Bác sĩ: ThS.BS Trần Minh Dũng
Chuyên khoa: Tai mũi họng - Tai Mũi Họng
Năm kinh nghiệm:
Bệnh tủy răng và bệnh mô quanh chân răng (quanh chóp) là hai nhóm bệnh lý răng miệng phổ biến. Chúng ảnh hưởng trực tiếp đến cấu trúc nâng đỡ và cố định răng. Đồng thời có thể dẫn đến mất răng nếu không được điều trị kịp thời.
Tủy răng là phần mô mềm nằm sâu bên trong thân và chân răng, chứa các mạch máu và dây thần kinh giúp nuôi dưỡng răng. Khi lớp men và ngà răng bị phá vỡ – do sâu răng kéo dài, chấn thương hoặc các thủ thuật nha khoa – vi khuẩn có thể xâm nhập vào buồng tủy, gây ra phản ứng viêm, còn gọi là viêm tủy răng (pulpitis).
Bệnh tủy và mô quanh chân răng là hai nhóm bệnh lý răng miệng phổ biến.
Viêm tủy răng có thể chia thành hai dạng:
Khi đó, người bệnh có thể gặp các biến chứng tại vùng mô quanh chóp:
Chẩn đoán bệnh chủ yếu dựa trên triệu chứng, khám lâm sàng, phim X-quang quanh chóp, và các thử nghiệm đánh giá tủy răng. Điều trị bao gồm: Làm sạch ống tủy, điều trị nội nha (nội tủy) hoặc nhổ răng nếu không thể bảo tồn. Trong trường hợp viêm lan rộng hoặc có biểu hiện toàn thân, cần kết hợp kháng sinh thích hợp.
Các yếu tố nguy cơ thúc đẩy viêm tủy và bệnh quanh chóp gồm:
Sâu răng tiến triển là một trong những yếu tố nguy cơ của viêm tủy răng.
Bệnh lý tủy và mô quanh chân răng chủ yếu khởi phát từ quá trình sâu răng tiến triển, khi đó vi khuẩn từ mảng bám sẽ phá hủy lớp men và ngà răng, xâm nhập vào buồng tủy – nơi chứa mạch máu và dây thần kinh của răng. Quá trình này có thể diễn tiến qua nhiều giai đoạn nếu không được điều trị kịp thời:
Vi khuẩn trong mảng bám chuyển hóa đường từ thức ăn thành acid, làm phá huỷ, bào mòn lớp men và ngà răng. Khi tổn thương lan đến gần buồng tủy, các độc tố và sản phẩm chuyển hóa từ vi khuẩn sẽ kích thích mô tủy bên trong, dẫn đến phản ứng viêm - còn gọi là viêm tủy răng.
Tình trạng viêm có thể là:
Khi tủy răng bị hoại tử, vi khuẩn lan xuống ống tủy đến vùng quanh chóp, gây ra:
Dấu hiệu tụ mủ quanh chân răng có thể do tình trạng áp xe quanh chóp.
Nếu áp xe không được điều trị đúng cách, vi khuẩn có thể lan theo các khoang mô mềm vùng hàm mặt, gây ra các biến chứng nguy hiểm như:
Ngoài sâu răng, các yếu tố có thể dẫn đến viêm tủy và bệnh quanh chóp gồm:
Viêm tủy răng thường biểu hiện qua các triệu chứng đau răng với tính chất thay đổi tủy giai đoạn bệnh:
Tiên lượng của bệnh tủy và mô quanh chóp phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm: thời điểm phát hiện bệnh, phương pháp điều trị được áp dụng, tình trạng sức khỏe toàn thân của người bệnh, và mức độ tuân thủ điều trị sau can thiệp.
Trong trường hợp người bệnh không điều trị hoặc điều trị muộn, bệnh có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng, đặc biệt khi nhiễm trùng lan rộng:
Răng đã điều trị nội nha vẫn có thể bị tái phát viêm nếu không được xử lý triệt để. Một số nguyên nhân thường gặp:
Bệnh lý tủy răng và mô quanh chóp rất phổ biến trên toàn cầu. Theo dữ liệu từ Hoa Kỳ:
Chẩn đoán bệnh chủ yếu dựa trên triệu chứng, khám lâm sàng, phim X-quang quanh chóp, và các thử nghiệm đánh giá tủy răng.
Một số test đặc trưng bao gồm:
Chẩn đoán ban đầu chủ yếu dựa trên khám nha khoa và các test đánh giá tủy răng.
Xét nghiệm hình ảnh là công cụ không thể thiếu trong chẩn đoán và phân biệt các bệnh lý quanh răng:
Điều trị bệnh tủy và mô quanh chóp răng cần được cá thể hóa tủy theo mức độ tổn thương, khả năng phục hồi tủy và tình trạng nhiễm trùng lan rộng. Mục tiêu chính là loại bỏ mô bệnh, khôi phục chức năng của răng và ngăn ngừa biến chứng.
Ở giai đoạn viêm tủy hồi phục, nếu nguyên nhân được loại bỏ sớm, mô tủy vẫn có thể hồi phục. Các biện pháp bao gồm:
Là phương pháp điều trị chính cho viêm tủy không hồi phục, hoại tử tủy, và áp xe quanh chóp. Các bước điều trị cơ bản bao gồm:
Trong một số trường hợp, nếu triệu chứng không thuyên giảm sau điều trị nội nha, bác sĩ cần đánh giá khả năng sót ống tủy hoặc chỉ định điều trị lại.
Điều trị nội nha là phương pháp chính cho viêm tủy không hồi phục, hoại tử tủy và áp xe quanh chóp.
Được chỉ định khi tình trạng nhiễm trùng không thể kiểm soát bằng điều trị nội nha đơn thuần, bao gồm:
Kháng sinh không được chỉ định cho các trường hợp viêm tủy đơn thuần hoặc áp xe khu trú. Tuy nhiên, cần sử dụng khi có biểu hiện lan rộng hoặc toàn thân, bao gồm:
Kháng sinh thường dùng:
Lưu ý: Không dùng kháng sinh đơn thuần nếu chưa loại bỏ được nguồn nhiễm trùng, vì điều này có thể dẫn đến điều trị thất bại và tăng nguy cơ kháng thuốc.
Bệnh tủy và mô quanh chân răng hoàn toàn có thể kiểm soát hiệu quả nếu được phát hiện sớm và điều trị đúng cách. Việc phối hợp tốt giữa điều trị – theo dõi định kỳ – và chăm sóc răng miệng tại nhà đóng vai trò quyết định trong việc duy trì chức năng răng lâu dài và ngăn ngừa biến chứng nguy hiểm.
Tài liệu tham khảo:
Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!