Các tin tức tại MEDlatec
Baclofen - Thuốc hỗ trợ giãn cơ và một số thông tin cần biết trước khi sử dụng
- 20/08/2021 | Tổng hợp các động tác giãn cơ cơ bản cho người chạy bộ
- 14/11/2022 | Công dụng thực sự của thuốc giãn cơ là gì? Nên sử dụng khi nào?
- 06/04/2023 | 6 bài tập giãn cơ đơn giản tại nhà mà bạn không nên bỏ qua
- 25/05/2025 | Đau nhức xương khớp tê bì chân tay: Nguyên nhân gây nên và phương hướng xử trí
- 12/06/2025 | Gai xương là gì? Triệu chứng, cách điều trị và phòng ngừa
1. Tác dụng chính của Baclofen
Baclofen chứa thành phần hoạt chất Baclofen. Loại thuốc này mang tính chất của một gamma-aminobutyric acid. Công dụng chính của thuốc là giúp làm giãn cơ vân. Theo đó, loại thuốc này có khả năng giảm mức độ nghiêm trọng của cơn co thắt ở người bị tổn thương tủy sống, phòng ngừa tình trạng giải phóng chất dẫn truyền thần kinh gây kích thích, ức chế phản xạ đơn synap.
Một loại thuốc tổng hợp từ hoạt chất Baclofen
Hai dạng bào chế chính của Baclofen là dạng viên nén và dạng dung dịch sử dụng để pha tiêm truyền trong dịch não tủy.
2. Chỉ định
Baclofen dạng viên chủ yếu được chỉ định cho bệnh nhân cần điều trị chứng co cứng, di chứng gây ra bởi tình trạng rối loạn mạn tính nặng như tổn thương tủy sống, bệnh lý tự miễn xơ cứng rải rác.
Còn với dạng dung dịch tiêm truyền trong dịch não tủy, trường hợp được chỉ định bao gồm:
- Bệnh nhân bị co cứng nặng liên quan đến tủy sống, không đáp ứng điều trị với Baclofen dạng viên uống.
- Bệnh nhân bị co cứng thứ phát do tình trạng rối loạn mạn tính nặng như thoái hóa đốt sống cổ, thoái hóa tủy sống, tủy sống thiếu máu cục bộ, khối u tủy sống.
Baclofen có thể chỉ định cho bệnh nhân bị co cứng nặng liên quan đến tủy sống
3. Cách dùng và liều lượng
Với hai dạng bào chế cơ bản là dạng viên uống và dạng dung dịch tiêm truyền, Baclofen có thể được sử dụng theo đường uống hoặc tiêm truyền. Liều lượng áp dụng thực tế thay đổi theo tình trạng bệnh lý, tuổi tác người bệnh. Cụ thể:
3.1. Đối với người lớn
Ở người trưởng thành, liều dùng Baclofen trong điều trị chứng co cứng thường được áp dụng như sau:
- Dạng viên uống: Liều lượng ban đầu là từ 15mg/ngày, chia thành 3 lần uống/ngày. Tùy mức độ tiến triển, liều lượng có thể điều chỉnh tăng nhưng không quá 80mg đến 100mg/ngày. Nếu sau 6 tuần dùng thuốc, hiệu quả điều trị không rõ rệt, bệnh nhân nên dừng dùng thuốc từ từ.
- Dạng dung dịch tiêm truyền trong não tủy: Liều dùng thử nghiệm là từ 25 đến 50 microgram trong tối thiểu 1 phút, sau đó điều chỉnh tăng thêm 25 microgram, tiếp tục tăng liều cho đến khi đạt 100 microgram. Trường hợp không đáp ứng với liều lượng 100 microgram có nghĩa bệnh nhân không thích hợp điều trị bằng phương pháp tiêm truyền trong màng não tủy. Trường hợp đáp ứng liều thử nghiệm, bệnh nhân có thể tiếp tục được điều trị, liều dùng tùy chỉnh theo tình trạng bệnh lý và mức độ tiến triển.
Với dạng viên uống, người bệnh thường phải dùng thuốc 3 lần mỗi ngày
3.2. Đối với trẻ em
Baclofen có thể được chỉ định trong điều trị chứng co cứng mạn tính và một số bệnh lý khác ở trẻ nhỏ. Đối với dạng viên uống, liều dùng áp dụng ban đầu thường là 300 microgram/kg/ngày, dùng thuốc 4 lần/ngày. Cứ sau khoảng 3 ngày, liều lượng lại được điều chỉnh tăng cho đến khi đạt hiệu quả điều trị. Liều lượng duy trì thường là từ 750 microgram/kg/ngày đến 2mg/kg/ngày. Ngoài ra, liều lượng duy trì có thể được tính toán dựa vào độ tuổi của từng trẻ, cụ thể như:
- Trẻ từ 1 đến 2 tuổi: Liều dùng từ 10 đến 20mg/ngày.
- Trẻ từ 2 đến 6 tuổi: Liều dùng từ 20 đến 30mg/ngày.
- Trẻ từ 6 đến 8 tuổi: Liều dùng từ 30 đến 40mg/ngày.
- Trẻ trên 8 tuổi: Liều dùng tối đa không quá 60mg/ngày.
- Trẻ trên 10 tuổi: Áp dụng liều dùng tương tự như người trưởng thành.
Trong một số trường hợp nếu không đáp ứng với dạng viên uống, trẻ có thể được chuyển sang điều trị bằng dung dịch tiêm truyền trong màng não. Tuy nhiên, phương pháp này không được khuyến khích áp dụng cho trẻ dưới 18 tuổi mắc chứng co cứng liên quan đến tủy sống.
4. Chống chỉ định
Người bị mẫn cảm với hoạt chất Baclofen hoặc những thành phần khác của thuốc là đối tượng chống chỉ định của thuốc Baclofen.
5. Tác dụng phụ khi dùng thuốc
Bên cạnh tác dụng điều trị chứng co cứng, Baclofen vẫn có thể khiến người dùng phải đối mặt với một vài tác dụng phụ. Cụ thể như:
Tác dụng phụ phổ biến | Tác dụng phụ ít gặp | Tác dụng phụ hiếm gặp |
- Ngủ gật. - Choáng váng. - Mệt mỏi. - Mất tỉnh táo. - Tụt huyết áp. - Yếu cơ hoặc đau nhức cơ. - Khó đi ngoài. - Phát ban. - Đau nhức đầu. | - Đau tức ngực. - Bí tiểu hoặc tiểu mất tự chủ. - Tiểu ra máu. - Khó thở. - Nhịp tim tăng nhanh. | - Rối loạn vị giác. - Xuất hiện ảo giác. - Cảm thấy khô miệng. - Hạ thân nhiệt. - Toát mồ hôi nhiều. - Ù tai. - Suy giảm thị lực. - Lên cơn co giật. - Đi ngoài ra phân lỏng. |
Bảng tổng hợp một số tác dụng phụ khi dùng Baclofen
6. Khả năng tương tác của thuốc
Baclofen dễ phản ứng với các loại thuốc, khiến tác dụng điều trị bị ảnh hưởng, đơn cử như:
- Tác dụng phụ của thuốc ức chế thần kinh có xu hướng tăng khi dùng chung với Baclofen.
- Nếu kết hợp cùng Lithi, triệu chứng vận động thường tăng.
- Khi dùng chung với Ibuprofen, cơ thể sẽ khó bài tiết Baclofen tăng nguy cơ ngộ độc.
- Thuốc chống trầm cảm 3 vòng khi kết hợp cùng Baclofen dễ gây tình trạng yếu cơ.
- Người dùng dễ bị hạ huyết áp nếu sử dụng Baclofen đồng thời dùng thuốc phòng ngừa tăng huyết áp.
Baclofen thường gây tình trạng tụt huyết áp khi dùng chung với thuốc chống tăng huyết áp
Ngoài ra, nếu dùng thuốc cùng rượu bia, người dùng có thể gặp phải các tác dụng phụ tại hệ thần kinh.
7. Lưu ý chung
Sau đây là một vài lưu ý quan trọng, người bệnh cần tham khảo trước khi điều trị chứng co cứng bằng Baclofen:
- Nếu áp dụng tiêm truyền Baclofen trong màng não, người bệnh phải dần tạm ngưng các phương pháp điều trị chống co thắt khác để hạn chế tác dụng phụ.
- Quá trình điều trị bằng thuốc, người bệnh cần được theo dõi chặt chẽ triệu chứng lâm sàng, xét nghiệm kiểm tra các chỉ số quan trọng.
- Không tạm ngừng sử dụng Baclofen đột ngột mà phải từ từ giảm liều để hạn chế tác dụng phụ, rủi ro cho người bệnh.
- Không tự ý sử dụng Baclofen khi chưa có chỉ định của bác sĩ theo mọi hình thức.
- Baclofen thường gây tác dụng phụ như ngủ gật, chóng mặt. Do đó, sau khi dùng thuốc, người bệnh không nên tự lái xe hoặc điều khiển thiết bị máy móc.
- Chú ý theo dõi sự thay đổi của cơ thể sau khi dùng thuốc, thông báo kịp thời cho bác sĩ nếu xuất hiện triệu chứng bất thường.
Người bệnh không ngừng Baclofen đột ngột khi chưa có hướng dẫn của bác sĩ
Lưu ý rằng, liều lượng sử dụng Baclofen đề cập trong bài viết chỉ có tính chất tham khảo, không thay thế cho tư vấn của chuyên gia y tế.
Hy vọng qua bài viết, bạn đọc đã hiểu rõ hơn về công dụng, trường hợp chỉ định của thuốc giãn cơ Baclofen. Tuy nhiên thay vì tự ý sử dụng thuốc tại nhà, bạn nên đi thăm khám nếu nhận thấy dấu hiệu co cứng để được bác sĩ hướng dẫn điều trị. Một địa chỉ y tế uy tín bạn có thể lựa chọn thăm khám là Chuyên khoa Cơ xương khớp thuộc Hệ thống Y tế MEDLATEC. Nếu cần đặt lịch khám, Quý khách vui lòng liên hệ tổng đài 1900 56 56 56 của MEDLATEC để được tư vấn hỗ trợ.
Lựa chọn dịch vụ
Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!