Các tin tức tại MEDlatec
Cùng chuyên gia phác họa biểu đồ chất xơ các loại thực phẩm
- 12/10/2021 | Lưu ý khi sử dụng thực phẩm chức năng bổ sung chất xơ an toàn, hiệu quả
- 12/10/2021 | Giải đáp thắc mắc: chất xơ bổ sung bao nhiêu là đủ?
- 29/09/2021 | Chất xơ và táo bón có mối liên hệ gì với nhau
Lý do nào lại khiến các chuyên gia dinh dưỡng luôn khuyến khích chúng ta nên tăng cường chất xơ trong khẩu phần ăn?
Nguyên nhân là vì chất xơ kết hợp với lượng nước được hấp thụ đầy đủ có thể di chuyển nhanh chóng và dễ dàng qua đường tiêu hóa. Chất xơ còn giúp hệ tiêu hóa hoạt động trơn tru hơn. Một người chăm chỉ bổ sung chất xơ vào bữa ăn hàng ngày sẽ giảm thiểu nguy cơ mắc phải các bệnh tim mạch, béo phì và tiểu đường. Tỷ lệ chất xơ cho từng giới: phụ nữ là 21 - 25g/ngày còn đối với đàn ông là 30 - 38g/ngày.
Chất xơ đóng một vai trò quan trọng đối với sức khỏe con người
Biểu đồ chất xơ các loại thực phẩm phổ biến dưới đây có thể giúp ích rất nhiều cho bạn mỗi khi đi “shopping" lựa đồ ăn. Khi chọn những thực phẩm đóng gói, bạn cần kiểm tra kỹ thành phần các chất dinh dưỡng để biết được lượng chất xơ có trong 1 sản phẩm. Tùy vào thương hiệu sản xuất mà hàm lượng chất xơ có thể sẽ khác nhau.
1. Các loại trái cây
Loại trái cây |
Số lượng/trọng lượng |
Hàm lượng chất xơ |
Chuối |
100 gam |
2,6 gam |
Mơ |
3 quả tươi |
1 gam |
5 quả khô |
2,9 gam |
|
Táo nguyên vỏ |
100 gam |
2,4 gam |
Dưa vàng |
1 quả |
1,3 gam |
Việt quất |
1 cốc |
4,2 gam |
Bưởi |
½ quả |
6,1 gam |
Quả sung |
2 quả khô |
3,7 gam |
Đào |
1 quả |
2 gam |
3 miếng khô |
3,2 gam |
|
Cam |
1 quả |
5 gam |
Mận |
1 quả |
1 gam |
Lê |
100 gam |
3,1 gam |
Quả mâm xôi |
1 cốc |
8,3 gam |
Nho khô |
1 hộp |
1,6 gam |
Nước dừa |
½ cốc |
0,8 gam |
Dâu tây |
100 gam |
2 gam |
Dưa hấu |
1 lát dày |
2,8 gam |
Bảng tổng hợp nhóm trái cây giàu chất xơ
Nếu ăn từ 2 - 3 loại quả/ngày sẽ giúp gia tăng hàm lượng chất xơ và bạn sẽ có cảm giác no lâu. Chất dinh dưỡng có trong mỗi loại trái cây là khác nhau nên sẽ rất tốt nếu bạn ăn đa dạng hóa các loại trái cây mỗi ngày.
2. Các loại rau củ
Tên loại rau củ |
Số lượng/trọng lượng |
Hàm lượng chất xơ |
Củ cải đường |
1 cốc |
2,9 gam |
Bơ |
100 gam |
6,7 gam |
Bông cải xanh |
100 gam |
2,6 gam |
Bông cải trắng |
100 gam |
2,5 gam |
Bắp cải nấu chín |
1 chén |
4,2 gam |
Cải Brussels |
1 chén |
2,8 gam |
Cà rốt sống |
100 gam |
2,8 gam |
Cà rốt nấu chín |
1 chén |
5,2 gam |
Ngô ngọt |
1 cốc |
4,7 gam |
Súp lơ |
1 chén |
3,4 gam |
Cần tây |
1 cọng |
1,0 gam |
Đậu xanh |
1 chén |
4,0 gam |
Hành tây sống |
1 chén |
2,9 gam |
Cải xoăn nấu chín |
1 chén |
7,2 gam |
Ớt ngọt |
1 chén |
2,6 gam |
Đậu Hà Lan nấu chín |
1 chén |
8,8 gam |
Khoai tây |
1 miếng |
4,8 gam |
Bắp rang |
3 cốc |
3,6 gam |
Bí đao nấu chín |
1 cốc |
2,5 gam |
Cải bó xôi nấu chín |
1 cốc |
4,3 gam |
Cà chua |
1 quả |
1,0 gam |
Bí ngòi nấu chín |
1 chén |
2,6 gam |
Khoai lang nấu chín |
1 củ |
3,8 gam |
Các loại rau củ cung cấp nhiều chất xơ
Trên đây chỉ là một số các loại rau củ quả điển hình và nên có trong thực đơn ăn uống của mỗi gia đình để bổ sung nhiều chất xơ cho cơ thể. Nên tăng cường ăn những loại rau củ quả chứa ít tinh bột vì điều này giúp giảm cân và duy trì một lối sống lành mạnh.
Rau củ là món ăn không thể thiếu trong bữa cơm của gia đình người Việt
Với khí hậu và đất đai ôn hòa, Việt Nam là quốc gia có sản lượng rau củ quả lớn trên thế giới. Giá thành của loại thực phẩm giàu chất xơ này rất hợp lý, vì thế không có lý do gì mà chúng ta không bổ sung rau củ quả vào trong bữa ăn hàng ngày.
3. Các loại hạt
Tên loại hạt |
Số lượng/trọng lượng |
Hàm lượng chất xơ |
Bánh mì/lúa mì nguyên cám |
1 lát |
2,0 gam |
Ngũ cốc nguyên cám |
1 lát |
19,9 gam |
Gạo lứt khô |
1 chén |
12,0 gam |
Yến mạch cán khô |
100 gam |
10,6 gam |
Ngũ cốc |
1 cốc |
13,5 gam |
Mì ống, lúa mì nguyên cám |
1 chén |
8,0 gam |
Danh sách trên chỉ là đại diện cho một vài loại hạt trong nhóm thực phẩm giàu chất xơ. Chúng là những loại ngũ cốc có thể thay thế gạo và khiến chúng ta cảm thấy no lâu, vì thế rất nhiều người đang ăn kiêng đã thay thế cơm bằng những thực phẩm này để giảm cân một cách hiệu quả mà vẫn đảm bảo dinh dưỡng thiết yếu.
4. Các loại đậu
Tên các loại đậu và hạt |
Số lượng/trọng lượng |
Hàm lượng chất xơ |
Đậu đen nấu chín |
1 chén |
14,9 gam |
Hạnh nhân |
28 gam |
4,2 gam |
Hạt lanh |
28 gam |
7,0 gam |
Hạt điều |
28 gam |
1,0 gam |
Đậu Lima nấu chín |
1 chén |
13,2 gam |
Đậu lăng đỏ nấu chín |
1 chén |
15,6 gam |
Đậu bắp |
100 gam |
2,6 gam |
Hạt hồ trăn |
28 gam |
3,1 gam |
Đậu phộng |
28 gam |
2,3 gam |
Đậu gà |
100 gam |
7,6 gam |
Đậu nành nấu chín |
1 chén |
7,6 gam |
Hạt bí ngô |
¼ cốc |
4,1 gam |
Quả óc chó |
28 gam |
3,1 gam |
Hạt hướng dương |
¼ cốc |
3,0 gam |
Trong biểu đồ chất xơ các loại thực phẩm không thể không nhắc đến những loại đậu và hạt nêu trên. Đây là nhóm thực phẩm lý tưởng có thể thay thế các món thịt trong bữa ăn vì thành phần của những loại đậu này chứa nhiều chất xơ và protein lành mạnh. Để khiến cho thực đơn thêm phong phú và đa dạng hơn, bạn có thể chế biến chúng thành nhiều món ăn với công thức khác nhau. Tuy nhiên cũng cần lưu ý là khẩu phần dành cho các loại hạt không nên chiếm quá nhiều do chúng cũng chứa một hàm lượng cao các chất béo.
Bạn có thể chế biến các thực phẩm nhiều chất xơ thành nhiều món ăn đa dạng
Nhìn chung biểu đồ chất xơ các loại thực phẩm có thể giúp chúng ta biết được hàm lượng chất xơ có trong thức ăn ta tiêu thụ mỗi ngày. Biểu đồ chất xơ các loại thực phẩm được xây dựng với mục đích giúp mỗi người có thể tự tra cứu và theo dõi xem mình có đang bổ sung đủ, thừa hay thiếu dưỡng chất này trong khẩu phần ăn hàng ngày hay không. Bạn cần chú ý nên cân bằng các chất dinh dưỡng trong mỗi bữa ăn, chọn những thực phẩm chứa chất xơ lành mạnh thay vì các loại thực phẩm đã qua chế biến.
Quý bạn đọc nếu còn nhiều băn khoăn về chế độ dinh dưỡng của bản thân, hãy liên hệ tới tổng đài 1900565656 của chúng tôi, tổ tư vấn BVĐK MEDLATEC sẽ giúp bạn tìm ra giải pháp thông qua những gói khám sức khỏe phù hợp cùng bác sĩ chuyên khoa của MEDLATEC.
Lựa chọn dịch vụ
Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!