Tin tức
Nhiễm kiềm hô hấp: Nguyên nhân, phương pháp chẩn đoán và điều trị
- 14/06/2022 | Tất tần tật thông tin cần biết về tình trạng nhiễm toan hô hấp
- 30/09/2025 | Hệ hô hấp là gì? Các cơ quan và chức năng chính
- 05/10/2025 | Suy hô hấp mạn là gì? Những điều nên biết để kiểm soát nguy cơ tái diễn
1. Kiềm hô hấp là gì?
Kiềm hô hấp là tình trạng xảy ra khi máu không có đủ CO2 nên độ pH (cân bằng axit-bazơ) trong máu tăng lên. Khi bị nhiễm kiềm hô hấp cấp, cơ thể thở quá nhanh làm khí CO2 trong máu giảm đột ngột, khiến độ pH tăng cao. Nếu tình trạng này kéo dài (mạn tính), thận sẽ tự điều chỉnh bằng cách đào thải bớt chất kiềm để đưa độ pH máu trở về gần mức bình thường. Khi độ pH máu > 7.45 được xem là nhiễm kiềm (khác với toan hô hấp: độ pH trong máu < 7.35).
Việc mất cân bằng axit - kiềm trong máu có thể ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động của các cơ quan như não, tim, phổi, hệ thống cơ,... Nếu không được điều chỉnh kịp thời, người bệnh có thể bị rối loạn nhịp tim, co giật, ngất xỉu,...
Độ pH trong máu > 7.45 được xem là nhiễm kiềm hô hấp
2. Nguyên nhân nhiễm kiềm hô hấp và triệu chứng cảnh báo
Dưới đây là nguyên nhân gây nhiễm kiềm hô hấp và các triệu chứng dễ gặp phải khi mắc bệnh:
2.1. Nguyên nhân nào gây ra tình trạng kiềm hô hấp?
Bất kỳ yếu tố nào làm tăng thông khí đều có thể dẫn đến nhiễm kiềm hô hấp. Lý do là: Nhiễm kiềm hô hấp xảy ra khi cơ thể không hít đủ CO2, nồng độ CO2 trong máu giảm, cân bằng axit-bazơ của máu bị thay đổi.
Ở bệnh nhân nhiễm kiềm hô hấp, nồng độ HCO3- quá cao so với nồng độ CO2 nên độ pH tăng cao.
Các yếu tố sau thường góp phần kích thích trung tâm hô hấp - phần não điều khiển hơi thở tăng thông khí, dẫn đến nhiễm kiềm:
- Lo lắng hoặc hoảng loạn.
- Sốt.
- Mang thai.
- Nhiễm trùng huyết .
- Suy gan.
- Cường giáp.
- Tổn thương thần kinh trung ương (như chấn thương đầu, u não, đột quỵ, viêm màng não, viêm não).
- Lạm dụng một số loại thuốc như aspirin, salicylate, catecholamine,...
- Các bệnh lý phổi cấp tính như thuyên tắc phổi, phù phổi, viêm phổi, hội chứng suy hô hấp cấp (ARDS).
- Người đi du lịch hoặc đến làm việc ở vùng núi cao, không khí loãng và ít oxy khiến cơ thể phải tăng nhịp thở để thích nghi.
2.2. Triệu chứng của kiềm hô hấp là gì?
Khi bị nhiễm kiềm hô hấp, người bệnh thường gặp phải các triệu chứng sau:
- Chóng mặt.
- Lú lẫn.
- Choáng váng.
- Tê hoặc ngứa ran (dị cảm).
- Tức ngực.
- Buồn nôn.
- Mệt mỏi .
3. Chẩn đoán và điều trị nhiễm kiềm hô hấp thế nào?
3.1. Chẩn đoán
Người bệnh xuất hiện các triệu chứng nhiễm kiềm hô hấp như đã đề cập ở trên hoặc trong càng trường hợp sau, cần nhập viện thăm khám ngay:
- Có cơn động kinh.
- Da, môi hoặc móng tay xanh .
- Suy nhược nghiêm trọng.
- Ngất xỉu.
Khi thăm khám cho bệnh nhân, bác sĩ sẽ khai thác các thông tin bệnh sử, triệu chứng hiện tại như thở nhanh, chóng mặt, tê bì tay chân, hồi hộp, lo âu,... Quá trình này sẽ giúp bác sĩ có căn cứ đưa ra chẩn đoán ban đầu.
Để chẩn đoán xác định nhiễm kiềm hô hấp, bác sĩ sẽ yêu cầu bệnh nhân thực hiện các kiểm tra sau:
- Xét nghiệm khí máu động mạch (ABG): Đo nồng độ O2 và CO2 trong máu là tiêu chuẩn vàng để chẩn đoán. Kết quả nhiễm kiềm hô hấp thường cho thấy pH máu tăng cao và PaCO2 giảm thấp.
- Điện giải đồ: Xác định sự thay đổi nồng độ ion trong máu, nhất là 2 yếu tố kali và canxi, phosphat.
- Dùng máy đo SPO2 cầm tay kiểm tra nồng độ oxy trong máu.
- Xét nghiệm máu chuyển hóa cơ bản (BMP) hoặc công thức máu toàn phần (CBC).
- Chụp X-quang hoặc CT-Scanner ngực: Xác định nguyên nhân gây kiềm hô hấp từ phổi hoặc tim.
Xét nghiệm ABG khí máu động mạch cung cấp thêm căn cứ để bác sĩ chẩn đoán nhiễm kiềm hô hấp
3.2. Điều trị
Sau khi chẩn đoán xác định, bác sĩ sẽ đưa ra phác đồ điều trị nhiễm kiềm hô hấp tùy theo nguyên nhân gây bệnh. Mục tiêu chính của quá trình điều trị nhằm đưa pH máu về mức cân bằng, xử lý tình trạng hô hấp bất thường.
Nếu nguyên nhân kiềm hô hấp do căng thẳng hoặc hoảng loạn, người bệnh có thể được hướng dẫn kỹ thuật thư giãn, thở chậm và sâu. Việc dùng túi giấy hiện không còn khuyến cáo rộng rãi do có nguy cơ gây thiếu oxy, chỉ nên áp dụng khi có hướng dẫn y tế.
Với trường hợp nhiễm trùng, người bệnh sẽ được điều trị bằng thuốc kháng sinh, nếu xuất hiện huyết khối thì bác sĩ sẽ chỉ định dùng thuốc chống đông máu.
Trong trường hợp nặng, bệnh nhân có thể sẽ được chỉ định:
- Thở oxy liều thấp để đảm bảo đủ oxy máu.
- Dùng thuốc an thần nhẹ trong cơn hoảng loạn để giảm nhịp thở nhanh.
- Điều chỉnh điện giải nếu có rối loạn đi kèm.
Sau điều trị, người bệnh cần kiểm soát căng thẳng, tập luyện thở đúng cách, duy trì lối sống lành mạnh và điều trị triệt để các bệnh lý nền để phòng ngừa tái nhiễm.
Nhiễm kiềm hô hấp không nguy hiểm. Hầu hết các nguyên nhân gây nên tình trạng này đều có thể điều trị được, trừ trường hợp nhiễm kiềm hô hấp do Nhiễm trùng huyết hoặc thuyên tắc phổi thì có nguy cơ cao bị biến chứng nghiêm trọng. Tiên lượng điều trị của bệnh nhân phụ thuộc vào nguyên nhân gây ra kiềm hô hấp.
Bệnh nhân nhiễm kiềm hô hấp được bác sĩ thăm khám
4. Phòng ngừa nguy cơ nhiễm kiềm hô hấp bằng cách nào?
Để giảm nguy cơ nhiễm kiềm hô hấp, bạn có thể chủ động phòng ngừa bằng cách:
- Kiểm soát các yếu tố nguy cơ tiềm ẩn đặc biệt là tình trạng lo lắng, căng thẳng trong thời gian dài.
- Không hút thuốc hoặc sử dụng sản phẩm chứa nicotine.
- Tiêm vắc xin phòng bệnh, luôn đeo khẩu trang khi ở nơi đông người và sát khuẩn tay sạch sẽ khi chạm tay vào bề mặt công cộng để bảo vệ bản thân trước các bệnh lây nhiễm đường hô hấp.
Như vậy, có rất nhiều nguyên nhân dẫn đến nhiễm kiềm hô hấp. Vì thế, chỉ khi người bệnh được chẩn đoán chính xác nguyên nhân gây kiềm hô hấp thì bác sĩ mới có được phương án điều trị tốt nhất.
Quý khách hàng thường xuyên gặp tình trạng khó thở, chóng mặt hoặc tê bì chân tay khi thở nhanh, có thể liên hệ đặt lịch khám cùng bác sĩ chuyên khoa của Hệ thống Y tế MEDLATEC qua Hotline 1900 56 56 56 để được chẩn đoán đúng và có phương án điều trị kịp thời.
Bình luận ()
Lựa chọn dịch vụ
Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!
