Các tin tức tại MEDlatec
Giãn tĩnh mạch có phải là bệnh lý nguy hiểm? Phương pháp điều trị như thế nào?
- 22/06/2025 | Giãn tĩnh mạch có nên đi bộ không và lưu ý từ bác sĩ chuyên khoa
- 30/06/2025 | Chân nổi gân tím có phải do mắc bệnh giãn tĩnh mạch? Chẩn đoán và điều trị bằng cách nào?
- 15/10/2025 | Giãn tĩnh mạch thừng tinh có cần điều trị không và cách ngăn ngừa bệnh
1. Giãn tĩnh mạch là bệnh gì?
Giãn tĩnh mạch là tình trạng tĩnh mạch bị giãn nở, phình to và suy giảm chức năng vận chuyển máu về tim. Bệnh lý này được hình thành và dễ gặp ở các vị trí như sau:
1.1. Cơ chế hình thành bệnh giãn tĩnh mạch
Giãn tĩnh mạch xảy ra khi các van trong tĩnh mạch bị suy yếu hoặc hư hỏng. Điều này khiến cho máu không thể lưu thông hiệu quả nên ứ đọng tại chỗ, làm cho tĩnh mạch phình to và nổi rõ dưới da.
1.2. Các vị trí thường gặp của giãn tĩnh mạch
Các vị trí giãn tĩnh mạch thường gặp nhất gồm:
- Giãn tĩnh mạch chi dưới.
- Giãn tĩnh mạch thừng tinh (ở nam giới).
- Giãn tĩnh mạch thực quản.
- Giãn tĩnh mạch vùng hậu môn (trĩ).
Dù ở vị trí nào thì giãn tĩnh mạch vẫn liên quan đến sự gia tăng áp lực máu và suy yếu van tĩnh mạch.
Giãn tĩnh mạch chân
2. Nguyên nhân gây giãn tĩnh mạch và dấu hiệu nhận diện
Các yếu tố thúc đẩy sự hình thành giãn tĩnh mạch và dấu hiệu nhận diện bệnh lý này như sau:
2.1. Nguyên nhân
Có nhiều nguyên nhân khác nhau gây giãn tĩnh mạch như:
- Di truyền từ gia đình có người thân bị giãn tĩnh mạch.
- Thường xuyên ngồi hoặc đứng quá lâu một chỗ khiến máu khó lưu thông.
- Tuổi tác càng cao, các van tĩnh mạch càng yếu đi và dễ bị giãn.
- Sự chèn ép của thai nhi lên vùng chậu và thay đổi nội tiết tố trong quá trình mang thai.
- Thừa cân, béo phì làm tăng trọng lượng cơ thể lên tĩnh mạch chi dưới.
2.2. Dấu hiệu
Giãn tĩnh mạch có thể tiến triển âm thầm trong thời gian dài và không gây nên triệu chứng đặc biệt. Tuy nhiên, có thể dựa vào một số dấu hiệu sau để nhận biết sớm:
- Tĩnh mạch nổi gồ lên dưới da, có màu xanh hoặc tím sẫm.
- Cảm giác nặng chân, mỏi, tê hoặc đau nhức sau khi đứng lâu.
- Phù nề cổ chân, bàn chân, nhất là vào buổi chiều.
- Chuột rút ban đêm, cảm giác nóng rát hoặc ngứa quanh vùng tĩnh mạch.
- Da sậm màu hoặc loét ở khu vực mắc bệnh (khi bệnh tiến triển đến giai đoạn nặng).
3. Giãn tĩnh mạch nguy hiểm như thế nào?
Giãn tĩnh mạch không chỉ ảnh hưởng đến thẩm mỹ mà còn có thể dẫn đến những biến chứng nguy hiểm:
3.1. Giảm chất lượng cuộc sống
Người bị giãn tĩnh mạch chi dưới thường cảm thấy nặng chân, mỏi chân, đau nhức hoặc chuột rút về đêm. Lâu dài việc đi lại và sinh hoạt hàng ngày sẽ ngày càng khó khăn.
Bệnh nhân giãn tĩnh mạch rất dễ bị chuột rút
3.2. Sạm da và viêm loét
Máu ứ đọng kéo dài khiến da vùng tĩnh mạch bị sạm màu, viêm da, loét tĩnh mạch, nhất là cổ chân hoặc bắp chân. Vết loét có xu hướng khó lành, gây đau rát, nhiễm trùng.
3.3. Hình thành huyết khối
Ứ đọng máu do giãn tĩnh mạch có thể hình thành huyết khối. Sự di chuyển của huyết khối dễ dẫn đến thuyên tắc phổi, đe dọa tính mạng bệnh nhân. Người bị huyết khối thường có biểu hiện sưng chân, đau dữ dội, da ấm và đỏ bất thường.
3.4. Ảnh hưởng đến tâm lý và thẩm mỹ
Đối với phụ nữ, đặc biệt là người trẻ tuổi, các tĩnh mạch nổi gồ lên chân không chỉ gây khó chịu mà còn tạo cảm giác mất tự tin khi mặc đồ ngắn. Điều này dễ ảnh hưởng đến tâm lý và giao tiếp xã hội.
4. Phương pháp điều trị giãn tĩnh mạch là gì?
Đối với bệnh giãn tĩnh mạch, các phương pháp điều trị đều nhằm mục tiêu giảm triệu chứng, cải thiện lưu thông máu và ngăn không xảy ra biến chứng. Tùy vào mức độ bệnh của bệnh nhân mà bác sĩ sẽ chỉ định các phương pháp điều trị phù hợp như:
4.1. Thay đổi lối sống
Đây là phương pháp đầu tiên được khuyến nghị cho người bị giãn tĩnh mạch nhẹ. Việc thay đổi thói quen sinh hoạt có tác dụng cải thiện lưu thông máu và giảm mức độ tiến triển bệnh.
Người bệnh cần:
- Tập thể dục thường xuyên bằng cách đi bộ, bơi, đạp xe,... để tăng khả năng lưu thông máu.
- Nâng chân khi nghỉ ngơi để máu dễ chảy ngược về tim.
- Tránh đứng hoặc ngồi quá lâu, sau 1 - 2 giờ ngồi hoặc đứng nên vận động nhẹ, duỗi chân, xoay cổ chân.
- Giữ cân nặng để tránh tình trạng thừa cân, béo phì nhằm giảm áp lực lên tĩnh mạch.
4.2. Sử dụng vớ y khoa
Vớ y khoa được sử dụng như công cụ hỗ trợ tạo lực nhẹ lên thành tĩnh mạch, để tăng khả năng đẩy máu về tim, tránh tình trạng ứ đọng máu. Tùy theo mức độ nặng nhẹ của bệnh bác sĩ sẽ có hướng dẫn sử dụng vớ phù hợp.
Đeo vớ y khoa điều trị giãn tĩnh mạch
4.3. Điều trị bằng thuốc
Nếu giãn tĩnh mạch gây nên triệu chứng nghiêm trọng, ảnh hưởng đến cuộc sống của bệnh nhân, bác sĩ sẽ kê thuốc giúp tăng độ bền thành mạch, giảm sưng đau như:
- Thuốc chứa diosmin, hesperidin, rutin,... giúp tăng cường trương lực tĩnh mạch.
- Thuốc chống viêm, giảm đau: dùng khi có hiện tượng viêm tĩnh mạch.
- Thuốc chống đông: đối với bệnh nhân có nguy cơ huyết khối
4.4. Can thiệp và phẫu thuật
Khi giãn tĩnh mạch đã tiến triển nặng, gây biến chứng hoặc ảnh hưởng lớn đến sinh hoạt, các phương pháp can thiệp được bác sĩ áp dụng là:
- Tiêm xơ tĩnh mạch: làm xơ hóa tĩnh mạch bị giãn, khiến chúng xẹp lại và dần dần biến mất.
- Điều trị bằng laser hoặc sóng radio: Sử dụng năng lượng cao để làm co tĩnh mạch giãn.
- Phẫu thuật loại bỏ tĩnh mạch: Cắt bỏ đoạn tĩnh mạch bị giãn nặng.
Do giãn tĩnh mạch là bệnh lý có khả năng tái phát cao nên sau điều trị người bệnh cần tái khám mỗi 3 - 6 tháng hoặc theo lịch của bác sĩ. Trong quá trình tái khám, người bệnh sẽ được siêu âm Doppler kiểm tra dòng chảy máu và mức độ giãn để kịp thời ngăn chặn nguy cơ tái phát bệnh.
Giãn tĩnh mạch là bệnh lý tuần hoàn máu tiềm ẩn nhiều nguy cơ biến chứng nên người bệnh không thể chủ quan. Nếu nhận thấy dấu hiệu như chân sưng, đau, nổi tĩnh mạch xanh gồ dưới da,... quý khách hàng có thể đặt lịch khám cùng bác sĩ chuyên khoa của Hệ thống Y tế MEDLATEC qua Hotline 1900 56 56 56 để được thăm khám và có phương án xử trí kịp thời.
Lựa chọn dịch vụ
Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!