
PHÒNG KHÁM ĐA KHOA MEDLATEC SỐ 1
Phiếu kết quả
NGUYỄN HOÀNG LAN HƯƠNG
Nữ
1999
0825***340
280725-120007305427
28/07/2025
Hà Nội-Tây Hồ-Khám Sức Khỏe
28/07/2025
Đủ kết quả
Danh mục khám | Kết quả | Khoảng tham chiếu | Ghi chú | Đơn giá (VNĐ) |
---|---|---|---|---|
Khám chuyên khoa | ||||
Đo khúc xạ | ||||
Huyết học | ||||
Tổng phân tích máu 18 chỉ số: | ||||
- Hồng cầu | ||||
Số lượng hồng cầu (RBC) | 4.66 (Tera/L ) | 3.80-5.20 | ||
Huyết sắc tố (Hb) | 13.8 (g/dL ) | 12.0-16.0 | ||
Thể tích khối hồng cầu (HCT) | 39.9 (% ) | 36.0-47.0 | ||
Thể tích trung bình HC (MCV) | 85.6 (fL ) | 80-100 | ||
Lượng Hb trung bình HC (MCH) | 29.5 (pg ) | 26.0-34.0 | ||
Nồng độ Hb trung bình HC (MCHC) | 34.5 (g/dL ) | 32.0-36.0 | ||
Độ phân bố HC (RDW-CV) | 12.0 (% ) | 10.0-16.5 | ||
- Tiểu cầu | ||||
Số lượng tiểu cầu (PLT) | 270 (G/L ) | 150-450 | ||
Thể tích trung bình tiểu cầu(MPV) | 7.7 (fL ) | 4.0-11.0 | ||
Thể tích khối tiểu cầu (PCT) | 0.21 (% ) | 0.100-1.000 | ||
Độ phân bố TC (PDW) | 17.1 (% ) | 10.0-18.0 | ||
- Bạch cầu | ||||
Số lượng bạch cầu (WBC) | 5.9 (G/L ) | 3.5-10.5 | ||
Tỷ lệ % bạch cầu đoạn (GRAN%) | 64.3 (% ) | 43.0-76.0 | ||
Tỷ lệ % bạch cầu Lympho | 32.6 (% ) | 17.0-48.0 | ||
Tỷ lệ % bạch cầu Mono | 3.2 (% ) | 0.0-10.0 | ||
Số lượng bạch cầu đoạn (GRAN#) | 3.8 (G/L ) | 2.0-6.9 | ||
Số lượng bạch cầu Lympho | 1.9 (G/L ) | 0.6-3.4 | ||
Số lượng bạch cầu Mono | 0.2 (G/L ) | 0-0.9 | ||
Hóa sinh | ||||
AST (Cobas c503)* | 15.80 (U/L ) | (<35.00) | ||
ALT (Cobas c503)* | 9.57 (U/L ) | (<35.00) | ||
Gamma GT (Cobas c503) | 14.60 (U/L ) | (<36.0) | ||
Glucose máu (Alinity c)* | 5.21 (mmol/L ) | (3.90 - 5.60) | ||
Ure máu (Cobas c503)* | 3.55 (mmol/L ) | (2.76 - 8.07) | ||
Creatinin máu (Enzymatic-Cobas c503)* | 62.10 (µmol/L ) | (45.00-84.00) | ||
Uric acid máu (Cobas c503)* | 295.0 (µmol/L ) | (142.8-339.2) | ||
Triglyceride (Cobas c503)* | 3.04 mmol/L | (<1.70) | Tăng | |
Cholesterol (Cobas c503)* | 4.32 (mmol/L ) | (≤5.20) | ||
LDL-Cholesterol (Cobas c503) | 1.38 (mmol/L ) | (<3.40) | ||
Calci máu (Cobas c503) | 2.24 (mmol/L ) | (2.15 - 2.50) | ||
Miễn dịch | ||||
HBsAg nhanh | Âm tính | (Âm tính) | ||
Nước tiểu | ||||
Tổng phân tích nước tiểu | ||||
Tỉ trọng* | 1.005 | (1.005 - 1.025) | ||
pH* | 7.0 | (5.5 - 7.5) | ||
Bạch cầu | 500Leu/uL 3+ BC/µL | (Âm tính) | Cao | |
Nitrite | Âm tính | (Âm tính) | ||
Protein nước tiểu | Âm tính (mg/dL ) | (Âm tính) | ||
Glucose nước tiểu | Âm tính (mg/dL ) | (Âm tính) | ||
Ketone | Âm tính (mg/dL ) | (Âm tính) | ||
Urobilinogen | Âm tính (mg/dL ) | (Âm tính) | ||
Bilirubin nước tiểu | Âm tính (mg/dL ) | (Âm tính) | ||
Hồng cầu | Âm tính (HC/µL ) | (Âm tính) | ||
Axit Ascorbic | Âm tính (mg/dL ) | (Âm tính) | ||
Tế bào - Giải phẫu bệnh | ||||
Xét nghiệm chẩn đoán tế bào học bong bằng phương pháp nhuộm Papanicolaou (ThS, BS) | ||||
Khám nội | ||||
Khám sức khỏe tổng quát định kỳ | ||||
Tiền sử | ||||
Chiều cao (cm) | ||||
Cân nặng (kg) | ||||
BMI (kg/m2) | ||||
Mạch (l/p) | ||||
Huyết áp (mmHg) | ||||
Khám Nội | ||||
Khám Ngoại | ||||
Khám Da liễu | ||||
Khám Sản phụ khoa | ||||
Khám Mắt | ||||
Khám Tai mũi họng | ||||
Khám Răng hàm mặt | ||||
Phân loại sức khỏe | ||||
Các bệnh, tật (nếu có) | ||||
Hướng dẫn | ||||
Ghi chú | ||||
Sản | ||||
Khám CK sản phụ khoa |
Xin cảm ơn Quý Khách đã lựa chọn dịch vụ y tế của chúng tôi. Nếu cần tư vấn kết quả xin liên hệ tổng đài 1900565656
HÒM THƯ GÓP Ý ONLINE
Quét mã QR hoặc truy cập
https://medltec.vn/gop-y-online
Để góp ý chất lượng dịch vụ
Quét mã QR hoặc truy cập
https://medltec.vn/gop-y-online
Để góp ý chất lượng dịch vụ