Tin tức

Bạch cầu dạng Lympho là bệnh gì? Triệu chứng cảnh báo và cách điều trị

Ngày 21/07/2025
Tham vấn y khoa: Ths.BSNT Trần Hiền
Bạch cầu dạng Lympho (hay còn được biết đến là bệnh Leukemia dòng lympho) là bệnh lý nguy hiểm có thể xuất hiện ở nhiều đối tượng. Triệu chứng của dạng bệnh lý này thường khó phát hiện, dễ nhầm lẫn với vấn đề sức khỏe khác. Tùy theo phân loại, giai đoạn tiến triển, khả năng đáp ứng điều trị, bác sĩ sẽ cân nhắc chỉ định phác đồ phù hợp.

1. Phân loại bạch cầu dạng Lympho 

bạch cầu dạng Lympho thực chất chính là một nhánh của ung thư máu, bao gồm hai phân nhóm cơ bản. Cụ thể là: 

1.1. Bạch cầu cấp dòng Lympho (ALL)

Đây là một dạng bệnh lý ác tính liên quan đến đột biến của tế bào bạch cầu Lympho, có xu hướng tiến triển nhanh. Trong đó, bạch cầu cấp dòng Lympho bao gồm 2 loại dưới đây: 

  • Bạch cầu cấp dòng Lympho T: Chức năng chính tế bào Lympho T là kích hoạt cũng như quản lý hoạt động của hệ miễn dịch. Bạch cầu cấp dòng Lympho T có khả năng tác động đến tế bào bạch cầu dòng Lympho, gây suy giảm khả năng miễn dịch, khiến cơ thể dễ mắc bệnh lý liên quan đến vi khuẩn, virus. 
  • Bạch cầu cấp dòng Lympho B: Trong cơ thể người, tế bào Lympho B tham gia vào quá trình tổng hợp kháng thể, chống lại sự tấn công của yếu tố gây nhiễm trùng. Sự xuất hiện của bạch cầu cấp dòng Lympho B khiến hoạt động tổng hợp kháng thể bị suy giảm, kéo theo đó là tình trạng suy yếu của hệ miễn dịch. 

Bạch cầu dạng Lympho chính là một dạng của ung thư máu

Bạch cầu dạng Lympho chính là một dạng của ung thư máu 

1.2. Bạch cầu Lympho mạn tính (CLL)

Bạch cầu Lympho mạn tính có xu hướng tiến triển chậm, nhưng người bệnh vẫn cần điều trị để giảm thiểu biến chứng nguy hiểm. Bệnh lý này khởi phát khi tế bào Lympho tại vùng tủy xương tăng sinh mất kiểm soát, dẫn đến sự biến đổi của tế bào bạch cầu. Về mặt phân loại, bạch cầu mạn tính vẫn bao gồm tế bào Lympho B và tế bào Lympho T. 

  • Tế bào Lympho B: Làm nhiệm vụ sản xuất kháng thể tương thích với yếu tố gây bệnh thâm nhập vào cơ thể. Ở bệnh nhân CLL, hiệu suất tổng hợp kháng thể thường bị suy giảm. 
  • Tế bào Lympho T: Hệ miễn dịch của người mắc CLL thường yếu đi nghiêm trọng, khiến cơ thể ngày càng suy kiệt. 

2. Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh 

Cả bạch cầu cấp dòng Lympho và bạch cầu Lympho mạn tính đều bị thúc đẩy bởi những yếu tố như: 

  • Di truyền: Tiền sử gia đình mắc bệnh bạch cầu hoặc các bệnh lý ung thư máu khác làm tăng nguy cơ mắc ALL và CLL. Một số hội chứng di truyền, như hội chứng Down, liên quan chặt chẽ đến ALL, trong khi tình trạng tăng lympho B đơn dòng (monoclonal B-cell lymphocytosis - MBL) có thể là tiền đề cho CLL.
  • Tuổi tác: Người lớn tuổi có nguy cơ mắc bệnh cao hơn người trẻ. Trẻ em mắc một số hội chứng di truyền (như hội chứng Down hoặc hội chứng Li-Fraumeni) có nguy cơ mắc bạch cầu cấp dòng lympho từ sớm (từ 2 - 5 tuổi).

Ngoài ra, có một số yếu tố khác làm tăng rủi ro mắc bạch cầu cấp dòng Lympho như: 

  • Tiền sử điều trị bệnh ung thư: Hóa trị (đặc biệt với thuốc alkyl hóa) hoặc xạ trị trước đó để điều trị các bệnh ung thư khác có thể làm tăng nguy cơ mắc cả ALL và CLL do tổn thương tủy xương hoặc DNA của tế bào máu. 
  • Tiếp xúc với bức xạ ion hóa: Những người làm việc trong môi trường có bức xạ ion hóa (như nhân viên y tế sử dụng máy X-quang hoặc công nhân trong ngành năng lượng hạt nhân) hoặc từng tiếp xúc với bức xạ từ các vụ tai nạn hạt nhân có nguy cơ cao hơn. Bức xạ có thể gây tổn thương DNA, dẫn đến đột biến tế bào lympho. 
  • Tình trạng nhiễm virus: Một số virus, như Epstein-Barr virus (EBV) hoặc human T-cell leukemia virus (HTLV-1), có thể liên quan gián tiếp đến bạch cầu dạng lympho thông qua việc gây rối loạn miễn dịch hoặc thúc đẩy đột biến tế bào. Tuy nhiên, mối liên hệ này chưa được chứng minh đầy đủ và cần nghiên cứu thêm. 

Tiếp xúc với phóng xạ có thể làm tăng nguy cơ mắc ung thư máu

Tiếp xúc với phóng xạ có thể làm tăng nguy cơ mắc ung thư máu

Còn với bạch cầu Lympho mạn tính, nam giới thường có tỷ lệ mắc bệnh cao hơn nữ giới. Bên cạnh đó, ảnh hưởng của hóa chất ngoài môi trường, tình trạng tăng lên bất thường của tế bào Lympho B đơn dòng cũng là yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bạch cầu dạng Lympho mạn tính. 

3. Triệu chứng cảnh báo 

Dưới đây là những triệu chứng có thể xuất hiện ở người mắc bạch cầu dạng Lympho: 

  • Cơ thể thiếu máu. 
  • Hay cảm thấy choáng váng, mệt mỏi. 
  • Xuất huyết dưới da, chảy máu bất thường. 
  • Lên cơn sốt cao không rõ nguyên nhân. 
  • Xương, khớp bị đau nhức. 
  • Cân nặng giảm đột ngột. 
  • Hạch bạch huyết sưng to. 
  • Gan và lá lách to. 

Thiếu máu là triệu chứng thường xuất hiện ở bệnh nhân mắc bệnh bạch cầu dạng Lympho

Thiếu máu là triệu chứng thường xuất hiện ở bệnh nhân mắc bệnh bạch cầu dạng Lympho

Mặc dù bạch cầu cấp dòng lympho (ALL) và bạch cầu lympho mạn tính (CLL) có thể gây một số triệu chứng tương tự như mệt mỏi, thiếu máu, hoặc sưng hạch bạch huyết, ALL thường tiến triển nhanh với các triệu chứng rõ rệt như sốt, xuất huyết, hoặc đau xương, trong khi CLL tiến triển chậm và thường khó phát hiện ở giai đoạn đầu do ít hoặc không có triệu chứng rõ nét. 

4. Biến chứng

Với bạch cầu cấp dòng Lympho, bệnh thường tiến triển nhanh, gây biến chứng thiếu máu, giảm tiểu cầu và bạch cầu hạt, dẫn đến xuất huyết, nhiễm trùng nặng. Bệnh cũng có thể xâm lấn hệ thần kinh trung ương gây đau đầu, co giật, mờ mắt. Hội chứng tán u xảy ra khi hóa trị làm tế bào ác tính vỡ hàng loạt, dẫn đến rối loạn điện giải, suy thận. Ngoài ra, ALL còn có thể xâm lấn tinh hoàn, gan, lách và gây tái phát hoặc kháng trị sau điều trị. 

Còn với bạch cầu Lympho mạn tính, bệnh lý thường tiến triển chậm nhưng gây suy giảm miễn dịch kéo dài, dễ nhiễm khuẩn. Biến chứng thường gặp gồm thiếu máu, giảm tiểu cầu do cơ chế tự miễn, gan lách to, nổi hạch. CLL có thể chuyển dạng ác tính thành u lympho tế bào B lớn lan tỏa (Richter’s transformation). Người bệnh cũng có nguy cơ cao mắc ung thư thứ phát. Giai đoạn muộn, CLL có thể gây suy tủy dẫn đến giảm cả ba dòng tế bào máu (pancytopenia). 

5. Chẩn đoán

Ngoài khai thác triệu chứng lâm sàng, tiền sử bệnh lý của bản thân bệnh nhân và thành viên trong gia đình, bác sĩ sẽ dựa vào một số xét nghiệm, chẩn đoán khác trước khi đưa ra kết luận. Cụ thể như: 

5.1. Xét nghiệm máu

  • Công thức máu toàn phần (CBC): Đánh giá số lượng và đặc điểm của bạch cầu, hồng cầu, và tiểu cầu. ALL thường cho thấy số lượng lymphoblast cao, trong khi CLL cho thấy tăng lympho trưởng thành.
  • Xét nghiệm sinh hóa máu: Phát hiện các bất thường như tăng axit uric hoặc suy giảm chức năng gan, thận.

5.2. Xét nghiệm tủy xương

  • Sinh thiết và chọc hút tủy xương: Xác định tỷ lệ tế bào bất thường trong tủy xương. Trong ALL, lymphoblast chiếm ưu thế; trong CLL, lympho B trưởng thành tăng cao.
  • Xét nghiệm phân tử và di truyền: Bao gồm FISH (fluorescence in situ hybridization) hoặc PCR để phát hiện đột biến gen hoặc nhiễm sắc thể (như chuyển vị Philadelphia trong ALL hoặc mất đoạn 17p trong CLL).

5.3. Chẩn đoán hình ảnh

Các kỹ thuật như chụp CT, MRI, hoặc PET-CT được sử dụng để đánh giá mức độ lan rộng của bệnh, đặc biệt là sưng hạch bạch huyết, gan, hoặc lách. 

Xét nghiệm công thức máu toàn phần giúp kiểm tra sự thay đổi bất thường của các tế bào máu

Xét nghiệm công thức máu toàn phần giúp kiểm tra sự thay đổi bất thường của các tế bào máu

6. Điều trị 

Dưới đây là những phương pháp điều trị thường được áp dụng cho người bị bạch cầu dạng Lympho: 

  • Hóa trị: Sử dụng hóa chất hay các loại thuốc để tiêu diệt tế bào gây bệnh. Phương pháp này có thể áp dụng cho cả bệnh nhân mắc bạch cầu cấp dòng Lympho và bạch cầu Lympho mạn tính. Tùy thuộc theo giai đoạn tiến triển, thể trạng sức khỏe của từng người, bác sĩ sẽ tư vấn phác đồ hóa trị phù hợp.
  • Điều trị trúng đích: Đối với bạch cầu cấp dòng Lympho, phương pháp này thường tập trung vào các rối loạn di truyền, đột biến nhiễm sắc thể, hỗ trợ tiêu diệt loại enzyme kích thích gây bệnh. Bên cạnh đó, điều trị trúng đích sẽ hỗ trợ tiêu diệt tế bào gây bệnh, thúc đẩy chức năng miễn dịch ở người mắc bạch cầu Lympho mạn tính. Với thể mạn tính, bác sĩ có thể kết hợp điều trị trúng đích với liệu pháp miễn dịch để tối ưu hiệu quả. 
  • Liệu pháp miễn dịch: Giúp tiêu diệt tế bào gây bệnh, bảo vệ tế bào khỏe mạnh. Tùy từng loại bạch cầu Lympho, bác sĩ sẽ chỉ định phương pháp hỗ trợ hệ miễn dịch phù hợp. 

Ngoài ra với dạng bạch cầu cấp dòng Lympho (ALL), bác sĩ có thể chỉ định xạ trị hoặc ghép tế bào gốc. Cụ thể: 

  • Xạ trị: Xạ trị sẽ nhắm đến mục tiêu ngăn chặn tình trạng tái phát, giảm thiểu nguy cơ xâm lấn lên hệ thần kinh trung ương hoặc di căn vào dịch não tủy. 
  • Ghép tế bào gốc: Thường là tế bào tủy xương, giúp kéo dài thời gian sống cho người bệnh. Tuy nhiên nhược điểm của phương pháp điều trị này là có khả năng gây chảy máu, tăng nguy cơ nhiễm trùng và tổn thương một số hệ cơ quan. 

Hóa trị là phương pháp điều trị ung thư phổ biến cho người bị bạch cầu dạng Lympho

Hóa trị là phương pháp điều trị ung thư phổ biến cho người bị bạch cầu dạng Lympho

Như vậy, bạch cầu dạng Lympho hay leukemia dòng lympho thực chất là thuật ngữ y khoa khác dùng để chỉ một nhánh của ung thư máu. Bệnh lý này được chia thành hai loại cơ bản. Trong đó, thể bạch cầu cấp dòng Lympho tiến triển nhanh hơn, còn thể bạch cầu Lympho mạn tính lại tiến triển chậm. Tuy vậy, dù mắc ung thư máu dạng nào, bệnh nhân vẫn cần điều trị sớm để kéo dài sự sống, hạn chế tối đa ảnh hưởng của biến chứng nguy hiểm. 

Nếu xuất hiện triệu chứng nghi ngờ hoặc thuộc đối tượng có nguy cơ cao mắc bệnh, bạn nên chủ động khám tầm soát tại những cơ sở y tế uy tín như chuyên khoa Ung bướu thuộc Hệ thống Y tế MEDLATEC. Để đặt lịch khám, Quý khách vui lòng liên hệ số tổng đài 1900 56 56 56 của MEDLATEC để được hỗ trợ. 

Bình luận ()

Ý kiến của bạn sẽ được xét duyệt trước khi đăng.

Lựa chọn dịch vụ

Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!

Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà

Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà giúp khách hàng chủ động tầm soát bệnh lý. Đồng thời tiết kiệm thời gian đi lại, chờ đợi kết quả với mức chi phí hợp lý.

Đặt lịch thăm khám tại MEDLATEC

Đặt lịch khám tại cơ sở khám chữa bệnh thuộc Hệ thống Y tế MEDLATEC giúp chủ động thời gian, hạn chế tiếp xúc đông người.
bác sĩ lựa chọn dịch vụ