Tin tức
Sarcoptes Scabies hominis gây bệnh ghẻ
1. Đặc điểm của bệnh Ghẻ (Sarcoptes scabies)
Loài ve gây bệnh là Sarcoptes scabies hominis, là động vật chân đốt thuộc lớp Arachnida, họ Sarcoptidae.
Sarcoptes scabies hominis cư trú trong các lớp hạ bì và biểu bì của con người cũng như động vật. Bệnh xảy ra trên toàn thế giới và là một tình trạng da phổ biến. Sự phá hoại bắt đầu với con ve cái đào hang trong lớp sừng của vật chủ nơi nó đẻ trứng. Sau đó, nó phát triển thành ấu trùng, ve và ve trưởng thành.
Ghẻ gây bệnh ở da
Bệnh đã được phát hiện ở ba dạng khác nhau bao gồm ghẻ cổ điển, ghẻ nốt và ghẻ lở nghiêm trọng hơn và rất dễ lây lan.
Dạng ghẻ cổ điển có thể có số lượng ve trên một cá thể nằm trong khoảng từ 10 đến 15 sinh vật. Thông thường phải mất mười phút tiếp xúc da kề da để ghẻ truyền sang vật chủ khác của con người.
Bọ ve cái trưởng thành đào đường hầm đào dài 1 đến 10 mm trong các lớp bề mặt của lớp biểu bì và đẻ 2 đến 3 quả trứng mỗi ngày. Những con ve chết sau 30 đến 60 ngày và trứng nở sau khoảng 2 đến 3 tuần.
Dạng ghẻ nốt: nếu một sự phá hoại xảy ra, sẩn nốt có thể xuất hiện trong vòng 2 đến 5 tuần. Các sẩn này có đường hầm hoặc hình dấu phẩy với chiều dài dao động từ vài mm đến 1 cm. Thông thường, nhiễm trùng xảy ra dưới da mỏng ở các khu vực như nếp gấp, quầng vú, vùng rốn và trục dương vật ở nam giới.
bệnh Ghẻ lở xảy ra ở những bệnh nhân bị suy giảm miễn dịch do điều trị ức chế miễn dịch, tiểu đường, virus gây suy giảm miễn dịch ở người (HIV) hoặc người già. Tình trạng miễn dịch của vật chủ và mức độ lây lan thường quyết định số lượng ghẻ gây hại.
2. Biểu hiện lâm sàng của bệnh ghẻ
Bệnh ghẻ là một tình trạng da truyền nhiễm do sự xâm nhập của ve. Loài ve Sarcoptes scabies hominis đào hang trong da và gây ngứa dữ dội. Ngứa này là không ngừng, đặc biệt là vào ban đêm. Tiếp xúc da kề da có thể truyền nhiễm ghẻ, do đó các thành viên trong gia đình và các mối quan hệ tiếp xúc với da có nguy cơ lây nhiễm cao.
Biểu hiện của bệnh này thường biểu hiện với các mảng tăng sừng có thể lan tỏa hoặc khu trú ở lòng bàn tay, lòng bàn chân và dưới móng tay.
Bệnh ghẻ với biểu hiện mảng tăng sừng
Hình thức này biểu hiện với các nốt ban đỏ với sự thiên về phía nách và háng. Các nốt sần là ngứa và được coi là một phản ứng quá mẫn cảm với ve cái.
3. Các phương pháp chẩn đoán bệnh ghẻ
Bệnh ghẻ là một vấn đề sức khỏe đáng kể ở nhiều nước đang phát triển. Các cá nhân bị nhiễm ghẻ cần được xác định và điều trị kịp thời vì chẩn đoán sai có thể dẫn đến bùng phát, bệnh tật và tăng gánh nặng kinh tế.
Chẩn đoán bệnh trong phòng thí nghiệm rất phức tạp và thường xuyên nhất là chẩn đoán bị bỏ sót do thiếu dữ liệu về tỷ lệ lưu hành và cũng do các biểu hiện da liễu của ghẻ giống với nhiều bệnh da khác.
Các phương pháp chẩn đoán bệnh phổ biến hiện nay:
+ Soi tươi bệnh phẩm vẩy da bằng KOH dưới kính hiển vi: Con ve và trứng có thể được nhìn thấy trong lớp hạ bì võng mạc cùng với một thâm nhiễm viêm. Lớp biểu bì thường sẽ tiết lộ quy mô và lớp vỏ đáng kể cùng với dịch tiết huyết thanh, bạch cầu trung tính và bạch cầu ái toan. Phương pháp này thường bỏ lỡ chẩn đoán chính xác ghẻ vì khả năng lấy mẫu sai cao.
Nội soi Videodermatoscopy: sử dụng một máy quay video được kết nối với các hệ thống kỹ thuật số và được trang bị sợi quang, ống kính có độ phóng đại lên tới 1000 lần. Nội soi màng cứng cho phép kiểm tra bề mặt da cho đến lớp hạ bì bề mặt và do đó có thể xác định được hang, ve, trứng, ấu trùng. Hơn thế nữa, kỹ thuật không xâm lấn giảm thiểu nguy cơ nhiễm trùng do tai nạn từ các tác nhân truyền máu như virus gây suy giảm miễn dịch ở người (HIV) hoặc virus viêm gan.
Nội soi videodermatosc cũng rất hữu ích trong việc đánh giá bệnh nhân theo dõi sau khi kết thúc điều trị Ghẻ, chứng minh sự hiện diện của ghẻ sống trong trường hợp nhiễm trùng dai dẳng hoặc điều trị không thành công.
Soi da phát hiện ghẻ
Nội soi da tương tự như nội soi videodermatoscopy nhưng là thiết bị cầm tay và không yêu cầu kết nối với máy tính. Nội soi da có một ống kính với độ phóng đại lên tới 10 lần. Với một máy soi da, chỉ có thể quan sát cấu trúc hang trong bệnh ghẻ.
Sinh thiết da: có thể được sử dụng để xác nhận chẩn đoán nhưng ít khi được sử dụng vì độ tập trung của ghẻ thấp.
Xét nghiệm huyết thanh học cho Sarcoptes scabies hominis có độ nhạy 100% và độ đặc hiệu 93,75%. Sử dụng để hỗ trợ chẩn đoán cho bệnh ghẻ.
4. Cách điều trị và phòng chống bệnh ghẻ
Điều trị:
- Điều trị ghẻ cho bệnh nhân cùng với những người tiếp xúc gần gũi và người nhà có liên quan.
- Kem bôi permethrin 5% tại chỗ có hiệu quả và được sử dụng rộng rãi để điều trị ghẻ. Kem thường được áp dụng một lần một tuần trong hai tuần (tổng cộng 2 lần điều trị).
- Ivermectin uống là một lựa chọn khác sử dụng để điều trị bệnh, dùng cho những người từ 10 tuổi trở lên và được tiêm một lần với liều 0,2 miligam mỗi kg (mg / kg).
- Lựa chọn khác là lindane tại chỗ, lưu huỳnh kết tủa 5%, malathion và ivermectin bôi tại vị trí ghẻ.
Phòng bệnh:
- Điều trị kịp thời cho người nhiễm ghẻ và tiếp xúc gần gũi.
- Khử trùng giường, khăn và quần áo, giặt và sấy khô bằng không khí nóng.
Giặt, sấy khô chăn mền để phòng bệnh
- Thuốc bôi ghẻ có thể được sử dụng dự phòng để tiếp xúc gần với người bị ghẻ.
Khi bạn gặp vấn đề về da liễu hãy gọi ngay cho chúng tôi 1900 56 56 56 hoặc đến khám tại các cơ sở Bệnh viện Đa khoa MEDLATEC để được tư vấn, thăm khám, chẩn đoán và điều trị bệnh.
Bình luận ()
Lựa chọn dịch vụ
Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!