Tin tức

Những điều cần biết để sử dụng Ethanol - Cồn y tế một cách an toàn

Ngày 18/10/2024
Tham vấn y khoa: BSCKI. Dương Ngọc Vân
Ethanol là một trong những thành phần phổ biến được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là y tế. Với khả năng kháng khuẩn mạnh mẽ, ethanol được sử dụng để sát khuẩn, hay khử trùng trước khi tiêm hay phẫu thuật. Vậy Ethanol có vai trò cụ thể như thế nào, cách sử dụng ra sao, mời bạn theo dõi trong bài viết dưới đây.

1. Thông tin khái quát về ethanol

Nhắc đến ethanol nhiều người nghĩ ngay đến đồ uống có cồn, tuy nhiên đây lại thành phần quan trọng được sử dụng trong y tế. Ethanol là hợp chất hóa học thuộc nhóm ancol với công thức phân tử C2H5OH. Đây là chất lỏng không màu, dễ cháy và có mùi thơm nhẹ, tan tốt trong nước. 

Với khả năng diệt khuẩn tốt, và hòa tan tốt, ethanol được sử dụng trong ngành y tế giúp làm sát khuẩn, khử trùng, ngăn ngừa nhiễm trùng. Trong ngành dược, Ethanol còn là dung môi giúp bảo quản và duy trì độ ổn định của nhiều loại thuốc.

Ethanol có công thức phân tử C2H5OH

Ethanol có công thức phân tử C2H5OH

 2. Công dụng của ethanol

Có thể thấy với khả năng diệt khuẩn mạnh mẽ ethanol đóng vai trò quan trọng trong ngành y tế, như:

  • Sát khuẩn: Ethanol có khả năng tiêu diệt vi khuẩn, virus và nấm mốc, do đó thường được sử dụng để sát khuẩn tay, vệ sinh vết thương hở, hạn chế việc nhiễm trùng.
  • Dung môi tiệt trùng dụng cụ y tế, thiết bị phẫu thuật, khử trùng phòng phẫu thuật.
  • Nguyên liệu sản xuất các thuốc giảm đau, thuốc an thần, thuốc ngủ.
  • Dung môi trong dược phẩm: Nhiều loại thuốc cần một dung môi để hòa tan các hoạt chất, và ethanol được chọn vì tính chất dễ bay hơi và không gây độc hại ở liều lượng nhỏ.
  • Sử dụng làm nước sát khuẩn họng, răng miệng.
  • Sử dụng qua đường uống hoặc tiêm vào tĩnh mạch giúp điều trị ngộ độc methanol hoặc ethylene glycol khi không có fomepizole. Vì Ethanol có khả năng ngăn chặn chuyển hóa các chất độc hại này thành các sản phẩm có thể gây tổn thương nghiêm trọng đến cơ thể, đặc biệt là gan và thận.

Sát khuẩn trước khi tiêm

Sát khuẩn trước khi tiêm

3. Chỉ định & Chống chỉ định sử dụng ethanol

Chỉ định:

  • Sát khuẩn ngoài da: làm sạch các vết thương hở, sát trùng trước khi tiêm hoặc trước khi thực hiện phẫu thuật. 
  • Sát trùng dụng cụ y tế, thiết bị phẫu thuật
  • Điều trị ngộ độc methanol hoặc ethylene glycol
  • Dung môi trong dược phẩm
  • Bảo quản dược phẩm 

Chống chỉ định:

  • Bệnh nhân quá mẫn cảm với thành phần ethanol
  • Người bị co giật, hôn mê do đái tháo đường

 4. Liều dùng & Cách dùng

Tùy thuộc vào mục đích sử dụng, ethanol sẽ được khuyến nghị sử dụng với những liều dùng như sau:

Dùng sát khuẩn vết thương, bôi ngoài da:

  • Sẽ sử dụng Ethanol 70% khử trùng ngoài da.
  • Làm sạch vùng da bị thương, sau đó bôi lượng nhỏ ethanol 70% lên da 1-3 lần/ ngày.

Ethanol sát khuẩn vệ sinh vết thương

Ethanol sát khuẩn vệ sinh vết thương

Giải độc Methanol hoặc ethylene glycol:

  • Liều nạp: Có thể sử dụng ethanol ở dạng dung dịch truyền tĩnh mạch 5%, 10% hoặc dung dịch uống 20%. Liều lượng còn phụ thuộc vào thể trạng của người bệnh cũng như tình trạng có nghiện rượu hay không.
  • Liều duy trì: Tùy thuộc vào thể trạng người bệnh cũng như tình trạng bệnh nhân

- Người không uống rượu/ trẻ em: 80-83 mg/kg/giờ.

- Người uống rượu vừa: 120-138 mg/kg/giờ.

- Người nghiện rượu: 184-196 mg/kg/giờ.

Giảm đau mãn tính, đau dây thần kinh:

  • Sử dụng ethanol khử nước 100%, liều dùng 0,2ml - 10ml.
  • Tiêm vào rễ thần kinh hoặc hạch qua sự hướng dẫn bằng X-quang hoặc huỳnh quang để đảm bảo chính xác vị trí trước khi điều trị.

5. Tác dụng phụ của ethanol

Sử dụng ethanol có thể gây ra một số tác dụng không mong muốn như:

  • Tác dụng phụ liên quan đến thần kinh như nhức đầu, chóng mặt, run rẩy, mất trí nhớ, và thậm chí là hôn mê. Người dùng có thể gặp phải tình trạng mất khả năng phán đoán, sững sờ, cảm xúc không ổn định, nói lắp, mất điều hòa và rối loạn vận động.
  • Gây tác động lên hệ tim mạch bao gồm bệnh cơ tim, tụt huyết áp, đau thắt ngực, và làm suy yếu hoạt động của tim.
  • Gặp các vấn đề về tiêu hóa là buồn nôn và nôn mửa.
  • Ethanol có thể gây ra chứng trầm cảm ở người sử dụng, ảnh hưởng tiêu cực đến trạng thái tinh thần và tâm lý.
  • Sử dụng ethanol có thể làm giảm lượng đường trong máu, dẫn đến tình trạng hạ đường huyết.
  • Suy giảm thị lực hoặc rung giật nhãn cầu.

Ethanol có thể gây buồn nôn

Ethanol có thể gây buồn nôn

6. Lưu ý khi dùng ethanol

Khi sử dụng ethanol, cần tuân thủ theo hướng dẫn của bác sĩ.

  • Phụ nữ mang thai và cho con bú cần thận trọng khi sử dụng bôi ngoài da. Ngoài ra việc uống ethanol trong thời kỳ mang thai có thể gây nguy hiểm cho thai nhi, bao gồm các dị tật bẩm sinh.
  • Đối với trẻ em, ethanol có thể gây kích ứng da và tổn thương nếu sử dụng không đúng cách, đặc biệt trên da hoặc các vùng nhạy cảm của trẻ nhỏ. Nên tránh bôi ethanol trực tiếp trên da trẻ nếu không có hướng dẫn từ chuyên gia y tế.
  • Người có bệnh lý về gan: Đối với những người bị xơ gan hoặc suy giảm chức năng gan, ethanol có thể làm tình trạng bệnh nặng thêm, do gan không thể chuyển hóa hiệu quả. Do đó, người bệnh gan cần hạn chế sử dụng các sản phẩm chứa ethanol.
  • Tương tác thuốc: Ethanol có thể tương tác với nhiều loại thuốc, đặc biệt là thuốc an thần, thuốc điều trị thần kinh, thuốc giảm đau, thuốc kháng histamin, thuốc giãn cơ.

Cách xử lý khi dùng ethanol quá liều, thiếu liều:

  • Quên liều/thiếu liều: Nếu quên liều khi sử dụng các sản phẩm chứa ethanol, người dùng không nên tự ý bù liều. Thay vào đó, hãy tiếp tục sử dụng đúng theo liều lượng đã được chỉ định ở lần tiếp theo.
  • Quá liều: Trong trường hợp sử dụng quá liều ethanol, cần liên hệ ngay với bác sĩ hoặc cơ sở y tế gần nhất. Quá liều ethanol có thể gây ra các phản ứng nghiêm trọng như mất tỉnh táo, hôn mê hoặc suy giảm chức năng thần kinh. Vậy nên nếu quá liều không nên tự xử lý, cần có sự giám sát y tế.

Ethanol là một thành phần quan trọng trong y tế, với vai trò sát khuẩn, dung môi và bảo quản trong nhiều loại thuốc. Để sử dụng ethanol an toàn và hiệu quả, người dùng cần tuân thủ đúng chỉ định, liều lượng và lưu ý về các tương tác thuốc. Bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng, tuyệt đối không tự ý sử dụng thuốc khi chưa có sự tư vấn của bác sĩ.

Khi bạn gặp các vấn đề về sức khỏe cần được kiểm tra và tư vấn, hãy nhanh chóng liên hệ với Hệ thống Y tế MEDLATEC qua số Hotline 1900 56 56 56 để đặt lịch khám trong thời gian sớm nhất!

Bình luận ()

Ý kiến của bạn sẽ được xét duyệt trước khi đăng.

Lựa chọn dịch vụ

Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!

Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà

Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà giúp khách hàng chủ động tầm soát bệnh lý. Đồng thời tiết kiệm thời gian đi lại, chờ đợi kết quả với mức chi phí hợp lý.

Đặt lịch thăm khám tại MEDLATEC

Đặt lịch khám tại cơ sở khám chữa bệnh thuộc Hệ thống Y tế MEDLATEC giúp chủ động thời gian, hạn chế tiếp xúc đông người.