Từ điển bệnh lý

Bệnh tủy và mô quanh chân răng : Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị

Ngày 20-05-2025

Tổng quan Bệnh tủy và mô quanh chân răng

Bệnh tủy răng và bệnh mô quanh chân răng (quanh chóp) là hai nhóm bệnh lý răng miệng phổ biến. Chúng ảnh hưởng trực tiếp đến cấu trúc nâng đỡ và cố định răng. Đồng thời có thể dẫn đến mất răng nếu không được điều trị kịp thời.

Tủy răng là phần mô mềm nằm sâu bên trong thân và chân răng, chứa các mạch máu và dây thần kinh giúp nuôi dưỡng răng. Khi lớp men và ngà răng bị phá vỡ – do sâu răng kéo dài, chấn thương hoặc các thủ thuật nha khoa – vi khuẩn có thể xâm nhập vào buồng tủy, gây ra phản ứng viêm, còn gọi là viêm tủy răng (pulpitis).

Bệnh tủy và mô quanh chân răng là hai nhóm bệnh lý răng miệng phổ biến.Bệnh tủy và mô quanh chân răng là hai nhóm bệnh lý răng miệng phổ biến.

Viêm tủy răng có thể chia thành hai dạng:

  • Viêm tủy hồi phục: Là giai đoạn sớm của viêm, khi tủy răng mới bị kích thích nhẹ. Lúc này, người bệnh chỉ cảm thấy ê buốt thoáng qua khi ăn đồ lạnh hoặc ngọt. Nếu nguyên nhân được loại bỏ kịp thời, như điều trị sâu răng (như trám răng), mô tủy vẫn thể phục hồi hoàn toàn. 
  • Viêm tủy không hồi phục: Khi tình trạng viêm kéo dài và lan rộng trong buồng tủy. Người bệnh thường đau răng dữ dội, đôi khi không rõ nguyên nhân cụ thể. Cơn đau cũng có thể âm ỉ kéo dài, tăng lên sau khi ăn đồ nóng hay lạnh. Đây là dấu hiệu của nguy cơ hoại tử tủy răng và viêm lan xuống vùng quanh chân răng.

Khi đó, người bệnh có thể gặp các biến chứng tại vùng mô quanh chóp:

  • Viêm quanh chóp cấp: Tình trạng viêm gây đau nhức âm ỉ hoặc dữ dội, đặc biệt khi nhai. Răng có cảm giác trồi lên cao hơn so với các răng khác và rất nhạy cảm khi cắn. Đây là dấu hiệu cho thấy vùng mô quanh chân răng đã bị viêm, phản ứng lại với áp lực do nhiễm trùng lan ra từ ống tủy. 
  • Áp xe quanh chóp: Nếu viêm không được xử trí kịp thời, mủ có thể tích tụ lại quanh chân răng, hình thành ổ áp xe. Biểu hiện thường gặp gồm sưng nướu, đau nhiều, lan ra vùng má hoặc mặt. Một số trường hợp có thể kèm theo sốt, mệt mỏi và nổi hạch vùng góc hàm. Nếu không điều trị đúng cách, áp xe có nguy cơ lan rộng vào các khoang mô mềm sâu hơn trong vùng đầu cổ, gây ra những biến chứng nghiêm trọng như viêm mô tế bào, viêm xương hàm hoặc thậm chí nhiễm trùng huyết gây đe doạ tính mạng.

Chẩn đoán bệnh chủ yếu dựa trên triệu chứng, khám lâm sàng, phim X-quang quanh chóp, và các thử nghiệm đánh giá tủy răng. Điều trị bao gồm: Làm sạch ống tủy, điều trị nội nha (nội tủy) hoặc nhổ răng nếu không thể bảo tồn. Trong trường hợp viêm lan rộng hoặc có biểu hiện toàn thân, cần kết hợp kháng sinh thích hợp.

Yếu tố nguy cơ chính

Các yếu tố nguy cơ thúc đẩy viêm tủy và bệnh quanh chóp gồm:

  • Sâu răng tiến triển: Do vệ sinh răng miệng kém, ăn nhiều đường, không khám răng định kỳ.
  • Chấn thương răng: Gãy vỡ răng, mòn răng do nghiến hoặc chấn thương thể thao.
  • Thủ thuật nha khoa: Như trám răng nhiều lần, hàn răng sâu gần tủy.
  • Viêm nướu kéo dài: Khiến vi khuẩn xâm nhập vào tủy răng qua các ống bên, dẫn đến viêm tủy từ mô quanh răng.
  • Suy giảm miễn dịch: Người có bệnh lý nền (đái tháo đường, ung thư, tiền sử dùng corticoid) dễ bị biến chứng nặng hơn.
  • Hạn chế điều trị: Nhiều người bệnh không được điều trị nha khoa kịp thời do chi phí cao, nhà xa cơ sở y tế hoặc tâm lý sợ đau. Điều này khiến cho người bệnh đi khám trễ, thường là khi đã có biến chứng.

Sâu răng tiến triển là một trong những yếu tố nguy cơ của viêm tủy răng.Sâu răng tiến triển là một trong những yếu tố nguy cơ của viêm tủy răng.


Nguyên nhân Bệnh tủy và mô quanh chân răng

Bệnh lý tủy và mô quanh chân răng chủ yếu khởi phát từ quá trình sâu răng tiến triển, khi đó vi khuẩn từ mảng bám sẽ phá hủy lớp men và ngà răng, xâm nhập vào buồng tủy – nơi chứa mạch máu và dây thần kinh của răng. Quá trình này có thể diễn tiến qua nhiều giai đoạn nếu không được điều trị kịp thời:

Sâu răng tiến triển

Vi khuẩn trong mảng bám chuyển hóa đường từ thức ăn thành acid, làm phá huỷ, bào mòn lớp men và ngà răng. Khi tổn thương lan đến gần buồng tủy, các độc tố và sản phẩm chuyển hóa từ vi khuẩn sẽ kích thích mô tủy bên trong, dẫn đến phản ứng viêm - còn gọi là viêm tủy răng.

Viêm tủy răng

Tình trạng viêm có thể là:

  • Hồi phục: Tủy lúc này còn sống, chỉ viêm nhẹ, đau thoáng qua khi ăn lạnh hay ngọt. Bệnh có thể hồi phục nếu làm sạch tủy và trám răng kịp thời.
  • Không hồi phục: Viêm tủy lan rộng, gây ra các cơn đau tự phát, kéo dài sau khi bị kích thích (thường do ăn đồ nóng). Nếu không xử lý, mô tủy sẽ bị thiếu máu dẫn đến hoại tử.

Hoại tử tủy và hình thành áp xe

Khi tủy răng bị hoại tử, vi khuẩn lan xuống ống tủy đến vùng quanh chóp, gây ra:

  • Viêm quanh chóp cấp: Răng đau nhức, khó ăn và nhai, đau khi cắn.
  • Áp xe quanh chóp: Tụ mủ quanh chân răng, sưng nướu, có thể sốt và nổi hạch cổ. Người bệnh có cảm giác răng bị trồi lên cao hay nặng nề.

Dấu hiệu tụ mủ quanh chân răng có thể do tình trạng áp xe quanh chóp.Dấu hiệu tụ mủ quanh chân răng có thể do tình trạng áp xe quanh chóp.

Nhiễm trùng lan rộng

Nếu áp xe không được điều trị đúng cách, vi khuẩn có thể lan theo các khoang mô mềm vùng hàm mặt, gây ra các biến chứng nguy hiểm như:

  • Viêm mô tế bào: Nhiễm trùng lan tỏa trong mô mềm vùng mặt và cổ.
  • Viêm tấy sàn miệng lan tỏa (Ludwig angina): Nhiễm trùng lan xuống sàn miệng, có thể chèn ép đường thở và gây nguy hiểm tính mạng.
  • Viêm xương hàm, viêm trung thất: Vi khuẩn lan sâu vào xương hoặc xuống ngực.
  • Viêm nội tâm mạc nhiễm khuẩn: Nguy cơ cao ở người có bệnh nền tim mạch hoặc miễn dịch kém.

Nguyên nhân khác

Ngoài sâu răng, các yếu tố có thể dẫn đến viêm tủy và bệnh quanh chóp gồm:

  • Chấn thương răng do ngã hoặc va đập mạnh.
  • Răng mòn, nứt vỡ do nghiến răng kéo dài.
  • Các thủ thuật nha khoa xâm lấn, làm tổn thương mô tủy.
  • Viêm nha chu nặng, vi khuẩn lan vào buồng tủy qua các ống nhỏ bên trong chân răng.

Triệu chứng Bệnh tủy và mô quanh chân răng

Viêm tủy răng thường biểu hiện qua các triệu chứng đau răng với tính chất thay đổi tủy giai đoạn bệnh:

  • Viêm tủy hồi phục:
    • Đau nhói khi ăn đồ lạnh hoặc ngọt.
    • Cơn đau ngắn, chấm dứt ngay sau khi ngừng tác nhân kích thích.
    • Không xuất hiện đau tự phát vào ban đêm.
  • Viêm tủy không hồi phục:
    • Đau tự phát, âm ỉ hoặc dữ dội, có thể lan ra vùng lân cận.
    • Cơn đau kéo dài sau khi ăn nóng hoặc lạnh, thường khó xác định rõ vị trí.
    • Đau có xu hướng tăng về đêm, nhất là khi nằm.
  • Áp xe quanh chóp:
    • Đau liên tục, răng có cảm giác trồi lên cao hoặc đau khi cắn.
    • Vùng nướu quanh răng bị sưng, đỏ, ấn đau.
    • Trường hợp nặng có thể kèm sốt và nổi hạch góc hàm.
    • Nếu nhiễm trùng lan rộng, người bệnh có thể sưng mặt, há miệng hạn chế, khó nuốt, sốt cao – cần được xử trí cấp cứu để tránh biến chứng nguy hiểm.

Các biến chứng Bệnh tủy và mô quanh chân răng

Tiên lượng của bệnh tủy và mô quanh chóp phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm: thời điểm phát hiện bệnh, phương pháp điều trị được áp dụng, tình trạng sức khỏe toàn thân của người bệnh, và mức độ tuân thủ điều trị sau can thiệp.

Khả năng phục hồi

  • Viêm tủy hồi phục thường có tiên lượng rất tốt nếu được điều trị sớm. Việc trám răng đúng cách và loại bỏ nguyên nhân gây kích thích sẽ giúp mô tủy lành hoàn toàn, không để lại di chứng.
  • Với viêm tủy không hồi phục và áp xe quanh chóp, nếu được xử lý kịp thời bằng điều trị nội nha đúng kỹ thuật, phần lớn răng vẫn có thể được bảo tồn, giữ được chức năng ăn nhai lâu dài.

Biến chứng có thể gặp

Trong trường hợp người bệnh không điều trị hoặc điều trị muộn, bệnh có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng, đặc biệt khi nhiễm trùng lan rộng:

  • Nhiễm trùng mô mềm vùng mặt (viêm mô tế bào), viêm xương hàm hoặc hoại tử mô quanh răng.
  • Viêm tấy sàn miệng lan tỏa (Ludwig's angina): Là tình trạng viêm lan xuống sàn miệng, có thể gây tắc nghẽn đường thở nếu không được can thiệp kịp thời.
  • Viêm nội tâm mạc nhiễm khuẩn: Nguy cơ cao ở những bệnh nhân có bệnh tim mạch, van tim nhân tạo hoặc suy giảm hệ miễn dịch.
  • Mất răng vĩnh viễn: Khi mô răng bị tổn thương quá mức hoặc không điều trị đúng cách.

Tỷ lệ tái phát và yếu tố ảnh hưởng tiên lượng

Răng đã điều trị nội nha vẫn có thể bị tái phát viêm nếu không được xử lý triệt để. Một số nguyên nhân thường gặp:

  • Trám bít ống tủy không đầy đủ hoặc bị hở.
  • Còn sót ống tủy phụ trong quá trình điều trị.
  • Phục hình răng (trám/mão) không kín, tạo điều kiện cho vi khuẩn xâm nhập.
  • Ngoài ra, những yếu tố toàn thân như miễn dịch kém (bệnh đái tháo đường, ung thư, sử dụng corticoid kéo dài…) cũng làm tăng nguy cơ nhiễm trùng kéo dài và biến chứng.
  • Thói quen vệ sinh răng miệng kém, thường xuyên nghiến răng, hoặc tình trạng sâu răng tái phát cũng là các yếu tố góp phần khiến bệnh dễ quay trở lại sau điều trị.

Đối tượng nguy cơ Bệnh tủy và mô quanh chân răng

Bệnh lý tủy răng và mô quanh chóp rất phổ biến trên toàn cầu. Theo dữ liệu từ Hoa Kỳ:

  • Khoảng 21% người trưởng thành bị sâu răng không điều trị, là nguyên nhân hàng đầu dẫn đến viêm tủy và biến chứng quanh chóp.
  • Trên 13% người lớn tuổi mất toàn bộ răng do các bệnh lý răng miệng mạn tính như: Sâu răng, viêm tủy hoặc viêm quanh chóp không được xử lý.
  • Hơn 1/2600 người mỗi năm phải nhập viện vì biến chứng nặng từ nhiễm trùng răng, bao gồm cả áp xe quanh chóp.

Các biện pháp chẩn đoán Bệnh tủy và mô quanh chân răng

Tiêu chuẩn chẩn đoán

Chẩn đoán bệnh chủ yếu dựa trên triệu chứng, khám lâm sàng, phim X-quang quanh chóp, và các thử nghiệm đánh giá tủy răng. 

Một số test đặc trưng bao gồm:

  • Test nhiệt (lạnh/nóng): Nếu đau kéo dài sau kích thích, có thể gợi ý viêm tủy không hồi phục.
  • Gõ răng (percussion): Răng bị viêm quanh chóp sẽ đau khi gõ nhẹ lên bề mặt nhai.
  • Test tủy điện (Electric pulp): Kiểm tra xem tủy còn sống hay không. Tuy nhiên, kết quả dương tính vẫn có thể gặp ở trường hợp tủy viêm nặng.
  • Test khi cắn/gõ nhẹ: Răng đau khi cắn, có cảm giác trồi lên cao thường là dấu hiệu viêm quanh chóp.

Chẩn đoán ban đầu chủ yếu dựa trên khám nha khoa và các test đánh giá tủy răng.Chẩn đoán ban đầu chủ yếu dựa trên khám nha khoa và các test đánh giá tủy răng.

Các xét nghiệm và cận lâm sàng cần thiết

Xét nghiệm hình ảnh là công cụ không thể thiếu trong chẩn đoán và phân biệt các bệnh lý quanh răng:

  • X-quang quanh chóp (periapical film):
    • Phát hiện tổn thương quanh chóp (vùng thấu quang).
    • Đánh giá răng đã điều trị tủy nhưng còn sót mô bệnh.
    • Xác định gãy chân răng hoặc tiêu xương quanh chóp.
  • CT chùm tia hình nón (CBCT): Chỉ định trong trường hợp tổn thương phức tạp, nghi ngờ viêm lan rộng, gãy răng kín hoặc thất bại sau điều trị nội nha.
  • Cận lâm sàng bổ sung (khi có triệu chứng toàn thân):
    • Công thức máu: Tăng bạch cầu cho thấy nhiễm trùng cấp.
    • CRP, tốc độ lắng máu: Gợi ý tình trạng viêm toàn thân.
    • CT/MRI vùng đầu cổ: Trong các trường hợp sưng hàm mặt, nghi ngờ nhiễm trùng vào các khoang sâu.

Các biện pháp điều trị Bệnh tủy và mô quanh chân răng

Điều trị bệnh tủy và mô quanh chóp răng cần được cá thể hóa tủy theo mức độ tổn thương, khả năng phục hồi tủy và tình trạng nhiễm trùng lan rộng. Mục tiêu chính là loại bỏ mô bệnh, khôi phục chức năng của răng và ngăn ngừa biến chứng.

Biện pháp không dùng thuốc

Ở giai đoạn viêm tủy hồi phục, nếu nguyên nhân được loại bỏ sớm, mô tủy vẫn có thể hồi phục. Các biện pháp bao gồm:

  • Loại bỏ nguyên nhân: Nạo sạch mô sâu, loại bỏ vi khuẩn và thay thế chất trám cũ nếu sát buồng tủy.
  • Trám răng: Dùng vật liệu phù hợp để tái tạo lại cấu trúc răng và ngăn tái nhiễm.
  • Hướng dẫn vệ sinh răng miệng: Giải thích cho bệnh nhân cách đánh răng đúng kỹ thuật, dùng chỉ nha khoa hằng ngày và hạn chế thực phẩm chứa đường.

 Điều trị nội nha (điều trị tủy)

Là phương pháp điều trị chính cho viêm tủy không hồi phục, hoại tử tủy, và áp xe quanh chóp. Các bước điều trị cơ bản bao gồm:

  • Mở buồng tủy qua mặt nhai.
  • Loại bỏ hoàn toàn mô tủy viêm hoặc hoại tử.
  • Làm sạch và tạo hình ống tủy bằng dụng cụ chuyên biệt.
  • Rửa ống tủy bằng dung dịch sát khuẩn (như natri hypochlorite – NaOCl).
  • Trám bít ống tủy bằng vật liệu gutta-percha sau khi đã làm khô và sạch.
  • Phục hồi thân răng bằng trám hoặc mão sứ để bảo tồn chức năng.

Trong một số trường hợp, nếu triệu chứng không thuyên giảm sau điều trị nội nha, bác sĩ cần đánh giá khả năng sót ống tủy hoặc chỉ định điều trị lại.

Điều trị nội nha là phương pháp chính cho viêm tủy không hồi phục, hoại tử tủy và áp xe quanh chóp

Điều trị nội nha là phương pháp chính cho viêm tủy không hồi phục, hoại tử tủy và áp xe quanh chóp.

Can thiệp ngoại khoa

Được chỉ định khi tình trạng nhiễm trùng không thể kiểm soát bằng điều trị nội nha đơn thuần, bao gồm:

  • Dẫn lưu áp xe: Khi có vùng sưng nề và tụ mủ rõ ràng, cần rạch dẫn lưu qua niêm mạc hoặc vùng chóp răng liên quan để giải áp.
  • Nhổ răng: Áp dụng khi răng hư hỏng nặng, không còn khả năng phục hồi hoặc có nguy cơ gây biến chứng nặng nếu giữ lại.

 Kháng sinh (chỉ định khi có nhiễm trùng lan rộng)

Kháng sinh không được chỉ định cho các trường hợp viêm tủy đơn thuần hoặc áp xe khu trú. Tuy nhiên, cần sử dụng khi có biểu hiện lan rộng hoặc toàn thân, bao gồm:

  • Sưng lan vùng đầu mặt cổ.
  • Sốt trên 38°C.
  • Hạch vùng cổ sưng đau.
  • Khó nuốt, khó thở, há miệng hạn chế (trismus).
  • Bệnh nền gây suy giảm miễn dịch (đái tháo đường, ung thư, dùng corticoid…).

Kháng sinh thường dùng:

  • Amoxicillin hoặc amoxicillin-clavulanate: lựa chọn đầu tay.
  • Metronidazole: bổ sung trong trường hợp nghi ngờ vi khuẩn kỵ khí.
  • Clarithromycin, doxycycline, cephalexin: thay thế nếu dị ứng penicillin.

Lưu ý: Không dùng kháng sinh đơn thuần nếu chưa loại bỏ được nguồn nhiễm trùng, vì điều này có thể dẫn đến điều trị thất bại và tăng nguy cơ kháng thuốc.

Bệnh tủy và mô quanh chân răng hoàn toàn có thể kiểm soát hiệu quả nếu được phát hiện sớm và điều trị đúng cách. Việc phối hợp tốt giữa điều trị – theo dõi định kỳ – và chăm sóc răng miệng tại nhà đóng vai trò quyết định trong việc duy trì chức năng răng lâu dài và ngăn ngừa biến chứng nguy hiểm.


Tài liệu tham khảo:

  1. Chow, A. W., Durand, M. L., & White, N. Complications, diagnosis, and treatment of odontogenic infections. In: UpToDate, Connor RF (Ed), Wolters Kluwer. (Accessed on March 21, 2025.)
  2. Chow, A. W., Durand, M. L., & White, N. Epidemiology, pathogenesis, and clinical manifestations of odontogenic infections. In: UpToDate, Connor RF (Ed), Wolters Kluwer. (Accessed on March 21, 2025.)
  3. Dholariya, M. (2023, May 3). What is pulpitis? Your complete guide to symptoms and treatment. Dentaly. https://www.dentaly.org/us/pulpitis/
  4. Erazo, D., Brizuela, M., & Whetstone, D. R. (2023, November 13). Dental infections. In StatPearls. StatPearls Publishing. https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK542165/
  5. Hennessy, B. J. (2024, November). Pulpitis. MSD Manual Professional Version. https://www.msdmanuals.com/professional/dental-disorders/common-dental-disorders/pulpitis

Lựa chọn dịch vụ

Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!

Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà

Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà giúp khách hàng chủ động tầm soát bệnh lý. Đồng thời tiết kiệm thời gian đi lại, chờ đợi kết quả với mức chi phí hợp lý.

Đặt lịch thăm khám tại MEDLATEC

Đặt lịch khám tại cơ sở khám chữa bệnh thuộc Hệ thống Y tế MEDLATEC giúp chủ động thời gian, hạn chế tiếp xúc đông người.
bác sĩ lựa chọn dịch vụ