế MEDLATEC giúp chủ động thời gian, hạn chế tiếp xúc đông người.
bác sĩ lựa chọn dịch vụ