Tin tức
Viêm gan B là gì và những lưu ý khi bị bệnh
- 01/10/2023 | Dịch vụ xét nghiệm máu viêm gan B và những thông tin liên quan
- 16/07/2025 | Thuốc điều trị viêm gan B gồm những loại nào?
- 01/11/2023 | Viêm gan B ở thể ngủ là gì? Có nguy hiểm không?
- 01/12/2023 | Thông tin sắp có thuốc chữa khỏi viêm gan B có đúng hay không?
1. Viêm gan B là gì?
1.1. Khái niệm về bệnh viêm gan B
Nhiều người đã nghe nói đến bệnh viêm gan B nhưng vẫn chưa thực sự hiểu rõ Viêm gan B là gì. Đây là một dạng bệnh truyền nhiễm do virus HBV gây ra, có thể phá hủy tế bào gan và làm tổn thương gan, đồng thời đây cũng là một trong những nguyên nhân hàng đầu dẫn đến ung thư gan.
Người bệnh sẽ bị virus HBV tác động và gây ảnh hưởng không tốt tới chức năng gan, thậm chí có thể gây suy giảm chức năng gan. Nếu bệnh không được phát hiện và điều trị kịp thời sẽ dẫn tới xơ gan, thậm chí chuyển biến sang giai đoạn ung thư gan.
- Một số con đường lây nhiễm viêm gan B:
- Mẹ truyền sang con trong quá trình mang thai hoặc khi chuyển dạ.
- Quan hệ với người bị nhiễm bệnh nhưng không sử dụng bao cao su.
- Dùng chung kim tiêm với người bệnh.
- Dùng chung một số đồ dùng cá nhân với người bệnh.
- Xăm mày, xăm môi, xỏ lỗ tai,....
- Từng được truyền máu hay một số chế phẩm từ máu.
Viêm gan B là bệnh truyền nhiễm gây ra bởi virus HBV
1.2. Viêm gan B có mấy giai đoạn
Bệnh viêm gan B có diễn tiến tương đối phức tạp với hai giai đoạn phát triển chính, đó chính là viêm gan B cấp tính và viêm gan B mạn tính.
- Viêm gan B cấp tính là biểu hiện bệnh lí trong khoảng 6 tháng tính từ thời điểm nguy cơ tiếp với virus. Thời điểm này, triệu chứng của bệnh mơ hồ, mờ nhạt và dễ nhầm lẫn với một số bệnh lý thông thường khác. Do đó, bản thân luôn khỏe mạnh, bạn nên thực hiện khám sức khỏe định kỳ nhằm phát hiện bệnh từ giai đoạn đầu tiên, phòng tránh biến chứng có thể xảy ra. Tránh để bệnh chuyển biến sang giai đoạn mạn tính.
- Viêm gan B mạn tính là thời điểm virus HBV đã ở trong cơ thể người quá 6 tháng. Khi chuyển sang giai đoạn mạn tính, rất khó có thể chữa khỏi, người bệnh phải chấp nhận chung sống với căn bệnh này cả đời. Nếu người bệnh không có biện pháp can thiệp điều trị kịp thời, viêm gan B sẽ để lại cho bệnh nhân nhiều biến chứng nguy hiểm.
Theo nghiên cứu thống kê, tỉ lệ người mắc các bệnh liên quan đến viêm gan B ở nước ta tương đối cao, số ca bệnh gia tăng không ngừng, thống kê cho thấy có khoảng 9 triệu dân đang phải đối mặt với căn bệnh này.
2. Triệu chứng mắc bệnh viêm gan B
Các dấu hiệu của viêm gan B ở giai đoạn đầu thường rất mờ nhạt và khó nhận biết. Tuy nhiên, khi mắc viêm gan B, người bệnh có thể gặp phải các triệu chứng như sau:
- Mệt mỏi, sốt;
- Đau bụng vùng hạ sườn phải;
- Chán ăn;
- Buồn nôn và nôn;
- Vàng da và vàng mắt;
- Nước tiểu sẫm màu và phân nhạt màu…
Để biết mình có mắc bệnh viêm gan B, bạn cần đến các cơ sở y tế để được kiểm tra và chẩn đoán chính xác.
Vàng da là một trong những dấu hiệu viêm gan B cần để ý
3. Phương pháp chẩn đoán viêm gan B
Việc chẩn đoán viêm gan B thường bao gồm nhiều phương pháp để xác định sự hiện diện của virus, đánh giá mức độ tổn thương gan và xác định giai đoạn bệnh. Dưới đây là các phương pháp chẩn đoán chính cho viêm gan B:
Xét nghiệm máu
Xét nghiệm kháng nguyên và kháng thể
- HBsAg: Phát hiện sự hiện diện của kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B;
- Anti-HBs: Kiểm tra sự hiện diện của kháng thể chống lại virus HBV;
- Anti-HBc: Xác định sự hiện diện của kháng thể chống lại kháng nguyên lõi của virus;
- HBeAg và Anti-HBe: Cho thấy khả năng hoạt động của virus.
Xét nghiệm là một trong những công cụ quan trọng trong chẩn đoán viêm gan B
Xét nghiệm tải lượng virus
- HBV DNA: Đây là xét nghiệm định lượng để đánh giá mức độ hoạt động của virus và hiệu quả của điều trị.
Xét nghiệm đánh giá chức năng gan
- Xét nghiệm nồng độ ALT và AST: Thường cùng được chỉ định khi có nghi ngờ bệnh lý hoặc suy giảm chức năng gan;
- Xét nghiệm nồng độ ALP: Phát hiện tổn thương gây suy giảm chức năng gan;
- Xét nghiệm nồng độ Albumin và protein toàn phần: Nếu nồng độ thấp bất thường cho thấy chức năng gan suy giảm.
Chẩn đoán hình ảnh
Siêu âm gan
Đây là phương pháp chẩn đoán không xâm lấn, được sử dụng để đánh giá tình trạng gan, xác định có xơ gan, khối u hoặc tổn thương khác hay không cũng như kiểm tra sự thay đổi trong cấu trúc của gan.
Chụp CT hoặc MRI gan
Được sử dụng nếu cần thêm thông tin chi tiết về tình trạng của gan, đặc biệt là để phát hiện tổn thương hoặc khối u nghi ngờ.
Sinh thiết gan
Được thực hiện khi cần xác định mức độ tổn thương gan hoặc xơ gan. Sinh thiết gan giúp đánh giá mức độ viêm và xơ hóa mô gan để quyết định phương pháp điều trị phù hợp.
Chẩn đoán viêm gan B thường cần kết hợp nhiều phương pháp để có cái nhìn toàn diện về tình trạng nhiễm trùng và mức độ tổn thương gan. Nếu bạn nghi ngờ mình bị nhiễm viêm gan B hoặc có nguy cơ lây nhiễm, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để được chỉ định các xét nghiệm cần thiết. Chẩn đoán sớm và điều trị kịp thời đóng vai trò rất quan trọng để kiểm soát bệnh và giảm nguy cơ mắc các biến chứng nghiêm trọng.
4. Điều trị viêm gan B bằng cách nào hiệu quả?
Điều trị viêm gan B hiệu quả phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm giai đoạn bệnh, mức độ nghiêm trọng của tổn thương gan và thể trạng của bệnh nhân. Dưới đây là các phương pháp điều trị chính và chiến lược để quản lý viêm gan B hiệu quả:
Điều trị viêm gan B cấp tính
viêm gan B cấp tính thường không cần điều trị đặc biệt. Mục tiêu của việc điều trị trong giai đoạn này là kiểm soát các triệu chứng và duy trì sức khỏe tổng thể:
- Nghỉ ngơi và duy trì chế độ dinh dưỡng cân bằng, đầy đủ dinh dưỡng giúp gan được phục hồi.;
- Sử dụng thuốc để điều trị các triệu chứng như buồn nôn, đau bụng hoặc sốt (nếu có). Kết hợp một số loại thuốc giải độc gan, bảo vệ tế bào gan.
Điều trị viêm gan B mạn tính
Điều trị viêm gan B mãn tính nhằm kiểm soát sự phát triển của virus và ngăn ngừa tổn thương gan nghiêm trọng. Các phương pháp điều trị bao gồm:
Thuốc kháng virus
- Tenofovir (Viread, Vemlidy);
- Entecavir (Baraclude);
- Lamivudine (Epivir);
- Adefovir (Hepsera) và Telbivudine (Tyzeka);
- Interferon Alfa.
Sử dụng thuốc là phương pháp phổ biến trong điều trị viêm gan B
Theo dõi định kỳ
- Kiểm tra tải lượng virus: Đánh giá mức độ hoạt động của virus và hiệu quả của điều trị;
- Xét nghiệm chức năng gan: Đánh giá sự tiến triển của bệnh và mức độ tổn thương gan;
- Đánh giá độ tổn thương gan: Có thể bao gồm sinh thiết gan hoặc các phương pháp không xâm lấn như FibroScan để kiểm tra mức độ xơ hóa gan.
5. Phải làm gì nếu bị viêm gan B?
Những trường hợp viêm gan B cấp, cơ thể khó khả năng thải sạch virus và có thể khỏi bệnh. Do đó, bệnh nhân cần nghỉ ngơi và điều trị theo hướng dẫn của bác sĩ. Không nên tự ý dùng thuốc để dẫn tới những rủi ro sức khỏe không đáng có như suy gan, suy thận,... Những trường hợp mắc viêm gan mạn tính cũng có thể hồi phục và thải sạch virus nếu người bệnh thực hiện đúng phác đồ điều trị của bác sĩ.
Dưới đây là một số lưu ý dành cho bệnh nhân bị viêm gan B:
- Thường xuyên tái khám để theo dõi tình trạng sức khỏe.
- Duy trì chế độ ăn uống cân bằng dưỡng chất.
- Thường xuyên vận động, tập thể dục.
- Kiểm soát căng thẳng.
- Kiểm soát trọng lượng cơ thể ở mức vừa phải.
- Cân bằng chế độ làm việc và chế độ nghỉ ngơi.
- Có thể áp dụng một số phương pháp điều trị bổ sung như mát xa hay các loại thảo dược. Bạn cần lưu ý rằng, thảo dược có thể làm giảm tác dụng của thuốc điều trị. Do đó, trước khi sử dụng bất cứ loại thảo dược nào, bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ để nhận được lời khuyên hữu ích và những hướng dẫn chi tiết.
- Nếu bạn nhiễm viêm gan B nhưng không bị tăng men gan và không có biểu hiện xơ gan thì bạn có thể ăn uống bình thường, chỉ cần kiêng bia rượu và một số loại đồ uống có cồn. Bên cạnh đó, cần tập thể dục đều đặn để tăng cường sức khỏe. Đối với trường hợp nhiễm virus và tăng men gan thì cần dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ và để cơ thể nghỉ ngơi tuyệt đối, tránh vận động nặng hay tập luyện quá sức.
6. Phòng ngừa viêm gan B bằng cách nào?
Để hạn chế nguy cơ bị viêm gan B, bạn cần tiêm vắc xin. Đây là cách phòng bệnh đơn giản và hiệu quả nhất:
- Ngay sau khi chào đời, mọi em bé nên được tiêm vắc xin và huyết thanh kháng viêm gan B. Thời điểm tiêm phù hợp là trong vòng 24 giờ đầu tiên. Những mũi tiêm còn lại sẽ theo lịch của chương trình tiêm chủng quốc gia.
- Bất cứ ai cũng nên thực hiện xét nghiệm để kiểm tra xem mình có nhiễm virus viêm gan B hay không.
- Nếu chưa bị viêm gan B thì nên tiêm phòng bệnh. Sau khi tiêm, chỉ số anti-HBs > 10 IU/mL thì nguy cơ bị lây nhiễm bệnh của bạn sẽ được giảm đi.
Chị em đã có kế hoạch mang thai thì nên tiêm phòng viêm gan B
7. Giải đáp các thắc mắc liên quan đến bệnh viêm gan B
Người bệnh viêm gan B có thể lập gia đình, sinh con và cho con bú không
Người bị viêm gan B hoàn toàn có thể lập gia đình. Tuy nhiên, căn bệnh này có thể lây truyền qua đường máu, đường tình dục nên trước khi kết hôn bạn cần cho người vợ hay người chồng của mình tiêm vắc xin phòng bệnh để tránh nguy cơ lây nhiễm bệnh.
Trường hợp bệnh nhân là nam giới thì hoàn toàn có thể sinh con mà không gây lây nhiễm cho con. Khi con chào đời, hãy cho con tiêm phòng viêm gan B theo chương trình tiêm chủng quốc gia.
Nếu người bệnh là nữ giới, bạn có nguy cơ lây nhiễm bệnh cho con khi mang thai hoặc khi chuyển dạ. Do đó, nếu có kế hoạch sinh con, người bệnh nên đi thăm khám để được bác sĩ cho lời khuyên hữu ích. Để phòng tránh lây nhiễm bệnh từ mẹ sang con khi mang thai, bạn cần:
- Dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ để giảm lượng virus HBV trong máu, từ đó giảm nguy cơ lây nhiễm bệnh cho con.
- Trong vòng 24 giờ đầu tiên từ khi chào đời, trẻ cần được tiêm phòng viêm gan B và tiêm huyết thanh miễn dịch kháng viêm gan B. Nếu trẻ là trường hợp sinh thiếu tháng, nhẹ cân, gặp phải tình trạng sặc ối, ngạt,... thì bác sĩ sẽ cân nhắc về vấn đề tiêm vắc xin và tiêm huyết thanh.
Người mẹ bị bệnh vẫn có thể cho con bú nếu trẻ đã được tiêm huyết thanh và tiêm phòng sau sinh. Nếu người mẹ đang uống thuốc điều trị viêm gan B, cần cung cấp thông tin thuốc với bác sĩ. Trong trường hợp cần thiết có thể cần đổi thuốc điều trị.
Tiêm viêm gan B bao lâu thì có thai trở lại được?
Phần lớn phụ nữ đều e ngại khi tiêm viêm gan B vì sợ ảnh hưởng đến sinh sản. Vấn đề này là một vấn đề băn khoăn và cần được giải đáp nhất.
Vacxin viêm gan B là loại vacxin nhược độc, virus viêm gan B đã bị bất hoạt. Tuy nhiên bạn không được tiêm vacxin trong thời kỳ có thai vì có thể sẽ gây ảnh hưởng xấu đến sức khỏe thai nhi và mẹ.
Nếu bạn đã tiêm hoàn thành xong 3 mũi viêm gan B thì bạn có thể mang thai sau 3 tháng kể từ ngày tiêm mũi cuối cùng.
Nếu bạn phát hiện mình có thai trong thời gian đang tiêm phòng viêm gan B thì phải theo dõi sức khoẻ của cả mẹ và thai nhi để có biện pháp can thiệp kịp thời. Đồng thời bạn sẽ được chỉ định dừng mũi tiêm kế tiếp và đợi sau khi sinh xong sẽ tiêm lại.
Hi vọng với những thông tin trên, bạn đã hiểu rõ viêm gan B là gì và giải đáp một số thông tin liên quan đến bệnh. Nếu bạn là phụ nữ đang mang thai hay đang chuẩn bị kế hoạch sinh con và có kết quả xét nghiệm HBsAg dương tính, bạn nên đi khám để dược điều trị bệnh ổn định và phòng ngừa nguy cơ lây bệnh cho con trong tương lai.
Mọi thắc mắc hoặc có nhu cầu đặt lịch khám, quý khách hàng xin vui lòng gọi đến tổng đài 1900 56 56 56 của Hệ thống Y tế MEDLATEC.
Bình luận ()
Lựa chọn dịch vụ
Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!
