Tin tức
Niệu quản giãn: Nguyên nhân, triệu chứng và phương pháp điều trị
- 02/07/2024 | Tổng quan về bệnh sỏi niệu quản
- 31/08/2023 | Giải phẫu niệu quản và một số bệnh lý niệu quản nên thận trọng
- 31/08/2023 | Các điểm đau niệu quản thường gặp - Đau niệu quản cảnh báo bệnh gì?
1. Niệu quản giãn là như thế nào?
Niệu quản là ống dẫn nước tiểu từ thận xuống bàng quang. Khi đường kính ống niệu quản từ 7mm trở lên được chẩn đoán là niệu quản giãn. Tình trạng này có thể xảy ra ở một hoặc hai bên niệu quản, được chia thành 4 cấp độ:
- Cấp độ I-A: Giãn niệu quản tiểu khung.
- Cấp độ I-B: Giãn niệu quản chậu hông và tiểu khung.
- Cấp độ II: Toàn bộ niệu quản bị giãn nhưng vẫn thẳng, đài thận bị giãn nhẹ.
- Cấp độ III: Giãn và xoắn niệu quản, đài bể thận đã bị giãn nhiều.
2. Nguyên nhân gây nên niệu quản giãn và triệu chứng thường gặp
2.1. Nguyên nhân dẫn đến giãn niệu quản
Niệu quản giãn thường do những vấn đề sau:
- Tắc nghẽn niệu quản do u bướu, sỏi, hẹp niệu quản bẩm sinh hoặc tổn thương viêm nhiễm lâu ngày.
- Viêm niệu quản, viêm bàng quang khiến niệu quản bị phù nề và bị giãn.
- Bất thường bẩm sinh như niệu quản phì đại, niệu quản chèn ép mạch máu hoặc niệu quản bị hẹp bất thường.
- Nguyên nhân khác như mang thai, u xơ tử cung, khối u vùng chậu,... chèn ép khiến cho niệu quản giãn.
Tắc nghẽn niệu quản do sỏi có thể gây nên giãn niệu quản
2.2. Triệu chứng gặp phải khi bị niệu quản giãn
Bệnh nhân bị niệu quản giãn thường có các triệu chứng:
- Đau bụng hoặc đau vùng thắt lưng lưng do áp lực của nước tiểu ứ đọng trong niệu quản.
- Rối loạn tiểu tiện với các biểu hiện: tiểu rắt, tiểu khó, tiểu buốt, tiểu ra máu,...
- Sốt cao, mệt mỏi, ớn lạnh.
Một số trường hợp bị niệu quản giãn không có triệu chứng rõ ràng, chỉ được phát hiện tình cờ qua siêu âm khi kiểm tra sức khỏe.
3. Niệu quản giãn nguy hiểm như thế nào?
Nếu niệu quản bị giãn kéo dài, nước tiểu ứ đọng sẽ gây áp lực lên thận, làm giảm chức năng thận và dẫn đến các biến chứng như:
- Thận ứ nước, suy giảm chức năng thận.
- Nhiễm trùng tiết niệu kéo dài.
- Hình thành sỏi niệu quản.
- Gây tổn thương mô thận vĩnh viễn.
4. Niệu quản giãn: Phương pháp chẩn đoán và điều trị
4.1. Chẩn đoán
Người bệnh sẽ được bác sĩ khám lâm sàng để phát hiện các điểm đau niệu quản điển hình. Tiếp sau đó, bác sĩ sẽ chỉ định người bệnh thực hiện các kiểm tra sau để đưa ra chẩn đoán đúng về bệnh niệu quản giãn:
- Chụp X-quang hệ thận tiết niệu có tiêm cản quang.
- Siêu âm ổ bụng: Xác định bệnh lý khúc nối niệu quản - bể thận hay giãn niệu quản để bác sĩ đánh giá đúng cấp độ bệnh và vị trí bị giãn, phát hiện vị trí của sỏi nếu có.
- Chụp niệu đồ tĩnh mạch (UIV): Xác định hình thái, chiều dài niệu quản giãn đo độ giãn của đài bể thận và đánh giá chức năng thận.
- Chụp bàng quang niệu đạo có rặn tiểu: Xác định nguyên nhân gây giãn niệu quản là do trào ngược bàng quang hay do tắc niệu quản.
- Thử nghiệm Whitaker: Nếu xảy ra tình trạng tắc nghẽn ở đoạn nối bàng quang và niệu quản thì người bệnh sẽ bị tăng áp lực đài bể thận.
- Xạ hình thận: Chủ yếu được áp dụng với trẻ bị bệnh thận bẩm sinh, cần theo dõi tiến triển của bệnh khi điều trị bảo tồn.
Người bệnh trong quá trình siêu âm ổ bụng chẩn đoán niệu quản giãn
4.2. Điều trị
Điều trị niệu quản giãn cần dựa vào nguyên nhân gây giãn, mức độ giãn và tình trạng sức khỏe của người bệnh:
- Trường hợp niệu quản bị tắc nghẽn do sỏi:
Bác sĩ sẽ chỉ định phương pháp loại bỏ sỏi phù hợp như: tán sỏi, phẫu thuật nội soi để gắp hoặc phá vỡ sỏi. Nếu kích thước sỏi quá to, bác sĩ sẽ phẫu thuật mổ mở để lấy sỏi.
- Trường hợp niệu quản giãn do viêm đường tiết niệu gây phù nề:
Người bệnh sẽ được dùng thuốc kháng sinh đặc trị nhằm tiêu diệt vi khuẩn gây nhiễm kết hợp dùng thuốc hạ sốt, thuốc giảm đau để cải thiện triệu chứng.
- Trường hợp niệu quản giãn do sẹo sau viêm hoặc do hẹp niệu quản bẩm sinh:
Bác sĩ thường chỉ định phẫu thuật nong niệu quản, tạo hình lại đoạn niệu quản bị tổn thương hoặc ghép đoạn niệu quản mới.
- Trường hợp niệu quản giãn khối u chèn ép:
Phương pháp điều trị bắt buộc là phẫu thuật bóc tách khối u.
- Trường hợp niệu quản giãn bẩm sinh ở trẻ em:
Đối với trường hợp này bác sĩ thường hẹn lịch theo dõi định kỳ nếu niệu quản giãn ở mức nhẹ, chưa gây ảnh hưởng đáng kể đến chức năng thận.
Nếu niệu quản giãn gây ứ nước thận nghiêm trọng hoặc trẻ thường xuyên bị nhiễm trùng tiết niệu, phẫu thuật tạo hình chỗ nối niệu quản với bể thận sẽ được bác sĩ xem xét. Phẫu thuật được thực hiện nhằm mục đích loại bỏ phần niệu quản bị hẹp, nối lại đoạn niệu quản thông suốt để đảm bảo quá trình lưu thông nước tiểu từ thận xuống bàng quang.
Trường hợp cần thiết, bệnh nhân giãn niệu quản sẽ được bác sĩ chỉ định phẫu thuật
4.3. Chăm sóc sau phẫu thuật cho bệnh nhân niệu quản giãn
Sau điều trị, người bệnh cần được khám định kỳ để đánh giá khả năng hồi phục chức năng thận và nguy cơ tái phát. Người bệnh cần lưu ý lịch hẹn tái khám của bác sĩ để thực hiện xét nghiệm nước tiểu, siêu âm niệu quản và siêu âm thận.
Bệnh nhân được phẫu thuật cần kiêng vận động mạnh trong vài tuần đầu để vết mổ có thời gian hồi phục hoàn toàn.
Ngoài ra, bệnh nhân cũng cần uống nhiều nước tăng khả năng đào thải, tránh hình thành sỏi và cải thiện khả năng lưu thông nước tiểu. Trong chế độ ăn hằng ngày, người bệnh cần tránh thực phẩm nhiều muối, oxalat và tăng cường rau xanh, hoa quả.
Niệu quản giãn ảnh hưởng trực tiếp đến chức năng thận và bàng quang. Nếu phát hiện sớm để điều trị ngay, giãn niệu quản có khả năng hồi phục tốt. Tuy nhiên, giãn lâu ngày không được can thiệp y khoa đúng cách có thể khiến người bệnh chịu tổn thương không thể phục hồi.
Vì thế, nếu bị đau lưng, đau bụng dữ dội và kéo dài, tiểu buốt, tiểu khó, tiểu có máu, sốt cao khó hạ,... quý khách hàng có thể liên hệ ngay Hotline 1900 56 56 56, đặt lịch khám cùng bác sĩ chuyên khoa của Hệ thống Y tế MEDLATEC. Việc làm này sẽ giúp người bệnh được thực hiện các kiểm tra cần thiết nhằm chẩn đoán đúng tình trạng mắc phải và có biện pháp can thiệp phù hợp.
Bình luận ()
Lựa chọn dịch vụ
Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!
