Bác sĩ: ThS.BS Trần Minh Dũng
Chuyên khoa: Tai mũi họng - Tai Mũi Họng
Năm kinh nghiệm:
Kienbock là tình trạng hoại tử vô mạch (avascular necrosis hay lunatomalacia) của xương nguyệt – một trong tám xương nhỏ nằm ở cổ tay. Bệnh được bác sĩ X-quang người Áo Robert Kienbock mô tả lần đầu tiên vào năm 1910.
Tình trạng hoại tử xảy ra khi xương nguyệt không nhận đủ lượng máu nuôi dưỡng, làm suy yếu cấu trúc xương, gây ra đau cổ tay và ảnh hưởng đến khả năng vận động. Nếu không được điều trị, xương nguyệt có thể bị xẹp, dẫn đến biến dạng cổ tay, thoái hoá các khớp lân cận và tiến triển thành viêm khớp cổ tay mạn tính.
Bệnh Kienbock nếu không được điều trị sẽ dẫn đến xẹp xương nguyệt, biến dạng cổ tay và thoái hoá các khớp lân cận.
Bệnh chủ yếu gặp ở nam giới trong độ tuổi từ 20 đến 40, thường xuất hiện bên phía tay thuận và có liên quan đến các công việc phải sử dụng lực tay nhiều. Một số trường hợp được phát hiện tình cờ khi chụp phim vì lý do khác.
Kienbock là bệnh lý hiếm gặp, với tỷ lệ ước tính khoảng 7 trên 100.000 người. Triệu chứng thường gặp bao gồm đau vùng mu cổ tay, hạn chế khả năng vận động, suy yếu lực cầm nắm và có thể kèm theo sưng nhẹ mu tay. Bệnh tiến triển qua bốn giai đoạn, từ những thay đổi sớm trên MRI cho đến biến chứng xẹp xương, lệch trục cổ tay và cuối cùng là viêm khớp thứ phát.
Chẩn đoán bệnh dựa trên thăm khám lâm sàng kết hợp với hình ảnh học, trong đó MRI là công cụ nhạy nhất giúp phát hiện tổn thương xương nguyệt ở giai đoạn sớm. Việc điều trị phụ thuộc vào từng giai đoạn của bệnh, với mục tiêu bao gồm: Giảm đau, duy trì chức năng vận động, cải thiện lực cầm nắm và ngăn ngừa tiến triển.
Hiện nay, nguyên nhân chính xác gây bệnh Kienbock vẫn chưa được xác định rõ ràng. Tuy nhiên, các tài liệu nghiên cứu đều cho rằng đây là một bệnh lý đa yếu tố, có thẻ liên quan đến tác động cơ học, cấu trúc giải phẫu và hệ tuần hoàn máu nuôi xương nguyệt. Các cơ chế được đề cập bao gồm:
Đây là yếu tố được xem là phổ biến nhất. Xương nguyệt được nuôi dưỡng bởi các nhánh mạch xuyên giữa mặt mu và mặt gan tay. Tuy nhiên hệ thống mạch máu này rất thay đổi và khác nhau giữa các cá nhân. Đôi khi chỉ có một nhánh mạch chính. Khi số lượng động mạch xuyên giảm, đặc biệt là các nhánh ở mặt gan tay, nguy cơ thiếu máu cục bộ và hoại tử xương nguyệt sẽ tăng cao.
Một số đặc điểm giải phẫu có thể làm tăng áp lực cơ học lên xương nguyệt, gồm:
Dù không phải trường hợp nào cũng có chấn thương rõ ràng, nhưng việc sử dụng tay thường xuyên như lao động nặng hoặc chơi thể thao có thể gây ra những vi chấn thương tích tụ theo thời gian, làm tổn thương mạch máu nuôi xương nguyệt.
Người thường xuyên phải làm việc nặng có nguy cơ cao bị tổn thương mạch máu nuôi xương nguyệt, dẫn đến bệnh Kienbock.
Những người mắc các bệnh như thiếu máu hồng cầu hình liềm hoặc lupus ban đỏ hệ thống có nguy cơ mắc bệnh cao hơn do mạch máu dễ bị tổn thương, dẫn đến giảm tưới máu xương và dễ gây hoại tử.
Một số người từ khi sinh ra đã chỉ có một nhánh động mạch nuôi xương nguyệt, khiến khả năng bù trừ khi có tổn thương mạch máu bị hạn chế, làm tăng nguy cơ thiếu máu và hoại tử xương.
Kienbock là một bệnh tiến triển mạn tính, thường không tự khỏi và có thể gây tổn thương không hồi phục nếu không được điều trị kịp thời. Theo thống kê, các khớp quanh cổ tay có thể bắt đầu bị tổn thương chỉ sau 3 đến 5 năm kể từ khi bệnh khởi phát.
Nếu không được can thiệp kịp thời, Kienbock có thể dẫn đến:
Chẩn đoán bệnh Kienbock dựa vào các triệu chứng lâm sàng kết hợp với hình ảnh học để chẩn đoán. Trong đó, cộng hưởng từ (MRI) là công cụ có độ nhạy cao nhất, giúp phát hiện sớm hoại tử xương nguyệt ngay cả khi chưa thấy thay đổi trên X-quang.
Người bệnh thường đến khám với các biểu hiện sau:
Chẩn đoán xác định dựa vào kết quả hình ảnh học, đặc biệt là MRI:
Chẩn đoán xác định bệnh Kienbock chủ yếu dựa vào kết quả hình ảnh học, đặc biệt là chụp cộng hưởng từ (MRI).
Việc phân loại giai đoạn bệnh có ý nghĩa quan trọng trong việc lựa chọn phương pháp điều trị. Hai hệ thống phân độ thường được sử dụng là:
Mục tiêu điều trị Kienbock là giúp giảm đau, duy trì vận động cổ tay, cải thiện khả năng cầm nắm và ngăn ngừa thoái hóa khớp. Việc lựa chọn phương pháp điều trị phụ thuộc vào giai đoạn tiến triển của bệnh và mức độ tưới máu xương nguyệt trên hình ảnh học.
Các phương pháp bảo tồn thường được áp dụng ở giai đoạn sớm (giai đoạn I và II khi xương nguyệt chưa hoại tử hoàn toàn):
Áp dụng chủ yếu cho giai đoạn sớm (I và II chưa hoại tử toàn bộ):
Vật lý trị liệu cổ tay giúp duy trì biên độ vận động, giảm đau và cải thiện chức năng cầm nắm.
Hiện chưa có thuốc điều trị đặc hiệu nguyên nhân bệnh Kienbock. Các thuốc chủ yếu được dùng để giảm đau:
Phẫu thuật được chỉ định khi:
Một số kỹ thuật phẫu thuật thường được áp dụng:
Ít được nhắc đến trong tài liệu y văn kinh điển, chỉ xuất hiện trong tài liệu phổ thông.
Tài liệu tham khảo:
Quý khách hàng vui lòng lựa chọn dịch vụ y tế theo nhu cầu!