Tin tức
Chẩn đoán bệnh viêm cột sống dính khớp và cách điều trị
- 07/02/2022 | Tìm hiểu các phương pháp chẩn đoán bệnh viêm cột sống dính khớp
- 09/06/2022 | Mẹ bầu bị viêm cột sống dính khớp có đáng lo không?
- 14/10/2022 | Viêm cột sống dính khớp: Cập nhật những thông tin quan trọng cần lưu ý
- 28/10/2022 | Triệu chứng nhận diện và cách xử lý với bệnh viêm cột sống dính khớp
- 01/03/2024 | Viêm cột sống dính khớp: bệnh lý nguy hiểm có thể gây tàn phế
1. Bệnh viêm cột sống
dính khớp là gì? Những ai có nguy cơ mắc bệnh?
Bệnh viêm cột sống dính khớp là một bệnh lý viêm nhiễm mạn tính, chủ yếu tác động đến cột sống và khớp, gây cứng nhắc và giảm linh hoạt, đặc biệt là ở khu vực dưới lưng và hông. Bệnh có thể diễn biến từ những triệu chứng nhẹ ban đầu đến giai đoạn nặng, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống và khả năng thực hiện các hoạt động hàng ngày.
Bệnh gây ra sự giới hạn về khả năng di chuyển
Những người có nguy cơ mắc bệnh:
● Bệnh viêm cột sống dính khớp thường xuất hiện trong khoảng từ 17-45 tuổi.
● Người có người thân trong gia đình mắc bệnh viêm cột sống dính khớp có khả năng cao hơn phát triển bệnh.
● Bệnh thường bắt đầu ở độ tuổi trung niên và thường xuất hiện phổ biến hơn ở nam giới. Tuy nhiên, nữ giới cũng có thể mắc bệnh, đặc biệt sau thời kỳ tiền mãn kinh.
● Tiếp xúc với hóa chất có thể góp phần kích thích hệ miễn dịch và gây ra các biểu hiện viêm nhiễm.
● Có thói quen hút thuốc lá.
2. Triệu chứng của bệnh viêm cột sống dính khớp
Triệu chứng của viêm cột sống dính khớp có thể biến đổi tùy thuộc vào mức độ và vị trí của viêm nhiễm. Dưới đây là các biểu hiện thường gặp của bệnh viêm cột sống dính khớp:
● Một trong những triệu chứng chính của bệnh viêm cột sống dính khớp là đau, thường xuất hiện ở vùng cổ, lưng dưới, hông.
● Các khớp bị ảnh hưởng có thể trở nên sưng.
● Cảm giác gặp khó khăn khi thực hiện các chuyển động cột sống, như khi cố gắng xoay, nghiêng hoặc uốn cong cột sống.
Bệnh gây giới hạn cử động của cột sống
● Một trong những biểu hiện đặc trưng của bệnh là cứng cơ buổi sáng, kéo dài từ vài giờ đến nhiều giờ sau khi thức dậy.
● Bệnh nhân có thể trải qua cảm giác mệt mỏi.
● Vì bệnh ảnh hưởng đến cột sống và khớp, người bệnh có thể trở nên kém linh hoạt và giảm khả năng vận động.
● Cột sống có thể bị biến đổi hình dạng, dẫn đến vấn đề về tư thế và vận động.
● Trong một số trường hợp, bệnh nhân có thể trải qua các triệu chứng liên quan đến mắt, như sưng, đau và đỏ.
● Ngứa và sốt, các triệu chứng này có thể xuất hiện trong trường hợp viêm nhiễm nặng.
Nếu có bất kỳ dấu hiệu hoặc triệu chứng nào như trên, người bệnh nên tham khảo ý kiến của bác sĩ ngay lập tức để được chẩn đoán chính xác và bắt đầu phác đồ điều trị phù hợp. Điều trị sớm có thể giúp kiểm soát bệnh và giảm nguy cơ mắc các vấn đề lâu dài từ bệnh viêm cột sống dính khớp.
3. Các phương pháp chẩn đoán bệnh viêm cột sống dính khớp
Có nhiều phương pháp chẩn đoán bệnh viêm cột sống dính khớp được áp dụng để xác nhận bệnh và đánh giá mức độ nghiêm trọng của bệnh, bao gồm:
Thăm khám lâm sàng cùng với bác sĩ chuyên khoa
Quá trình này, bác sĩ kiểm tra và đánh giá một số chỉ số, dấu hiệu, và triệu chứng trực tiếp từ bệnh nhân để xác định tình trạng sức khỏe và đưa ra những thông tin quan trọng về bệnh lý.
● Bác sĩ thường thảo luận với bệnh nhân về triệu chứng, lịch sử bệnh, và mức độ ảnh hưởng của bệnh lên cuộc sống hàng ngày.
● Bác sĩ quan sát cách bệnh nhân đứng, ngồi, và di chuyển để đánh giá tư thế và khả năng cử động của cột sống và các khớp.
● Bác sĩ kiểm tra vùng đau, sưng, hoặc bất kỳ biến đổi nào trong hình dạng của cột sống hoặc khớp.
● Bệnh nhân thường được yêu cầu thực hiện một số động tác đơn giản để kiểm tra phạm vi cử động của cột sống và khớp.
● Bác sĩ có thể nhấn vào các vùng khớp và cột sống để kiểm tra độ nhạy cảm và đau của bệnh nhân.
● Đánh giá các chỉ số tổng thể như tình trạng da, mắt, tai, mũi, họng, và các cơ quan khác để phát hiện các dấu hiệu không bình thường.
Xét nghiệm máu
● Chỉ số viêm (ESR và CRP): Các chỉ số này thường tăng cao trong trường hợp viêm nhiễm, có thể cung cấp thông tin về mức độ viêm và theo dõi sự phản ứng của cơ thể.
● Xét nghiệm chẩn đoán nhóm HLA-B27, phổ biến ở những người có bệnh viêm cột sống dính khớp.
Chụp hình cột sống
● X-quang: Phương pháp này thường được sử dụng để kiểm tra xem có bất kỳ biến đổi nào trong cấu trúc xương của cột sống, như sưng khớp, tổn thương xương hay hình thành gai xương.
● MRI cung cấp hình ảnh chi tiết về mô mềm, khớp và cả cột sống, giúp xác định mức độ viêm, tổn thương và sưng.
● Các kỹ thuật mới như chụp cắt lớp máy tính (CT) 3D và siêu âm 3D có thể cung cấp hình ảnh chi tiết hơn về các biến đổi cấu trúc và tổn thương.
Xác định bệnh sau khi đã áp dụng kết hợp các phương pháp chẩn đoán
Việc sử dụng kết hợp nhiều phương pháp chẩn đoán bệnh viêm cột sống dính khớp có thể giúp bác sĩ đưa ra chẩn đoán chính xác và xác định phác đồ điều trị phù hợp cho bệnh nhân.
4. Điều trị bệnh viêm cột sống dính khớp
Điều trị bệnh viêm cột sống dính khớp nhằm kiểm soát triệu chứng, giảm đau, và duy trì chất lượng cuộc sống. Những phương pháp điều trị thường được sử dụng là:
Sử dụng thuốc
● Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs): Giảm đau và viêm, làm giảm triệu chứng.
● Thuốc chống viêm sinh học (DMARDs): Kiểm soát hệ miễn dịch và ngăn chặn sự phát triển của bệnh.
● Thuốc giảm đau: Paracetamol, nhóm thuốc giảm đau Opioid hoặc các loại thuốc khác để giảm đau tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của triệu chứng.
Vật lý trị liệu
Trước khi bắt đầu, bác sĩ sẽ thực hiện một đánh giá cận lâm sàng, xác định mức độ ảnh hưởng của bệnh lên khả năng vận động, sự linh hoạt của cơ thể. Dựa trên kết quả đánh giá, chuyên gia sẽ lập kế hoạch cá nhân hóa cho bệnh nhân, gồm bài tập cụ thể và các kỹ thuật vật lý trị liệu.
Chỉnh sửa lối sống và dinh dưỡng
Chỉnh sửa lối sống và dinh dưỡng đóng vai trò quan trọng trong quá trình quản lý bệnh viêm cột sống dính khớp và bảo vệ sức khỏe xương.
● Chế độ ăn giàu canxi và vitamin D. Thực phẩm giàu canxi bao gồm sữa, sữa đậu nành, hải sản, và rau xanh. Vitamin D thường có trong thực phẩm như cá hồi, mỡ cá, trứng, và được tạo ra khi da tiếp xúc với ánh sáng mặt trời.
Canxi và vitamin D đóng vai trò trong sự phát triển và duy trì sức khỏe của xương
● Việc duy trì trọng lượng ổn định giúp giảm áp lực lên cột sống và các khớp, đặc biệt là đối với bệnh nhân mắc các vấn đề về cột sống. Một trọng lượng lý tưởng cũng hỗ trợ quá trình điều trị và giảm gánh nặng cho các cơ và xương.
● Uống đủ nước. Nước đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì độ ẩm cho đầu khớp và cấu trúc xương. Việc uống đủ nước cũng hỗ trợ quá trình tiêu hóa và hấp thụ chất dinh dưỡng.
● Hạn chế lượng caffeine và alcohol có thể giảm nguy cơ mất canxi và tác động tiêu cực đến sức khỏe xương. Nên giữ mức tiêu thụ các chất này trong giới hạn an toàn.
Bệnh nhân nên thảo luận với bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng để đề xuất một chế độ ăn phù hợp với tình trạng sức khỏe. Một chế độ ăn giàu chất dinh dưỡng và cân đối giúp hỗ trợ quá trình điều trị.
Phẫu thuật (trong một số trường hợp)
Phẫu thuật là một lựa chọn được xem xét trong một số trường hợp nặng, đặc biệt là khi các phương pháp điều trị khác không đạt được kết quả mong muốn.
Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu nào liên quan đến cơ xương khớp và cần tư vấn hoặc điều trị, hãy đến chuyên khoa Cơ xương khớp tại Bệnh viện hoặc Phòng khám thuộc Hệ thống Y tế MEDLATEC. Chuyên gia tại đây sẽ có kiến thức chuyên sâu về các vấn đề cơ xương khớp và có thể cung cấp đánh giá chính xác về tình trạng sức khỏe của bạn.
Ngoài ra, bạn có thể liên hệ đến số tổng đài của MEDLATEC là 1900 56 56 56 để được các chuyên viên hỗ trợ và giải đáp các thắc mắc.
Bình luận ()
Lựa chọn dịch vụ
Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!