Bác sĩ: BSCKII. Nguyễn Đình Tuấn
Chuyên khoa: Thần kinh
Năm kinh nghiệm: Hơn 12 năm kinh nghiệm
Đau nửa đầu (đau đầu Migraine, đau đầu vận mạch) là một rối loạn thần kinh phức tạp đặc trưng bởi các cơn đau đầu từ trung bình đến nặng, thường là đau một bên và thường kèm theo buồn nôn và nhạy cảm hơn với ánh sáng và âm thanh. Từ "đau nửa đầu" bắt nguồn từ từ tiếng Hy Lạp hemicrania, sau đó được chuyển đổi sang tiếng Latin là hemigranea. Bản dịch tiếng Pháp của thuật ngữ này là migraine.
Các cơn đau nửa đầu có thể diễn ra trong nhiều giờ đến nhiều ngày hay tái phát. Do vậy, ảnh hưởng đáng kể đến các hoạt động hàng ngày và chất lượng cuộc sống của người bệnh.

Đau nửa đầu ( hay đau đầu Migraine, đau đầu vận mạch)
PHÂN LOẠI ĐAU NỬA ĐẦU
Theo Hiệp hội đau đầu quốc tế, chứng đau nửa đầu có thể được phân loại thành các phân nhóm sau:
Người ta tin rằng đau nửa đầu là kết quả của sự kết hợp giữa các yếu tố di truyền, môi trường và thần kinh. Nghiên cứu chỉ ra rằng những cơn đau đầu này có liên quan đến hoạt động bất thường của não ảnh hưởng đến tín hiệu thần kinh, hóa chất và mạch máu trong não.
Di truyền: Đau nửa đầu có xu hướng di truyền trong gia đình, với nguy cơ được báo cáo là 40% nếu 1 trong 2 cha mẹ có tiền sử đau nửa đầu, tăng lên 75% khi cả cha và mẹ đều có tiền sử đau nửa đầu. Cơ sở di truyền của bệnh đau nửa đầu rất phức tạp, liên quan đến nhiều locus và gen có vai trò cụ thể trong quá trình sinh bệnh vẫn chưa chắc chắn. Điều này có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều hơn một nguồn gen ở nhiều vị trí bộ gen khác nhau, hoạt động cùng với các yếu tố môi trường để ảnh hưởng đến khả năng mắc bệnh và các đặc điểm bệnh ở những người bị ảnh hưởng.
Các tác nhân gây ra chứng đau nửa đầu: trong nghiên cứu Kelman năm 2007 liệt kê một số yếu tố có thể là tác nhân gây bệnh. Các yếu tố này bao gồm:
Đau nửa đầu có thể dẫn đến nhiều biến chứng ảnh hưởng đáng kể đến cuộc sống của người bệnh. Hiểu được những vấn đề tiềm ẩn này là điều cần thiết để các chuyên gia chăm sóc sức khỏe có thể quản lý và giảm thiểu tác động lâu dài đến sức khỏe của người bệnh.Các biến chứng của chứng đau nửa đầu bao gồm:
Chẩn đoán và xử trí kịp thời chứng đau nửa đầu là rất quan trọng, vì chúng có khả năng gây suy giảm đáng kể đến chất lượng cuộc sống. Giáo dục người bệnh hiệu quả là chìa khóa để trao quyền cho các cá nhân kiểm soát tình trạng của họ tốt hơn. người bệnh nên được thông báo về các giai đoạn khác nhau của chứng đau nửa đầu và lợi ích của các liệu pháp ngăn ngừa và điều trị. người bệnh cũng nên được giáo dục về những thay đổi trong lối sống, bao gồm tập thể dục thường xuyên, cung cấp đủ nước và các kỹ thuật thư giãn, cũng rất quan trọng trong việc giảm tần suất và mức độ nghiêm trọng của các cơn đau nửa đầu. Ngoài ra, người bệnh nên được hướng dẫn sự chăm sóc y tế nếu các triệu chứng trở nên tồi tệ hơn hoặc xuất hiện các triệu chứng thần kinh mới, điều này nên được bổ sung thêm các phương pháp về chẩn đoán hình ảnh.

Hình ảnh chụp MRI sọ não tại bệnh viện Đa khoa MEDLATEC
Tiêu chuẩn chẩn đoán Migraine Theo phân loại đau đầu quốc tế ICHD-3 (International Classification of Headache Disorders, 3rd edition)
Tiêu chuẩn migraine không aura:
-Đau một bên
-Đau kiểu mạch đập
-Cường độ đau từ vừa đến nặng
-Đau nặng hơn do hoặc gây ra việc tránh hoạt động thể chất thông thường (ví dụ: đi bộ hoặc leo cầu thang)
-Buồn nôn và/hoặc nôn
-Sợ ánh sáng và sợ âm thanh
Tiêu chuẩn migraine có aura:
-Thị giác
-Cảm giác
-Lời nói và /hoặc ngôn ngữ
-Vận động
-Thân não
-Võng mạc
-Ít nhất một triệu chứng aura lan tỏa dần dần trong >5 phút
-Hai hoặc nhiều triệu chứng xảy ra liên tiếp
-Mỗi triệu chứng aura riêng lẻ kéo đài từ 5 đến 60 phút
-Ít nhất một triệu chứng aura ở một bên
-Ít nhất một triệu chứng aura dương tính
-Cơn đau đầu kèm theo hoặc theo sau aura trong vòng 60 phút
CHẨN ĐOÁN PHÂN BIỆT
- Chân đoán phân biệt với các đau đầu nguyên phát khác (đau đầu chuỗi, đau đầu dạng căng thẳng) và đau đầu thứ phát.
- Ngoài ra còn phải chân đoán phân biệt với các cơn thiếu máu não cục bộ thoáng qua, động kinh, rối loạn tiền đình.
CẬN LÂM SÀNG
Đa số người bệnh có biểu hiện migraine không cần xét nghiệm chẩn đoán. Không có xét nghiệm nào giúp chẩn đoán xác định migraine. Các cận lâm sàng chẩn đoán có thể cần thiết để đánh giá các nguyên nhân đau đầu khác khi người bệnh có triệu chứng nghi ngờ trong quá trình khám bệnh. Xét nghiệm có thể bao gồm xét nghiệm máu, chụp MRI hoặc cắt lớp vi tính sọ não, chụp động mạch và các xoang tĩnh mạch não, chụp cột sống cổ, chọc dò dịch não tuỷ, đa ký giấc ngủ hoặc các cận lâm sàng khác.
Việc điều trị chứng đau nửa đầu bao gồm một phương pháp tiếp cận đa chiều nhằm làm giảm các triệu chứng, ngăn ngừa các cơn đau và cải thiện chất lượng cuộc sống tổng thể của người bệnh. Quản lý hiệu quả thường kết hợp các phương pháp điều trị cấp tính để giảm đau ngay lập tức trong các cơn đau, các chiến lược phòng ngừa để giảm tần suất và mức độ nghiêm trọng, và các thay đổi lối sống được cá nhân hóa để giải quyết các tác nhân gây đau và nhu cầu của từng người bệnh.
+ Sumatriptan: Thuốc này được dùng dưới dạng tiêm dưới da (SQ) 6 mg, xịt mũi 20 đến 40 mg trong 24 giờ, hoặc liều uống 50 đến 100 mg một lần.
+ Zolmitriptan: Thuốc này được dùng dưới dạng xịt mũi với liều lượng 2,5 đến 5 mg một lần duy nhất hoặc uống với liều lượng 2,5 mg một lần duy nhất, không quá 10 mg trong 24 giờ.
Điều trị dự phòng nhằm mục đích giảm tần suất đau nửa đầu, cải thiện khả năng phản ứng với mức độ nghiêm trọng và thời gian kéo dài của các cơn đau cấp tính. Chỉ định điều trị dự phòng bao gồm:
Các tác nhân điều trị dự phòng bao gồm :
TIÊN LƯỢNG
Tiên lượng của chứng đau nửa đầu rất khác nhau giữa các cá nhân, nhưng với cách quản lý phù hợp, nhiều người bệnh có thể giảm đau đáng kể và cải thiện chất lượng cuộc sống. Mặc dù chứng đau nửa đầu là tình trạng mãn tính không có cách chữa trị dứt điểm, nhưng những tiến bộ trong các lựa chọn điều trị, bao gồm thuốc phòng ngừa và thay đổi lối sống, có thể làm giảm đáng kể tần suất và mức độ nghiêm trọng của các cơn đau.
Chẩn đoán và can thiệp sớm là rất quan trọng vì có thể ngăn ngừa sự tiến triển của chứng đau nửa đầu mãn tính.
Mức độ nghiêm trọng và tần suất của chứng đau nửa đầu có thể giảm dần theo tuổi tác. Các cơn đau tăng lên trong thời kỳ dậy thì và tiếp tục tăng cho đến 35 đến 39 tuổi, giảm dần về sau, đặc biệt là sau thời kỳ mãn kinh. Mặc dù một số cá nhân có thể giảm tần suất đau nửa đầu theo tuổi tác, nhưng những người khác có thể vẫn tiếp tục có các triệu chứng dai dẳng. Nhìn chung, chăm sóc y tế liên tục và giáo dục người bệnh là chìa khóa để kiểm soát chứng đau nửa đầu hiệu quả và lâu dài.
Tài liệu tham khảo:
Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!