Bảng giá dịch vụ chung
Bảng giá dịch vụ chung
Lưu ý: Bảng giá dưới đây dùng để tham khảo. Giá dịch vụ thực tế có thể sẽ khác phụ thuộc vào thời điểm cập nhật bảng giá, chương trình áp dụng. Quý khách gọi hotline 1900565656
để biết thêm chi tiết
STT | Tên dịch vụ | Giá dịch vụ (VNĐ) | Giá BHYT (VNĐ) |
---|---|---|---|
21 | (Tại nhà) Siêu âm khớp cổ tay phải | 550.000 | 0 |
22 | (Tại nhà) Siêu âm khớp cổ tay trái | 550.000 | 0 |
23 | (Tại nhà) Siêu âm khớp gối phải | 550.000 | 0 |
24 | (Tại nhà) Siêu âm khớp gối trái | 550.000 | 0 |
25 | (Tại nhà) Siêu âm khớp háng phải | 550.000 | 0 |
26 | (Tại nhà) Siêu âm khớp háng trái | 550.000 | 0 |
27 | (Tại nhà) Siêu âm khớp khuỷu phải | 550.000 | 0 |
28 | (Tại nhà) Siêu âm khớp khuỷu trái | 550.000 | 0 |
29 | (Tại nhà) Siêu âm khớp vai phải | 550.000 | 0 |
30 | (Tại nhà) Siêu âm khớp vai trái | 550.000 | 0 |
31 | (Tại nhà) Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | 550.000 | 0 |
32 | (Tại nhà) Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | 550.000 | 0 |
33 | (Tại nhà) Siêu âm tiền liệt tuyến | 550.000 | 0 |
34 | (Tại nhà) Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực | 500.000 | 0 |
35 | (Tại nhà) Siêu âm tuyến giáp | 550.000 | 0 |
36 | (Tại nhà) Siêu âm tuyến vú hai bên | 550.000 | 0 |
37 | (Tại nhà) Thay băng < 30cm nhiễm trùng | 350.000 | 0 |
38 | (Tại nhà) Thay băng > 50cm nhiễm trùng | 450.000 | 0 |
39 | (Tại nhà) Thay băng chiều dài dưới 15cm | 250.000 | 0 |
40 | (Tại nhà) Thay băng nhiễm trùng từ 30-50cm | 400.000 | 0 |
GIÁ THUỐC MEDLATEC
Mở tệp PDFTin tức Y KHOA
Lựa chọn dịch vụ
Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!
