PHÒNG KHÁM ĐA KHOA MEDLATEC SỐ 11
Phiếu kết quả
NGUYỄN MẠNH HÀ
Nam
14/02/1974
0948***468
221025-110038340688
22/10/2025
Hà Nội-TN-Tứ Liên-Tây Hồ
22/10/2025
Đủ kết quả
| Danh mục khám | Kết quả | Khoảng tham chiếu | Ghi chú | Đơn giá (VNĐ) |
|---|---|---|---|---|
| Huyết học | ||||
| TPT tế bào máu đếm Laser (XN-1000) | 155,000 | |||
| - Hồng cầu | ||||
| Số lượng hồng cầu (RBC)* | 4.71 (Tera/L ) | 4.20-6.00 | ||
| Huyết sắc tố (Hb)* | 15.5 (g/dL ) | 13.5-18.0 | ||
| Thể tích khối hồng cầu (HCT) | 43.8 (% ) | 40.0-54.0 | ||
| Thể tích trung bình HC (MCV) | 93.0 (fL ) | 80-100 | ||
| Lượng Hb trung bình HC (MCH) | 32.9 (pg ) | 26.0-34.0 | ||
| Nồng độ Hb trung bình HC (MCHC) | 35.4 (g/dL ) | 32.0-36.0 | ||
| Độ phân bố HC (RDW-CV) | 12.6 (% ) | 11.5-14.5 | ||
| Độ phân bố HC (RDW-SD) | 42.9 (fL ) | 39.9-52.2 | ||
| Tỷ lệ hồng cầu nhỏ | 0.7 (% ) | |||
| Tỷ lệ hồng cầu lớn | 4.0 (% ) | |||
| Tỷ lệ hồng cầu có nhân (NRBC%) | 0.0 (% ) | 0-0 | ||
| Số lượng hồng cầu có nhân (NRBC) | 0.00 (G/L ) | 0-0.012 | ||
| -Tiểu cầu | ||||
| Số lượng tiểu cầu (PLT)* | 258 (G/L ) | 150-450 | ||
| Thể tích trung bình TC (MPV) | 9.4 (fL ) | 7.0-12.0 | ||
| Thể tích khối tiểu cầu (PCT) | 0.24 (% ) | 0.19-0.36 | ||
| Độ phân bố TC (PDW) | 9.9 | 9.8-15.2 | ||
| TL tiểu cầu có KT lớn(P-LCR) | 19.9 (% ) | 19.7-42.4 | ||
| - Bạch cầu | ||||
| Số lượng bạch cầu (WBC)* | 7.19 (G/L ) | 3.6-10.6 | ||
| Tỷ lệ % bạch cầu trung tính | 48.0 % | 50.0-70.0 | Giảm | |
| Tỷ lệ % bạch cầu Lympho | 39.4 (% ) | 18.0-42.0 | ||
| Tỷ lệ % bạch cầu Mono | 8.9 (% ) | 2.0-11.0 | ||
| Tỷ lệ % bạch cầu ái toan | 1.5 (% ) | 0.8-5.8 | ||
| Tỷ lệ % bạch cầu ái kiềm | 1.1 (% ) | 0-2 | ||
| TL % BC hạt chưa trưởng thành(IG%) | 1.1 (% ) | |||
| Số lượng bạch cầu trung tính | 3.45 (G/L ) | 1.7-7.5 | ||
| Số lượng bạch cầu Lympho | 2.83 (G/L ) | 1.0-3.2 | ||
| Số lượng bạch cầu Mono | 0.64 (G/L ) | 0.1-1.3 | ||
| Số lượng bạch cầu ái toan | 0.11 (Giga/L ) | 0-0.3 | ||
| Số lượng bạch cầu ái kiềm | 0.08 (Giga/L ) | 0.0-0.2 | ||
| SLBC hạt chưa trưởng thành(IG#) | 0.08 (G/L ) | |||
| Nhóm máu Gelcard (Ortho vision) | 175,000 | |||
| ABO (Gelcard)* | B | |||
| Rh (Gelcard) | Dương | |||
| Hóa sinh | ||||
| AST (Alinity c)* | 28.83 (U/L ) | (<34.0) | 45,000 | |
| ALT (Alinity c)* | 40.87 (U/L ) | (<45.00) | 45,000 | |
| Glucose máu (Cobas c503)* | 5.50 (mmol/L ) | (3.90 - 5.6) | 45,000 | |
| Ure máu (Alinity c)* | 3.92 (mmol/L ) | (3.00-9.20) | 55,000 | |
| Creatinin máu (Enzymatic-Alinity c) | 73.11 (µmol/L ) | (64.0-104.0) | 45,000 | |
| Triglyceride (Alinity c)* | 2.23 mmol/L | (<1.70) | Tăng | 55,000 |
| Cholesterol (Alinity c)* | 6.65 mmol/L | (≤5.18) | Tăng | 45,000 |
| Calci máu (Alinity c) | 2.34 (mmol/L ) | (2.10-2.55) | 55,000 | |
| Calci Ion (Alinity c) | 1.14 (mmol/L ) | (1.10 - 1.35) | 55,000 | |
| Miễn dịch | ||||
| AFP (Cobas e801-ECLIA)* | 4.54 (ng/mL ) | (≤7.00) | 225,000 | |
| CEA (Alinity i-CMIA)* | < 1.73 (ng/mL ) | (0-5.00) | 265,000 | |
| CYFRA 21-1 (Alinity i-CMIA) | 0.64 (ng/mL ) | (0-3.30) | 265,000 | |
| Tổng tiền thanh toán | |||
|---|---|---|---|
| Tổng tiền dịch vụ | Giảm giá | Tiền đi lại | Tổng tiền thanh toán |
| 1,530,000 | 10,000 | 1,540,000 | |
Ngoài số tiền trên, Quý khách không phải thanh toán thêm bất cứ số tiền nào khác. Xin cảm ơn Quý Khách đã lựa chọn dịch vụ y tế của chúng tôi. Nếu cần tư vấn kết quả xin liên hệ tổng đài 1900565656
HÒM THƯ GÓP Ý ONLINE
Quét mã QR hoặc truy cập
https://medltec.vn/gop-y-online
Để góp ý chất lượng dịch vụ
Quét mã QR hoặc truy cập
https://medltec.vn/gop-y-online
Để góp ý chất lượng dịch vụ



