Tin tức

Xét nghiệm sinh hoá máu và một số thông tin liên quan

Ngày 25/11/2022
Tham vấn y khoa: BSCKI. Vũ Thanh Tuấn
Xét nghiệm sinh hóa máu là một xét nghiệm quan trọng vừa giúp bác sĩ phát hiện, xác định nhiều bệnh lý vừa giúp đánh giá chức năng các cơ quan trong cơ thể người bệnh qua những lần thăm khám sức khỏe. MEDLATEC sẽ cung cấp cho bạn đọc một số thông tin liên quan đến xét nghiệm này trong bài viết sau đây.

1. Định nghĩa xét nghiệm sinh hoá máu 

Về định nghĩa của xét nghiệm sinh hóa máu, đây là loại xét nghiệm đo nồng độ của một số chất trong máu để qua đó, đánh giá được chức năng, mức độ hoạt động của các cơ quan trong cơ thể bệnh nhân đặc trưng cho chỉ số sinh hóa tương ứng.

Đây là một xét nghiệm y học khá đơn giản, chi phí vừa phải, được áp dụng phổ biến trong nhiều trường hợp khác nhau khi người bệnh cần chẩn đoán hoặc theo dõi tình trạng bệnh lý và kết quả điều trị. 

Nhờ thực hiện xét nghiệm này, người bệnh đỡ tốn kém các chi phí cho quá trình điều trị bệnh và giúp thúc đẩy quá trình phục hồi hoàn toàn. Hiện nay, đây có thể xem là một xét nghiệm có đóng góp quan trọng vào công tác khám, chữa bệnh.

Xét nghiệm sinh hóa máu được áp dụng phổ biến

Xét nghiệm sinh hóa máu được áp dụng phổ biến

Trong đó, có những vai trò cụ thể của xét nghiệm sinh hóa máu như: 

  • Đánh giá chung khi thực hiện khám sức khỏe tổng quát.

  • Kiểm tra chức năng của một số cơ quan (gan, thận,...) và tuyến nội tiết (tuyến giáp, tuyến thượng thận,...) trong cơ thể.  

  • Đóng góp vào việc chẩn đoán các tình trạng bệnh lý.

  • Cung cấp cơ sở trong việc so sánh diễn tiến bệnh học hoặc đáp ứng cho điều trị về sau.

2. Ý nghĩa của một số chỉ số xét nghiệm sinh hóa máu

Bác sĩ sẽ dựa vào tình trạng của người bệnh để chỉ định tiến hành loại xét nghiệm sinh hóa máu phù hợp bởi có rất nhiều loại trong xét nghiệm này. 

Sau đây là ý nghĩa của một số chỉ số xét nghiệm sinh hóa máu cơ bản.

2.1. Ure máu 

Đây là chỉ số xét nghiệm dùng để đánh chức năng thận và chẩn đoán, theo dõi các bệnh lý liên quan đến thận. Chỉ số Ure máu:

  • Bình thường: từ 2,5 - 7,5 mmol/l. 

  • Tăng: bệnh nhân gặp phải những bệnh lý bao gồm suy thận, sỏi thận, viêm cầu thận, tiêu chảy,…

  • Giảm: người bệnh có chế độ ăn ít protein, truyền nhiều dịch hoặc bị suy giảm chức năng gan.

Chỉ số Ure máu ở mức khoảng từ 2,5 - 7,5 mmol/l là bình thường

Chỉ số Ure máu ở mức khoảng từ 2,5 - 7,5 mmol/l là bình thường

2.2. Creatinin huyết thanh

Creatinin huyết thanh cũng là một chỉ số được dùng để đánh giá chức năng thận.

Chỉ số này như sau:

  • Bình thường: từ 62 - 120 mmol/l đối với phái mạnh và từ 53 - 100 mmol/l đối với phái yếu. 

  • Tăng: ở bệnh nhân bị Gout, suy thận, cường giáp,...

  • Giảm: ở các bà bầu, người bị liệt,....

2.3. AST, ALT và GGT

Chúng được sử dụng trong đánh giá những bệnh liên quan đến gan (viêm gan, viêm gan cấp, mạn tính,…) hoặc chẩn đoán bệnh về tim, cơ...

Các chỉ số AST, ALT, GGT này như sau:

  • Bình thường: < 50 U/L. 

  • Tăng: ở các trường hợp mắc bệnh về gan, hoặc đang sử dụng một số loại thuốc như kháng sinh, giảm đau,...

  • Giảm: ở các trường hợp bị suy dinh dưỡng, phụ nữ đang mang thai, suy giáp,... 

2.4. ALP

Đặc trưng cho xương cũng như gan, chỉ số này: 

  • An toàn: khi đạt <120 U/L.

  • Tăng: khi người bệnh gặp phải những bệnh lý liên quan đến xương và gan mật: tắc ống mật, còi xương, ung thư tiền liệt tuyến, rối loạn chuyển hóa xương,...

2.5. Albumin

Chỉ số Albumin được sử dụng để đánh giá chức năng gan. 

  • Bình thường: là từ 35 - 50 g/L.

  • Giảm: khi bệnh nhân bị suy giảm chức năng gan, bị suy dinh dưỡng, nhiễm khuẩn,...

Chỉ số Albumin dùng trong đánh giá chức năng gan

Chỉ số Albumin dùng trong đánh giá chức năng gan

2.6. Bilirubin

Gồm có ba trị số: Bilirubin toàn phần, Bilirubin gián tiếp, Bilirubin trực tiếp. Nó sử dụng trong việc chẩn đoán, theo dõi tình trạng vàng da ở bệnh nhân bởi các bệnh lý như viêm gan, tắc mật, tan huyết,… gây ra.

Mức an toàn cho chỉ số Bilirubin toàn phần là <21 umol/L.

2.7. Xét nghiệm Acid Uric

Dùng trong chẩn đoán một vài căn bệnh về thận, xương khớp, Gout…

Chỉ số acid Uric sẽ có các trường hợp:

  • Bình thường: 150 - 360 mmol/l ở người nữ, và 180 - 420 mmol/l ở người nam. 

  • Tăng: khi bị suy thận, Gout,...

  • Giảm: khi mắc bệnh Wilson hay thương tổn tế bào gan,...

2.8. Đường huyết (Glucose)

Chỉ số này thường được kết hợp với xét nghiệm HbA1C sử dụng trong phát hiện, theo dõi quá trình chữa trị ở các trường hợp bị hạ đường huyết hay tiểu đường. 

Mức an toàn sẽ là từ 3,9 - 6,4 mmol/l, còn HbA1C từ 4 - 5,6%.

Chỉ số Glucose thường kết hợp cùng xét nghiệm HbA1C

Chỉ số Glucose thường kết hợp cùng xét nghiệm HbA1C

2.9. Xét nghiệm mỡ máu 

Bao gồm: 

  • Cholesterol toàn phần: giúp chẩn đoán tình trạng tăng huyết áp, xơ vữa động mạch,... Trong đó, mức an toàn: từ 3,9 - 5,2 mmol/L; tăng lên: khi bị tiểu đường, rối loạn lipid máu,...; giảm: trường hợp bị suy dinh dưỡng, cường giáp,...

  • Lipid máu HDL-C: sử dụng trong đánh giá tình trạng rối loạn lipid máu. Mức an toàn: đạt >0,9 mmol/L; giảm đi: khi bị xơ vữa động mạch, béo phì hoặc với đối tượng có sử dụng thuốc lá, không vận động thường xuyên. 

  • LDL-C: sử dụng nhằm đánh giá ở bệnh nhân bị tăng huyết áp, bệnh mạch vành,... Bình thường: ở mức <3,4 mmol/l; tăng khi bị rối loạn lipid máu, xơ vữa động mạch, béo phì,...; còn giảm khi bị xơ gan, hoặc ở những người hấp thụ kém, bị suy kiệt,...

  • Triglyceride: Mức an toàn: đạt từ 0,46 - 1,88 mmol/l; tăng khi bị béo phì, rối loạn lipid máu,… và giảm khi bị suy kiệt hoặc sau khi có các hoạt động thể lực có tính chất mạnh. 

2.10. Xét nghiệm ion đồ

Để kiểm tra những chỉ số cụ thể bao gồm: Na+, K+, Cl-, Ca2+ với các con số cụ thể khác nhau thể hiện cho mức an toàn ở những người có sức khoẻ bình thường.

3. Nên đến địa chỉ y tế nào để xét nghiệm sinh hóa máu? 

Trường hợp bạn đang băn khoăn không biết nên đến địa chỉ nào để xét nghiệm sinh hóa máu thì hãy đến ngay Hệ thống Y tế MEDLATEC. 

Với đội ngũ chuyên gia, bác sĩ, kỹ thuật viên giàu kinh nghiệm và chuyên môn cao, Trung tâm Xét nghiệm đạt chuẩn quốc tế với chứng chỉ ISO 15189: 2012 và chứng nhận CAP, MEDLATEC là địa chỉ y tế uy tín đảm bảo kết quả xét nghiệm sinh hóa máu chính xác, nhanh chóng mà quý khách có thể lựa chọn. 

Không chỉ với loại xét nghiệm này, tại MEDLATEC, bạn cũng có thể hoàn toàn yên tâm thực hiện nhiều loại xét nghiệm khác từ cơ bản đến chuyên sâu hoặc thăm khám, điều trị các bệnh lý và vấn đề về sức khỏe. 

Ngoài ra, dịch vụ lấy mẫu xét nghiệm tận nơi đảm bảo kết quả chính xác cũng được MEDLATEC cung cấp đến quý khách hàng. Với dịch vụ này, khách hàng có nhu cầu được làm xét nghiệm sinh hóa máu chỉ cần liên hệ đặt lịch qua điện thoại, sẽ có nhân viên y tế đến tận nơi lấy mẫu mà không phải đến Bệnh viện.

Vui lòng gọi đến tổng đài 1900 56 56 56 của MEDLATEC để được tư vấn chi tiết và đặt lịch xét nghiệm tại Bệnh viện hoặc đặt lịch lấy mẫu tận nơi nhanh chóng.

Bình luận ()

Ý kiến của bạn sẽ được xét duyệt trước khi đăng.

Lựa chọn dịch vụ

Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!

Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà

Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà giúp khách hàng chủ động tầm soát bệnh lý. Đồng thời tiết kiệm thời gian đi lại, chờ đợi kết quả với mức chi phí hợp lý.

Đặt lịch thăm khám tại MEDLATEC

Đặt lịch khám tại cơ sở khám chữa bệnh thuộc Hệ thống Y tế MEDLATEC giúp chủ động thời gian, hạn chế tiếp xúc đông người.