
PHÒNG XÉT NGHIỆM MEDLATEC THÀNH PHỐ THÁI BÌNH SỐ 1
Phiếu kết quả
LẠI THỊ KHÁNH HUYỀN
Nữ
04/01/2001
0969***541
220625-170044638561
22/06/2025
Thái Bình-Tại Nhà-Trụ Sở Chính
22/06/2025
Đủ kết quả
Danh mục khám | Kết quả | Khoảng tham chiếu | Ghi chú | Đơn giá (VNĐ) |
---|---|---|---|---|
Huyết học | ||||
Tổng phân tích máu 25 chỉ số: | 85,000 | |||
- Hồng cầu | ||||
Số lượng hồng cầu (RBC) | 3.51 Tera/L | 3.90-5.03 | Giảm | |
Huyết sắc tố (Hb) | 9.7 g/dL | 12.0-15.5 | Giảm | |
Thể tích khối hồng cầu (HCT) | 30.3 % | 37.0-42.0 | Giảm | |
Thể tích trung bình HC (MCV) | 86.4 (fL ) | 80-100 | ||
Lượng Hb trung bình HC (MCH) | 27.6 pg | 28.0-32.0 | Thấp | |
Nồng độ Hb trung bình HC (MCHC) | 32.0 (g/dL ) | 32.0-36.0 | ||
Độ phân bố HC (RDW-CV) | 13.0 (% ) | 11.7-14.5 | ||
Độ phân bố HC (RDW-SD) | 42.8 (fL ) | 37.0-54.0 | ||
- Tiểu cầu | ||||
Số lượng tiểu cầu (PLT) | 242 (G/L ) | 150-450 | ||
Thể tích trung bình TC (MPV) | 9.0 (fL ) | 7.0-11.0 | ||
Thể tích khối tiểu cầu (PCT) | 0.218 (% ) | 0.100-1.000 | ||
Số lượng tiểu cầu có KT lớn | 43 (G/L ) | 8.0-129.0 | ||
Tỉ lệ tiểu cầu có KT lớn | 17.9 (% ) | 13.0-43.3 | ||
Độ phân bố TC (PDW) | 16.0 | 15.0-17.0 | ||
- Bạch cầu | ||||
Số lượng bạch cầu (WBC) | 5.71 (G/L ) | 3.5-10.5 | ||
Tỷ lệ % bạch cầu đoạn (GRAN%) | 49.4 (% ) | 43.0-76.0 | ||
Tỷ lệ % bạch cầu Lympho | 44.1 (% ) | 17.0-48.0 | ||
Tỷ lệ % bạch cầu Mono | 5.0 (% ) | 0.0-10.0 | ||
Tỷ lệ % bạch cầu ái toan | 1.0 (% ) | 0.0-7.0 | ||
Tỷ lệ % bạch cầu ái kiềm | 0.5 (% ) | 0.0-12.5 | ||
Số lượng bạch cầu đoạn (GRAN#) | 2.82 (G/L ) | 2.0-6.9 | ||
Số lượng bạch cầu Lympho | 2.51 (G/L ) | 0.6-3.4 | ||
Số lượng bạch cầu Mono | 0.29 (G/L ) | 0.0-0.9 | ||
Số lượng bạch cầu ái toan | 0.06 (G/L ) | 0.0-0.7 | ||
Số lượng bạch cầu ái kiềm | 0.03 (G/L ) | 0.0-0.2 | ||
Máu lắng (máy tự động) | 50,000 | |||
1h | 27 mm | (0-20) | Tăng | |
2h | 59 mm | (0-25) | Tăng | |
Hóa sinh | ||||
AST (Architect)* | 26.59 (U/L ) | (< 34.00) | 45,000 | |
ALT (Architect)* | 19.59 (U/L ) | (< 55.00) | 45,000 | |
Ure máu (Architect) | 7.93 (mmol/L ) | (2.50 - 9.20) | 55,000 | |
Creatinin máu (Architect)* | 73.29 (µmol/L ) | (44.00-106.00) | 45,000 | |
CRP định lượng (Alinity c) | 1.52 (mg/L ) | (0 - 5.00) | 130,000 | |
BUN (Blood Urea Nitrogen) | 22.21 mg/dL | (6.0‑20.0) | Tăng | 40,000 |
Định lượng C3 (Cobas c503) | 30.60 mg/dL | (90-180) | Giảm | 145,000 |
Định lượng C4 (Cobas c503) | 2.47 mg/dL | (10-40) | Giảm | 145,000 |
eGFR (Creatinin máu) | 101 (ml/phút/1.73m2 ) | (>=90) | ||
Nước tiểu | ||||
Tổng phân tích nước tiểu | 55,000 | |||
Tỉ trọng | 1.020 | (1.010 - 1.025) | ||
pH | 5.5 | (5.5 - 7.0) | ||
Bạch cầu | 125leu/uL 2+ BC/µL | (Âm tính) | Cao | |
Nitrite | Âm | (Âm tính) | ||
Protein nước tiểu | 100mg/dL 2+ mg/dL | (Âm tính) | Cao | |
Glucose nước tiểu | Âm tính (mg/dL ) | (Âm tính) | ||
Ketone | Âm tính (mg/dL ) | (Âm tính) | ||
Urobilinogen | Âm tính (mg/dL ) | (Âm tính) | ||
Bilirubin nước tiểu | Âm tính (mg/dL ) | (Âm tính) | ||
Hồng cầu | 25Ery/uL + HC/µL | (Âm tính) | Cao | |
Axit Ascorbic | Âm tính (mg/dL ) | (Âm tính) | ||
Cặn nước tiểu | Tb biểu mô (++) Hồng cầu (+) Bạch cầu (++) | 55,000 | ||
Tổng tiền thanh toán | |||
---|---|---|---|
Tổng tiền dịch vụ | Giảm giá | Tiền đi lại | Tổng tiền thanh toán |
895,000 | 10,000 | 905,000 |
Ngoài số tiền trên, Quý khách không phải thanh toán thêm bất cứ số tiền nào khác. Xin cảm ơn Quý Khách đã lựa chọn dịch vụ y tế của chúng tôi. Nếu cần tư vấn kết quả xin liên hệ tổng đài 1900565656
HÒM THƯ GÓP Ý ONLINE
Quét mã QR hoặc truy cập
https://medltec.vn/gop-y-online
Để góp ý chất lượng dịch vụ
Quét mã QR hoặc truy cập
https://medltec.vn/gop-y-online
Để góp ý chất lượng dịch vụ