Tin tức

Bảng chỉ số huyết áp: Ý nghĩa và cách theo dõi tại nhà

Ngày 13/10/2025
Tham vấn y khoa: BS. Đinh Văn Chỉnh
Nắm rõ bảng chỉ số huyết áp là việc cần thiết giúp bạn chủ động theo dõi sức khỏe tim mạch, phát hiện sớm bất thường và phòng ngừa hiệu quả các bệnh lý nguy hiểm. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin về ý nghĩa của từng chỉ số huyết áp, nguyên nhân thay đổi huyết áp và cách theo dõi tại nhà một cách chính xác.

1. Tìm hiểu chung về huyết áp

huyết áp là lực mà dòng máu tạo ra khi đẩy vào thành các động mạch trong quá trình tim co bóp và đưa máu đi nuôi cơ thể. Thông thường, chỉ số huyết áp được xác định dựa trên hai thành phần là huyết áp tâm thu và huyết áp tâm trương.

  • Huyết áp tâm thu (giá trị cao hơn): Phản ánh lực đẩy của máu lên thành mạch khi tim co lại để đưa máu đi nuôi cơ thể.
  • Huyết áp tâm trương (giá trị thấp hơn): Cho biết áp lực của dòng máu trong động mạch khi tim tạm nghỉ giữa hai nhịp đập.

Ví dụ, nếu một người có chỉ số huyết áp là 120/80 mmHg, điều đó có nghĩa huyết áp tâm thu là 120 mmHg và huyết áp tâm trương là 80 mmHg, mức huyết áp được xem là lý tưởng đối với người trưởng thành.

Huyết áp thay đổi theo tuổi tác, giới tính, thể trạng, chế độ ăn uống, mức độ vận động, căng thẳng và một số bệnh lý. Việc hiểu huyết áp giúp bạn phát hiện sớm các bất thường và có biện pháp phòng ngừa kịp thời.

Theo dõi huyết áp thường xuyên là một thói quen cần thiết giúp phát hiện sớm những bất thường trong hoạt động của tim mạch

Theo dõi huyết áp thường xuyên là một thói quen cần thiết giúp phát hiện sớm những bất thường trong hoạt động của tim mạch

2. Chi tiết bảng chỉ số huyết áp chuẩn

Dưới đây là bảng phân độ huyết áp giúp bạn dễ dàng nhận biết tình trạng sức khỏe tim mạch của mình:

Phân độ huyết áp

huyết áp tâm thu (mmHg)

Huyết áp tâm trương (mmHg)

Ý nghĩa

Huyết áp tối ưu

< 120

 < 80

Tim mạch hoạt động khỏe mạnh, nguy cơ biến chứng rất thấp.

Huyết áp bình thường

120 - 129 

và/hoặc

 80 - 84

Vẫn trong ngưỡng chấp nhận, nên duy trì lối sống khoa học. 

Tiền tăng huyết áp 

130 - 139

và/hoặc

 85 - 89

Nguy cơ tiến triển thành tăng huyết áp, cần theo dõi sát và điều chỉnh sinh hoạt. 

Tăng huyết áp độ 1

140 - 159

và hoặc 

 90 - 99

Bắt đầu ảnh hưởng đến tim mạch, cần đi khám sớm để được điều trị kịp thời. 

Tăng huyết áp độ 2

160 - 179 

và/hoặc

 110 - 109

Nguy cơ cao mắc biến chứng như đột quỵ, nhồi máu cơ tim, cần can thiệp y tế.

Tăng huyết áp độ 3

≥ 180

và/hoặc

 ≥ 110

Đây là tình trạng nghiêm trọng, có thể gây nguy hiểm đến tính mạng và cần được cấp cứu ngay lập tức. 

Tăng huyết áp tâm thu đơn độc

≥ 140

và 

 < 90

Tình trạng này thường xuất hiện ở người cao tuổi do thành động mạch mất dần tính đàn hồi. Mặc dù chỉ số tâm thu tăng cao, nhưng nó vẫn làm gia tăng đáng kể nguy cơ mắc các bệnh tim mạch, vì vậy cần được theo dõi và điều trị sớm.nguy cơ tim mạch và cần được theo dõi, điều trị kịp thời. 

Việc hiểu rõ bảng này giúp bạn biết được huyết áp của mình đang ở mức bình thường hay có dấu hiệu cảnh báo. Nếu chỉ số thường xuyên vượt hoặc thấp hơn mức chuẩn, bạn nên chủ động đi khám để được bác sĩ tư vấn kịp thời.

3. Nguyên nhân thay đổi huyết áp

Ngoài việc hiểu rõ bảng chỉ số huyết áp, bạn cũng cần biết nguyên nhân khiến huyết áp thay đổi. Bởi, huyết áp không cố định mà chịu tác động từ nhiều yếu tố khác nhau trong cuộc sống hằng ngày. Việc xác định chính xác nguyên nhân sẽ giúp bạn lựa chọn biện pháp phòng ngừa và điều chỉnh lối sống một cách hiệu quả hơn.

Nguyên nhân huyết áp cao

Tình trạng này thường gặp ở người trưởng thành, đặc biệt là nhóm tuổi trung niên trở lên. Một số nguyên nhân phổ biến có thể dẫn đến tình trạng này bao gồm:

  • Chế độ ăn uống chứa nhiều muối và dầu mỡ: Việc nạp quá nhiều natri khiến cơ thể giữ nước, làm tăng thể tích máu và gây áp lực lớn hơn lên thành mạch. Thực phẩm nhiều chất béo bão hòa còn làm xơ vữa mạch, khiến máu lưu thông khó khăn hơn.
  • Tình trạng thừa cân hoặc béo phì: Khi trọng lượng cơ thể tăng, tim phải làm việc nhiều hơn để bơm máu đi nuôi các mô, từ đó khiến huyết áp tăng cao.
  • Căng thẳng, lo âu kéo dài: Stress kích hoạt hệ thần kinh giao cảm, làm tiết nhiều hormone adrenaline và cortisol, những chất có thể khiến tim đập nhanh và mạch máu co lại.
  • Thói quen không lành mạnh như hút thuốc, uống rượu bia hay dùng quá nhiều cà phê: Nicotin và caffeine đều có tác dụng co mạch, trong khi rượu bia làm rối loạn quá trình điều hòa huyết áp tự nhiên của cơ thể.
  • Một số bệnh lý nền: Các vấn đề như tiểu đường, rối loạn mỡ máu, bệnh tim mạch, bệnh thận, hay rối loạn nội tiết (như cường giáp, suy giáp, suy tuyến yên, suy tuyến thượng thận…) có thể làm thay đổi cơ chế kiểm soát huyết áp, khiến chỉ số này dễ tăng cao.
  • Yếu tố di truyền: Trong gia đình có người bị tăng huyết áp thì nguy cơ mắc bệnh cao hơn.

Nếu tình trạng tăng huyết áp không được kiểm soát kịp thời và đúng cách, về lâu dài có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm như đột quỵ, nhồi máu cơ tim, suy tim hoặc suy giảm chức năng thận, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe và tính mạng người bệnh.

Huyết áp cao thường gặp ở người trung niên và cao tuổi

Huyết áp cao thường gặp ở người trung niên và cao tuổi

Nguyên nhân huyết áp thấp 

Bên cạnh huyết áp cao, nhiều người cũng gặp tình trạng huyết áp thấp, gây ra các triệu chứng như hoa mắt, chóng mặt, mệt mỏi, thậm chí ngất xỉu. Một số nguyên nhân thường gặp là:

  • Cơ thể thiếu dưỡng chất cần thiết: Khi thiếu sắt, vitamin B12 hoặc axit folic, quá trình tạo hồng cầu bị ảnh hưởng, dẫn đến thiếu máu và làm huyết áp giảm.
  • Các bệnh lý tim mạch: Những vấn đề như suy tim, nhịp tim chậm hoặc hẹp van tim khiến máu không được bơm đi hiệu quả, làm giảm áp lực tuần hoàn.
  • Rối loạn nội tiết: Các bệnh lý như suy giáp, bệnh Addison hay tình trạng hạ đường huyết có thể làm rối loạn cơ chế điều hòa huyết áp của cơ thể.
  • Ảnh hưởng từ thuốc: Một số loại thuốc như thuốc lợi tiểu, thuốc chống trầm cảm hoặc thuốc điều trị tăng huyết áp có thể làm giãn mạch, giảm thể tích máu, từ đó khiến huyết áp hạ xuống mức thấp hơn bình thường.
  • Đứng lên đột ngột: Gây tụt huyết áp tư thế đứng, nhất là ở người cao tuổi.

Huyết áp thấp kéo dài có thể làm giảm lưu lượng máu đến não và các cơ quan quan trọng, ảnh hưởng đến sức khỏe toàn diện nếu không được xử lý kịp thời.

4. Hướng dẫn theo dõi huyết áp tại nhà 

Để theo dõi huyết áp hiệu quả tại nhà, bạn cần chuẩn bị đúng dụng cụ và thực hiện đo đúng cách. Cách làm này giúp cho kết quả đo được đáng tin cậy hơn, hạn chế sai số và góp phần phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường về huyết áp. Các bước thực hiện theo dõi huyết áp tại nhà gồm: 

Bước 1: Chuẩn bị dụng cụ đo 

Trước tiên, hãy chắc chắn rằng bạn có đầy đủ thiết bị và phương tiện cần thiết.

  • Sử dụng máy đo huyết áp điện tử bắp tay hoặc cổ tay, ưu tiên loại được kiểm định.
  • Hãy kiểm tra để chắc chắn rằng máy đo có đủ pin và vòng bít được chọn đúng với chu vi cánh tay của người đo.
  • Chuẩn bị sổ tay hoặc ứng dụng để ghi lại kết quả.

Bạn nên sử dụng máy đo huyết áp điện tử bắp tay hoặc cổ tay

Bạn nên sử dụng máy đo huyết áp điện tử bắp tay hoặc cổ tay

Bước 2: Tư thế trước khi đo 

Một tư thế đúng sẽ giúp chỉ số huyết áp phản ánh chính xác hơn. Cụ thể bạn cần: 

  • Nghỉ ngơi ít nhất 5 phút trong trạng thái thoải mái.
  • Ngồi thẳng lưng, chân đặt vuông góc xuống sàn, không bắt chéo chân.
  • Tay đặt ngang tim, vòng bít quấn đúng vị trí.
  • Tránh đo sau khi ăn no, hút thuốc, uống cà phê hoặc vận động mạnh.

Bước 3: Tiến hành đo huyết áp 

Sau khi đã chuẩn bị đầy đủ và ngồi đúng tư thế, bạn có thể bắt đầu đo huyết áp. Hãy quấn vòng bít vừa khít quanh bắp tay hoặc cổ tay, đảm bảo không quá chặt để tránh sai lệch kết quả. 

Trong suốt quá trình đo, bạn cần giữ yên cơ thể, không nói chuyện hay cử động nhiều. Để tăng độ chính xác, nên tiến hành đo ít nhất hai lần, mỗi lần cách nhau khoảng 1 - 2 phút, sau đó lấy kết quả trung bình làm chỉ số tham khảo.

Bước 4: Ghi chép và theo dõi kết quả 

Sau khi đo, việc lưu lại kết quả giúp bạn kiểm soát huyết áp lâu dài.

  • Ghi rõ ngày, giờ và chỉ số huyết áp tâm thu/tâm trương.
  • Theo dõi kết quả trong nhiều ngày để nhận biết xu hướng tăng hoặc giảm của huyết áp.
  • Có thể dùng ứng dụng sức khỏe để tiện lưu trữ và so sánh.

Bước 5: Nhận biết bất thường và đi khám

Khi theo dõi tại nhà, bạn không chỉ cần ghi chép, mà còn phải biết so sánh kết quả đo với bảng chỉ số huyết áp chuẩn để kịp thời phát hiện bất thường. 

Nếu chỉ số huyết áp thường xuyên cao hơn 140/90 mmHg hoặc thấp hơn 90/60 mmHg, đây là dấu hiệu cảnh báo tình trạng không ổn định. Đặc biệt, khi đi kèm các triệu chứng như đau đầu, chóng mặt, khó thở, tim đập nhanh hoặc thậm chí ngất xỉu, bạn nên đến cơ sở y tế để được bác sĩ kiểm tra và đưa ra hướng xử trí phù hợp.

5. Lưu ý khi theo dõi huyết áp

Để việc theo dõi huyết áp tại nhà đạt hiệu quả và kết quả đo phản ánh chính xác, bạn cần ghi nhớ một số lưu ý quan trọng sau:

  • Thời điểm đo phù hợp: Nên đo vào cùng một khung giờ mỗi ngày, tốt nhất là buổi sáng sau khi ngủ dậy và trước khi ăn sáng. Điều này giúp so sánh kết quả dễ dàng hơn.
  • Tránh các yếu tố gây sai lệch: Không nên đo huyết áp ngay sau khi ăn no, uống cà phê, hút thuốc hoặc vận động mạnh, vì những yếu tố này có thể làm chỉ số tăng tạm thời.
  • Tư thế đo chuẩn xác: Ngồi thẳng lưng, giữ cơ thể thoải mái và tay đặt ngang tim khi đo để tránh sai số.
  • Theo dõi lâu dài: Ghi chép hoặc lưu lại kết quả đo trong nhiều ngày và đối chiếu với bảng chỉ số huyết áp để phát hiện sớm các bất thường.
  • Kết hợp lối sống lành mạnh: Ngoài việc theo dõi huyết áp, bạn nên duy trì chế độ ăn ít muối, hạn chế rượu bia, tăng cường rau xanh, tập thể dục đều đặn và giữ tinh thần thoải mái để hỗ trợ ổn định huyết áp.

Việc hiểu rõ và áp dụng đúng bảng chỉ số huyết áp sẽ giúp bạn theo dõi tình trạng tim mạch chính xác hơn, đồng thời chủ động phát hiện sớm những dấu hiệu bất thường. Kết hợp với việc đo huyết áp tại nhà đúng cách, ghi chép đều đặn và duy trì lối sống khoa học, bạn hoàn toàn có thể kiểm soát huyết áp hiệu quả, giảm nguy cơ mắc các bệnh nguy hiểm như đột quỵ hay nhồi máu cơ tim.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc liên quan, hoặc nhu cầu thăm khám sức khỏe tim mạch, có thể liên hệ hotline 1900 56 56 56 để được giải đáp nhanh chóng và đặt lịch thăm khám cùng bác sĩ chuyên khoa. 


Bình luận ()

Ý kiến của bạn sẽ được xét duyệt trước khi đăng.

Lựa chọn dịch vụ

Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!

Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà

Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà giúp khách hàng chủ động tầm soát bệnh lý. Đồng thời tiết kiệm thời gian đi lại, chờ đợi kết quả với mức chi phí hợp lý.

Đặt lịch thăm khám tại MEDLATEC

Đặt lịch khám tại cơ sở khám chữa bệnh thuộc Hệ thống Y tế MEDLATEC giúp chủ động thời gian, hạn chế tiếp xúc đông người.
bác sĩ lựa chọn dịch vụ