Các tin tức tại MEDlatec

Dự phòng và điều trị hen suyễn với Montelukast - Những thông tin cần biết

Ngày 07/10/2024
Tham vấn y khoa: BSCKI. Trần Thị Kim Ngọc
Montelukast là loại thuốc sử dụng rộng rãi trong dự phòng và điều trị hen suyễn. Vậy Montelukast có công dụng cụ thể ra sao? Khi dùng thuốc có phải lưu ý điều gì hay không?... Để nắm bắt mọi thông tin cần thiết về loại thuốc này, hãy cùng theo dõi bài viết dưới đây nhé!

1. Tổng quan về Montelukast 

Tên thuốc

Montelukast

Loại thuốc

Thuốc đối kháng Leukotriene

Bào chế

  • Viên nhai: 4 mg, 5 mg.
  • Viên nén bao màng: 10 mg.
  • Hỗn dịch pha từ cốm: 4 mg.

2. Công dụng của Montelukast 

  • Kiểm soát hiệu quả các cơn hen suyễn, giảm thiểu triệu chứng khó thở, thở khò khè.
  • Giảm thiểu nguy cơ co thắt phế quản khi tập luyện, giúp hạn chế tần suất phải sử dụng thuốc hít.
  • Giảm thiểu đáng kể các triệu chứng hắt hơi, sổ mũi, nghẹt mũi và ngứa mũi.

Montelukast kiểm soát hiệu quả các cơn hen suyễn

3. Chỉ định và chống chỉ định

Chỉ định

Mỗi dạng bào chế của Montelukast được chỉ định cho những đối tượng bệnh nhân và tình trạng bệnh khác nhau.

  • Viên nén bao màng 10 mg: Dùng ở trẻ em trên 15 tuổi và người lớn nhằm:

- Ngăn ngừa các cơn hen và giúp giảm triệu chứng khi lên cơn.

- Ngăn ngừa những cơn co thắt phế quản xuất hiện khi vận động mạnh.

- Làm dịu các triệu chứng khó chịu do viêm mũi dị ứng (theo mùa và quanh năm) gây ra như: ngạt mũi, sổ mũi, hắt hơi, ngứa mũi,... 

  • Viên nhai 4 mg, 5 mg: Dùng cho trẻ em từ 2 - 14 tuổi nhằm:

- Phòng ngừa và kiểm soát hen phế quản kéo dài.

- Làm dịu triệu chứng của viêm mũi dị ứng.

  • Hỗn dịch uống pha từ cốm 4mg: Dùng cho trẻ em từ 6 tháng - 5 tuổi nhằm:

- Ngăn ngừa và kiểm soát hen suyễn kéo dài.

- Điều trị hen cho bệnh nhân dị ứng aspirin.

- Phòng ngừa các cơn hen suyễn khi vận động.

- Giảm thiểu các triệu chứng: hắt hơi, sổ mũi, nghẹt mũi, ngứa mũi, ngứa mắt, chảy nước mắt.

Montelukast có nhiều dạng bào chế khác nhau

Chống chỉ định

Montelukast không được dùng ở bệnh nhân mẫn cảm với bất kì thành phần nào của thuốc.

4. Cách dùng và liều dùng

Dạng 

bào chế

Cách dùng

Đối tượng

Liều lượng

Viên nén bao phim

Uống cả viên với nước

Người bệnh trên 15 tuổi

  • Hen suyễn mạn tính: 1 viên 10 mg/ngày
  • Phòng ngừa cơn hen khi vận động (EIB): Sử dụng 1 viên Montelukast 10mg trước khi tập 2 tiếng. (Nếu đang sử dụng Montelukast hàng ngày để điều trị hen suyễn hoặc các bệnh lý khác, việc uống thêm một viên trước khi tập luyện thường không cần thiết).
  • Viêm mũi dị ứng: 1 viên 10 mg/ngày.
  • Hen suyễn và viêm mũi dị ứng: 1 viên 10 mg vào buổi tối.

Viên nhai

Cho viên thuốc vào miệng, nhai kỹ đến khi tan hoàn toàn rồi nuốt cùng với một ngụm nước

Trẻ em

  • Hen suyễn mạn tính: 1 liều vào buổi tối:

- Trẻ 6 - 14 tuổi: 1 viên nhai 5 mg.

- Trẻ 2 - 5 tuổi: 1 viên nhai 4 mg.

- Trẻ dưới 2 tuổi: Cần có sự tư vấn của bác sĩ chuyên khoa.

  • Viêm mũi dị ứng: 1 liều/ngày

- Trẻ 6 - 14 tuổi: 1 viên nhai 5 mg.

- Trẻ 2 - 5 tuổi: 1 viên nhai 4 mg.

- Trẻ dưới 2 tuổi: Không sử dụng.

  • Hen suyễn và viêm mũi dị ứng: 1 liều vào buổi tối.

Cốm pha hỗn dịch

Uống kèm thức ăn hoặc không.

Trẻ em

  • Điều trị hen: 1 liều vào buổi tối.
  • Viêm mũi dị ứng: 1 liều/ngày. 
  • Viêm mũi dị ứng và hen: 1 liều vào buổi tối:

- Trẻ 6 tháng - 5 tuổi: 4 mg/ngày.

Sử dụng Montelukast cần tuân thủ chỉ dẫn của bác sĩ

5. Tác dụng không mong muốn của Montelukast 

  • Thường gặp: 

- Đau đầu.

- Đau dạ dày.

- Suy giảm chức năng tiêu hoá.

- Có cảm giác mệt mỏi.

- Sốt, đau họng, ho, khan tiếng, nghẹt mũi.

- Ban đỏ nhẹ.

Khi các triệu chứng này kéo dài, người bệnh cần ngưng sử dụng thuốc và thông tin tới bác sĩ điều trị để có cách xử lý phù hợp.

  • Hiếm gặp:

- Dị ứng: Các triệu chứng dị ứng thường tập trung ở da và đường hô hấp, gây ra tình trạng nổi mề đay, sưng phù và khó thở. Các triệu chứng dị ứng có thể tiến triển nhanh chóng và nghiêm trọng, vì vậy cần đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế để được cấp cứu kịp thời.

- Viêm mạch máu: Triệu chứng giống khi mắc cúm, đau xoang nghiêm trọng, kích ứng da, tê bì tay chân,... Khi gặp các triệu chứng này, bệnh nhân cần được khám chữa nhanh chóng.

- Rối loạn tâm trạng hoặc hành vi: Căng thẳng, hung hăng, bồn chồn hoặc cáu kỉnh, lo lắng, nhầm lẫn, có vấn đề về trí nhớ hoặc sự chú ý, nói lắp, run, mất kiểm soát cử động cơ, ảo giác, rối loạn giấc ngủ, hành động lặp đi lặp lại một cách bất thường,... Khi gặp các triệu chứng này, hãy dừng ngay việc dùng thuốc và xin ý kiến từ bác sĩ.

Người bệnh không nên chủ quan khi gặp các tác dụng phụ nghiêm trọng

6. Lưu ý để sử dụng Montelukast hiệu quả

Tương tác với các thuốc khác

Khi Montelukast được sử dụng đồng thời với các thuốc dưới đây có thể gây tương tác:

  • Phenobarbital
  • Rifampin
  • Amiodarone
  • Fenofibrate
  • Fluconazole
  • Glofitamab
  • Griseofulvin

Xử trí khi quá liều Montelukast 

Những dấu hiệu cho thấy bạn có thể đã dùng quá liều Montelukast có thể kể đến là: đau bụng, buồn ngủ, khát nước...

Hiện vẫn chưa có thông tin chính xác về việc loại bỏ thuốc Montelukast ra khỏi cơ thể bằng phương pháp thẩm tách.

Xử trí khi quên liều Montelukast 

Khi bạn lỡ quên một liều thuốc Montelukast, hãy uống bù liều càng sớm càng tốt nay khi nhớ ra (trừ khi đã gần đến giờ uống liều kế tiếp), đừng tự ý uống vượt quá liều lượng thuốc đã quy định.

Khi quên liều Montelukast, cần bổ sung ngay khi nhớ ra

Tóm lại, Montelukast là một phương thuốc khá hiệu quả trong dự phòng và điều trị hen suyễn. Tuy nhiên, mọi thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo, để hiệu quả thuốc được phát huy tối đa, bạn cần đi thăm khám và được bác sĩ tư vấn trước khi sử dụng thuốc. Nếu được chỉ định dùng Montelukast, người bệnh cần thực hiện nghiêm ngặt theo hướng dẫn của bác sĩ.

Nếu bạn đang có nhu cầu thăm khám và điều trị sức khỏe toàn diện thì Hệ thống Y tế MEDLATEC chính là một địa chỉ đáng tin cậy. Chúng tôi tự hào là một trong những đơn vị tiên phong trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe chất lượng cao, với đội ngũ Y bác sĩ giàu kinh nghiệm cùng cơ sở hạ tầng và thiết bị hiện đại. Đồng hành cùng chúng tôi, bạn hoàn toàn có thể an tâm với những tư vấn chuyên sâu và phương pháp điều trị phù hợp, hiệu quả. Mọi thông tin chi tiết và đặt lịch khám, vui lòng liên hệ Hotline 1900 56 56 56 để được hỗ trợ kịp thời!

Lựa chọn dịch vụ

Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!

Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà

Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà giúp khách hàng chủ động tầm soát bệnh lý. Đồng thời tiết kiệm thời gian đi lại, chờ đợi kết quả với mức chi phí hợp lý.

Đặt lịch thăm khám tại MEDLATEC

Đặt lịch khám tại cơ sở khám chữa bệnh thuộc Hệ thống Y tế MEDLATEC giúp chủ động thời gian, hạn chế tiếp xúc đông người.