Tin tức
Sốt rét và sốt xuất huyết có phải là một không? Cách phân biệt
- 15/09/2025 | Nam thanh niên sốt cao, đau hạ sườn phải, đến MEDLATEC khám phát hiện áp xe gan
- 23/09/2025 | Cúm A ở trẻ em sốt bao lâu và khi nào cần cho trẻ nhập viện ngay?
- 03/10/2025 | Trẻ em bị co giật nhưng không sốt có phải là biểu hiện động kinh không?
- 06/10/2025 | Xét nghiệm sốt xuất huyết bao nhiêu tiền? Thực hiện tại đâu để có kết quả chính xác?
- 10/10/2025 | Tự điều trị sốt xuất huyết tại nhà, bệnh nhân xuất hiện dấu hiệu cô đặc máu, tiểu cầu giảm n...
1. Nguyên nhân gây sốt rét và sốt xuất huyết có khác nhau không?
Về mặt bản chất, nguyên nhân gây sốt rét và sốt xuất huyết không giống nhau như nhiều người vẫn lầm tưởng, cụ thể:
1.1. Sốt rét
Nguyên nhân gây sốt rét là do sự tấn công của ký sinh trùng Plasmodium. Trong đó, muỗi cái Anopheles là vật chủ trung gian lây truyền ký sinh trùng gây sốt rét cho con người. Loại muỗi này hoạt động mạnh vào chiều tối, ban đêm và lúc rạng sáng.
1.2. Sốt xuất huyết
Bệnh sốt xuất huyết gây ra bởi virus Dengue. Vật chủ truyền bệnh ở đây là loại muỗi Aedes aegypti cái (muỗi vằn cái). Ngoài ra, muỗi Aedes albopictus cũng có thể đóng vai trò truyền bệnh ở một số khu vực. Chu kỳ lây truyền chủ yếu là người - muỗi - người. Khác với loại muỗi gây sốt rét, muỗi Aedes có xu hướng hoạt động mạnh vào ban ngày. Chúng có thể đốt người đã nhiễm bệnh rồi tiếp tục truyền bệnh cho người khác thông qua vết cắn. Cơ chế này khiến virus gây sốt xuất huyết dễ dàng lan rộng, phát triển thành dịch.
Mặc dù liên quan đến muỗi đốt nhưng nguyên nhân gây sốt rét và sốt xuất huyết không giống nhau
2. Thời gian ủ bệnh và triệu chứng
Bên cạnh khác biệt về nguyên nhân, thời gian ủ bệnh của sốt rét và sốt xuất huyết cũng không hoàn toàn tương đồng. Cụ thể:
2.1. Thời gian ủ bệnh
Thời gian ủ bệnh của sốt rét dao động từ 7 - 30 ngày tùy loài ký sinh trùng (P. falciparum: 7 - 14 ngày, P. vivax hoặc ovale: 12 - 18 ngày; P. malariae: 18 - 40 ngày). Sau khoảng thời gian này, triệu chứng sốt rét đầu tiên sẽ xuất hiện.
Bệnh sốt rét thường ủ bệnh trong 7 đến 30 ngày
Trong khi đó, sốt xuất huyết thường ủ bệnh từ 4 - 10 ngày, trung bình khoảng 5 - 7 ngày, tùy thể trạng sức khỏe của từng người bệnh.
2.2. Triệu chứng
Triệu chứng giữa sốt rét và sốt xuất huyết cũng có những điểm khác biệt như:
2.2.1. Triệu chứng của sốt rét
Cơn sốt rét thường xuất hiện theo chu kỳ, tùy theo loại ký sinh trùng (48 giờ với P. vivax và P. falciparum, 72 giờ với P. malariae), kèm theo rét run, sốt cao và vã mồ hôi. Người bệnh có thể kèm theo triệu chứng đau nhức khớp, buồn nôn, cảm giác ớn lạnh hoặc nóng ran.
Với trường hợp sốt chưa xuất hiện biến chứng, các triệu chứng lại có xu hướng xuất hiện theo từng đợt, kéo dài trong 6 đến 10 tiếng. Trong đó, mỗi cơn rét run thường kéo dài trong 15 đến 60 phút. Mỗi trận rét run, người bệnh lại bị sốt cao trên 39 độ C trong 30 phút hoặc vài giờ. Sau đó, cơ thể lại giảm thân nhiệt và toát mồ hôi. Đôi khi còn có thêm biểu hiện là da chuyển vàng nhạt.
Trường hợp sốt rét có biến chứng, người bệnh có nguy cơ bị đe dọa đến tính mạng. Các triệu chứng lúc này thường không rõ nét như mệt mỏi, buồn nôn, nôn ói, đau đầu, đau nhức toàn cơ thể. Nếu cơ quan nội tạng, hệ tuần hoàn hoặc máu đã bị ảnh hưởng, triệu chứng bệnh có xu hướng nghiêm trọng hơn. Cụ thể, bệnh nhân có thể rơi vào trạng thái mất ý thức, lên cơn co giật, khó thở, tụt huyết áp.
2.2.2. Triệu chứng sốt xuất huyết
Virus gây Bệnh sốt xuất huyết thường khởi phát đột ngột với cơn sốt cao liên tục (thường trên 39 độ C) kéo dài 2 - 7 ngày, kèm đau đầu, đau hốc mắt, đau cơ và khớp.
Triệu chứng đặc trưng của sốt xuất huyết là xuất huyết dưới da
Khi giai đoạn sốt giảm, người bệnh có thể xuất hiện các dấu hiệu cảnh báo như xuất huyết dưới da, chảy máu mũi, chảy máu chân răng, buồn nôn, đau vùng hốc mắt, ăn kém.
Trường hợp nặng có thể dẫn đến thoát huyết tương, trụy mạch hoặc sốc Dengue.
3. Phương pháp điều trị
Dưới đây là phần khái quát phương pháp điều trị cho người bị sốt xuất huyết và sốt rét:
3.1. Điều trị sốt rét
Khi đã xác định bệnh nhân bị sốt rét không biến chứng hoặc sốt rét biến chứng, bác sĩ sẽ xem xét chỉ định phác đồ phù hợp.
3.1.1. Với sốt rét không biến chứng
Bệnh nhân bị sốt rét không biến chứng gây ra bởi Plasmodium falciparum (chiếm tỷ lệ lớn trong các ca bệnh), bác sĩ có thể chỉ định liệu pháp phối hợp dựa trên artemisinin (ACT). Tuy nhiên, liệu pháp ACT áp dụng cụ thể cần được quyết định dựa trên mô hình kháng thuốc tại từng khu vực. Trường hợp bị sốt rét do Plasmodium ovale hoặc Plasmodium vivax, người bệnh cần tiếp tục bổ sung Primaquine ngay cả khi đã áp dụng liệu pháp ACT. Mục đích chính của việc làm này là để tiêu diệt thể ngủ trong gan và phòng ngừa nguy cơ tái phát. Primaquine không được dùng cho phụ nữ có thai hoặc người thiếu men G6PD, vì có thể gây tan máu cấp.
3.1.2. Với sốt rét biến chứng
Khi nhập viện, bệnh nhân thường được tiêm Artesunate vào tĩnh mạch. Trường hợp không có sẵn Artesunate, bệnh nhân có thể được tiêm Quinine thay thế. Ngoài tiêm thuốc, bệnh nhân còn phải kết hợp chăm sóc và điều trị hỗ trợ theo chỉ định.
3.2. Điều trị sốt xuất huyết
Sốt xuất huyết chưa có thuốc điều trị đặc hiệu. Điều trị chủ yếu là hỗ trợ và bù dịch nhằm kiểm soát triệu chứng, phòng ngừa biến chứng nguy hiểm, giảm tối đa nguy cơ tử vong. Nếu sức khỏe vẫn ổn định, tình trạng bệnh lý còn nhẹ, bệnh nhân có thể điều trị tại nhà. Trong quá trình điều trị, bạn cần lưu ý:
- Để cơ thể nghỉ ngơi: Tránh làm việc nặng nhằm hạn chế tình trạng mệt mỏi, đau nhức, giúp cơ thể nhanh phục hồi hơn.
- Uống nhiều nước: Để bổ sung lượng nước cơ thể mất đi, hỗ trợ hạ sốt. Ngoài nước lọc, bệnh nhân nên uống thêm nước dừa, nước cam hoặc Oresol theo chỉ định của bác sĩ, cần tránh sử dụng những loại nước uống có cồn, caffeine, nước ngọt.
- Bổ sung dinh dưỡng đầy đủ: Ưu tiên bổ sung trái cây, rau xanh, thực phẩm dễ tiêu, nhằm tăng cường khả năng đề kháng, thúc đẩy cơ thể nhanh phục hồi.
- Dùng thuốc hạ sốt theo hướng dẫn: Để kiểm soát triệu chứng sốt cao, đau đầu, người bệnh cần dùng thuốc hạ sốt chứa Paracetamol theo chỉ định của bác sĩ. Trường hợp điều trị tại nhà, người bệnh tuyệt đối không tự ý dùng thuốc Aspirin, Ibuprofen hay thuốc chống viêm không Steroid khác. Bởi nhóm thuốc này có thể gia tăng nguy cơ chảy máu. Ngoài dùng thuốc, bệnh nhân nên áp dụng một số biện pháp hạ sốt khác như chườm lạnh.
Một số loại thuốc hạ sốt dùng trong điều trị sốt xuất huyết
Trong trường hợp có dấu hiệu cảnh báo như nôn nhiều, đau bụng, xuất huyết, mệt lả hoặc khó thở, cần đến ngay cơ sở y tế để được bù dịch và theo dõi sát.
4. Cách phòng ngừa sốt rét và sốt xuất huyết
Cả sốt rét và sốt xuất huyết đều lây truyền qua vết muỗi đốt. Nếu muốn chủ động phòng tránh hai căn bệnh này, bạn nên áp dụng những biện pháp sau:
- Luôn nằm màn khi ngủ dù là ban ngày hay ban đêm.
- Chú ý mặc áo dài tay khi đi ra ngoài, nhất là vào chiều tối hoặc sáng sớm.
- Chủ động diệt muỗi xung quanh khu vực sinh sống bằng cách phun thuốc.
- Dọn dẹp nhà cửa thường xuyên, phát quang bụi rậm, nơi tập trung nhiều muỗi.
- Hạn chế tích nước lâu ngày tại các chum, vại quanh nơi sinh sống.
- Khơi thông cống rãnh, ao tù nước đọng, tránh để ấu trùng muỗi sinh sôi mạnh.
- Kết hợp áp dụng các biện pháp hạn chế muỗi đốt như dùng hương, thoa kem chống muỗi, sử dụng vợt muỗi.
- Đặc biệt, hiện đã có vaccine phòng sốt xuất huyết được WHO khuyến cáo sử dụng có điều kiện tại các vùng lưu hành cho nhóm đối tượng phù hợp.
Phun thuốc xịt muỗi để ngăn ngừa các bệnh lý truyền nhiễm do loài vật này gây nên
Như vậy, MEDLATEC vừa tổng hợp đến bạn đọc một số kiến thức giúp phân biệt sốt rét và sốt xuất huyết. Trường hợp biểu hiện bất kỳ triệu chứng nào của một trong hai căn bệnh này, bạn cần đi thăm khám sớm tại các cơ sở y tế uy tín như Hệ thống Y tế MEDLATEC. Để đặt lịch khám, Quý khách vui lòng liên hệ tổng đài 1900 56 56 56 của MEDLATEC để được tư vấn chi tiết hơn.
Bình luận ()
Lựa chọn dịch vụ
Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!
