Tin tức
Ký hiệu xét nghiệm máu có ý nghĩa như thế nào?
- 21/11/2024 | Gợi ý địa chỉ xét nghiệm HIV miền Tây uy tín
- 22/11/2024 | Đi xét nghiệm máu có được ăn sáng không và vấn đề bạn cần lưu ý
- 01/12/2024 | Giải đáp thắc mắc: Người làm xét nghiệm máu có nên ăn sáng không?
1. Xét nghiệm máu để làm gì?
Xét nghiệm máu là phương pháp phổ biến được thực hiện trên mẫu máu để đo hàm lượng một số chất nhất định trong máu hoặc xác định số lượng các loại tế bào máu khác nhau. Đây là một trong những chỉ định không thể thiếu trong quy trình khám sức khỏe tổng quát định kỳ, giúp phát hiện kịp thời các vấn đề về sức khỏe.
Xét nghiệm máu là kỹ thuật quan trọng không thể thiếu trong quy trình khám sức khỏe
Xét nghiệm máu không chỉ giúp kiểm tra sức khỏe tổng thể mà còn hỗ trợ bác sĩ trong việc chẩn đoán bệnh, đánh giá hoạt động của các cơ quan và theo dõi hiệu quả điều trị. Cụ thể vai trò của một số xét nghiệm máu như sau:
- Đánh giá sức khỏe tổng thể: Kết quả xét nghiệm cung cấp thông tin về số lượng tế bào máu, chức năng gan, thận, mức đường huyết và nhiều chỉ số khác;
- Chẩn đoán và theo dõi bệnh: Xét nghiệm máu giúp theo dõi sự tiến triển của bệnh và hiệu quả điều trị, từ đó bác sĩ có thể điều chỉnh phác đồ phù hợp;
- Đánh giá chức năng gan và thận: Các chỉ số như AST (cho gan) và Creatinine (cho thận) giúp phát hiện tổn thương hoặc suy giảm chức năng;
- Kiểm tra đường huyết: Xét nghiệm đo mức đường huyết và chỉ số A1C giúp chẩn đoán tiểu đường;
- Dị ứng: Xét nghiệm xác định mức độ kháng thể IgE trong máu, giúp phát hiện các dị ứng với thực phẩm, phấn hoa, hoặc chất gây dị ứng;
- Rối loạn hormone nội tiết: Giúp phát hiện các bệnh liên quan đến nội tiết như tuyến giáp, hormone sinh sản…;
- Sàng lọc nguy cơ ung thư: Xét nghiệm máu giúp phát hiện dấu ấn ung thư qua các chỉ số như công thức máu toàn phần, đánh dấu khối u và xét nghiệm protein.
2. Ý nghĩa của các ký hiệu xét nghiệm máu
Khi nhận được kết quả xét nghiệm máu có thể bao gồm rất nhiều chỉ số và ký hiệu xét nghiệm máu khác nhau. Hãy cùng tìm hiểu ý nghĩa của các ký hiệu xét nghiệm máu phổ biến dưới đây:
CBC (Complete Blood Count) - Xét nghiệm công thức máu đầy đủ
- WBC (White Blood Cell count): Số lượng bạch cầu, dùng để đánh giá tình trạng miễn dịch, phát hiện nhiễm trùng, viêm hoặc bệnh lý huyết học liên quan đến dòng bạch cầu (4,000 – 11,000 tế bào/μL);
- RBC (Red Blood Cell count): Số lượng hồng cầu, đánh giá tình trạng thiếu máu hoặc bệnh lý liên quan đến dòng hồng cầu (Nam: 4.7 – 6.1 triệu tế bào/μL; Nữ: 4.2 – 5.4 triệu tế bào/μL);
- HCT (Hematocrit): Tỷ lệ thể tích hồng cầu trong máu, cung cấp thông tin về tình trạng thiếu máu hoặc mất máu (Nam: 40.7% – 50.3%; Nữ: 36.1% – 44.3%);
- Hb (Hemoglobin): Hàm lượng huyết sắc tố, đo lường khả năng vận chuyển oxy của hồng cầu, đánh giá tình trạng thiếu máu (Nam: 13.8 – 17.2 g/dL; Nữ: 12.1 – 15.1 g/dL);
- Platelets (PLT): Số lượng tiểu cầu, đánh giá khả năng đông máu và phát hiện các rối loạn về tiểu cầu (150,000 – 450,000 tế bào/μL).
CBC là một trong những ký hiệu xét nghiệm máu phổ biến
Chỉ số chức năng gan
- AST, ALT: Các enzyme có trong gan, dùng để đánh giá tổn thương gan (AST: 10 – 40 U/L, ALT: 7 – 56 U/L);
- ALP: Enzyme có mặt ở gan, xương, và túi mật, giúp phát hiện các bệnh lý liên quan đến gan, túi mật hoặc xương (44 – 147 U/L);
- Bilirubin: Chất thải từ việc phân hủy hồng cầu, dùng để đánh giá chức năng gan và mật (Tổng bilirubin < 1.2 mg/dL).
Chỉ số chức năng thận
- Creatinine (Cr): Sản phẩm phân hủy của cơ bắp, được lọc qua thận, giúp đánh giá chức năng thận (0.6 – 1.2 mg/dL);
- BUN (Blood Urea Nitrogen): Chỉ số đo nồng độ ure trong máu, giúp đánh giá chức năng thận và tình trạng mất nước (7 – 20 mg/dL).
Chỉ số điện giải
- Na (Natri): Nồng độ natri trong máu, giúp duy trì cân bằng chất lỏng và chức năng thần kinh (135 – 145 mEq/L);
- K (Kali): Nồng độ kali trong máu, giúp điều hòa chức năng tim và cơ bắp (3.5 – 5.0 mEq/L);
- Cl (Clorua): Nồng độ clorua trong máu, giúp duy trì cân bằng acid-base và chất lỏng trong cơ thể (98 – 106 mEq/L).
Chỉ số mỡ máu
- Cholesterol: Tổng cholesterol, đánh giá tình trạng rối loạn chuyển hóa lipid trong cơ thể cũng như nguy cơ bệnh lý tim mạch (< 200 mg/dL);
- LDL-Cholesterol: Cholesterol xấu, đánh giá nguy cơ xơ vữa động mạch (< 100 mg/dL);
- HDL-Cholesterol: Cholesterol tốt, bảo vệ tim mạch và giúp loại bỏ cholesterol xấu. (> 40 mg/dL nam, > 50 mg/dL nữ);
- Triglycerides: Mỡ máu, đánh giá tình trạng mỡ máu (< 150 mg/dL).
Chỉ số đường huyết
- Glucose: Đường máu, đánh giá tình trạng tiểu đường (70 – 100 mg/dL nhịn ăn);
- HbA1C: Đánh giá mức đường huyết trung bình của một người trong khoảng thời gian 2 đến 3 tháng.
3. Những điều cần lưu ý khi xét nghiệm máu
Xét nghiệm máu là một trong những phương pháp chẩn đoán phổ biến nhất để đánh giá sức khỏe. Tuy nhiên, để kết quả xét nghiệm chính xác và đáng tin cậy, bạn cần lưu ý một số điều sau:
Trước khi xét nghiệm:
Thông báo cho bác sĩ:
- Các loại thuốc bạn đang sử dụng (bao gồm cả thuốc không kê đơn, vitamin, thảo dược);
- Các bệnh lý đang mắc phải;
- Tình trạng dị ứng với bất kỳ loại thuốc hoặc thực phẩm nào;
- Các xét nghiệm đã làm gần đây.
Lưu ý trong chế độ sinh hoạt:
Thông thường, bạn sẽ được yêu cầu nhịn ăn trong một khoảng thời gian nhất định trước khi xét nghiệm, đặc biệt là các xét nghiệm về đường huyết, mỡ máu;
- Nên uống nước đầy đủ trước khi xét nghiệm, trừ khi có chỉ định khác từ bác sĩ;
- Tránh hoạt động thể lực quá sức trước khi xét nghiệm;
- Đối với phụ nữ, thời điểm trong chu kỳ kinh nguyệt có thể ảnh hưởng đến kết quả một số xét nghiệm.
Trong quá trình xét nghiệm:
- Cố gắng thư giãn để mạch máu lưu thông tốt hơn, giúp lấy mẫu máu dễ dàng hơn;
- Thông báo cho nhân viên y tế nếu bạn có bất kỳ triệu chứng bất thường nào như chóng mặt, buồn nôn…
Sau khi xét nghiệm:
Giữ vết băng lấy máu sạch sẽ và khô ráo.
Những lưu ý khác:
- Để đảm bảo kết quả xét nghiệm chính xác, bạn nên chọn các cơ sở y tế uy tín, có trang thiết bị hiện đại và đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm;
- Nên giữ lại kết quả xét nghiệm để theo dõi sức khỏe và đưa cho bác sĩ tham khảo trong các lần khám sau;
- Kết quả xét nghiệm cần được bác sĩ giải thích để đưa ra chẩn đoán và phác đồ điều trị phù hợp, không tự ý giải mã bất kỳ ký hiệu xét nghiệm máu nào có trong kết quả.
Các ký hiệu xét nghiệm máu có trong phiếu kết quả cần được tư vấn bởi y bác sĩ
Trên đây là toàn bộ thông tin về ký hiệu xét nghiệm máu bạn đọc cần nắm bắt để đảm bảo quá trình thực hiện xét nghiệm máu nói riêng và khám sức khỏe nói chung diễn ra thuận lợi, an toàn, hiệu quả. Nếu có thêm bất kỳ thắc mắc nào liên quan đến ký hiệu xét nghiệm máu hoặc có nhu cầu thực hiện xét nghiệm, người dân hãy liên hệ ngay tới Hệ thống Y tế MEDLATEC qua Tổng đài 1900 56 56 56 để được tư vấn và hỗ trợ.
Lựa chọn dịch vụ
Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!