Tin tức

Metoprolol là thuốc gì? Chỉ định và lưu ý khi dùng

Ngày 09/06/2025
Tham vấn y khoa: BS. Đinh Văn Chỉnh
Những loại thuốc chẹn beta1-adrenergic như Metoprolol có thể giúp kiểm soát huyết áp, phòng ngừa biến chứng tim mạch nguy hiểm. Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc cần thực hiện một cách thận trọng, tuân thủ nghiêm ngặt theo chỉ dẫn của bác sĩ.

1. Công dụng chính của Metoprolol

Metoprolol chủ yếu được sử dụng để điều trị tăng huyết áp. Cụ thể, đây là một loại thuốc thuộc nhóm dược phẩm chẹn beta1-adrenergic. Ba dạng bào chế chính của Metoprolol là: 

  • Dạng viên nén. 
  • Dạng viên nén giải phóng chậm. 
  • Dạng thuốc tiêm. 

Một sản phẩm thuốc Metoprolol lưu hành trên thị trường

Một sản phẩm thuốc Metoprolol lưu hành trên thị trường

Tác dụng cơ bản của Metoprolol là điều trị tình trạng tăng huyết áp và hiện tượng nhịp tim tăng nhanh ở người bị đau thắt ngực. 

2. Trường hợp chỉ định

Với tác dụng phòng chống tăng huyết áp, ngăn chặn một số biến chứng tim mạch, Metoprolol có thể được chỉ định cho các trường hợp dưới đây:

  • Bệnh nhân bị tăng huyết áp. 
  • Bệnh nhân bị đau thắt ngực mạn tính hoặc mắc hội chứng vành cấp tính. 
  • Bệnh nhân bị nhồi máu cơ tim. 
  • Bệnh nhân bị suy tim mạn tính từ độ 2 đến độ 3.
  • Bệnh nhân bị loạn nhịp tim. 

Thuốc Metoprolol thường được chỉ định cho bệnh nhân bị tăng huyết áp

Thuốc Metoprolol thường được chỉ định cho bệnh nhân bị tăng huyết áp

3. Chống chỉ định

Việc sử dụng Metoprolol trong điều trị bệnh lý tim mạch cần thực hiện một cách thận trọng. Theo đó, những trường hợp chống chỉ định của loại thuốc này bao gồm: 

  • Bệnh nhân có tần số nhịp tim nhỏ hơn 50 nhịp/phút. 
  • Bệnh nhân bị block nhĩ thất độ 2 cho đến độ 3.
  • Bệnh nhân bị sốc tim, suy tim mất bù cấp tính. 
  • Bệnh nhân mắc chứng đau tức ngực Prinzmetal. 
  • Bệnh nhân mắc hội chứng nút xoang (ngoại trừ trường hợp đã lắp đặt máy tạo nhịp tim). 
  • Bệnh nhân bị nhồi máu cơ tim với tần số nhịp tim thấp hơn 45 lần/phút, block nhĩ độ 2 cho đến độ 3, hoặc block nhĩ độ 1 rõ nét, huyết áp tâm thu thấp hơn 100 mmHg. 
  • Bệnh nhân được chẩn đoán mắc chứng động mạch ngoại vi nặng. 
  • Bệnh nhân bị nhiễm toan chuyển hóa. 
  • Bệnh nhân bị hen phế quản giai đoạn đầu hoặc mắc bệnh lý tắc nghẽn phổi mạn tính. 
  • Bệnh nhân được chẩn đoán mắc đái tháo đường, thường xuyên bị hạ đường huyết. 
  • Người bị huyết áp thấp. 
  • Người dị ứng với thành phần trong thuốc hoặc những loại thuốc khác thuộc nhóm chẹn beta. 

4. Tương tác của thuốc

Khả năng tương tác của Metoprolol với nhiều loại dược phẩm khác được thể hiện theo một số khía cạnh sau:

  • Thuốc bị giảm khả năng hấp thụ khi kết hợp cùng muối nhôm, cholestipol, cholestyramin. 
  • Tác dụng phụ của thuốc có xu hướng tăng nếu kết hợp cùng Hydralazin, Cimetidin. 
  • Tác dụng của thuốc thường bị giảm nếu dùng chung với yohimbin, methylphenidat, rifamicin. 

Một số loại thuốc có thể làm giảm tác dụng của Metoprolol

Một số loại thuốc có thể làm giảm tác dụng của Metoprolol 

5. Cách sử dụng

Tùy theo dạng bào chế, Metoprolol có thể được dùng theo đường uống hoặc đường tiêm. Liều lượng áp dụng điều chỉnh theo từng đối tượng, bệnh lý. Cụ thể như:

5.1. Ở người lớn

Dưới đây là liều lượng sử dụng Metoprolol cho người trưởng thành, dựa theo tình trạng bệnh lý: 

  • Điều trị tăng huyết áp: Liều dùng ban đầu từ 50 đến 100 mg/ngày, uống trong hoặc sau khi ăn. Sau mỗi tuần, liều lượng có thể điều chỉnh tăng dần cho đến khi huyết áp giảm về mức tối ưu. Nếu dùng dạng viên nén giải phóng chậm, bạn hãy uống nguyên viên, không nhai nát. 
  • Điều trị đau thắt ngực: Liều lượng ban đầu là từ 50 đến 100mg/ngày. Sau mỗi tuần, liều lượng được điều chỉnh tăng cho đến khi đạt hiệu quả điều trị. 
  • Điều trị sớm cho người bị nhồi máu cơ tim: Tiêm tĩnh mạch 3mg/lần, tiêm liên tiếp 3 lần, mỗi lần tiêm cách nhau khoảng 2 phút. Sau đó, bệnh nhân có thể chuyển sang dùng thuốc uống nếu tiến triển tốt.
  • Điều trị muộn cho người bị nhồi máu cơ tim: Chuyển sang Metoprolol dạng viên với liều lượng 200mg/ngày, chia thành 2 lần uống, duy trì dùng thuốc tối thiểu 3 tháng. 
  • Điều trị rối loạn nhịp tim: Liều lượng 50mg/lần, uống 2 đến 3 lần/ngày. Có thể điều chỉnh tăng nhiều nhưng không quá 300 mg/ngày. 
  • Điều trị suy tim: Liều lượng 25mg/ngày (Metoprolol dạng viên nén giải phóng chậm) với bệnh nhân suy tim ở cấp độ 2. Với bệnh nhân suy tim giai đoạn đầu, liều lượng dùng thuốc ban đầu là 12.5mg/ngày (Metoprolol dạng viên nén giải phóng kéo dài). Sau mỗi tuần, liều lượng thường được điều chỉnh tăng gấp đôi nhưng không quá 200 mg/ngày. 
  • Điều trị dự phòng đau nửa đầu: Liều lượng từ 100 đến 200 mg/ngày, chia thành nhiều lần uống trong ngày. 

5.2. Ở trẻ em

Liều lượng sử dụng Metoprolol áp dụng cho trẻ em được cân nhắc dựa trên cân nặng, tình hình bệnh lý. 

  • Trẻ từ 1 đến 12 tuổi: Liều lượng 1mg/kg, 2 lần/ngày (với dạng Metoprolol Tartrat). Trường hợp cần thiết liều lượng có thể được điều chỉnh tăng nhưng không quá 200 mg/ngày (6 mg/kg). 
  • Trẻ trên 12 tuổi: Có thể áp dụng liều lượng tương tự như người trưởng thành. 

6. Tác dụng phụ

Tác dụng phụ xuất hiện với tần suất thường xuyên ở người điều trị bằng thuốc Metoprolol là: 

  • Hay cảm thấy mệt mỏi. 
  • Choáng váng. 
  • Nhịp tim chậm. 
  • Ngứa ngáy. 
  • Phát ban. 
  • Táo bón hoặc đi ngoài phân lỏng. 
  • Khó thở. 

Metoprolol thường gây chóng mặt

Metoprolol thường gây chóng mặt 

Ít gặp hơn là các triệu chứng như tăng cân, rối loạn giấc ngủ, phù nề,... Hiếm gặp hơn, thuốc Metoprolol có thể gây tác dụng phụ như toát mồ hôi nhiều, xuất hiện ảo giác, trầm cảm, tóc rụng nhiều, ù tai, thay đổi vị giác, gặp ác mộng. 

7. Lưu ý chung 

Sau đây là một vài lưu ý chung bạn cần ghi nhớ trước khi sử dụng thuốc chống tăng huyết áp Metoprolol:

  • Chỉ sử dụng Metoprolol khi có chỉ định từ bác sĩ. 
  • Tuân thủ chặt chẽ hướng dẫn về liều lượng, thời gian dùng thuốc. 
  • Không ngừng sử dụng thuốc đột ngột, đặc biệt là ở người cao tuổi. Trường hợp cần thay thuốc, liều lượng cần được giảm dần. 
  • Nếu cảm thấy cơ thể xuất hiện triệu chứng bất thường, bệnh nhân cần kịp thời thông báo tình hình cho bác sĩ. 
  • Không kết hợp Metoprolol với các loại thuốc khác nếu chưa được bác sĩ hướng dẫn. 
  • Hạn chế sử dụng rượu nếu đang dùng Metoprolol. 
  • Metoprolol có thể gây tình trạng chóng mặt, mệt mỏi. Do đó, bạn không nên tham gia giao thông hoặc vận hành máy móc nếu nhận thấy những triệu chứng này. 
  • Phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú, người mắc bệnh nền là đối tượng cẩn thận khi dùng Metoprolol. 

Bạn chỉ dùng Metoprolol khi có chỉ định của bác sĩ

Bạn chỉ dùng Metoprolol khi có chỉ định của bác sĩ

Lưu ý: Liều lượng sử dụng Metoprolol áp dụng cho người lớn và trẻ nhỏ đề cập trong phần trên chỉ là thông tin mang tính tham khảo. Bạn không nên tự mua Metoprolol về dùng tại nhà khi chưa có hướng dẫn cụ thể từ bác sĩ. 

Hy vọng bạn đã hiểu rõ hơn về tác dụng và các trường hợp sử dụng của thuốc Metoprolol. Tuy nhiên thay vì tự dùng thuốc tại nhà, bạn nên đi khám để được bác sĩ hướng dẫn dùng thuốc đúng cách theo tình trạng bệnh lý. Một địa chỉ y tế uy tín bạn có thể lựa chọn thăm khám là Chuyên khoa Tim mạch thuộc Hệ thống Y tế MEDLATEC. Nếu cần đặt lịch khám, Quý khách vui lòng liên hệ tổng đài 1900 56 56 56 của MEDLATEC để được hỗ trợ. 

Bình luận ()

Ý kiến của bạn sẽ được xét duyệt trước khi đăng.

Lựa chọn dịch vụ

Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!

Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà

Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà giúp khách hàng chủ động tầm soát bệnh lý. Đồng thời tiết kiệm thời gian đi lại, chờ đợi kết quả với mức chi phí hợp lý.

Đặt lịch thăm khám tại MEDLATEC

Đặt lịch khám tại cơ sở khám chữa bệnh thuộc Hệ thống Y tế MEDLATEC giúp chủ động thời gian, hạn chế tiếp xúc đông người.
bác sĩ lựa chọn dịch vụ