Tin tức
Hapacol cảm cúm: Chỉ định, liều lượng và cách dùng cho từng loại Hapacol
- 17/08/2025 | Cách chữa cảm cúm nhanh nhất đơn giản và dễ áp dụng
- 18/09/2025 | Đang bị cảm cúm có nên tắm biển không? Làm cách nào để sớm khỏi bệnh?
- 08/10/2025 | Tổng hợp những loại thuốc trị cảm cúm cho phụ nữ cho con bú
- 12/10/2025 | Panadol cảm cúm: Thành phần, tác dụng và chỉ định
- 12/10/2025 | Loại thức ăn nào nên ăn khi bị cảm cúm: Liệt kê danh sách tham khảo
1. Hapacol cảm cúm là thuốc gì?
Thuốc Hapacol được sản xuất bởi Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang. Thành phần chính trong loại thuốc này là Paracetamol, Phenylephrine, Caffeine cùng một số tá dược khác.
Một sản phẩm Hapacol cảm cúm lưu hành trên thị trường
Tác dụng chính của thuốc Hapacol là giảm đau, hạ sốt, giảm triệu chứng nghẹt mũi, hắt hơi sổ mũi ở người bị cảm cúm và cảm lạnh.
2. Một số loại Hapacol thông dụng
Hapacol có thể được bào chế theo dạng viên nén, viên sủi hoặc bột sủi. Mỗi dòng sản phẩm được điều chỉnh hàm lượng Paracetamol và phối hợp thành phần khác nhau phù hợp từng đối tượng. Dưới đây là các loại Hapacol thông dụng nhất:
- Hapacol 650: Điều chế theo dạng viên nén với hàm lượng 650 mg Paracetamol, cùng nhiều hợp chất khác. Công dụng chính của loại thuốc này là giúp giảm đau (đau đầu, đau họng, đau bụng kinh, đau nhức cơ thể). Thuốc chỉ có tác dụng giảm đau - hạ sốt, không có tác dụng kháng viêm như Aspirin.
- Hapacol 500: Cũng điều chế theo dạng viên nén, hàm lượng 500 mg Paracetamol. Thường dùng cho người lớn và trẻ em trên 12 tuổi để giảm đau, hạ sốt.
- Hapacol 325: Dạng viên nén, hàm lượng Paracetamol tương đương 325 mg, thường dùng cho trẻ em từ 6 - 12 tuổi, liều lượng được chia theo tuổi hoặc cân nặng.
- Hapacol 250 và 150: Điều chế theo dạng bột sủi, hàm lượng 250 mg hoặc 150 mg Paracetamol. Cả hai được dùng để hạ sốt, giảm đau do mọc răng, nhiễm siêu vi, sau tiêm chủng hoặc phẫu thuật. Liều khuyến cáo theo cân nặng: 10 - 15 mg/kg/lần, mỗi 6 giờ nếu cần, tối đa 60 mg/kg/ngày và không quá 5 lần/ngày.
- Hapacol Extra: Dạng viên nén, chứa Paracetamol kết hợp Caffeine, giúp tăng hiệu quả giảm đau. Dùng trong các trường hợp đau đầu, đau cơ, đau răng, hoặc đau do viêm xoang. Caffeine chỉ có tác dụng kích thích nhẹ, nhưng cần thận trọng ở người mất ngủ, mắc bệnh tim mạch hoặc tăng huyết áp.
- Hapacol Cảm Cúm: Kết hợp Paracetamol - Phenylephrin - Chlorpheniramin (và có thể thêm Caffeine). Thuốc dùng để giảm sốt, đau nhức, nghẹt mũi, hắt hơi, sổ mũi trong cảm cúm.
Bột sủi Hapacol, dùng cho trẻ nhỏ từ 4 tuổi trở lên
3. Chỉ định
- Hapacol Paracetamol đơn thuần: Giảm đau, hạ sốt trong các trường hợp cảm cúm, cảm lạnh, đau đầu, đau cơ, đau bụng kinh, đau họng, đau răng, đau sau phẫu thuật hoặc tiêm chủng.
- Hapacol cảm cúm (có Phenylephrin ± Chlorpheniramin ± Caffeine): Dùng giảm triệu chứng nghẹt mũi, sổ mũi, đau nhức do cảm cúm hoặc viêm đường hô hấp trên.
4. Cách dùng và liều lượng
Hapacol được phân loại chủ yếu dựa vào hàm lượng Paracetamol trong mỗi đơn vị thuốc chứ không phải theo độ tuổi. Liều dùng cần được điều chỉnh theo cân nặng, tình trạng sức khỏe và dạng bào chế của thuốc.
Nguyên tắc chung, Paracetamol được sử dụng với liều từ 10 - 15 mg/kg/lần, mỗi lần cách nhau 4 - 6 giờ nếu cần, nhưng không vượt quá 60 mg/kg/ngày ở trẻ em hoặc 4.000 mg/ngày ở người lớn. Người dùng tuyệt đối không được uống đồng thời nhiều thuốc có chứa Paracetamol để tránh nguy cơ quá liều.
Đối với nhóm sản phẩm Hapacol Paracetamol đơn thuần, cách dùng được điều chỉnh theo hàm lượng thuốc:
- Hapacol 150 mg (bột sủi): Thường dùng cho trẻ có cân nặng khoảng 10 - 15 kg. Liều khuyến cáo là 1 gói/lần, mỗi 6 giờ nếu cần, tối đa 5 lần/ngày.
- Hapacol 250 mg (bột sủi): Dành cho trẻ khoảng 15 - 25 kg, dùng 1 gói/lần, mỗi 6 giờ nếu cần, không vượt quá 60 mg/kg/ngày.
- Hapacol 325 mg (viên nén hoặc bột sủi): Thích hợp cho trẻ khoảng 25 - 40 kg, liều dùng 1 viên/lần, mỗi 6 giờ nếu cần, tối đa 4 - 5 lần/ngày.
- Hapacol 500 mg (viên nén hoặc viên sủi): Dùng cho người lớn hoặc trẻ trên 40 kg, liều 1 - 2 viên/lần, cách nhau ít nhất 4 giờ, tối đa 8 viên/ngày (tương đương 4 g Paracetamol). Với bệnh nhân suy thận nặng (ClCr nhỏ hơn 10 mL/phút), cần giãn cách liều tối thiểu 8 giờ.
- Hapacol 650 mg (viên nén): Dành cho người lớn có triệu chứng đau hoặc sốt mức độ trung bình đến nặng, uống 1 viên/lần, cách nhau ít nhất 4 giờ, tối đa 6 viên/ngày (3.9 g). Không nên tự ý dùng kéo dài quá 5 ngày nếu không có hướng dẫn của bác sĩ.
Người bị cảm cúm thông thường có thể dùng thuốc Hapacol
Đối với nhóm phối hợp, liều dùng được quy định cụ thể theo từng sản phẩm:
- Hapacol Extra hoặc Hapacol 650 Extra (Paracetamol kết hợp Caffeine): Dùng cho người lớn, 1 - 2 viên/lần, cách nhau ít nhất 4 giờ, tối đa 8 viên/ngày. Không nên uống vào buổi tối để tránh mất ngủ do caffeine.
- Hapacol Cảm Cúm và Hapacol Cảm Cúm Extra (Paracetamol + Phenylephrin ± Caffeine ± Chlorpheniramin): Dành cho người lớn và trẻ từ 12 tuổi trở lên, 1 viên/lần hoặc theo hướng dẫn trên bao bì, cách nhau 6 giờ, tối đa 4 viên/ngày. Không dùng cho người tăng huyết áp, bệnh tim mạch, cường giáp, glaucom, hoặc đang sử dụng thuốc ức chế MAO.
- Cách dùng: Uống thuốc sau bữa ăn, kèm nhiều nước. Dạng bột sủi nên hòa tan hoàn toàn trong 100 - 150 ml nước ấm trước khi uống; dạng viên nén uống nguyên viên, không nghiền nếu không có chỉ định.
Lưu ý:
- Không uống gấp đôi liều khi quên.
- Ngừng thuốc và đi khám nếu tình trạng sốt kéo dài trên 3 ngày hoặc đau kéo dài quá 5 ngày.
- Phụ nữ mang thai, cho con bú, người bệnh gan, thận, tim mạch hoặc cao huyết áp nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng.
5. Tác dụng phụ
Tác dụng phụ hiếm gặp của Paracetamol:
- Phát ban, nổi mề đay, phản ứng dị ứng nghiêm trọng hiếm gặp.
- Tăng men gan, vàng da nếu dùng quá liều hoặc kéo dài.
- Buồn nôn, khó chịu vùng bụng.
- Tác dụng phụ của các thành phần khác như:
- Phenylephrin: có thể gây tăng huyết áp, hồi hộp, đánh trống ngực, mất ngủ, run tay.
- Caffeine: có thể gây bồn chồn, khó ngủ nếu dùng gần giờ ngủ.
- Chlorpheniramin: có thể gây buồn ngủ, khô miệng, mờ mắt, táo bón.
Bạn cần ngừng thuốc và đến cơ sở y tế nếu có biểu hiện dị ứng, phát ban lan rộng, vàng da, hoặc triệu chứng bất thường sau khi dùng thuốc.
Buồn nôn là một trong số những tác dụng phụ của Hapacol
6. Chống chỉ định
Dù là thuốc không kê đơn nhưng không phải ai cũng có thể sử dụng Hapacol để giảm đau, hạ sốt. Cụ thể, loại thuốc này chống chỉ định với một số nhóm đối tượng sau:
- Dị ứng với Paracetamol hoặc bất kỳ hoạt chất nào có trong thuốc.
- Bệnh gan nặng, viêm gan cấp, hoặc nghiện rượu mạn tính.
- Thận trọng khi dùng lâu dài ở người có bệnh gan, thận hoặc đang dùng thuốc chống đông (warfarin).
- Đang hoặc mới dùng thuốc ức chế MAO trong 14 ngày.
- Bệnh nhân tăng huyết áp, bệnh mạch vành, cường giáp, glaucom góc đóng, phì đại tuyến tiền liệt.
- Phụ nữ đang trong thời gian mang thai hoặc cho con bú.
- Trẻ dưới 12 tuổi (với dạng viên cảm cúm chứa phenylephrin).
Người đang điều trị bằng thuốc ức chế MAO không nên dùng Hapacol cảm cúm
7. Một số lưu ý khi dùng thuốc
Để việc dùng thuốc Hapacol cảm cúm phát huy hiệu quả, phòng ngừa biến chứng nguy hiểm, bạn cần lưu ý một vài vấn đề sau.
- Không dùng đồng thời nhiều thuốc có Paracetamol để tránh quá liều.
- Nếu lỡ uống quá liều (trên 4 g/24h ở người lớn hoặc 60 mg/kg/ngày ở trẻ em), cần đến bệnh viện ngay để được xử trí, có thể dùng than hoạt và N-acetylcystein trong 8 giờ đầu.
- Không dùng chung với rượu, bia hoặc các chất kích thích khác.
- Không nên dùng liên tục quá 5 ngày trừ khi có chỉ định bác sĩ.
- Phụ nữ mang thai hoặc cho con bú, người bệnh gan, thận, tim mạch, cao huyết áp nên hỏi ý kiến bác sĩ trước khi dùng Hapacol cảm cúm.
- Trẻ dưới 6 tuổi không nên tự ý dùng thuốc tại nhà nếu không có chỉ định.
Hapacol là nhóm thuốc giảm đau, hạ sốt quen thuộc, có nhiều dạng bào chế và hàm lượng khác nhau. Tuy nhiên, chỉ các dòng “Hapacol cảm cúm” mới chứa thêm Phenylephrin, Caffeine hoặc kháng histamin – do đó có nhiều chống chỉ định và tương tác hơn. Để thuốc phát huy tốt tác dụng, bạn cần tuân thủ theo hướng dẫn của nhà sản xuất hoặc tham khảo tư vấn bác sĩ trong trường hợp cần thiết.
Nếu triệu chứng cảm sốt không có dấu hiệu thuyên giảm, bạn nên chủ động tìm đến các cơ sở y tế uy tín như Hệ thống Y tế MEDLATEC để được bác sĩ thăm khám, xác định nguyên nhân. Để đặt lịch khám tại MEDLATEC, Quý khách vui lòng liên hệ hotline 1900 56 56 56.
Bình luận ()
Lựa chọn dịch vụ
Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!
