Bảng giá dịch vụ chung
Bảng giá dịch vụ chung
Lưu ý: Bảng giá dưới đây dùng để tham khảo. Giá dịch vụ thực tế có thể sẽ khác phụ thuộc vào thời điểm cập nhật bảng giá, chương trình áp dụng. Quý khách gọi hotline 1900565656
để biết thêm chi tiết
STT | Tên dịch vụ | Giá dịch vụ (VNĐ) | Giá BHYT (VNĐ) |
---|---|---|---|
61 | Albumin máu | 40.000 | 22.400 |
62 | Albumin nước tiểu | 40.000 | 0 |
63 | Albumin nước tiểu 24 giờ | 40.000 | 0 |
64 | Aldolase | 300.000 | 0 |
65 | Aldosterone | 270.000 | 543.000 |
66 | Aldosterone ( vị thế đứng thẳng) | 560.000 | 0 |
67 | Aldosterone ( vị thế nằm ngửa) | 560.000 | 0 |
68 | Aldosterone (Vị thế đứng thẳng) (NHANH) | 640.000 | 0 |
69 | Aldosterone (Vị thế nằm ngửa) (NHANH) | 625.000 | 0 |
70 | ALERE HIV COMBO NHANH | 1.000.000 | 0 |
71 | Alkaline Phosphatase | 50.000 | 22.400 |
72 | Alpha 1-antitrypsine | 140.000 | 67.300 |
73 | Alpha Thalassemia - 21 Strip Assay | 7.900.000 | 4.452.400 |
74 | Alpha Thalassemia 3.7 | 1.150.000 | 0 |
75 | Alpha Thalassemia 4.2 | 1.150.000 | 0 |
76 | Alpha Thalassemia C2 deIT | 1.150.000 | 0 |
77 | Alpha Thalassemia FIL | 1.150.000 | 0 |
78 | Alpha Thalassemia HbCs | 1.150.000 | 0 |
79 | Alpha Thalassemia HbQs | 1.150.000 | 0 |
80 | Alpha Thalassemia SEA | 1.150.000 | 0 |
GIÁ THUỐC MEDLATEC
Mở tệp PDFTin tức Y KHOA
Lựa chọn dịch vụ
Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!
