Từ điển bệnh lý

Viêm mô tế bào : Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị

Ngày 07-03-2025

Tổng quan Viêm mô tế bào

Viêm mô tế bào là một tình trạng nhiễm trùng da và mô mềm bao gồm: viêm mô bào sinh mủ (nhọt, nhọt cụm, áp xe) và viêm mô bào không sinh mủ. Đặc biệt là ở nhóm người suy giảm miễn dịch sẽ có nguy cơ cao mắc bệnh. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp thêm thông tin chi tiết về nguyên nhân, triệu chứng, biện pháp chẩn đoán, điều trị và phòng ngừa tình trạng nguy hiểm này.



Nguyên nhân Viêm mô tế bào

1.1. Liên cầu khuẩn nhóm A (Streptococcus pyogenes)

Đây là nguyên nhân phổ biến nhất, đặc biệt trong trường hợp viêm mô tế bào lan tỏa. Vi khuẩn này sản sinh các enzyme tiêu hủy mô liên kết (như hyaluronidase), giúp chúng lan rộng nhanh chóng qua các lớp mô. Bệnh nhân thường có biểu hiện da đỏ rực, sưng nóng, đau và có thể kèm theo sốt.

1.2. Tụ cầu vàng (Staphylococcus aureus)

Vi khuẩn này thường gây ra nhiễm trùng khu trú với ổ mủ hoặc áp xe. Trong một số trường hợp, tụ cầu có thể lan rộng và gây viêm mô tế bào nghiêm trọng.

Streptococcus pyogenes là một trong các nguyên nhân gây bệnh

Streptococcus pyogenes là một trong các nguyên nhân gây bệnh



Triệu chứng Viêm mô tế bào

2.1. Dấu hiệu ban đầu của viêm mô tế bào

Khi vi khuẩn xâm nhập vào da và gây nhiễm trùng, các triệu chứng đầu tiên thường bao gồm:

- Da tại khu vực bị nhiễm trùng sẽ có hiện tượng sưng, nóng, đỏ và cảm giác đau nhức, với vùng da bị căng lên rõ rệt.

- Vùng da bị tổn thương có thể gây cảm giác ngứa ngáy, rát bỏng hoặc căng tức.

- Sau một vài ngày, nhiễm trùng lan rộng sang các vùng da khỏe mạnh xung quanh.

- Mủ và áp xe có thể xuất hiện tại các khu vực tổn thương.

- Sốt cao từ 38,5°C trở lên, kèm theo cảm giác mệt mỏi và ớn lạnh. Có thể có hạch ngoại biên hoặc viêm mạch bạch huyết kèm theo. Có thể có hạch ngoại biên hoặc viêm mạch bạch huyết kèm theo.


2.2. Dấu hiệu nặng của viêm mô tế bào

Khi viêm mô tế bào lan rộng và vi khuẩn xâm nhập vào máu, nhiễm trùng có thể ảnh hưởng đến các cơ quan khác trong cơ thể. Các triệu chứng nặng có thể bao gồm:

- Sốt cao kèm theo rét run và cảm giác lạnh.

- Cơ thể mệt mỏi nghiêm trọng, có thể kèm theo các triệu chứng như hoa mắt, chóng mặt, hoặc thậm chí rối loạn ý thức như mê sảng, buồn ngủ, và trong trường hợp nghiêm trọng, có thể dẫn đến hôn mê.

- Từ vùng da tổn thương có thể chảy dịch có màu vàng, nâu hoặc trắng đục và có mùi hôi khó chịu.

- Vùng da bị viêm có thể xuất hiện vết phồng rộp hoặc mụn nước.

- Da nóng, ra nhiều mồ hôi, và có thể kèm theo đau cơ.

- Các rối loạn chức năng cơ thể như nhịp tim nhanh, thở nhanh nông và có thể gây tiêu chảy.

Sưng, nóng, đỏ tại vùng bị bệnh

Sưng, nóng, đỏ tại vùng bị bệnh


Các biến chứng Viêm mô tế bào

Viêm mô tế bào nếu không được điều trị kịp thời có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng, bao gồm:

5.1. Nhiễm trùng tạo mủ tại vị trí tổn thương: 

Vi khuẩn sinh sản và tạo ra các chất tiết, dẫn đến hình thành các khu vực có mủ quanh vết thương, gọi là áp xe. Áp xe cần phải được rạch và dẫn lưu mủ để giảm áp lực, ngăn ngừa tình trạng viêm và sưng lan rộng, đồng thời tránh các biến chứng da liễu khác.

5.2. Nhiễm khuẩn huyết: 

Vi khuẩn có thể xâm nhập vào máu, gây ra nhiễm trùng huyết và ảnh hưởng nghiêm trọng đến các cơ quan và hệ thống tuần hoàn. Các triệu chứng thường gặp bao gồm sốt cao, mạch nhanh, và thở nhanh. Đây là tình trạng cấp tính cần điều trị ngay lập tức, nếu không sẽ dẫn đến sốc nhiễm trùng, có thể gây tử vong.

5.3. Nhiễm trùng các cơ quan khác

Vi khuẩn có thể theo dòng máu đến các cơ quan khác, gây ra các bệnh lý nghiêm trọng như viêm nội tâm mạc nhiễm khuẩn, viêm cầu thận cấp, viêm hạch.



Đường lây truyền Viêm mô tế bào

Vi khuẩn có thể xâm nhập qua những vết cắt, vết trầy xước, hoặc vết thương do chấn thương, côn trùng cắn.



Đối tượng nguy cơ Viêm mô tế bào

Một số nhóm người có nguy cơ cao bị viêm mô tế bào, bao gồm:

- Những bệnh nhân suy giảm miễn dịch hoặc đang sử dụng thuốc ức chế miễn dịch, corticoid lâu dài dễ bị nhiễm trùng do khả năng chống lại vi khuẩn bị suy giảm.

- Bệnh nhân lớn tuổi, đặc biệt là những người nằm viện lâu dài và có sử dụng đường truyền tĩnh mạch, dễ bị viêm mô tế bào do các yếu tố như giảm sức đề kháng và dễ bị nhiễm trùng từ môi trường bệnh viện.

- Người mắc bệnh đái tháo đường có nguy cơ cao vì hệ miễn dịch của họ yếu, vết thương dễ bị nhiễm trùng và lâu lành.

- Những bệnh nhân bị các bệnh ngoài da như chàm, hoặc nấm da chân có thể bị vi khuẩn xâm nhập qua các vết nứt hoặc tổn thương da mà các bệnh này gây ra.

- Những người bị tắc nghẽn bạch huyết, suy tĩnh mạch, loét tỳ đè, hoặc béo phì có thể bị viêm mô tế bào tái phát nhiều lần, do lưu thông máu và bạch huyết kém, tạo điều kiện cho vi khuẩn xâm nhập và phát triển.



Phòng ngừa Viêm mô tế bào

8.1. Giữ vệ sinh cơ thể và da:

Tắm rửa thường xuyên và giữ da sạch sẽ để ngăn ngừa vi khuẩn xâm nhập. Chú ý làm sạch các vùng da dễ bị tổn thương như nách, bẹn, và kẽ ngón tay, ngón chân.

8.2. Chăm sóc vết thương đúng cách:

Khi bị trầy xước, cắt, hoặc vết thương hở, cần rửa sạch vết thương với nước sạch và xà phòng, sau đó băng lại để tránh nhiễm trùng. Đảm bảo vết thương được làm sạch và khô ráo để vi khuẩn không xâm nhập.

8.3. Tránh tiếp xúc với người bị nhiễm trùng:

Hạn chế tiếp xúc với những người có triệu chứng nhiễm trùng da như mụn mủ hoặc vết thương hở.

8.4. Điều trị các bệnh lý nền:

Các bệnh như đái tháo đường, bệnh tim mạch, hoặc suy giảm miễn dịch (do thuốc ức chế miễn dịch hoặc bệnh lý khác) làm tăng nguy cơ nhiễm trùng. Kiểm soát tốt các bệnh lý này sẽ giúp giảm nguy cơ bị viêm mô tế bào.

8.5. Sử dụng thuốc đúng cách:

Khi có chỉ định của bác sĩ, người bệnh cần sử dụng kháng sinh hoặc thuốc điều trị đúng cách và đầy đủ, đặc biệt trong trường hợp bị nhiễm trùng da hoặc các bệnh lý làm giảm khả năng miễn dịch. Tuyệt đối không tự ý dùng thuốc hoặc bỏ dở quá trình điều trị.

8.6. Chăm sóc đặc biệt cho các vùng da dễ tổn thương:

Các vùng da dễ bị tổn thương như da khô, nứt nẻ hoặc có bệnh lý ngoài da (chàm, vẩy nến) cần được chăm sóc kỹ lưỡng và tránh tình trạng nhiễm trùng.



Các biện pháp chẩn đoán Viêm mô tế bào

6.1. Khám lâm sàng

Để chẩn đoán viêm mô tế bào, bác sĩ sẽ xem xét các đặc điểm của vết thương trên da như sự sưng tấy, nóng đỏ và đau để xác định liệu có phải là viêm mô tế bào hay không.

Ngoài ra, bác sĩ cũng sẽ kiểm tra tình trạng toàn thân của bệnh nhân, bao gồm nhận thức, nhịp tim, huyết áp và nhiệt độ cơ thể, để đánh giá mức độ nhiễm trùng và ảnh hưởng của nó đến các cơ quan trong cơ thể.

6.2. Các xét nghiệm

- Xét nghiệm máu: Được thực hiện để kiểm tra tình trạng viêm trong cơ thể và đo lường các chỉ số như bạch cầu, CRP, và tốc độ lắng máu, từ đó đánh giá mức độ viêm.

- Xét nghiệm điện giải: Giúp đánh giá tác động của sốt và nhiễm trùng lên các cơ quan, cũng như kiểm tra các thay đổi về điện giải trong cơ thể.

- Định lượng kháng thể liên cầu: Trong một số trường hợp, xét nghiệm này được sử dụng để xác định sự hiện diện và mức độ của vi khuẩn liên cầu trong máu.

- Các xét nghiệm cấy máu và mủ từ vết thương sẽ giúp xác định vi khuẩn gây nhiễm trùng, từ đó bác sĩ có thể lựa chọn kháng sinh phù hợp. Tuy nhiên, việc phát hiện nguyên nhân có thể không phải lúc nào cũng thành công.

- Cấy máu: Bác sĩ sẽ lấy mẫu máu để nuôi cấy trong môi trường thích hợp nhằm tìm ra vi khuẩn gây bệnh. Tuy nhiên, việc xác định tác nhân gây bệnh không phải lúc nào cũng khả thi.

- Cấy mủ: Nếu có mủ từ vết thương, bác sĩ sẽ tiến hành lấy mẫu mủ để nuôi cấy, từ đó xác định vi khuẩn gây bệnh và lựa chọn phương pháp điều trị thích hợp.

- Việc thực hiện các xét nghiệm này giúp bác sĩ xác định chính xác tác nhân gây nhiễm trùng, từ đó đưa ra phương án điều trị hiệu quả nhất.

Xét nghiệm máu giúp đánh giá tình trạng viêm



Các biện pháp điều trị Viêm mô tế bào

7.1. Sử dụng kháng sinh:

Kháng sinh là phương pháp điều trị chính để tiêu diệt vi khuẩn gây viêm mô tế bào. Việc chọn lựa kháng sinh phụ thuộc vào loại vi khuẩn gây nhiễm trùng. 

7.2. Điều trị tại chỗ:

Nếu có sự hình thành áp xe (mủ), bác sĩ có thể cần phải rạch và dẫn lưu mủ để giảm áp lực và loại bỏ vi khuẩn, giúp vết thương lành nhanh chóng.

Việc chăm sóc vết thương như giữ vệ sinh sạch sẽ và băng bó đúng cách là rất quan trọng trong việc ngăn ngừa nhiễm trùng lan rộng.

7.3. Điều trị các bệnh lý nền:

Với các bệnh nhân có yếu tố nguy cơ như đái tháo đường, suy giảm miễn dịch, hoặc các bệnh lý tuần hoàn, điều trị các tình trạng này giúp giảm khả năng tái phát và tiến triển của viêm mô tế bào.

7.4. Phẫu thuật:

Trong các trường hợp nghiêm trọng, khi nhiễm trùng lan rộng hoặc có biến chứng như viêm mô tế bào sâu hoặc nhiễm trùng xương (viêm tủy xương), phẫu thuật là cần thiết để loại bỏ mô bị hoại tử hoặc dẫn lưu các vùng mủ lớn.

Câu hỏi thường gặp

  1. Viêm mô tế bào có lây không?

Vi khuẩn có thể lây qua vết thương hở nếu tiếp xúc với người bị bệnh.

  1. Việc điều trị mất bao lâu?

Khả năng phục hồi hoàn toàn trong 7-14 ngày nếu điều trị đúng cách.

  1. Khi nào nên đi khám?

Nếu thấy da sưng đau, đỏ hoặc có triệu chứng nhiễm trùng toàn thân như sốt cao.

Viêm mô tế bào là bệnh nguy hiểm có thể gây ra những biến chứng nghiêm trọng nếu không được điều trị kịp thời. Hãy bảo vệ da bằng cách giữ da sạch và xử lý vết thương đúng cách. Nếu có triệu chứng nghi ngờ, hãy thăm khám bác sĩ Da liễu ngay.

Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc hỗ trợ, vui lòng liên hệ MEDLATEC qua Hotline 1900 56 56 56.



Tài liệu tham khảo:

  1. Brindle R, Williams OM, Barton E, Featherstone P. Assessment of Antibiotic Treatment of Cellulitis and Erysipelas: A Systematic Review and Meta-analysis. JAMA Dermatol. 2019 Sep 1;155(9):1033-1040. doi: 10.1001/jamadermatol.2019.0884. PMID: 31188407; PMCID: PMC6563587.
  2. Mzabi A, Marrakchi W, Alaya Z, Fredj FB, Rezgui A, Bouajina E, Kechrid CL. Cellulitis in aged persons: a neglected infection in the literature. Pan Afr Med J. 2017 Jun 30;27:160. doi: 10.11604/pamj.2017.27.160.12007. PMID: 28904688; PMCID: PMC5567966.


Lựa chọn dịch vụ

Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!

Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà

Lấy mẫu xét nghiệm tại nhà giúp khách hàng chủ động tầm soát bệnh lý. Đồng thời tiết kiệm thời gian đi lại, chờ đợi kết quả với mức chi phí hợp lý.

Đặt lịch thăm khám tại MEDLATEC

Đặt lịch khám tại cơ sở khám chữa bệnh thuộc Hệ thống Y tế MEDLATEC giúp chủ động thời gian, hạn chế tiếp xúc đông người.
bác sĩ lựa chọn dịch vụ