Tin tức
Promethazine là thuốc gì? Cần lưu ý gì khi sử dụng?
- 05/11/2024 | Vì sao cần uống thuốc xổ để nội soi đại tràng và những lưu ý cần biết
- 06/11/2024 | Cefprozil - Thuốc kháng sinh giúp điều trị bệnh lý nhiễm khuẩn
- 06/11/2024 | Captopril là thuốc gì? Tham khảo liều dùng, cách sử dụng
- 06/11/2024 | Thuốc Clopidogrel và 6 thông tin quan trọng cần biết trước khi sử dụng
- 07/11/2024 | Thuốc Eperisone: Tác dụng, tìm hiểu liều dùng và cách dùng
1. Thông tin khái quát về Promethazine
Promethazine được biết đến như dẫn chất Ethylamino thuộc nhóm Phenothiazin. Tuy vậy so với những hoạt chất chống loạn thần khác, Promethazine sở hữu cấu trúc nhánh phụ nhưng không thay thế tại vòng.
Một số sản phẩm thuốc Promethazine
Các loại thuốc chứa hoạt chất Promethazine trên thị trường hiện nay có dạng bào chế khá đa dạng. Chẳng hạn như:
- Dạng viên nén: Hàm lượng 10mg, 12.5mg, 25mg và 50mg.
- Dạng dung dịch tiêm: Hàm lượng 25mg/ml và 50mg/ml.
- Dạng kem bôi tại chỗ: Hàm lượng 2%, đóng gói theo tuýp.
- Dạng siro uống: Hàm lượng 6.25mg/5ml và 25mg/5ml.
- Dạng thuốc đặt trực tràng: Hình dáng tương tự như viên đạn. Hàm lượng 12.5mg, 25mg và 50mg.
2. Công dụng của Promethazine
Thuốc hoạt động như chất đối kháng thụ thể H1. Nhờ vậy, thuốc Promethazine đặc biệt hiệu quả trong việc giảm tình trạng dị ứng như nổi mề đay, viêm mũi dị ứng, viêm kết mạc,... Ngoài ra, Promethazine còn giúp giảm đau, an thần cho người bệnh trước khi mổ.
Promethazine hỗ trợ giảm đau, an thần trước khi phẫu thuật
Mặt khác, Promethazine cũng có tác dụng chống nôn, giảm mất ngủ ở người trưởng thành, chống say xe.
3. Chỉ định và chống chỉ định sử dụng Promethazine
3.1. Chỉ định
Trường hợp được chỉ định dùng thuốc Promethazine bao gồm:
- Phòng ngừa và điều trị phản ứng quá mẫn thường gặp như viêm mũi dị ứng, viêm kết mạc, ngứa ngáy, mạch sưng phù.
- Điều trị cho người bị phản ứng phụ sau khi sử dụng một số loại thuốc.
- Hỗ trợ giảm đau, an thần cho người bệnh trước khi phẫu thuật.
- An thần cho người trưởng thành và trẻ nhỏ.
- Phòng ngừa tình trạng say xe, say sóng.
- Phối hợp cùng thuốc chứa thành phần Pethidin Hydroclorid hỗ trợ khâu tiền mê.
Promethazine có tác dụng làm giảm triệu chứng viêm mũi dị ứng
3.2. Chống chỉ định
Không phải ai cũng có thể sử dụng Promethazine. Theo đó, trường hợp chống chỉ định của thuốc Promethazine là:
- Người bị dị ứng, mẫn cảm với thành phần có trong Promethazine.
- Người đang bị hôn mê.
- Người đang sử dụng thuốc ức chế thần kinh liều cao.
- Trẻ nhỏ dưới 24 tháng tuổi.
- Người từng bị mất bạch cầu hạt.
- Người mắc bệnh lý về tuyến tiền liệt, khó đi tiểu.
- Người đang mắc phải bệnh lý Glocom góc đóng.
4. Liều dùng và cách dùng Promethazine
4.1. Liều dùng
4.1.1. Đối với người trưởng thành
- Người bị dị ứng: Nếu dùng theo đường uống thì cần bổ sung theo liều lượng là 25mg/ngày, có thể chia thành 1 - 3 lần uống, uống trước lúc ngủ hoặc trước ăn theo hướng dẫn của bác sĩ. Nếu dùng theo đường tiêm, liều dùng tương đương 25mg, có thể tiêm nhắc lại sau 2 tiếng, sau đó người bệnh nên chuyển sang dùng thuốc uống.
- Người cần chống nôn đã rõ nguyên nhân, diễn biến dai dẳng: Liều tiêm tương đương 12.5mg đến 25mg, mỗi mũi tiêm cách nhau từ 4 đến 6 tiếng, liều lượng trong ngày không quá 100mg.
- Người hay bị nôn, nôn do viêm âm đạo: Uống 25mg/lần vào buổi tối; trường hợp cần thiết có thể tăng liều 50mg đến 75mg/ngày, chia thành 2 đến 3 lần dùng/ngày (không quá 100mg/ngày).
- Người bị nôn do thai nghén: Uống 25mg/lần vào buổi tối, tăng liều nếu cần thiết nhưng không quá 100mg.
- Người cần phòng say xe, say sóng: Uống 25mg trước lúc khởi hành khoảng 30 đến 60 phút. Trường hợp cần thiết, người dùng có thể tiếp tục dùng thuốc sau 12 tiếng.
- Hỗ trợ giảm đau trong sản khoa: Có thể tiêm 50mg trước lúc sinh, đến khi bắt đầu sinh thì tiêm 25mg đến 75mg. Trong trường hợp cần thiết, Promethazine sẽ được tiêm nhắc lại sau 4 tiếng nhưng liều dùng không quá 100mg trong suốt quá trình sinh nở.
- Hỗ trợ giảm đau, an thần trước hoặc sau phẫu thuật: Dùng theo đường tiêm 25mg đến 50mg.
- Điều trị an thần: Dùng theo đường uống, tiêm hoặc đặt trực tràng với liều lượng từ 12.5 đến 50mg/lần.
- Người bị mất ngủ ngắn ngày: Dùng 25mg trước lúc đi ngủ từ 15 đến 30 phút (vào buổi tối), chỉ nên dùng thuốc trong 2 đến 5 ngày.
Liều dùng Promethazine được điều chỉnh theo tình hình bệnh lý
4.1.2. Đối với trẻ em
- Trẻ bị dị ứng: Liều dùng áp dụng vào khoảng 0.1mg/kg/lần, mỗi lần dùng thuốc cách nhau 6 tiếng. Ngoài ra trước lúc đi ngủ, trẻ có thể dùng 0.5mg/kg.
- Trẻ bị buồn nôn, nôn dai dẳng đã biết nguyên nhân: Liều dùng từ 0.25 đến 1mg/kg, dùng 2 đến 6 lần/ngày (không quá 25mg/liều).
- Trẻ cần phòng say xe, say sóng: Liều dùng 0.5mg/kg, uống trước lúc khởi hành khoảng 30 đến 60 phút. Trường hợp cần thiết, trẻ có thể dùng thuốc sau 12 tiếng nhưng không quá 25mg/lần.
- Trẻ cần bổ trợ giảm đau hoặc an thần trước khi phẫu thuật: Dùng theo đường tiêm với liều lượng 1.1mg/kg (liều lượng không quá 50% so với người trưởng thành).
- Trẻ cần an thần: Liều dùng từ 0.5mg đến 1 mg/kg/lần, cách 6 tiếng dùng một lần (không quá 50mg/lần).
Lưu ý, hướng dẫn về liều lượng sử dụng Promethazine trong bài viết này chỉ có tính chất tham khảo, không có giá trị thay thế cho tư vấn của bác sĩ chuyên môn. Do đó, bạn không nên tự ý dùng Promethazine tại nhà nếu chưa được hướng dẫn cụ thể bởi dược sĩ, bác sĩ.
4.2. Cách dùng
Cách sử dụng Promethazine phụ thuộc theo từng dạng bào chế. Chẳng hạn với dạng viên nang, viên nén thì bạn có thể dùng theo đường uống. Còn với dạng dung dịch tiêm, truyền, Promethazine cần sử dụng dưới sự giám sát của nhân viên y tế.
5. Tác dụng phụ của Promethazine
Sau đây, MEDLATEC sẽ giúp bạn tổng hợp tác dụng phụ có nguy cơ xuất hiện ở người dùng Promethazine.
Tác dụng phụ thường gặp | Tác dụng phụ ít gặp | Tác dụng phụ hiếm gặp |
- Mắt nhìn mờ. - Hay bị ngủ gà. - Huyết áp tăng hoặc giảm sau khi dùng thuốc theo đường tiêm. - Da nổi phát ban. - Niêm dịch tiêm bị đặc lại. | - Cơ thể trong trạng thái mệt mỏi. - Bị chóng mặt. - Ù tai. - Mắt nhìn đôi. - Khó ngủ. - Nhịp tim giảm. - Lên cơn động kinh, dễ bị kích thích. - Rối loạn khả năng phân ly Hysteria. - Hôn mê sau khi tiêm thuốc. - Mạch máu tại khu vực tiêm thuốc bị tắc nghẽn. | - Lú lẫn. - Hay mơ thấy ác mộng. - Cơ thể bồn chồn. - Viêm da dị ứng. - Dễ kích ứng với ánh sáng. - Thè lưỡi. - Mắt có dấu hiệu xoay loạn. - Đi tiểu buốt. |
Tổng hợp tác dụng phụ có thể xuất hiện ở người dùng thuốc Promethazine
6. Lưu ý khi dùng thuốc Promethazine
6.1. Khả năng tương tác của thuốc
Promethazine dễ tương tác với một số loại thuốc như thuốc ức chế thần kinh trung ương, thuốc Epinephrin, thuốc ức chế IMAO, thuốc Levodopa,... Vì vậy, bạn không nên dùng chung Promethazine với những loại thuốc này.
Để hạn chế rủi ro trong quá trình dùng Promethazine, bạn nên trao đổi với bác sĩ về các loại thuốc đang dùng.
Thuốc Promethazine không nên dùng chung với thuốc ức chế thần kinh trung ương
6.2. Đối tượng cần thận trọng khi dùng Promethazine
Phụ nữ đang mang thai hoặc cho con bú, người hay vận hành thiết bị máy móc, người đang điều trị bệnh lý khác,... là đối tượng cẩn thận trọng khi dùng Promethazine.
6.3. Xử lý trong trường hợp uống quá liều hoặc quên liều
Nếu vô tình uống quá liều, bạn hãy thận trọng theo dõi biểu diễn của cơ thể và thông báo cho bác sĩ hoặc tìm đến cơ sở y tế để được hướng dẫn xử lý. Còn nếu như quên liều Promethazine, bạn có thể bổ sung liều thuốc vừa quên nếu chưa đến lúc phải uống liều kế tiếp.
Hy vọng thông qua bài chia sẻ trên đây, bạn đã hiểu hơn về tác dụng của Promethazine. Tuy nhiên thay vì tự dùng thuốc tại nhà, bạn nên đến cơ sở y tế uy tín như Hệ thống Y tế MEDLATEC để được kiểm tra sức khỏe cụ thể hơn và tư vấn hướng điều trị phù hợp. Nếu cần đặt lịch khám tại MEDLATEC, Quý khách vui lòng liên hệ theo số 1900 56 56 56 để được hỗ trợ.
Bình luận ()
Lựa chọn dịch vụ
Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!