Tin tức
Suy thận mạn là gì? Các giai đoạn phát triển, biện pháp phòng tránh
- 19/04/2021 | Dấu hiệu suy thận mạn tính, nguyên nhân và phương pháp điều trị hiệu quả
- 11/05/2021 | Tại sao suy thận mạn lại thiếu máu và cách phòng ngừa hiệu quả
- 08/07/2021 | Triệu chứng điển hình của 5 giai đoạn của bệnh suy thận mạn tính
- 08/07/2021 | Góc tư vấn: suy thận mạn giai đoạn cuối sống được bao lâu?
- 01/01/2024 | Đợt cấp suy thận mạn: Dấu hiệu nhận biết và cách điều trị
1. Suy thận mạn là gì?
Suy thận mạn là hậu quả của những bệnh lý liên quan đến thận. Đây là tình trạng chức năng của thận bị suy giảm rõ rệt, gần như không còn khả năng phục hồi.
Suy thận mãn ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe người bệnh
Tình trạng suy thận mạn khiến chức năng lọc cầu thận bị suy giảm. Nó cũng gây ra tình trạng rối loạn điện giải, tăng huyết áp, thiếu máu,... Thậm chí, xương khớp của người bệnh còn bị ảnh hưởng nghiêm trọng như loãng xương, nhuyễn xương, gãy xương,...
Bệnh lý suy thận mạn thường diễn biến một cách âm thầm, từ từ. Ở giai đoạn đầu, các dấu hiệu không rõ ràng nên thường bị bỏ qua. Đến giai đoạn cuối, chức năng thận hầu như bị suy giảm hoàn toàn.
Quá trình điều trị suy thận mạn diễn ra rất phức tạp và tốn kém. Ở giai đoạn cuối, việc phải lọc máu, ghép thận,... dễ khiến người bệnh mệt mỏi, khó kiên trì theo đuổi đến cùng.
2. Các giai đoạn suy thận mạn
2.1. Giai đoạn 1: Chức năng thận chưa bị ảnh hưởng nhiều
Ở giai đoạn 1, tổn thương tại vùng thận chỉ mới xuất hiện, không có biểu hiện ra ngoài. Chỉ số GFR lúc này có thể ở ngưỡng bình thường hoặc cao (GFR lớn hơn 90 mL/phút).
Ở giai đoạn 1, người bệnh hầu như không gặp phải triệu chứng bất thường gì
Người bệnh phát hiện bị mắc suy thận giai đoạn 1 chủ yếu là khi đi thăm khám các bệnh lý khác hoặc khi đi khám sức khỏe tổng quan. Ở một số người, cơ thể sẽ xuất hiện triệu chứng cấp tính như ăn không ngon, đi tiểu về đêm nhiều hơn bình thường, cơ thể mệt mỏi, đau tức tại 2 vùng thắt lưng.
2.2. Giai đoạn 2: Chức năng thận suy giảm nhẹ
Bước sang giai đoạn 2, chỉ số GFR giảm xuống còn từ 60 đến 89 mL/phút. Tuy nhiên, các triệu chứng cụ thể vẫn chưa xuất hiện.
Trong những đợt khởi phát cấp tính, người bệnh thường cảm thấy mệt mỏi, ăn không ngon, đi tiểu nhiều về đêm, đau ở 2 bên thắt lưng, kiểm tra thì thấy thiếu máu. Triệu chứng vẫn không rõ nét và tương đối giống như ở giai đoạn 1.
2.3. Giai đoạn 3: Chức năng thận bắt đầu suy giảm ở mức độ trung bình
Đến giai đoạn 3, chức năng thận bắt đầu suy giảm nhiều nhưng biểu hiện ra ngoài cũng vẫn chưa rõ ràng. Bên cạnh cảm giác mệt mỏi, ăn không ngon thì người bệnh còn có thể gặp phải một vài triệu chứng khác như đau ở vùng lưng, sưng phù mí mắt, sưng tứ chi,... Những triệu chứng này chủ yếu xuất hiện trong thời kỳ khởi phát cấp.
Người bị suy thận hay bị đau thắt lưng
Trong giai đoạn 3, tình trạng bệnh lý được chia thành 2 mốc cơ bản. Bao gồm mốc 3A và mốc 3B.
- Mốc 3A: Chức năng cầu thận suy giảm nghiêm trọng. Bệnh nhân thường xuyên bị thiếu máu, xương khớp bị ảnh hưởng. Chỉ số lọc cầu thận GRF lúc này giảm xuống còn 45 đến 59 mL/phút.
- Mốc 3B: Tổn thương tại vùng thận diễn biến nghiêm trọng hơn, người bệnh có nguy cơ gặp phải nhiều biến chứng nguy hiểm. Chỉ số lọc cầu thận GFR giảm xuống chỉ còn 40 đến 44 mL/phút.
2.4. Giai đoạn 4: Chức năng thận suy giảm nghiêm trọng
Đến giai đoạn này, triệu chứng mới thực sự rõ ràng. Trong đó, các triệu chứng thường gặp nhất phải kể đến là:
- Da xanh xao.
- Chỉ số huyết áp tăng cao.
- Ăn không ngon.
- Đi tiểu đêm nhiều lần.
- Nôn ói.
- Phù toàn thân, có thể tràn dịch các màng (màng phổi, màng bụng,...).
- Đau nhức đầu liên miên.
- Đau nhức khắp xương khớp.
Chỉ số lọc cầu thận lúc này xuống rất thấp, chỉ còn khoảng 15 đến 29 mL/phút. Trường hợp không được điều trị kịp thời, người bệnh có nguy cơ gặp phải các biến chứng nguy hiểm, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe như suy tim, đái tháo đường, một số cơ quan bị phù nề,... Để hạn chế tổn thương tại các hệ cơ quan, bệnh nhân cần chạy thận gấp.
2.5. Giai đoạn 5: Suy thận
Ở giai đoạn cuối, chức năng của thận hầu như đã bị suy giảm hoàn toàn, không còn khả năng phục hồi. Chỉ số lọc cầu thận GFR lúc này ở dưới mức 15 mL/phút.
Người bị suy thận giai đoạn 5 phải chạy thận, lọc màng bụng liên tục. Giải pháp tốt nhất ở giai đoạn này là ghép thận.
3. Nguyên nhân gây ra tình trạng suy thận mạn
Suy thận mạn được xem là kết quả của các bệnh lý liên quan đến thận. Như vậy, nguyên nhân dẫn đến tình trạng này thường là do:
- Tình trạng viêm cầu thận, viêm kẽ thận, u nang chèn ép thận,...
- Tình trạng tắc nghẽn đường tiết niệu lâu ngày dẫn đến phì đại tuyến tiền liệt, hình thành sỏi thận.
- Tình trạng nước tiểu bị trào ngược vào thận.
- Đái tháo đường.
- Cao huyết áp.
- Tác dụng phụ của thuốc,...
Người bị đái tháo đường có nguy cơ cao mắc suy thận mạn
Thường thì người hút thuốc lá, người bị thừa cân, người có tiền sử mắc bệnh lý về thận, người sinh ra có cấu trúc thận khác biệt, người bị đái tháo đường,.. chính là nhóm đối tượng có nguy cơ cao bị suy thận mạn.
4. Một số phương pháp điều trị suy thận mạn phổ biến
4.1. Điều trị giảm triệu chứng
Ở phương pháp điều trị này, bác sĩ chủ yếu áp dụng các biện pháp nhằm giúp người bệnh cảm thấy dễ chịu hơn, giảm bớt triệu chứng lâm sàng khó chịu.
4.2. Điều trị theo hướng dẫn thay thế thận
Nếu điều trị theo hướng thay thế thận, người bệnh có thể được chỉ định điều trị theo các phương pháp sau.
- Chạy thận nhân tạo: Thực chất chính là phương pháp lọc máu, thay thế thực hiện một vài chức năng của thận. Theo đó, máu của người bệnh cần truyền ra bên ngoài để tiến hành lọc, loại bỏ tạp chất. Tiếp theo, máu vừa được lọc sạch lại tiếp tục truyền vào cơ thể người bệnh. Tần suất chạy thận thường là 3 lần/tuần, thời gian mỗi lần chạy thận kéo dài trong khoảng 4 tiếng.
- Lọc màng bụng: Ở cơ thể người, lớp màng bụng có khả năng lọc chất thải. Khi áp dụng phương pháp lọc màng bụng, dịch cần lọc được truyền từ ống dẫn vào bụng. Đến khi quá trình lọc kết thúc, phần dịch thải sau lọc sẽ được đưa ra khỏi cơ thể.
- Ghép thận: Phương pháp này chủ yếu áp dụng cho người bệnh bị suy thận mạn giai đoạn cuối. Nguồn thận sử dụng ở đây là thận lấy từ người hiến tặng hoặc người chết não. Sau khi thực hiện phép thận, bệnh nhân cần dùng thuốc chống thải ghép và kiểm tra sức khỏe định kỳ.
Ghép thận - phương pháp điều trị suy thận mạn tiên tiến
5. Cách phòng ngừa suy thận mạn
Để phòng ngừa suy thận mạn, mỗi người cần duy trì lối sống lành mạnh thông qua những thói quen tích cực như:
- Áp dụng chế độ ăn uống lành mạnh: Trong chế độ ăn uống hàng ngày, bạn không nên ăn mặn (chỉ bổ sung 2-3g muối/ngày). Đồng thời, bạn cần hạn chế tiêu thụ thực phẩm chứa nhiều đạm, kali, photpho.
- Bổ sung đủ nước hàng ngày: Bạn hãy uống nước bất kỳ khi nào cảm thấy khát, lượng nước bổ sung vào cơ thể hàng ngày cần đạt ít nhất 2 lít.
- Đo huyết áp và đường huyết thường xuyên: Nhằm phát hiện bất thường và đi kiểm tra sức khỏe kịp thời.
- Tập thể dục thể thao mỗi ngày: Để duy trì cân nặng phù hợp.
- Một số thay đổi trong thói quen sinh hoạt khác: Không hút thuốc lá, không dùng rượu bia, làm việc vừa sức, ngủ đủ giấc,...
Trên đây là một vài chia sẻ về bệnh lý suy thận mạn là gì. Thực tế, bệnh lý suy thận rất nguy hiểm và khó phát hiện. Do đó, bạn nên đi thăm khám sức khỏe định kỳ tại các cơ sở y tế uy tín để bảo vệ sức khỏe của bản thân. Hoặc thăm khám ngay khi nhận thấy có dấu hiệu nghi ngờ bệnh lý thận. Một địa chỉ y tế bạn có thể lựa chọn là chuyên khoa Tiết niệu thuộc Hệ thống Y tế MEDLATEC. Để đặt lịch khám, Quý khách vui lòng liên hệ tổng đài 1900565656 của MEDLATEC để được tư vấn chi tiết hơn.
Bình luận ()
Lựa chọn dịch vụ
Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!