Tin tức

Những lưu ý khi sử dụng thuốc Aspirin nhất định phải biết

Ngày 03/10/2024
Tham vấn y khoa: BS. Đinh Văn Chỉnh
Giảm đau, hạ sốt là công dụng chủ yếu của thuốc Aspirin. Tuy nhiên, đây không phải loại thuốc người bệnh được tự ý mua và sử dụng, mà cần sự hướng dẫn chi tiết của bác sĩ. Đừng bỏ qua những lưu ý quan trọng khi dùng Aspirin sẽ được MEDLATEC chia sẻ ngay dưới đây.

1. Thông tin khái quát về Aspirin

Aspirin còn được gọi là axit acetylsalicylic, là một loại thuốc được sử dụng phổ biến trong y học hiện đại. Aspirin là một dẫn xuất của axit salicylic, thuộc nhóm salicylate thuộc loại thuốc giảm đau chống viêm không steroid, mang lại hiệu quả trong nhiều tình huống giảm đau khẩn cấp.

Aspirin được dùng phổ biến trong Tây y hiện đại

Aspirin được dùng phổ biến trong Tây y hiện đại

Aspirin có nhiều dạng bào chế khác nhau:

  • Viên nén: Bao gồm viên nén uống, viên nén bao phim, viên nén sủi bọt và viên nén bao tan trong ruột. 
  • Bột: Thích hợp cho những người gặp khó khăn trong việc nhai nuốt hoặc cần điều chỉnh liều lượng chính xác.
  • Gel uống: Dạng lỏng, thuận tiện cho việc hấp thụ nhanh chóng.
  • Viên đặt trực tràng, viên đạn đặt: dành cho việc điều trị hạ sốt, giảm đau nhanh.
  • Viên nhai: Dạng bào chế thuận tiện cho việc hấp thụ và không cần sử dụng cùng nước.

2. Công dụng của Aspirin

Aspirin được dùng trong y khoa với đa dạng mục đích:

  • Giảm đau và hạ sốt: Hiệu quả với các cơn đau nhẹ đến vừa như đau cơ, đau răng, nhức đầu, hỗ trợ điều trị cảm lạnh và cúm thông thường.
  • Chống viêm, giảm đau và sưng trong viêm khớp và viêm khớp dạng thấp, đau dây thần kinh.

Aspirin được dùng trong điều trị hạ sốt, giảm đau,..

Aspirin được dùng trong điều trị hạ sốt, giảm đau,...

  • Phòng ngừa bệnh tim mạch, ngăn ngừa cục máu đông, giảm nguy cơ đột quỵ và nhồi máu cơ tim.
  • Thường được kê sau các phẫu thuật tim mạch như đặt stent, phẫu thuật bắc cầu mạch máu não (Bypass).
  • Điều trị đau nửa đầu.
  • Hỗ trợ điều trị hội chứng Kawasaki ở trẻ em (cần thận trọng và tuân theo hướng dẫn của bác sĩ).

3. Chỉ định và Chống chỉ định

Chỉ định:

  • Người bị sốt cao, điều trị giảm đau, chống viêm.
  • Người có tiền sử nhồi máu cơ tim.
  • Bệnh nhân sau đột quỵ.
  • Bệnh nhân đã can thiệp thủ thuật đặt stent động mạch vành.
  • Các tình trạng bệnh lý mạch máu khác như ngăn ngừa hình thành cục máu đông.

Aspirin được chỉ định cho người sau đột quỵ hoặc nhồi máu cơ tim

Aspirin được chỉ định cho người sau đột quỵ hoặc nhồi máu cơ tim

Chống chỉ định: 

  • Người đã từng có triệu chứng hen, viêm mũi dị ứng hoặc nổi mề đay khi sử dụng Aspirin.
  • Người có phản ứng với các thuốc chống viêm không steroid khác.
  • Người có tiền sử bệnh hen.
  • Bệnh nhân mắc chứng rối loạn đông máu, tiểu cầu giảm.
  • Người bị bệnh dạ dày: viêm loét hoặc tá tràng. 
  • Bệnh nhân suy tim, suy gan, suy thận, xơ gan.
  • Phụ nữ đang bước vào tam cá nguyệt thứ 3.

4. Hướng dẫn dùng thuốc 

Liều dùng: 

Liều dùng Aspirin dành người trưởng thành:

Giảm đau và hạ sốt:

  • Liều: 300 - 900 mg.
  • Tần suất: Có thể lặp lại sau 4 - 6 giờ nếu cần.
  • Liều tối đa: 4 g/ngày.

Chống viêm (viêm khớp dạng thấp, viêm xương khớp):

  • Viêm cấp tính: 4 - 8 g/ngày, chia thành nhiều lần uống.
  • Viêm mạn tính: Tới 5,4 g/ngày, chia nhiều lần.

Ức chế kết tập tiểu cầu:

  • Dự phòng dài hạn biến chứng các bệnh về tim mạch: 75 - 150 mg/ngày.
  • Trường hợp cấp tính (nhồi máu cơ tim, nhồi máu não, đau thắt ngực không ổn định): 150 - 300 mg/ngày.

Liều dùng Aspirin tùy thuộc vào tình trạng bệnh và độ tuổi của bệnh nhân

Liều dùng Aspirin tùy thuộc vào tình trạng bệnh và độ tuổi của bệnh nhân

Liều dùng Aspirin cho trẻ nhỏ:

Lưu ý: Cần hạn chế việc sử dụng Aspirin ở trẻ em do nguy cơ mắc hội chứng Reye.

Viêm khớp dạng thấp thiếu niên:

  • Trẻ dưới 25 kg:

- Liều ban đầu: 60 - 130 mg/kg/ngày, chia 5-6 lần.

- Liều duy trì: 80 - 100 mg/kg/ngày, có thể tăng đến 130 mg/kg/ngày.

  • Trẻ trên 25 kg:

- Liều ban đầu: 2,4 - 3,6 g/ngày.

- Liều duy trì: Không quá 100 mg/kg/ngày.

Bệnh Kawasaki:

  • Giai đoạn sốt ban đầu:

- Liều: 80 - 120 mg/kg/ngày (trung bình 100 mg/kg/ngày).

- Cách dùng: Chia 4 lần/ngày.

- Thời gian: 14 ngày hoặc đến khi hết viêm.

- Mục tiêu: Duy trì nồng độ salicylat 20 - 30 mg/100 ml huyết tương.

  •  Giai đoạn dưỡng bệnh:

- Liều: 3 - 5 mg/kg/ngày.

- Cách dùng: Uống 1 lần/ngày.

Thời gian điều trị:

- Không có bất thường động mạch vành: Ít nhất 2 tháng.

- Có bất thường động mạch vành: Ít nhất 12 tháng sau khi bất thường thoái lui.

- Nếu bất thường tồn tại dai dẳng: Điều trị kéo dài hơn theo chỉ dẫn của bác sĩ.

Liều dùng Aspirin dành cho các bệnh nhân suy thận, suy gan:

Bệnh nhân suy thận: 

  • Trường hợp độ thanh thải creatinin (CrCl) dưới 10 mL/phút: Chống chỉ định sử dụng Aspirin.
  • Trường hợp độ thanh thải creatinin (CrCl) từ 10 mL/phút trở lên: Có thể sử dụng Aspirin, nhưng cần thận trọng và tuân thủ đúng hướng dẫn của bác sĩ.

Lưu ý: 

  • Với những bệnh nhân suy thận, bác sĩ sẽ điều chỉnh liều lượng phù hợp theo tình trạng sức khỏe thực tế.
  • Cần theo dõi chặt chẽ chức năng thận và các tác dụng phụ.

Bệnh nhân suy gan: 

  • Trường hợp suy gan nặng: Chống chỉ định sử dụng Aspirin bởi có nguy cơ cao xuất hiện các biến chứng nghiêm trọng
  • Trường hợp suy gan nhẹ đến trung bình: Có thể sử dụng Aspirin, nhưng cần cân nhắc giảm liều hoặc kéo dài khoảng cách giữa các liều.

Lưu ý: Theo dõi chặt chẽ chức năng gan và các dấu hiệu của tác dụng phụ.

Cách dùng: 

  • Uống thuốc cùng với khoảng 1 ly nước (khoảng 250ml) để dễ nuốt và hấp thụ thuốc tốt hơn.
  • Với viên nén bao tan trong ruột và viên nén phóng thích kéo dài bạn không được nghiền nát hoặc nhai thuốc mà cần nuốt trực tiếp.

5. Tác dụng phụ của Aspirin

Cũng như các loại thuốc khác, khi dùng Aspirin bạn có thể đối mặt với những nguy cơ tác dụng phụ như: 

Buồn nôn, khó tiêu là tác dụng phụ thường gặp khi dùng thuốc

Buồn nôn, khó tiêu là tác dụng phụ thường gặp khi dùng thuốc

Tác dụng phụ nghiêm trọng:

Với các tác dụng phụ, nếu bạn nhận thấy chúng kéo dài và không có dấu hiệu thuyên giảm, cần liên hệ với cơ sở y tế hoặc bác sĩ chuyên môn để được tư vấn và hướng dẫn xử lý nhanh nhất.

6. Cần lưu ý gì khi dùng Aspirin?

Tương tác thuốc:

Tương tác thuốc với Aspirin

Tên thuốc

Tăng nồng độ Aspirin trong máu

  • Nigericin.
  • Venetoclax.
  • Taurocholic Acid.
  • Darunavir.
  • Ivacaftor.
  • Promethazin.

Tăng nguy cơ chảy máu

  • Tocopherylquinone.
  • Dalteparin.

Giảm hiệu quả điều trị

  • Platelet Activating Factor.
  • Factor XIII (human).

Nên làm gì nếu bạn quên, thiếu liều hoặc uống quá liều thuốc? 

  • Quên uống thuốc: Nếu quên uống một liều, bạn hãy bổ sung thuốc trong trường hợp thời gian uống liều bổ sung cách xa liều uống kế tiếp. 
  • Uống quá liều: Bạn cần dừng uống thuốc và liên hệ với bác sĩ để được tư vấn chính xác đối với trường hợp của bạn nhằm đảm bảo sức khỏe tối đa. 

Khi uống thuốc quá liều, bạn nên dừng uống và theo dõi sức khỏe, đi khám bác sĩ để đảm bảo an toàn sức khỏe

Khi uống thuốc quá liều, bạn nên dừng uống và theo dõi sức khỏe, đi khám bác sĩ để đảm bảo an toàn sức khỏe

Thận trọng: Aspirin nếu không sử dụng đúng cách có thể gây ra nhiều tác dụng không mong muốn, bạn không nên tự ý sử dụng thuốc khi chưa có sự tư vấn của bác sĩ chuyên khoa.

Với những thông tin trên về Aspirin, mong rằng bạn đọc đã hiểu hơn phần nào về công dụng và những lưu ý khi sử dụng thuốc. Nếu bạn gặp bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, hãy liên hệ với Hệ thống Y tế MEDLATEC qua Hotline 1900 56 56 56 để được tư vấn sức khỏe ngay hôm nay!

Bình luận ()

Ý kiến của bạn sẽ được xét duyệt trước khi đăng.

Lựa chọn dịch vụ

Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!

Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà

Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà giúp khách hàng chủ động tầm soát bệnh lý. Đồng thời tiết kiệm thời gian đi lại, chờ đợi kết quả với mức chi phí hợp lý.

Đặt lịch thăm khám tại MEDLATEC

Đặt lịch khám tại cơ sở khám chữa bệnh thuộc Hệ thống Y tế MEDLATEC giúp chủ động thời gian, hạn chế tiếp xúc đông người.