Các tin tức tại MEDlatec
Hẹp động mạch thận là gì? Mức độ nguy hiểm và phương pháp điều trị
- 31/08/2023 | Một số bệnh lý động mạch thận bạn không nên chủ quan
- 07/07/2025 | Động mạch và tĩnh mạch là gì?
- 05/11/2025 | Bệnh hẹp động mạch chủ: Những vấn đề cơ bản cần quan tâm
1. Hiểu về bệnh hẹp động mạch thận
Hẹp động mạch thận là tình trạng 1 hoặc 2 động mạch dẫn máu đến thận bị thu hẹp, làm giải lưu lượng máu đến thận. Điều này khiến cho thận hoạt động kém hiệu quả, tăng huyết áp khó kiểm soát và suy thận mạn tính.
1.1. Vai trò của động mạch thận trong cơ thể
Động mạch thận là mạch máu chính dẫn máu chứa oxy từ tim đến thận. Khi máu được đưa đến thận, cơ quan này lọc bỏ độc tố, nước thừa và điều hòa huyết áp.
Nếu động mạch này bị hẹp, thận sẽ nhầm lẫn rằng huyết áp thấp nên tiết ra các hormon làm tăng huyết áp toàn thân. Kéo dài tình trạng này khiến mạch máu và tim bị tổn thương.
Hình ảnh mô phỏng tình trạng thu hẹp lòng động mạch
1.2. Vì sao bị hẹp động mạch thận?
Các nguyên nhân gây hẹp động mạch thận thường gồm:
- Xơ vữa động mạch: Sự tích tụ của mảng bám cholesterol trong lòng mạch làm cho thành mạch máu dày lên và bị thu hẹp.
- Loạn sản xơ cơ: Thành động mạch phát triển bất thường, làm thu hẹp dần lòng mạch.
- Nguyên nhân khác: viêm mạch, chấn thương, hẹp động mạch thận bẩm sinh, khối u chèn ép động mạch.
1.3. Dấu hiệu nhận biết hẹp động mạch thận
Bệnh hẹp động mạch thận thường khó phát hiện sớm do hiếm khi xuất hiện triệu chứng. Tuy nhiên, nếu gặp phải các tình trạng sau thì có thể cảnh báo hẹp động mạch thận:
- tăng huyết áp kéo dài, đã dùng thuốc nhưng không thể kiểm soát.
- Nghe thấy tiếng thổi bất thường vùng bụng.
- Phù chân, mệt mỏi, đi tiểu ít.
2. Hẹp động mạch thận nguy hiểm thế nào?
Hẹp động mạch thận là bệnh lý âm thầm nhưng dễ để lại hậu quả nghiêm trọng như:
2.1. Tăng huyết áp kháng trị
Khi lượng máu đến thận giảm, thận sẽ tiết ra các hormone làm tăng huyết áp để bù đắp. Kết quả là người bệnh phải dùng nhiều loại thuốc mà huyết áp vẫn không ổn định, gây áp lực lớn lên tim và mạch máu.
2.2. Suy giảm chức năng thận
Khi thận không được cung cấp đủ máu, các tế bào thận bị thiếu oxy, lâu dần dẫn đến xơ hóa và teo nhu mô thận. Kết quả là người bệnh bị suy thận mạn, đứng trước nguy cơ phải duy trì sự sống bằng lọc máu định kỳ hoặc ghép thận.
2.3. Tăng nguy cơ mắc bệnh lý tim mạch nghiêm trọng
Hẹp động mạch thận không chỉ ảnh hưởng đến thận mà còn là dấu hiệu của xơ vữa mạch toàn thân. Xơ vữa động mạch chính là nguyên nhân gây đột quỵ, suy tim, nhồi máu cơ tim - đe dọa trực tiếp đến sự sống của người bệnh.
Hẹp động mạch thận có thể gây nhồi máu cơ tim
3. Phương pháp nào giúp chẩn đoán và điều trị hẹp động mạch thận?
Các phương pháp sau thường được sử dụng trong chẩn đoán và điều trị hẹp động mạch thận:
3.1. Chẩn đoán
Để xác định chính xác tình trạng hẹp động mạch thận, bác sĩ sẽ kết hợp thăm khám lâm sàng và sử dụng các kỹ thuật chẩn đoán như:
- Khám lâm sàng: Bác sĩ sẽ đo huyết áp, nghe vùng bụng để tìm tiếng thổi do dòng máu chảy xoáy.
- Xét nghiệm nước tiểu: Phát hiện protein niệu hoặc dấu hiệu tổn thương thận xuất phát từ nguyên nhân thiếu máu nuôi.
- Siêu âm Doppler động mạch thận: Đo vận tốc dòng máu để phát hiện sự thay đổi tốc độ dòng máu qua động mạch thận từ đó xác định vị trí hẹp.
- Chụp CT-Scanner mạch máu: Quan sát chi tiết cấu trúc mạch máu, vị trí và mức độ hẹp.
- Chụp MRI mạch máu: Áp dụng với trường hợp bệnh nhân có dị ứng thuốc cản quang, không thể chụp CT-Scanner.
- Chụp mạch thận qua da: Luồn ống thông vào động mạch và bơm thuốc cản quang để quan sát trực tiếp lòng mạch. Hình ảnh thu được giúp bác sĩ chẩn đoán chính xác vị trí hẹp, kết hợp điều trị can thiệp nong và đặt stent ngay trong quá trình thực hiện nếu cần thiết.
3.2. Điều trị
Mục tiêu điều trị hẹp động mạch thận là khôi phục lưu lượng máu đến thận, kiểm soát huyết áp và ngăn ngừa suy thận tiến triển. Vì thế, dựa trên mức độ hẹp lòng động mạch thận mà bác sĩ sẽ cân nhắc để quyết định phương án điều trị như:
3.2.1. Dùng thuốc
Với các trường hợp hẹp nhẹ hoặc có nguy cơ cao khi can thiệp, bác sĩ sẽ ưu tiên điều trị bằng thuốc:
- Thuốc hạ huyết áp: Nhóm ức chế men chuyển hoặc chẹn thụ thể angiotensin. Trong thời gian điều trị, người bệnh sẽ được kiểm tra chức năng thận chặt chẽ để tránh nguy cơ biến chứng.
- Thuốc hạ mỡ máu: Làm chậm quá trình xơ vữa động mạch.
- Thuốc chống kết tập tiểu cầu: Ngăn không cho huyết khối hình thành.
- Điều chỉnh lối sống: Giảm muối trong bữa ăn thường ngày, không hút thuốc lá, tập thể dục mỗi ngày và đảm bảo trọng lượng cơ thể phù hợp.
Ở mức độ nhẹ, bệnh nhân hẹp động mạch thận có thể điều trị bằng thuốc
3.2.2. Đặt stent động mạch thận
Bệnh nhân bị hẹp động mạch thận nặng gây tăng huyết áp kháng trị hoặc suy thận tiến triển sẽ được chỉ định đặt stent động mạch thận. Bác sĩ sẽ luồn ống thông nhỏ đi qua động mạch đùi đến vị trí động mạch bị hẹp, sau đó dùng bóng nong rộng lòng động mạch và đặt stent vào, giúp lòng mạch được mở về trạng thái bình thường.
Đây là phương pháp điều trị ít xâm lấn, cải thiện huyết áp nhanh chóng và giúp bảo tồn chức năng thận.
3.2.3. Phẫu thuật tái tạo mạch máu
Bệnh nhân hẹp động mạch thận không thể điều trị bằng hai phương pháp trên sẽ được cân nhắc chỉ định phẫu thuật bắc cầu động mạch thận. Thủ thuật này giúp tạo đường máu mới đến thận, đảm bảo cung cấp máu ổn định.
Phát hiện sớm hẹp động mạch thận là điều kiện tiên quyết để kịp thời điều trị bảo tồn chức năng thận. Vì thế, nếu gặp phải các tình trạng như: tiểu ít, phù, mệt mỏi,... hoặc đang đang điều trị tăng huyết áp nhưng khó ổn định, quý khách hàng có thể đặt lịch khám cùng bác sĩ chuyên khoa của Hệ thống Y tế MEDLATEC qua Hotline 1900 56 56 56.
Lựa chọn dịch vụ
Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!