Bác sĩ: ThS. Nguyễn Thị Trang
Chuyên khoa:
Năm kinh nghiệm:
Áp xe lòng bàn tay là tình trạng viêm mủ tại vùng mô mềm của lòng bàn tay, do nhiễm trùng gây ra. Đây là một tình trạng khá nghiêm trọng vì nó ảnh hưởng đến những cấu trúc quan trọng bao gồm gân, cơ và các khoang sâu nằm bên trong lòng bàn tay, nơi giúp bàn tay cử động linh hoạt.
Áp xe thường xuất hiện sau khi bàn tay bị tổn thương do dằm đâm, vết cắt, vết cắn động vật. Cũng có trường hợp nhiễm trùng lan từ những vùng khác trên tay như viêm bao gân hay vết thương vùng cổ tay. Vi khuẩn khi xâm nhập sẽ sinh sôi, làm tổn thương mô và sinh mủ, gây đau nhức, sưng nóng đỏ, hạn chế vận động bàn tay. Nếu không điều trị kịp thời, áp xe có thể làm hoại tử mô, ảnh hưởng vĩnh viễn đến chức năng bàn tay, thậm chí nhiễm trùng lan ra toàn thân.
Áp xe lòng bàn tay là một dạng nhiễm trùng khá nghiêm trọng, ảnh hưởng đến những cấu trúc quan trọng như gân, cơ, và các khoang sâu nằm bên trong lòng bàn tay
Áp xe lòng bàn tay hình thành khi vi khuẩn xâm nhập vào các mô mềm sâu bên trong lòng bàn tay và gây tụ mủ. Do cấu trúc giải phẫu bàn tay có nhiều khoang kín, gân, cân cơ và mạch máu phức tạp, nhiễm trùng khi xảy ra có thể nhanh chóng lan rộng, tạo thành ổ áp xe. Những nguyên nhân thường gặp nhất bao gồm:
Đây là nguyên nhân phổ biến nhất của áp xe lòng bàn tay. Những vết thương tưởng chừng như nhỏ như bị dằm gỗ đâm, mảnh kim loại sắc bén, gai cây, hoặc vật nhọn xuyên qua da có thể đưa vi khuẩn vào sâu bên trong lòng bàn tay mà người bệnh không để ý. Nếu không được sát trùng và xử lý kịp thời, vi khuẩn sẽ phát triển trong môi trường kín của các khoang mô mềm, hình thành tụ mủ. Ngoài ra, các vết cắt nhẹ, trầy xước da do lao động chân tay cũng có thể là yếu tố khởi phát nếu không được vệ sinh đúng cách.
Một số trường hợp áp xe lòng bàn tay xuất hiện do nhiễm trùng từ các vùng khác lan tới. Ví dụ điển hình là viêm bao gân gấp – một bệnh lý thường gặp ở bàn tay do vi khuẩn xâm nhập từ đầu ngón tay rồi lan theo bao gân vào các khoang sâu hơn. Ngoài ra, viêm mô tế bào, viêm khớp bàn tay, viêm mạch máu hoặc nhiễm trùng sau phẫu thuật vùng cổ tay cũng có thể là nguồn lây lan gây áp xe lòng bàn tay.
Vết cắn của chó, mèo, chuột hoặc người có thể đưa vào cơ thể các loại vi khuẩn đặc biệt như Pasteurella multocida, Eikenella corrodens, hoặc các chủng vi khuẩn yếm khí. Những vi khuẩn này khi vào khoang sâu có thể phát triển nhanh chóng, gây áp xe với diễn tiến nặng nếu không được phát hiện sớm.
Tiêm truyền hoặc thực hiện các thủ thuật y tế vùng bàn tay không đảm bảo vô trùng như tiêm dưới da, tiêm corticosteroid vào vùng gân cơ có thể làm vi khuẩn xâm nhập sâu vào mô mềm.
Người mắc các bệnh lý làm suy giảm hệ miễn dịch như đái tháo đường, HIV/AIDS, ung thư, hoặc đang điều trị bằng thuốc ức chế miễn dịch (như corticoid kéo dài, thuốc hóa trị) có nguy cơ cao bị nhiễm trùng và dễ hình thành áp xe hơn so với người bình thường. Khả năng chống lại vi khuẩn của cơ thể bị suy yếu khiến vi khuẩn dễ xâm nhập và sinh sôi trong mô mềm.
Vi khuẩn gây áp xe lòng bàn tay phổ biến nhất là Staphylococcus aureus, trong đó có cả các chủng kháng thuốc như MRSA (Methicillin-resistant Staphylococcus aureus). Ngoài ra, các vi khuẩn yếm khí trong trường hợp nhiễm trùng hỗn hợp cũng có thể là nguyên nhân. Trong những vết thương liên quan đến động vật hoặc môi trường bẩn, nhiễm trùng có thể do nhiều loại vi khuẩn phối hợp.
Vết cắn của chó, mèo, chuột hoặc người có thể gây áp xe lòng bàn tay
Vệ sinh tay đúng cách là biện pháp phòng ngừa quan trọng hàng đầu. Chúng ta nên rửa tay thường xuyên bằng xà phòng hoặc dung dịch sát khuẩn có cồn, nhất là sau khi tiếp xúc với đất, dầu mỡ, hóa chất hoặc sau khi bị thương. Da tay cần được lau khô và giữ sạch sẽ để tránh tích tụ vi khuẩn gây nhiễm trùng.
Khi thực hiện các hoạt động có nguy cơ gây tổn thương như làm vườn, cơ khí, xây dựng, hoặc chăm sóc động vật, người làm việc nên đeo găng tay bảo hộ phù hợp. Điều này giúp giảm nguy cơ bị vật nhọn đâm xuyên da hoặc tiếp xúc trực tiếp với nguồn vi khuẩn.
Nhiều ổ áp xe hình thành từ những vết thương tưởng chừng như đơn giản. Vì vậy, ngay khi có vết trầy xước, đâm xuyên, hoặc vết cắn, cần rửa sạch vết thương bằng nước và xà phòng, sau đó gặp bác sĩ để có sự chăm sóc y tế phù hợp. Không nên nặn hoặc chích mủ khi chưa có chỉ định chuyên môn.
Người bị vết thương do vật bẩn hoặc động vật cắn cần được đánh giá để tiêm phòng uốn ván, đặc biệt nếu lần tiêm trước đã quá 5 năm. Trong trường hợp bị động vật nghi dại cắn, phải đến cơ sở y tế để được chỉ định tiêm phòng dại đúng phác đồ.
Các bệnh nhân mắc đái tháo đường, suy giảm miễn dịch hoặc đang dùng thuốc ức chế miễn dịch có nguy cơ cao bị nhiễm trùng nặng. Vì vậy, Việc kiểm soát đường huyết và theo dõi sát các tổn thương nhỏ trên da là rất cần thiết để tránh biến chứng áp xe bàn tay.
Sau các thủ thuật xâm lấn ở vùng tay như tiêm truyền, đặt catheter, hoặc sau chấn thương nhỏ, người bệnh cần theo dõi các dấu hiệu sưng, đỏ, đau tăng dần và hạn chế vận động. Nếu có triệu chứng nghi ngờ nhiễm trùng, nên đi khám sớm để được xử trí kịp thời.
Giữ gìn bàn tay sạch sẽ giúp dự phòng áp xe lòng bàn tay
Chẩn đoán áp xe lòng bàn tay cần được thực hiện sớm và chính xác để tránh biến chứng ảnh hưởng đến chức năng vận động của bàn tay. Quá trình chẩn đoán bao gồm ba bước chính: khai thác bệnh sử, thăm khám lâm sàng, và thực hiện các phương tiện cận lâm sàng phù hợp.
Khai thác bệnh sử là bước đầu tiên và rất quan trọng để định hướng chẩn đoán.
- Tiền sử chấn thương hoặc tổn thương da:
+ Dằm đâm, vết cắt nhỏ, vết đâm do kim loại, gai, mảnh thủy tinh.
+ Vết cắn động vật (chó, mèo, chuột) hoặc côn trùng.
+ Tiêm chích không đảm bảo vô trùng.
+ Vết thương lao động có tiếp xúc với đất, dầu mỡ, hóa chất.
- Tiền sử bệnh lý nền liên quan: Đái tháo đường, HIV, ung thư, điều trị corticoid kéo dài.
- Diễn tiến bệnh sử:
+ Thời gian khởi phát: Cấp tính (vài giờ – vài ngày) hay mạn tính (theo tuần - tháng).
+ Các triệu chứng: Sưng, đau, giới hạn vận động bàn tay, có thể kèm theo triệu chứng sốt, mệt mỏi toàn thân.
+ Mức độ tiến triển: Đau tăng dần, đau dữ dội, đau khi cử động ngón tay
+ Bệnh lý nền liên quan:
Bác sĩ sẽ thăm khám hệ thống từ tổng quan toàn trạng đến chi tiết bộ phận, cụ thể:
- Dấu hiệu toàn thân:
+ Sốt, mệt mỏi, chán ăn.
+ Nổi hạch nách phản ứng (trong trường hợp nhiễm trùng lan rộng).
+ Suy nhược, dấu hiệu nhiễm trùng huyết trong trường hợp nặng.
- Dấu hiệu tại chỗ:
+ Sưng nề khu trú tại lòng bàn tay, đặc biệt ở vùng giữa gan bàn tay, vùng cơ mô cái và cơ mô út.
+ Đỏ da, nóng rát, có thể kèm theo bọng nước da.
+ Đau tăng khi ấn, điểm đau thường khu trú rõ ràng nếu áp xe chưa lan rộng.
+ Có thể sờ thấy khối mềm căng mủ, di động kém, ranh giới không rõ.
+ Giới hạn vận động bàn tay: Người bệnh khó gấp, duỗi các ngón tay do đau. Dấu hiệu gợi ý nhiễm trùng khoang sâu bao gồm bàn tay ở tư thế gấp nhẹ, người bệnh không dám duỗi, đau lan từ vùng gốc ngón tay lên đến cổ tay (gợi ý viêm bao gân lan rộng). Nếu triệu chứng đau dữ dội không tương xứng với mức độ sưng cần kiểm tra kĩ áp xe sâu.
Các xét nghiệm và phương tiện chẩn đoán hình ảnh đóng vai trò hỗ trợ xác định ổ mủ, mức độ tổn thương và ảnh hưởng toàn thân:
- Công thức máu: Bạch cầu tăng, chủ yếu là bạch cầu trung tính tăng trong viêm.
- CRP, tốc độ máu lắng: Tăng trong nhiễm trùng cấp
- Đường huyết: Kiểm tra ở bệnh nhân nghi đái tháo đường. Một yếu tố liên quan đến hiệu quả điều trị áp xe lòng bàn tay.
Siêu âm là công cụ nhanh, không xâm lấn, dễ thực hiện để thăm khám các tổn thương tại bàn tay. Phương pháp này giúp phát hiện ổ dịch dưới da hoặc sâu trong mô mềm. Đồng thời, siêu âm còn giúp hướng dẫn chọc hút mủ chính xác để xét nghiệm vi sinh. Trong một vài trường hợp nhiễm trùng khoang sâu hoặc mô mềm phù nề nhiều, siêu âm có thể bị hạn chế quan sát.
Công hưởng từ là tiêu chuẩn vàng để đánh giá áp xe bàn tay khi nghi ngờ tổn thương lan rộng. Kĩ thuật này giúp xác định vị trí và giới hạn ổ áp xe trong các khoang giải phẫu. Ngoài ra, MRI còn mang lại thông tin về tình trạng viêm gân, hoại tử mô, tổn thương xương kèm theo.
Chọc hút dịch, mủ thường được chỉ định nếu ổ mủ nằm không quá sâu, có thể tiếp cận bằng kim. Dịch hút sẽ được gửi đi để xét nghiệm vi sinh (cấy vi khuẩn và làm kháng sinh đồ, xét nghiệm phân biệt với lao, nấm nếu nghi ngờ,..) để xác định chính xác tác nhân gây bệnh.
Áp xe lòng bàn tay là một tình trạng nhiễm trùng sâu, tiềm ẩn nhiều biến chứng nặng nề như phá hủy gân cơ, hạn chế vận động vĩnh viễn hoặc nhiễm trùng lan rộng toàn thân nếu không được điều trị kịp thời và đúng cách. Do đó, nguyên tắc điều trị cần được tiến hành khẩn trương, toàn diện và phối hợp giữa nội khoa và ngoại khoa, cụ thể:
- Dẫn lưu mủ là biện pháp điều trị chính, không được trì hoãn.
- Kháng sinh đường toàn thân để kiểm soát nhiễm trùng.
- Bất động bàn tay trong giai đoạn cấp, sau đó phục hồi vận động sớm.
- Kiểm soát bệnh nền như đái tháo đường, suy giảm miễn dịch.
- Theo dõi sát các biến chứng có thể xảy ra
- Kháng sinh toàn thân:
+ Điều trị tụ cầu vàng (Staphylococcus aureus) phối hợp nếu nghi nhiễm khuẩn gram âm hoặc yếm khí (như vết cắn, vết đâm sâu): Ceftriaxone 1–2 g/ngày + Metronidazole 500 mg x 2–3 lần/ngày.
+ Piperacillin–Tazobactam được chỉ định trong trường hợp nhiễm trùng nặng, đa vi khuẩn. Sau 48–72 giờ, chỉnh thuốc theo đáp ứng lâm sàng và kết quả cấy mủ.
- Thuốc giảm đau, kháng viêm: Paracetamol, nhóm NSAIDs nếu không chống chỉ định. Theo dõi sát đáp ứng đau để đánh giá tiến triển nhiễm trùng.
Ngoài ra, bác sĩ có thể chỉ định bất động bàn tay tạm thời. Cố định bàn tay bằng nẹp trong 48–72 giờ đầu, giữ tư thế cơ năng để tránh co rút gân cơ. Sau giai đoạn cấp, bệnh nhân được tập vận động sớm để phục hồi chức năng.
- Dẫn lưu ổ mủ: Được chỉ định ở hầu hết các trường hợp áp xe lòng bàn tay đều cần can thiệp phẫu thuật. Ngoại trừ, các ổ mủ rất nhỏ, khu trú nông và đáp ứng tốt với điều trị nội khoa sau 48 giờ. Dựa vào vị trí áp xe bác sĩ sẽ lựa chọn đường rạch phù hợp. Sau rạch, mủ và mô hoại tử để được loại bỏ và làm sạch. Trong trường hợp áp xe lan nhiều khoang hoặc viêm bao gân lan rộng có thể cần dẫn lưu phối hợp nhiều đường rạch, có thể phối hợp dẫn lưu cổ tay.
- Phẫu thuật nội soi bàn tay: Là kỹ thuật xâm lấn tối thiểu sử dụng camera và dụng cụ chuyên dụng để tiếp cận và xử lý các tổn thương trong khoang bàn tay. Trong điều trị áp xe lòng bàn tay, kỹ thuật này đang được xem là một lựa chọn thay thế an toàn và hiệu quả so với mổ mở truyền thống, vì:
+ Ít xâm lấn hơn, hạn chế tổn thương mô lành.
+ Giảm đau sau mổ và thời gian hồi phục ngắn hơn.
+ Giảm nguy cơ dính gân, hạn chế biến chứng hạn chế vận động về sau.
Trên đây là các thông tin cần thiết về áp xe lòng bàn tay. Để chẩn đoán và điều trị tốt, bệnh nhân cần thăm khám tại cơ sở y tế uy tín. Hệ thống phòng khám, Bệnh viện Đa khoa MEDLATEC với hệ thống trang thiết bị hiện đại và đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm luôn sẵn sàng hỗ trợ người bệnh. Để đặt lịch khám hoặc lịch xét nghiệm, bệnh nhân vui lòng gọi đến hotline 1900 56 56 56 của MEDLATEC để được hỗ trợ 24/7.
Tài liệu tham khảo:
Chung, K. C., & Pushman, A. G. (2009). Current concepts in the management of hand infections. The Journal of Hand Surgery, 34(3), 573–585.
American Academy of Orthopaedic Surgeons. (2022). Evaluation and Management of Hand Infections.
Stevanovic, M., Sharpe, F., & Ghiassi, A. (2016). Acute hand infections. In D. T. Azar (Ed.), Campbell’s Operative Orthopaedics (13th ed., Vol. 4, pp. 4331–4344).
Nguyen, A. V., & Hoang, T. N. (2020). Clinical characteristics and surgical outcomes of palmar abscesses in diabetic patients. Vietnam Journal of Medicine, 488(5), 24–30.
Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!