Bảng giá dịch vụ chung
Bảng giá dịch vụ chung
Lưu ý: Bảng giá dưới đây dùng để tham khảo. Giá dịch vụ thực tế có thể sẽ khác phụ thuộc vào thời điểm cập nhật bảng giá, chương trình áp dụng. Quý khách gọi hotline 1900565656
để biết thêm chi tiết
STT | Tên dịch vụ | Giá dịch vụ (VNĐ) | Giá BHYT (VNĐ) |
---|---|---|---|
41 | Định lượng Cortisol máu (7-10h) | 160.000 | 95.300 |
42 | Định lượng Lactat máu | 200.000 | 100.900 |
43 | Định lượng Mangan máu | 600.000 | 0 |
44 | Định lượng Metanephrine máu | 700.000 | 0 |
45 | Định lượng Serotonin máu | 1.600.000 | 0 |
46 | Định lượng yếu tố tân tạo mạch máu (PLGF – Placental Growth Factor) | 1.300.000 | 0 |
47 | Định nhóm máu ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, tiểu cầu, bạch cầu | 50.000 | 24.800 |
48 | Định nhóm máu hệ ABO( Kỹ thuật ống nghiệm) | 80.000 | 42.100 |
49 | Định nhóm máu hệ RH(D) ( Kỹ thuật ống nghiệm) | 70.000 | 33.500 |
50 | Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) ức chế tiểu cầu (ROTEM-FIBTEM) | 1.180.000 | 0 |
51 | Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) ngoại sinh (ROTEM-EXTEM) | 900.000 | 0 |
52 | Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) nội sinh (ROTEM-INTEM) | 900.000 | 0 |
53 | Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) trung hòa heparin (ROTEM-HEPTEM) | 1.180.000 | 0 |
54 | Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) ức chế tiêu sợi huyết (ROTEM-APTEM) | 1.180.000 | 0 |
55 | Đông máu (INR) | 65.000 | 68.400 |
56 | Đột biến gen Thrombophilia (Đột biến gen đông máu hoặc đột biến gen ưa huyết khối) | 2.500.000 | 0 |
57 | Filaria (Giun chỉ) ấu trùng trong máu nhuộm soi | 110.000 | 37.300 |
58 | Glucose máu (TN) | 25.000 | 22.400 |
59 | Glucose máu mao mạch | 30.000 | 16.000 |
60 | GXN cơ bản ho ra máu | 150.000 | 0 |
GIÁ THUỐC MEDLATEC
Mở tệp PDFTin tức Y KHOA
Lựa chọn dịch vụ
Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!
